intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN

Chia sẻ: Son Pham | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:67

195
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN về danh mục bổ sung thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN

  1. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ******* ******* Số: 65/2007/QĐ-BNN Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2007 QUYẾT ĐỊNH DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi; Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ “Quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài”; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục chăn nuôi, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này: 1. Danh mục bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất lượng. 2. Danh mục bổ sung thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam. 3. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu vào Việt Nam được điều chỉnh mã số HS. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo. Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng
  2. DANH MỤC BỔ SUNG NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG (ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007) Tên nguyên liệu Mã HS Yêu cầu chất lượng 1. Corn Gluten Meal 2303.10.90 - Màu, mùi đặc trưng của từng loại gluten. (Bột Gluten ngô) - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. (Phần còn lại có tính dai - Hàm lượng protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn và dẻo sau khi tách tinh 60. bột từ hạt ngô) - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 2,5. - Hàm lượng Aflatoxin tổng số, tính theo ppb, không lớn hơn 15. 2. Monocanxiphotphat 2835.26.00 - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng 3. Dicanxiphotphat 2835.25.00 - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng 4. Whey 0404.10.91 - Màu, mùi đặc trưng của Whey. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 5. - Hàm lượng Lactose, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. - Hàm lượng độc tố, vi sinh không có. 5. Lactose 1702.11.00 - Hàm lượng lactose, tính theo % khối lượng, không thấp hơn 99. - Hàm lượng nước, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. 1702.19.00 - Hàm lượng độc tố, vi sinh không có. NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/6/2003 của Bộ Tài chính. Nguyên tắc sử dụng mã số HS trong Danh mục này như sau: 1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này. 2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này. 3. Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ áp dụng đối với những mã 8 số đã được chi tiết. 4. Các trường hợp khác thực hiện như quy định trong danh mục. Trong quá trình sử dụng danh mục mã số HS này, nếu có tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục quản lý chuyên ngành của Bộ Nông nghiệp và PTNT (Cục Chăn nuôi) sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số HS. Trường hợp nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có trên 1 mã số HS thì khi nhập khẩu phải phân tích phân loại sản phẩm.
