Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 1
2.283
lượt xem 76
download
lượt xem 76
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
A. READING (pages 14-16) remind (v) nhắc lại opinion (n) quan điểm, ý kiến pack up (v) thu dọn detention (n) hình phạt giữ lại trường sau giờ học guarantee (n) sự bảo đảm stuffed animal (n) thú nhồi bông psychological (adj) thuộc tâm lí stuff (n) đồ đạc satisfaction (n) sự hài lòng,thỏa mãn break out into tears (v) phát khóc depression (n) sự trầm cảm anxiety (n) sự lo lắng evolve (v) = develop: phát triển distant (adj) xa cách focus (v) tập trung thick and thin (idiom): good and emphathize (v) thông cảm bad times loser (n) người...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD