intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng TESYS - Lựa chọn mới cho điều khiển và bảo vệ các thiết bị động lực

Chia sẻ: Nguyễn Thị Minh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:110

115
lượt xem
19
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng TESYS - Lựa chọn mới cho điều khiển và bảo vệ các thiết bị động lực gồm phần mở đầu, phần ôn tập động cơ và các giải pháp khởi động động cơ, tiêu chuẩn IEC và phối hợp các thiết bị bảo vệ, chọn thiết bị cho các mạch động lực, PCP offer - Giải pháp tiên tiến của Shneiedr electric.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng TESYS - Lựa chọn mới cho điều khiển và bảo vệ các thiết bị động lực

  1. TESYS L a ch n m i cho ñi u khi n và b o v các thi t b ñ ng l c 1 Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009
  2. N I DUNG M ñ u Ôn t p ñ ng cơ và các gi i pháp kh i ñ ng ñ ng cơ Tiêu chu n IEC và ph i h p các thi t b b o v Ch n thi t b cho các m ch ñ ng l c PCP offer – Gi i pháp tiên ti n c a Schneider Electric Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 2
  3. N I DUNG M ñ u Ôn t p ñ ng cơ và các gi i pháp kh i ñ ng ñ ng cơ Tiêu chu n IEC và ph i h p các thi t b b o v Ch n thi t b cho các m ch ñ ng l c PCP offer – gi i pháp tiên ti n c a Schneider Electric Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 3
  4. PCP offer - Nhi m v Offer to customers Cung c p gi i pháp tr n a range of product & b t i giao ñi m gi a solution providing them with necessary functions ð ng l c for Power & Control & ði u khi n Protection µ Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 4
  5. Lĩnh v c ho t ñ ng Utilities Distribution Terminal source loads switching M Circuit switching Process Machine Terminal Terminal loads loads M M M M Lighting Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 5
  6. PCP Telemecanique - V trí d n ñ u Năm 2005 21% Others =S= d n ñ u th trư ng toàn c u. 35% S n ph m ñ t các tiêu chu n qu c t . 12% Các s n ph m ñư c thi t k v i m c ñích chính cho ñi u khi n và b o v 8% ñ ng cơ. 2% 4% 4% 4% 4% 6% Th ph n c a PCP Telemecanique liên t c tăng trư ng. Mitsubishi Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 6
  7. PCP Telemecanique – S n ph m H p kh i ñ ng Bi n t n 3% 6% B kh i ñ ng tích h p Công-t c-tơ AC < 100A 3% 33% Công-t c-tơ > 100A 9% Công-t c-tơ K 5% Công-t c-tơ ñi u khi n 5% Công-t c-tơ DC < 100A 5% 4% Ph tr 6% Rơ-le nhi t < 100A Áp-tô-mát 8% cho ñ ng cơ 18% Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 7
  8. N I DUNG M ñ u ð ng cơ và các gi i pháp kh i ñ ng ñ ng cơ Tiêu chu n IEC và ph i h p các thi t b b o v Ch n thi t b cho các m ch ñ ng l c PCP offer – gi i pháp tiên ti n c a Schneider Electric Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 8
  9. ð ng cơ không ñ ng b ð ng cơ ch l c trong công nghi p Ưu ñi m C u t o ñơn gi n, giá thành r V n hành d dàng Không c n b o dư ng N p máy Làm vi c tin c y bi Vít ñ nh v N p thông gió Stato Qu t thông gió Rôto l ng sóc N p máy bi Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 9
  10. ð ng cơ không ñ ng b - ñ c tính Control and Protection during starting phase Control and Protection Load torque during maximum running Rated zone during phase Torque Load torque maximum zone running during starting phase phase Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 10