  3. DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM (ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007) Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 1 Meat-E-Vite Beef 2309.10.10 116-3/07- Thức ăn bổ sung cho chó - Dạng: viên, màu nâu. Meat-E-Vite Australia Australia & Chicken CN làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ Pty.Ltd - Bao: 4kg, 10kg và Buttons cốc, rau củ, mỡ động vật, 20kg. vitamin, chất chống oxy hóa và muối. 2 Meat-E-Vite 2309.10.10 115-3/07- Thức ăn bổ sung cho chó - Dạng: viên, màu nâu. Meat-E-Vite Australia Australia Puppy Plus CN làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ Pty.Ltd - Bao: 8kg cốc, rau củ, mỡ động vật, vitamin, chất chống oxy hóa và muối. 3 Biomin® 2309.90.20 09-01/07- Bổ sung một số khoáng vi - Dạng: bột thô có các Biomin GmbH Austria BetaPlus CN lượng vitamin, acid amin và hạt bột màu đỏ. beta-carotine vào thức ăn - Gói, bao, thùng: 1kg, cho bò sữa. 5kg, 10kg, 25kg và 30kg. 4 Biomin® HepaFit 2309.90.20 11-01/07- Bổ sung khoáng vi lượng, - Dạng: bột, màu xám Biomin GmbH Austria CN acid amin, chất tiền sinh nhạt. học cần thiết vào thức ăn - Bao, thùng: 10kg, cho lợn nái thời kỳ sinh đẻ. 25kg và 30kg. 5 Biomin® 2309.90.20 03-01/07- Bổ sung một số khoáng vi - Dạng: bột, màu vàng Biomin GmbH Austria HepaProtect CN lượng vào thức ăn chăn nhạt. nuôi. - Bao/ thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
  4. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 6 Biomin® 2309.90.20 08-01/07- Bổ sung một số vitamin, - Dạng: bột, màu xám. Biomin GmbH Austria Jump&Run CN khoáng vi lượng, dầu thực - Gói, bao, thùng: 5kg, vật vào thức ăn chăn nuôi 10kg, 20kg, 25kg và cho lợn nái mang thai. 30kg. 7 Biomin® PreLac 2309.90.20 07-01/07- Bổ sung một số khoáng vi - Dạng: bột thô, màu Biomin GmbH Austria CN lượng, acid hữu cơ và chất be xám có kèm theo xơ cần thiết vào thức ăn chất xơ. cho lợn nái thời kỳ sinh đẻ. - Bao, thùng: 10kg, 20kg, 25kg và 30kg. 8 Biomin® 3002.90.00 06-01/07- Bổ sung chất tiền sinh học, - Dạng: bột, màu Biomin GmbH Austria PropioBac CN đường lactose, dextrose trắng. vào thức ăn chăn nuôi. - Gói, bao, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg. 9 Biomin® TopVital 2309.90.20 04-01/07- Bổ sung một số vitamin, - Dạng: bột thô, màu Biomin GmbH Austria CN acid amin, khoáng vi lượng be xám có các hạt vào thức ăn chăn nuôi. màu đen. - Bao/thùng: 10kg, 25kg và 30kg. 10 Biomin® 2309.90.20 10-01/07- Bổ sung một số vitamin, - Dạng: bột thô, màu Biomin GmbH Austria Weanolyte CN khoáng vi lượng vào thức trắng vàng. ăn cho vật nuôi còn non. - Bao, thùng: 5 kg, 10 kg, 25 kg và 30 kg 11 Detox 2309.90.20 NS-129- Chất kháng độc tố - Bao: 25 kg và 40 kg. Nutritec S.A. Belgium 5/00-KNKL Aflatonxin trong thức ăn chăn nuôi.
  5. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 12 Globafix 2309.90.20 NS-129- Kháng độc tối aflatoxin - Bột: 40 kg Global Nutrition SAS. Belgium 5/00-KNKL (Aflatoxin inactivating agent) 13 Nucell 2102.10.90 122- Men chiết xuất nhằm bổ - Dạng: bột, màu nâu Nutri-AD Internation Belgium 3/07/CN sung protein vào thức ăn nhạt. N.V. chăn nuôi. - Bucket: 10 kg. 14 Nutri® - Gold 2309.90.20 123- Bổ sung chất tạo màu trong - Dạng: bột, màu vàng Nutri-AD Internation Belgium Yellow Dry 3/07/CN thức ăn chăn nuôi. nâu. N.V. Vegetal - Bao : 20 kg 15 Oxy-Nil Dry 2309.90.20 RUBY-75- Bổ sung chất chống oxy - Bao: 10 kg, 20 kg và Nutri-AD Internation Belgium 3/00-KNKL hóa trong thức ăn chăn 25 kg. N.V. nuôi 16 ActiveMOS 2309.90.20 138-5/07- Sản phẩm prebiotic ngăn - Dạng: bột, màu vàng Acucarera Quatá S/A Brazil