intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài tập môn Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng

Chia sẻ: Tandanh Danh | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:59

1.068
lượt xem
258
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Môn học Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng trình bày tổng quan các ứng dụng cơ bản của tin học phục vụ cho khối ngành tài chính ngân hàng. Sau đây là các bài tập thực hành của môn học nhằm giúp sinh viên tự rèn luyện các kiến thức được học. Tài liệu hữu ích cho các bạn sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, hệ thống thông tin quản lý và những chuyên ngành có liên quan. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài tập môn Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng

  1. ̀ Ham SLN, DB, DDB ̀ Bai 1 Lâp bang khâu hao TSCĐ có nguyên giá $1.000.000 mua ngay 01/06/2008, giá trị thanh ̣ ̉ ́ ̀ hao hêt 6 năm là $100.000. Phương phap khâu hao DB. ́ ́ ́ BT1 cost 1,000,000 BT2 salvage 100,000 life 6 month 7 giá trị khâu hao giá trị con lai ́ ̀ ̣ năm năm 1 186,083.33 813,916.67 1 2 259,639.42 554,277.25 2 3 176,814.44 377,462.81 3 4 120,410.64 257,052.17 4 5 81,999.64 175,052.53 5 6 55,841.76 119,210.77 6 7 15,845.10 103,365.67 Nguyên giá BT1 260,000,000 Giá trị thu hôi ̀ 45,000,000 Thời gian sd 7 Số thang trong ́ ̀ 12 năm đâu SỬ DUNG HAM SLN ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 30,714,286 30,714,286 229,285,714 2 30,714,286 61,428,571 198,571,429 3 30,714,286 92,142,857 167,857,143 4 30,714,286 122,857,143 137,142,857 5 30,714,286 153,571,429 106,428,571 6 30,714,286 184,285,714 75,714,286 7 30,714,286 215,000,000 45,000,000
  2. SỬ DUNG HAM DB ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 57,720,000 57,720,000 202,280,000 2 44,906,160 102,626,160 157,373,840 3 34,936,992 137,563,152 122,436,848 4 27,180,980 164,744,133 95,255,867 5 21,146,803 185,890,935 74,109,065 6 16,452,212 202,343,148 57,656,852 7 12,799,821 215,142,969 44,857,031 SỬ DUNG HAM DDB ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 55,714,286 55,714,286 204,285,714 2 43,775,510 99,489,796 160,510,204 3 34,395,044 133,884,840 126,115,160 4 27,024,677 160,909,517 99,090,483 5 21,233,675 182,143,192 77,856,808 6 16,683,602 198,826,794 61,173,206 7 13,108,544 211,935,338 48,064,662 Nguyên giá BT1 30,000 Giá trị thu hôi ̀ 7,500 Thời gian sd 10 giá trị khâu hao giá trị con lai ́ ̀ ̣ năm 1 2,250 27,750 2 2,250 25,500 3 2,250 23,250 4 2,250 21,000 5 2,250 18,750 6 2,250 16,500 7 2,250 14,250 8 2,250 12,000 9 2,250 9,750 10 2,250 7,500 SỬ DUNG HAM DDB ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 480 480 1,920 2 384 864 1,536 3 307 1,171 1,229
  3. 4 246 1,417 983 5 197 1,614 786 6 157 1,771 629 7 126 1,897 503 8 101 1,997 403 9 81 2,078 322 10 22 2,100 300 cost 2,400 salvage 300 life 10 factor 2 SỬ DUNG HAM DDB ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 36,000,000 36,000,000 84,000,000 2 25,200,000 61,200,000 58,800,000 3 17,640,000 78,840,000 41,160,000 4 6,160,000 85,000,000 35,000,000 5 - 85,000,000 35,000,000 cost 120,000,000 salvage 35,000,000 life 5 factor 1.5 SỬ DUNG HAM DB ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 26,160,000 26,160,000 93,840,000 2 20,457,120 46,617,120 3 15,997,468 62,614,588 4 12,510,020 75,124,608 5 9,782,836 84,907,443 cost 120,000,000 salvage 35,000,000 life 5 month 12 SỬ DUNG HAM SLN ̣ ̀ giá trị khâu hao luy kế ́ ̃ giá trị con lai ̀ ̣ năm 1 17,000,000 17,000,000 103,000,000 2 17,000,000 34,000,000 86,000,000 3 17,000,000 51,000,000 69,000,000
  4. 4 17,000,000 68,000,000 52,000,000 5 17,000,000 85,000,000 35,000,000 cost 120,000,000 salvage 35,000,000 life 5
  5. 06/2008, giá trị thanh lý thu hôi sau khi khâu ̀ ́ cost 120,000,000 salvage 35,000,000 life 5 month 7 giá trị khâu hao giá trị con lai ́ ̀ ̣ 15,260,000 104,740,000 22,833,320 81,906,680 17,855,656 64,051,024 13,963,123 50,087,901 10,919,162 39,168,738 3,557,827 35,610,911
  6. cost $1,000,000.00 salvage $100,000.00 life 20 ́ giá trị con lai ̀ ̣ năm khâu hao 1 45,000 955,000 2 45,000 910,000 3 45,000 865,000 4 45,000 820,000 5 45,000 775,000 6 45,000 730,000 7 45,000 685,000 8 45,000 640,000 9 45,000 595,000 10 45,000 550,000 11 45,000 505,000 12 45,000 460,000 13 45,000 415,000 14 45,000 370,000 15 45,000 325,000 16 45,000 280,000 17 45,000 235,000 18 45,000 190,000 19 45,000 145,000 20 45,000 100,000
  7. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn Chương trinh chi tiêt: Dung cho cac lớp CĐ và TC nganh TCNH ̀ ́ ̀ ́ ̀ Phân bổ thời gian Nội dung Số tiết, giờ TT Ghi chú Thực Lí Tự học thuyết hành Chương 1: Các hàm Excel ứng dụng cho lĩnh vực tài chính 1 15 Chương 2: Một số ứng dụng cho lĩnh vực Tài chính – Ngân 2 hàng 15 TỔNG CỘNG 30 CHƯƠNG 1 : CÁC HÀM EXCEL ỨNG DỤNG CHO LĨNH VỰC TÀI CHÍNH 1.1 DB 1.2 DDB 1.3 EFFECT 1.4 FV 1.5 IPMT 1.6 IRR 1.7 ISPMT 1.8 NPER 1.9 NPV 1.10 PMT 1.11 PPMT 1.12 PV 1.13 RATE 1.14 SLN ỤNG CHO LĨNH VỰC TÀI CHÍNH- NGÂN HÀNG Tìm phương án tối ưu cho bài toán quy hoạch tuyến tính 2.1 Tính khấu hao 2.2 Hàm mục tiêu 2.3 Mua hàng trả góp 2.4 Đầu tư tài chính 2.5 Page 9 of 59
  8. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn ̀ ̣ ̀ BAI TÂP HAM FV ̀ Bai 1 Cty N&H đâu tư vao môt dự an 300 trđ, tỷ suât sinh lợi 12%/năm, lai ̀ ̀ ̣ ́ ́ ̃ nhâp vôn hang năm. Hoi sau 6 năm đat được bao nhiêu? ̣ ́ ̀ ̉ ̣ C1 rate 12% nper 6 pmt pv -300000000 type FV 592,146,805.56 C2 FV ̀ Bai 2 Ông H tiêt kiêm và gửi vao ngân hang cuôi môi thang 5 trđ, lai suât 1.2%. Lai nhâp vôn hang ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̃ ́ ̃ ̣ ́ ̀ thang. Hoi cuôi năm thứ 2 ông H có được bao nhiêu tiên? ́ ̉ ́ ̀ C1 rate 1.20% nper 24 pmt -5,000,000 pv type FV 138,113,668.22 C2 FV ̀ Bai 3 Anh Tư tiêt kiêm và gửi vao ngân hang ngay 01/01/2007: 6 trđ, ngay 01/01/2008: 5 trđ, ngay ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ̃ ̣ ́ ̀ ̉ 01/01/2009: 10 trđ, ngay 01/01/2010: 8 trđ lai suât 12%/năm. Lai nhâp vôn hang năm. Hoi cuôi năm 2010 Anh Tư có được bao nhiêu tiên? ́ ̀ ̀ C1 rate 12% đâu năm nper 4 pmt Page 10 of 59
