YOMEDIA
Quyết định số 14/2002/QÐ-BTS về việc điều chỉnh chỉnh Quyết định số 344/2001/QÐ-BTS ngày 2/5/2001 của Bộ Thuỷ sản do Bộ Thủy sản ban hành
Chia sẻ: Son Pham
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:4
61
lượt xem
4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'quyết định số 14/2002/qð-bts về việc điều chỉnh chỉnh quyết định số 344/2001/qð-bts ngày 2/5/2001 của bộ thuỷ sản do bộ thủy sản ban hành', văn bản luật, xuất nhập khẩu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Quyết định số 14/2002/QÐ-BTS về việc điều chỉnh chỉnh Quyết định số 344/2001/QÐ-BTS ngày 2/5/2001 của Bộ Thuỷ sản do Bộ Thủy sản ban hành
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
B THU S N C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
****** Đ c l p - T do - H nh phúc
********
S : 14/2002/QÐ-BTS Hà N i, ngày 15 tháng 05 năm 2002
QUY T Đ NH
V VI C ĐI U CH NH QUY T Đ NH S 344/2001/QÐ-BTS NGÀY 2/5/2001
C A B THU S N
B TRƯ NG B THU S N
Căn c Ngh đ nh s 50/CP ngày 21/6/1994 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n và
t ch c b máy c a B Thu s n;
Căn c quy t đ nh s 46/2001/QÐ - TTg ngày 4/4/2001 c a Th tư ng Chính ph "
V qu n lý xu t, nh p kh u hàng hoá th i kỳ 2001- 2005";
Xét đ ngh c a ông V trư ng V k ho ch và Ð u tư
QUY T Đ NH:
Ði u 1: Ði u ch nh m t s n i dung c a Quy t đ nh s 344/2001/QÐ - BTS ngày
2/5/2001 c a B Thu s n như sau:
1. B sung m t s lo i th c ăn nuôi tôm, cá đã qua th nghi m có k t qu t t vào
danh m c th c ăn nuôi tôm, cá đư c nh p kh u thông thư ng theo ph l c 4a (kèm
theo) và thu c, hoá ch t, ch ph m sinh h c đã qua th nghi m có k t qu t t vào
danh m c thu c hoá ch t ch ph m sinh h c ph c v nuôi tr ng thu s n đư c nh p
kh u thông thư ng theo Ph l c 5a (kèm theo) đư c nh p kh u theo quy ch hàng
thông thư ng, không c n xin phép.
2. Ði u ch nh l i ph l c 1 Danh m c các loài thu s n c m xu t kh u và ph l c 2
Danh m c nh ng loài thu s n xu t kh u có đi u ki n theo ph l c đính kèm
Ði u 2: Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký và là b ph n không tách r i c a
Quy t đ nh s 344/2001/QÐ - BTS ngày 2/5/2001 và Quy t đ nh s 783/2001/QÐ -
BTS ngày 21/9/2001.
KT. B TRƯ NG B THU S N
TH TRƯ NG
Nguy n Th H ng Minh
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
Ph l c 1:
DANH M C
CÁC LOÀI THU S N C M XU T KH U
STT Tên Vi t Nam Tên khoa h c Cơ quan qu n
lý
1 Trai ng c Pinctada maxima B Thu s n
2 Cá Cháy Macrura reevessii B Thu s n
3 Cá Chình mun Anguilla bicolorpacifica B Thu s n
4 Cá còm Notopterus chitala B Thu s n
5 Cá Anh vũ Semilabeo notabilis B Thu s n
6 Cá Hô Catlocarpio siamensis B Thu s n
7 Cá Chìa vôi sông Crinidens sarissophorus B Thu s n
8 Cá Cóc Tam Ð o Paramesotriton deloustali B Thu s n
9 Cá Tra d u Pangasianodon gigas CITES
10 Cá S u nư c ng t Crocodylus siamensis CITES
11 Cá Heo vây tr ng Lipotes vexillifer CITES
12 Cá Heo vây đen Neophocaena phocaenoides CITES
13 Cá Heo Delphinidae spp CITES
14 Cá Voi Balaenoptera spp CITES
15 Cá Trà sóc Probarbus jullieni CITES
16 Cá R ng Scleropages formosus CITES
17 Bò Bi n Dugong dugon CITES
18 Rùa da Dermochelys coriacea CITES
19 Rùa bi n Cheloniidae spp CITES
20 Rùa bi n đ u to ( Caretta caretta CITES
qu n đ ng )
21 Ð im i Eretmochelys imbricata CITES
22 B san hô Stolonifera CITES
23 B san hô Cnidaria CITES
24 B san hô Anthozoa CITES
25 B san hô Coenothecalia CITES
26 B san hô Antipatharia CITES
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
27 B san hô Scleractinia CITES
Ph l c 2:
DANH M C
NH NG LOÀI THU S N XU T KH U CÓ ĐI U KI N
S Tên Vi t nam Tên khoa h c Ði u ki n
TT
1 Tôm hùm các lo i:
a. Tôm hùm ma Panulirus penicillatur 200 mm tr lên
b. Tôm hùm s i P.homarus homarus 175 mm tr lên
c.Tôm hùm đ P.longipes 160 mm tr lên
d.Tôm hùm lông p. stimpsoni 160 mm tr lên
e. Tôm hùm bông p. ornatus 230 mm tr lên
g.Tôm hùm xanh P. versicolor 167 mm tr lên
h.Tôm hùm xám P.poliphagus 200 mm tr lên
2 Cá mú ( song) các lo i Epinephelus 500 g/con tr lên
3 Cá Cam (cá cam s c đen) Seriola migrofasciata 200 mm tr lên
4 Cá măng bi n Chanos chanos 500 g/con tr lên
5 ch sáu ngón Châu á Euphlyctis hexadactylus CITES (*)
( Rana hexadactyla )
6 ch n Ð Hoplobatrachus tigerinus CITES (*)
( Ranna tigerina )
7 Cá S u nư c m n Crocodylus porosur CITES (*)
8 Rùa sông Dermatemydidae CITES (*)
9 Rùa h p Cuora spp CITES (*)
10 Vích Chelonia mydas CITES (*)
Ghi chú:
(* ) Các loài thu s n n m trong Ph l c c a công ư c CITES khi xu t kh u ph i đáp
ng đ các đi u ki n sau:
- Có ngu n g c nuôi sinh s n t th h F1 t i các tr i nuôi sinh s n.
- Tr i nuôi sinh s n ph i đư c cơ quan th m quy n qu n lý CITES Vi t nam u quy n
ch ng nh n.
- Xác nh n ngu n g c nuôi (theo đi u ki n c a CITES ) do Chi c c b o v ngu n l i
thu s n xác nh n
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.100:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...