CN cản mầm bệnh đường ruột nâu nhạt. và tăng sức đề kháng cho - Bao : 25 kg vật nuôi. 17 Best Yeast 2102.20.00 336- Bổ sung men ỳ - Dạng: bột, màu nâu ICC Industrial Brazil 12/06/CN Saccharomyces Cerevisiae đến nâu nhạt. Comercio dead cells) trong thức ăn Exportacao E - Bao : 25 kg chăn nuôi Importacao Ltda 18 Pronandy 500 2309.90.20 350-12/06- Thành tế bào nấm men bổ - Dạng: bột, màu nâu Prodesa Produtos Brazil CN sung vào thức ăn chăn sáng. Especiais para nuôi nhằm tăng khả năng Alimentos S/A - Bao: 25 kg. hấp thụ của vật nuôi. (Lesaffre Goup – France)
  6. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 19 Feedophyl -2500 3507.90.00 20-01/07- Phụ gia nhằm bổ sung - Dạng: bột, màu ngà. Biovet J.S.C Bulgaria (Phytase-2500) CN phytase vào thức ăn chăn - Hộp: 100g nuôi. 20 Feedophyl -5000 3507.90.00 21-01/07- Phụ gia nhằm bổ sung - Dạng: bột, màu ngà. Biovet J.S.C Bulgaria (Phytase-5000) CN phytase vào thức ăn chăn - Hộp: 100g nuôi. 21 Allphlex B 2309.90.20 73-2/07-CN Hỗn hợp vi khoáng vô cơ - Dạng: bột, màu xanh Alltech Canada dùng bổ sung vào thức ăn nhạt. gia súc. - Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg. 22 Allphlex GF 2309.90.20 75-2/07-CN Hỗn hợp vi khoáng vô cơ - Dạng: bột, màu nâu Alltech Canada dùng bổ sung vào thức ăn vàng. gia súc giai đoạn tăng - Bao: 500g; 1kg; 5kg; trưởng. 25kg; 500kg và 1000kg. 23 Allphlex LS 2309.90.20 76-2/07-CN Hỗn hợp vi khoáng vô cơ - Dạng: bột, màu be. Alltech Canada dùng bổ sung vào thức ăn - Bao: 500g; 1kg; 5kg; gia súc giai đoạn cho sữa. 25kg; 500kg và 1000kg. 24 Allphlex S 2309.90.20 72-2/07-CN Hỗn hợp vi khoáng vô cơ - Dạng: bột, màu be. Alltech Canada dùng bổ sung vào thức ăn - Bao: 500g; 1kg; 5kg; heo nái mang thai. 25kg; 500kg và 1000kg. 25 Allphlex W 2309.90.20 74-2/07-CN Hỗn hợp vi khoáng vô cơ - Dạng: bột, màu be. Alltech Canada dùng bổ sung vào thức ăn - Bao: 500g; 1kg; 5kg;
  7. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói gia súc giai đoạn đầu. 25kg; 500kg và 1000kg. 26 B-Traxim ® Tec 2309.90.20 25-1/07-CN Hợp chất đồng amino acids - Dạng: bột, màu xanh Pancosma Canada Cu-130, Code : hydrate, bổ sung đồng nhạt đến xanh sẫm. 9241 trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg. 27 B-Traxim ® Tec 2309.90.20 24-1/07-CN Hợp chất sắt amino acids - Dạng: bột, màu nâu Pancosma Canada Fe-120, Code : hydrate, bổ sung sắt trong nhạt đến nâu sẫm. 9240 thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg. 28 B-Traxim ® Tec 2309.90.20 27-1/07-CN Hợp chất mangan amino - Dạng: bột, màu xám Pancosma Canada Mn-110, Code : acids hydrate, bổ sung nâu. 9243 mangan trong thức ăn chăn - Bao: 25kg. nuôi. 29 B-Traxim ® Tec 2309.90.20 26-1/07-CN Hợp chất kẽm amino acids - Dạng: bột, màu xám Pancosma Canada Zn-130, Code : hydrate, bổ sung kẽm trong nâu. 9242 thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg. 30 PBT 4-Way 2309.90.20 162-5/07- Vitamin khoáng dùng bổ - Dạng: bột, màu nâu Innotech Nutrition Canada CN sung vào thức ăn chăn vàng. Solutions nuôi cho lợn nái nuôi con. - Bao: 20kg. 31 Porcid 2309.90.20 144-05/06- Bổ sung acid hữu cơ trong - Dạng: bột, màu vàng. JEFO Nutrition Inc. Canada CN thức ăn cho heo. - Bao: 25kg. 32 Poultrygrow 250 3507.90.00 148-05/06- Bổ sung chất enzyme tiêu - Dạng: bột, màu trắng JEFO Nutrition Inc. Canada CN hóa trong thức ăn gia cầm ngà. - Bao: 25kg.