  9. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn pv type FV 28,675,968.00 C2 FV ̀ Bai 4 Bà An gửi vao ngân hang ngay 01 môi thang 3.500.000đ, băt đâu từ ngay 01/01/2008, ngân ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ̀ ̀ hang tinh lai kep cho cac khoan tiên gửi cua bà với lai suât 0.7%/thang. Xac đinh số tiên bà ̀ ́ ̃ ́ ́ ̉ ̀ ̉ ̃ ́ ́ ́ ̣ ̀ An có được tinh đên ngay 31/10/2010. Lâp bang tinh tiên tiêt kiêm. ́ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̣ C1 rate 0.70% nper 34 pmt -3,500,000 pv 0 type 1 FV 134,765,652 C2 FV ̉ ́ ̀ ́ ̣ Bang tinh tiên tiêt kiêm ́ ́ Số tiên ̀ Cuôi thang 1 3,524,500 2 7,073,671 3 10,647,687 4 14,246,721 5 17,870,948 6 21,520,545 7 25,195,689 8 28,896,558 9 32,623,334 10 36,376,198 11 40,155,331 12 43,960,918 13 47,793,145 14 51,652,197 15 55,538,262 Page 11 of 59
  10. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn 16 59,451,530 17 63,392,191 18 67,360,436 19 71,356,459 20 75,380,454 21 79,432,617 22 83,513,146 23 87,622,238 24 91,760,093 25 95,926,914 26 100,122,902 27 104,348,263 28 108,603,201 29 112,887,923 30 117,202,638 31 121,547,557 32 125,922,890 33 130,328,850 34 134,765,652 C2 FV ̀ Bai 5 Công ty HD&D đâu tư vao môt dự an $100.000, sau đó hang năm đâu tư thêm $60.000 trong ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ 6 năm liên tiêp. Dự an có tỷ suât sinh lợi 14%/năm. Tinh giá trị đat được vao cuôi năm thứ 6. ́ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ C1 rate 14.00% nper 6 pmt 60,000 pv -1000000 type 0 FV 1,682,841.50 C2 FV ̀ ̣ ̀ BAI TÂP HAM PV ̀ Bai 1 Tinh hiên giá cua môt chuôi tiên tệ đêu đâu ky, gôm 7 kỳ khoan, giá trị môi kỳ khoan 40 trđ, ́ ̣ ̉ ̣ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̃ ̉ ̃ ́ lai suât 14%. Page 12 of 59
  11. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn C1 rate 14% nper 7 pmt -40,000,000 fv 0 type 1 PV 195,546,700.66 C2 PV ̀ Bai 2 Công ty H&H đâu tư vao môt dự an có tỷ suât sinh lợi 15%/năm, dong tiên thu nhâp hang ̀ ̀ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ năm như sau: cuôi năm thứ 1: 40 trđ; cuôi năm thứ 2: 50 trđ; cuôi năm thứ 3: 70 trđ; cuôi ́ ́ ́ ́ năm thứ 4: 100 trđ; cuôi năm thứ 5: 80 trđ. Tinh số vôn đâu tư ban đâu vao dự an trên. ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ C1 rate 15% cuôi năm nper 5 pmt -40000000 1 -50000000 2 -70000000 3 -100000000 4 -80000000 5 fv 0 type 0 PV 134,086,203.92 C2 PV ̀ Bai 3 Anh Hai có môt khoan tiên nhan rôi gửi vao ngân hang, lai suât 18%/năm, sau 3 năm nhân ̣ ̉ ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ ̃ ́ ̣ được 250 trđ. Hoi số tiên anh Hai đã gửi vao ngân hang? Biêt lai nhâp vôn theo quy. ̉ ̀ ̀ ̀ ́̃ ̣ ́ ́ C1 rate 4.5% nper 12 pmt 0 fv -250,000,000 type 0 PV 147,415,966.22 Page 13 of 59
  12. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn C2 PV ̀ Bai 4 Công ty HD&D vay ngân hang môt khoan tiên, môi quý phai trả đêu môt khoan tiên ̀ ̣ ̉ ̀ ̃ ̉ ̀ ̣ ̉ ̀ 12.000.000đ, sau 7 năm thì trả xong nợ. Tinh số tiên công ty vay biêt lai suât khoan vay là ́ ̀ ́̃ ́ ̉ 14%/năm. C1 rate 3.5% nper 28 pmt -12000000 fv - type 0 PV 212,004,226.15 C2 PV ̀ Bai 5 Ông An vay môt khoan tiên với lai suât 6%/năm, sau 14 năm ông An phai trả tông số nợ cả ̣ ̉ ̀ ̃ ́ ̉ ̉ vôn lân lai là 300.000.000đ. Biêt ngân hang tinh kep vôn 6 thang 1 