  11. ð c tính dòng kh i ñ ng tr c ti p Quá dòng nguy hi m Dòng ñi n kh i ñ ng cho ñ ng cơ. tăng v t (g p 6 l n dòng 300 700 ñ nh m c) có th nh 600 hư ng b t l i t i ngu n 250 ñi n. 500 Dòng ñi n (%) 200 400 Dòng kh i ñ ng l n có 150 th gây s c v i ñ ng cơ, Mô men (%) 300 làm hư h ng các cơ c u cơ 100 200 khí. 50 100 Dòng kh i ñ ng gi m 0 0 d n khi t c ñ ñ ng cơ 100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0 tăng lên. s (%) Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 11
  12. Kh i ñ ng tr c ti p - D.O.L Starting ði n áp kh i ñ ng = 100% Dòng kh i ñ ng = 4 to 8 In Mômen kh i ñ ng = 0.6 to 1.5Tn Ưu ñi m: Thi t b kh i ñ ng ñơn gi n ng d ng thư ng g p: Giá thành r Các máy truy n ñ ng, máy công c Mômen kh i ñ ng l n công su t nh , thư ng kh i ñ ng có t i Như c ñi m: Dòng kh i ñ ng (và trong m t s trư ng h p là c mômen kh i ñ ng) l n Ngu n ñi n ph i có kh năng ch u ñư c dòng kh i ñ ng l n S c và hao mòn cơ khí khi kh i ñ ng Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 12
  13. Kh i ñ ng Y/D ði n áp kh i ñ ng = 58% Dòng kh i ñ ng = 1.3 to 2.6 In Mômen kh i ñ ng = 0.2 to 0.5 Tn Ưu ñi m: B kh i ñ ng ñơn gi n, giá r H n ch dòng kh i ñ ng th p ng d ng thư ng g p: Máy ch y không t i, ho c t i nh Như c ñi m: (Bơm ly tâm, qu t...) Mômen kh i ñ ng th p Không hi u ch nh ñư c các thông s kh i ñ ng Chuy n ñ i Y/D d n t i quá ñ dòng ñi n giá tr l n Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 13
  14. Kh i ñ ng Y/D U U Is I Z U/ 3 Z U= 3 .Z.Is U=Z.I/ 3 Is=I/3 Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 14
  15. Kh i ñ ng Y/D L1 L1 L2 F1 L3 Dùng rơle th i gian 95 ñóng tr LADS2 Q1 TOR 96 I> I> I> 21 4 2 6 22 Off 3 1 3 1 5 1 5 3 5 13 13 - KM2 - KM3 - KM1 2 2 6 2 4 6 4 4 6 - KM2 14 14 On U W V 53 5 1 3 M - KM1 55 54 TOR 3~ 4 6 2 X Y Z 67 68 21 56 - KM2 21 M KM1 - KM1 KM1 + KM2 ñóng - KM3 A1 22 A1 22 ñóng KM3 A1 A2 A2 N i tam giác A2 N i sao N Th i gian kh i ñ ng - KM1 - KM2 - KM3 8 t i 20 giây Chuy n ñ i 40ms M ch ñi u khi n Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 15
  16. Kh i ñ ng Y/D Chuy n m ch 300 700 250 600 500 Dòng ñi n (%) 200 400 150 Mô men (%) 300 100 200 50 100 0 0 100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0 H s trư t (%) Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 16
  17. Kh i ñ ng v i bi n áp t ng u (BATN) ði n áp kh i ñ ng = 40/65/80% Dòng kh i ñ ng = 1.7 to 4 In Mômen kh i ñ ng = 0.4 to 0.85 Tn Ưu ñi m: ð c tuy n dòng/mômen kh i ñ ng phù h p Có th ñi u ch nh các thông s kh i ñ ng Không b gián ño n ngu n c p khi chuy n m ch Như c ñi m: ng d ng thư ng g p: Giá thành BATN Máy có mômen quán tính l n, khi H n ch s l n kh i ñ ng kh i ñ ng ñòi h i ph i h n ch dòng (và/ho c mômen) kh i ñ ng Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 17
  18. Kh i ñ ng v i bi n áp t ng u (BATN) Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 18
  19. Kh i ñ ng v i Soft-starter Dòng kh i ñ ng = ði u ch nh ñư c, 2In to 5In Mômen kh i ñ ng = ði u ch nh ñư c, 0.1 to 0.7 Tn Ưu ñi m: ði u ch nh m m các thông s kh i ñ ng Kích thư c nh g n D dàng thích ng v i các ng d ng khác nhau Như c ñi m: ng d ng thư ng g p: Giá thành Máy yêu c u kh i ñ ng êm, m n (bơm ly tâm, qu t, và băng chuy n…) Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 19
  20. Kh i ñ ng v i Soft-starter C u t o t 3 c p thyristor m c song song ngư c. Nguyên lý: kh ng ch ñi n áp, h n ch dòng ñi n và ñi u khi n mômen giúp kh i ñ ng êm. Schneider Electric Vietnam – Vinh Tung – Nov 2009 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2