  8. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 33 Pro 22: Six 2309.90.20 161-5/07- Vitamin khoáng dùng bổ - Dạng: bột, màu nâu Innotech Nutrition Canada CN sung vào thức ăn chăn vàng. Solutions nuôi cho lợn đực giống. - Bao: 20kg. 34 PrOméga-3 2309.90.20 143-05/06- Bổ sung chất béo thiết yếu - Dạng: hạt nhỏ, màu JEFO Nutrition Inc. Canada CN trong thức ăn cho heo. vàng nhạt. - Bao: 25 kg 35 Salox 100 2936.29.00 145-05/06- Bổ sung vitamin D3 trong - Dạng: lỏng, màu JEFO Nutrition Inc. Canada CN thức ăn gia cầm. vàng nhạt. - Bình: 1 lít hoặc Can: 10 lít. 36 Tetracid 500 2309.90.20 142-05/06- Bổ sung acid hữu cơ trong - Dạng: bột, màu vàng. JEFO Nutrition Inc. Canada CN thức ăn cho heo. - Bao: 25 kg 37 Vitamine D3-75 2309.90.20 147-05/06- Bổ sung vitamin D3 trong - Dạng: lỏng, màu JEFO Nutrition Inc. Canada CN thức ăn gia cầm. vàng nhạt. - Bình: 1 lít 38 Vitoselen 2309.90.20 146-05/06- Bổ sung vitamin E và - Dạng: lỏng, màu JEFO Nutrition Inc. Canada CN selenium trong thức ăn gia vàng nhạt. cầm. - Bình: 1 lít 39 Allzyme PT 3507.90.00 65-01/07- Cung cấp enzyme pentoza - Dạng: bột, màu trắng Beijing Alltech China CN vào thức ăn chăn nuôi. nhạt. Biological Products Co., Ltd. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn. 40 Bacitracin 2309.90.20 70-02/07- Chất phụ gia kháng sinh - Dạng: bột hoặc hạt, Tianjin Xinxing China
  9. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói Methylene CN trộn vào thức ăn chăn nuôi màu vàng nâu nhạt. Veterinary Disalicylate 10% nhằm thúc đẩy tăng Pharmaceutical - Bao: 25 kg Powder/Granular trưởng, tăng sức đề kháng Factory cho vật nuôi. 41 Banox 2309.90.20 63-01/07- Hỗn hợp chất chống oxy - Dạng: bột, màu be. Beijing Alltech China CN hóa dùng trong thức ăn Biological Products - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; chăn nuôi. Co., Ltd. 25kg; 500kg và 1 tấn. 42 Banox E 2309.90.20 64-01/07- Hỗn hợp chất chống oxy - Dạng: bột, màu be. Beijing Alltech China CN hóa dùng trong thức ăn Biological Products - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; chăn nuôi. Co., Ltd. 25kg; 500kg và 1 tấn. 43 Beet Pulp Pellet 1212.91.00 100-3/07- Bã của cải đường bổ sung - Dạng: viên, màu nâu Fuxin Beidahuang China (Bã củ cải CN chất xơ trong thức ăn chăn sậm. Sugar Co., Ltd đường) nuôi. - Hàng rời. 44 Biotronic® 3808.40.99 13-01/07- Hỗn hợp các acid hữu cơ - Dạng: bột, màu xám Biomin Feed Additive China CleanFeed CN để bảo quản ngũ cốc, thức nâu. (Shanghai) Co., Ltd ăn chăn nuôi. - Bao, thùng: 10 kg, 25 kg và 30 kg. 45 Biotronic® Multi 3808.40.99 14-01/07- Bổ sung acid hữu cơ vào - Dạng: bột, màu Biomin Feed Additive China CN thức ăn chăn nuôi nhằm trắng. (Shanghai) Co., Ltd kích thích tiêu hóa cho vật - Bao, thùng: 10 kg, 25 nuôi kg và 30 kg. 46 Biotronic® P 2309.90.20 16-01/07- Bổ sung acid hữu cơ và - Dạng: bột, màu Biomin Feed Additive China CN chất chiết thảo mộc vào trắng. (Shanghai) Co., Ltd thức ăn chăn nuôi nhằm - Bao, thùng: 20 kg, 25 kích thích tiêu hóa cho vật kg và 30 kg. nuôi