lân. Tinh số tiên ông An ́ ̃ ̃ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ vay. C1 rate nper pmt fv type PV C2 PV ̀ ̣ ̀ BAI TÂP HAM PMT ̀ Bai 1 Mẹ cua An muôn có 200 trđ sau 9 năm, đâu môi năm bà gửi vao ngân hang những khoan ̉ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ ̉ tiên băng nhau với lai suât 12%/năm, liên tuc trong 9 năm. Xac đinh số tiên Mẹ cua An phai ̀ ̀ ̃ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ̉ gửi môi năm? ̃ C1 rate 12.0% nper 9 pv fv -200,000,000 Page 14 of 59
  13. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn type 1 PMT 12,085,516 C2 PMT 12,085,516 ̀ Bai 2 Công ty QT vay ngân hang 200 trđ lai suât 14%/năm, môi quý trả đêu môt khoan tiên băng ̀ ̃ ́ ̃ ̀ ̣ ̉ ̀ ̀ nhau, sau 3 năm thì trả xong nợ. Tinh số tiên Công ty QT phai trả môi quy? Biêt lân trả đâu ́ ̀ ̉ ̃ ́ ́̀ ̀ tiên là 3 thang sau ngay vay và lai nhâp vôn gôc theo quy. ́ ̀ ̃ ̣ ́ ́ ́ 0.035 C1 rate 3.5% nper 12 pv -200,000,000 fv type 0 PMT 20,696,790 C2 PMT ̀ ̣ ̀ BAI TÂP HAM NPER ̀ Bai 1 Công ty QT vay ngân hang 200 trđ lai suât 14%/năm, môi quý trả môt khoan tiên băng nhau ̀ ̃ ́ ̃ ̣ ̉ ̀ ̀ và băng 25 trđ. Hoi Công ty QT phai trả bao nhiêu lân thì hêt nợ? Biêt lân trả đâu tiên là ngay ̀ ̉ ̉ ̀ ́ ́̀ ̀ ngay ký hợp đông và lai nhâp vôn gôc theo quy. ̀ ̀ ̃ ̣ ́ ́ ́ C1 rate 3.5% pmt -25,000,000 pv -200,000,000 fv 0 type 1 NPER -6.96 (27.84) C2 NPER ̀ Bai 2 DN A vay ngân hang 500trđ, lai suât 6%/nửa năm, sau 1 khoang thời gian phai trả cả vôn lân ̀ ̃ ́ ̉ ̉ ́ ̃ lời là 700trđ. Tinh thời gian vay. ́ Page 15 of 59
  14. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn C1 rate 12.0% pmt 0 pv -500,000,000 fv 700,000,000 type 0 NPER 2.97 C2 NPER ̀ Bai 2 Mẹ cua An muôn có 200 trđ, đâu môi năm bà gửi vao ngân hang 5 trđ, với lai suât 12%/năm. ̉ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ ̃ ́ Hoi mẹ cua An phai gửi bao nhiêu lân để có đủ số tiên mong muôn? ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ C1 rate 12.0% pmt -5,000,000 pv 0 fv 200000000 type 1 NPER 14.69 C2 NPER ̀ ̣ ̀ BAI TÂP HAM RATE ̀ Bai 1 ̀ ̣ ̉ ̀ ́ ̃ ́ ̣ ̉ DNTN M&T Vay ngân hang môt khoan tiên 1000 trđ, cuôi môi thang doanh nghiêp phai thanh toan môt số tiên cố đinh là 50 trđ trong 2 năm. Biêt lai gôp theo thang, hay xac đinh lai suât ́ ̣ ̀ ̣ ́̃ ̣ ́ ̃ ́ ̣ ̃ ́ ̉ khoan vay trên. C1 nper 24 pmt 50,000,000 pv -1000000000 fv 0 type 0 RATE 1.51% C2 RATE ̀ Bai 2 Page 16 of 59
  15. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn ̀ ̀ ̃ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̣ Ngân hang XYZ cho vay 500 trđ trong vong 4 năm, lai nhâp vôn 6 thang 1 lân. Khi đao han ngân hang thu được cả vôn lân lời là 650 trđ trđ. Tinh lai suât cua khoan vay trên. ̀ ́ ̃ ́ ̃ ́ ̉ ̉ C1 nper 8 pmt 0 pv -500,000,000 fv 650000000 type 0 RATE 3.33% C2 RATE Page 17 of 59
  16. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn ́ ̀ vôn hang ̀ trđ, ngay ̉ ăm. Hoi Page 18 of 59
  17. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn 08, ngân ố tiên bà ̀ Page 19 of 59
  18. HTTT TCNH www.ffb.edu.vn .000 trong ăm thứ 6. ̉n 40 trđ, Page 20 of 59
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2