intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh.

Chia sẻ: Fs Aff | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

178
lượt xem
28
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh .Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh: apostrophe ( ' ' ) brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( ) colon ( : ) comma ( , ) dashes ( , –, —, ― ) exclamation mark ( ! ) full stop/period ( . ) guillemets ( « » ) hyphen ( -, ) question mark ( ? ) quotation marks ( ' ', " " ) semicolon ( ; ) slash/stroke ( / ) solidus ( ⁄ ) Word dividers...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh.

  1. Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh
  2. Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh: apostrophe ( ' ' ) brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( < >) colon ( : ) comma ( , ) dashes ( , –, —, ― ) exclamation mark ( ! ) full stop/period ( . ) guillemets ( « » ) hyphen ( -, ) question mark ( ? ) quotation marks ( ' ', " " ) semicolon ( ; ) slash/stroke ( / ) solidus ( ⁄ ) Word dividers )()( )( )( ) ) ( spaces ( ) ( interpunct ( · )
  3. General typography ampersand ( & ) at sign ( @ ) asterisk ( * ) backslash ( ) bullet ( • ) caret ( ^ ) copyright symbol ( © ) currency generic: ( ¤ ) specific: ฿ , ¢, $, €, ƒ, , , , £, , ¥, , ₪, daggers ( †, ‡ ) degree ( ° ) ditto mark ( 〃 ) inverted exclamation mark ( ¡ ) inverted question mark ( ¿ ) number sign/pound/hash ( # ) numero sign ( № ) ordinal indicator (º, ª) percent (etc.) ( %, ‰, ‱ ) pilcrow ( ¶ )
  4. prime ( ′ ) registered trademark ( ® ) section sign ( § ) service mark ( ℠ ) tilde ( ~ ) trademark ( ™ ) umlaut/diaeresis ( ¨ ) underscore/understrike ( _ ) vertical/pipe/broken bar ( |, ¦ ) Uncommon typography asterism ( ⁂ ) index/fist ( ☞ ) therefore sign ( ) because sign ( ) interrobang ( ) irony mark/percontation point ( ‫) ؟‬ lozenge ( ◊ ) reference mark ( ※ )
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2