  10. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 47 Biotronic® SE 3808.40.99 15-01/07- Bổ sung acid hữu cơ vào - Dạng: bột, màu xám Biomin Feed Additive China CN thức ăn chăn nuôi nhằm nâu. (Shanghai) Co., Ltd kích thích tiêu hóa cho vật - Bao, thùng: 20 kg, 25 nuôi kg và 30 kg. 48 Biotronic® SE 2309.90.20 17-01/07- Bổ sung acid hữu cơ và - Dạng: dung dịch, Biomin Feed Additive China forte liquid CN muối cần thiết vào thức ăn trong suốt không màu. (Shanghai) Co., Ltd chăn nuôi nhằm kích thích - Thùng: 25 kg, 200 kg tiêu hóa cho vật nuôi và 1000kg. 49 Choline Chloride 2923.10.00 146-5/07- Bổ sung Choline Chloride - Dạng: bột và hạt, Beijing Enhalor China CN (vitamin B) nhằm giúp tăng màu nâu. International Tech trưởng cho vật nuôi Co., Ltd - Bao: 25 kg 50 Choline Chloride 2309.90.20 246-08/06- Bổ sung chất choline - Dạng: hột nhỏ, màu Hebei Kangdali China 60% CN chloride trong thức ăn chăn nâu vàng nhạt. Pharmaceutical Co., nuôi. Ltd. - Bao: 25 kg. 51 Choline Chloride 2309.90.20 459-12/05- Bổ sung Choline trong thức - Dạng bột, màu nâu Shandong Aocter China 60% Corn Cob CN ăn chăn nuôi gia súc, gia vàng Chemical Co., Ltd. cầm. - Bao: 25kg 52 Complex premix 2309.90.20 121-3/07- Chất phụ gia thức ăn gia - Dạng: bột, màu nâu Wuxi Zhengda China for livestock CN súc thuần thực vật thiên Poultry Company - Thùng: 25 kg. (Fulebao) nhiên có tác dụng nâng cao Ltd. năng suất gia súc, gia cầm 53 Corn Gluten 2303.10.90 56-1/07-CN Bổ sung đạm trong thức ăn - Dạng: bột, màu vàng RAE (Shanghai) Co., China chăn nuôi. đến nâu. Ltd. - Bao: 25kg, 50 kg, 75 kg, 100kg và hàng rời.
  11. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 54 Corn Gluten 2303.10.90 135-5/07- Phụ gia thức ăn chăn nuôi - Dạng: hạt/bột, màu Shandong Binzhou China Meal (Bột Gluten CN được tách lọc từ hạt ngô vàng nhạt đến vàng Foodstuffs Imp. And ngô) nhằm bổ sung protein trong nâu. Exp. Corp. Ltd. thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 50kg. 55 Corn Gluten 2303.10.90 132-4/07- Phụ gia thức ăn chăn nuôi - Dạng: hạt, màu vàng. Jinan Hengsheng China Meal CN được tách lọc từ hạt ngô Agricultural - Bao: 40kg hoặc nhằm bổ sung protein trong Development Co., 50kg. thức ăn chăn nuôi. Ltd 56 Dicalcium 2309.90.20 133-7/05- Bổ sung canxi, phốt pho - Dạng: bột hoặc hạt, Yunnan Fumin China Phosphate NN trong thức ăn chăn nuôi. màu trắng. Ruicheng Feedstuff (Calcium Additive Co., Ltd - Bao: 50kg Hydrophosphate- mineral feedstuff) 57 Dicanxi 2835.25.00 18-1/07-CN Nguyên liệu bổ sung - Dạng: bột hoặc hạt, Yunnan Sun Ward China Phosphate Feed khoáng (Ca, P) vào thức ăn màu trắng. Chemicals Co., Ltd Grade (DCP 17) chăn nuôi. - Bao: 25 kg và 50 kg. 58 Fishy Spicy 2309.90.20 360-12/06- Bổ sung hương cá trong - Dạng: bột, màu vàng Guangzhou Tanke China CN thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Bio Tech Co., Ltd nâu nhạt. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 59 Forall Milk 0404.10.91 114-3/07- Chất phụ gia dùng thay thế - Dạng: bột mịn, màu Feed and Grow China Replacer For CN sữa trong thức ăn của lợn trắng ngả vàng nhạt. International Co., Ltd Piglet No.1 con. - Bao 25kg. 60 GelaimeiTM 495 2309.90.20 120-3/07- Chất phụ gia Chromium - Dạng: bột thô, màu Mianyang Sinyiml China
  12. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói (Feed-grade CN hữu cơ bổ sung trong thức nâu đỏ. Chemical Co., Ltd Chromium ăn chăn nuôi nhằm nâng - Hộp: 1 kg x 20. Picolinate III cao năng suất. type) Thùng: 10 kg Bao: 20 kg 61 GelaimeiTM 990 2309.90.20 119-3/07- Chất phụ gia Chromium - Dạng: bột thô, màu Mianyang Sinyiml China (Feed-grade CN hữu cơ bổ sung trong thức nâu đỏ. Chemical Co., Ltd Chromium ăn chăn nuôi nhằm nâng - Hộp: 1 kg x 20. Picolinate II type) cao năng suất. Thùng: 10 kg Bao: 20 kg 62 Greenenzyme 2309.90.20 CT-1789- Bổ sung men tiêu hóa trong - Bao, thùng: 12,5kg; TNHH Bio.Hightech China 12/03-NN TĂCN 25kg và 40kg. ZNBT. Bắc Kinh - Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg) - Bao: 25kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg) 63 Jiamei 9300-Milk 2309.90.20 JT-635- Bổ sung chất tạo mùi sữa - Bao: 1 kg, 5kg, 10kg, Chongqing Jiamei China Sweet Type 8/02-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. 15kg và 20kg Perfumery Co., Ltd Aromatizer 64 Jiamei-Sweet 2309.90.20 JT-637- Bổ sung chất tạo ngọt trong - Bao: 1 kg, 5kg, 10kg, Chongqing Jiamei China Taste Flavouring 8/02-KNKL thức ăn chăn nuôi. 15kg, 20kg và 25kg Perfumery Co., Ltd 65 KDN Bacillus PF 3002.90.00 141-5/07- Chế phẩm vi sinh Bacillus - Dạng: bột, màu trắng Sandong Liuhe Agri- China Dry CN dùng bổ sung vi khuẩn có farm Biotechnology - Gói: 500g, 1kg, 10kg ích cho đường tiêu hóa của Co., Ltd. và 20kg. vật nuôi.
  13. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 66 KDN Bacillus PF 3002.90.00 142-5/07- Chế phẩm vi sinh Bacillus - Dạng: lỏng, màu nâu. Sandong Liuhe Agri- China Liquid CN dùng bổ sung vi khuẩn có farm Biotechnology - Chai: 500ml, 1 lít, 10 ích cho đường tiêu hóa của Co., Ltd. lít và 20 lít. vật nuôi. 67 Leader Red 2309.90.20 284-10/06- Bổ sung chất Xanthophyll - Dạng: bột, màu đỏ. Guangzhou Leader China (Jiuzhou Red) CN nhằm tạo sắc tố cho lòng Bio-Technology Co., - Bao: 20kg. đỏ trứng gà, da chân gà. Ltd. 68 Leader Yellow 2309.90.20 285-10/06- Bổ sung chất - Dạng: bột, màu vàng. Guangzhou Leader China CN Canthaxanthin nhằm tạo Bio-Technology Co., - Bao: 20kg. màu cho lòng đỏ trứng gà, Ltd. da chân gà. 69 Luctarom 2309.90.20 122-04/06- Phụ gia TĂCN nhằm kích - Dạng: bột, màu Lucta (Guangzhou) China Sucklers “S” CN thích tính thèm ăn, cải thiện trắng. Flavours Co., Ltd. 1806Z hiệu quả TĂCN và tăng - Bao hoặc thùng: năng suất vật nuôi. 10kg. 70 MDCP 21 Lomon 2309.90.20 71-2/07-CN Cung cấp canxi, phospho - Dạng: hạt, màu Sichuan Lomon China chất lượng cao cho động trắng. Phosphorous vật. Products Inc. - Bao: 25kg hoặc 1000kg. 71 Mitai Sweetening 2309.90.20 MC-299- Chất tạo vi ngọt cho TĂCN - Bột màu trắng Mintai Chong China 10/00-KNKL QingChemical - Gói: 1kg IndustryCo. Ltd. - Bao hoặc thùng: 20kg 72 Phytase 3507.90.00 145-5/07- Bổ sung enzyme Phytase - Dạng: hạt, màu Beijing Enhalor China CN trong thức ăn chăn nuôi trắng. International Tech nhằm cải tiến việc sử dụng Co., Ltd - Bao/Thùng: 5kg và
  14. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói các chất dinh dưỡng cho 20kg vật nuôi. 73 Prolac 2309.90.20 67-1/07-CN Protein đậu nành và các - Dạng: bột, màu kem Shanghai Otter Feed China sản phẩm từ sữa nhằm bổ Science and - Bao: 25kg sung dưỡng chất trong Tecnology Co., Ltd. thức ăn chăn nuôi. 74 Prolac 42 0404.90.90 136-5/07- Chất thay thế sữa, dùng - Dạng: bột, màu kem Shanghai Otter Feed China CN trong thức ăn chăn nuôi Science and - Bao: 25kg Tecnology Company Limited 75 Purui 301 Feed 2309.90.20 354-12/06- Bổ sung hương sữa thuần - Dạng: bột, màu vàng Chongqing Purui China Flavour CN trong thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Perfumery Chemical nâu nhạt. Industry Co., Ltd. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 76 Purui 302 Feed 2309.90.20 355-12/06- Bổ sung hương hoa quả - Dạng: bột, màu vàng Chongqing Purui China Flavour CN trong thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Perfumery Chemical nâu nhạt. Industry Co., Ltd. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 77 Purui 303 Feed 2309.90.20 356-12/06- Bổ sung hương cá trong - Dạng: bột, màu vàng Chongqing Purui China Flavour CN thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Perfumery Chemical nâu nhạt. Industry Co., Ltd. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 78 Qilimix 2309.90.20 361-12/06- Bổ sung khoáng hữu cơ - Dạng: bột, màu vàng Guanghou Tanke Bio China CN trong thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Tech Co., Ltd
  15. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói nâu nhạt. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 79 Rovimix® E-50 2309.90.20 AT-T443- Bổ sung vitamin E trong - Hạt min, màu trắng DSM Vitamins China Adsorbate 02/03-KNKL TĂCN hơi vàng (Shanghai) Ltd - Bao, thùng carton: 25kg 80 Sodium Butyrate 2309.90.20 349-12/06- Muối natri của axit butytic - Dạng: bột, màu Singao Agribusiness China (C4H7O2Na) CN bổ sung trong thức ăn chăn trắng. Development Co., Feed Grade nuôi nhằm nâng cao tỷ lệ Ltd - Bao: 1kg. hấp thụ chất dinh dưỡng của vật nuôi Thùng 20kg 81 SunnCys® 2309.90.20 22-1/07-CN Bổ sung Cysteamine (axit - Dạng: tinh thể, màu Zhejiang University China amin) vào thức ăn chăn trắng. Sunny Nutrition nuôi nhằm thúc đẩy sự Technology Co., Ltd. - Bao: 5kg x 4 phát triển của vật nuôi. 82 The Flavor of 2309.90.20 357-12/06- Bổ sung hương cá trong - Dạng: bột, màu vàng Zhejiang Haiyun China Fish treasure CN thức ăn chăn nuôi. đen, vàng nhạt hoặc Biotechnology Co., nâu nhạt. Ltd. - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 83 The Tankarom 2309.90.20 359-12/06- Bổ sung hương sữa trong - Dạng: bột, màu trắng Guanghou Tanke Bio China CN thức ăn chăn nuôi. hoặc trắng ngà. Tech Co., Ltd - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 84 The Tankebaal 2309.90.20 358-12/06- Bổ sung vị ngọt trong thức - Dạng: bột, màu trắng Guanghou Tanke Bio China
  16. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói Sweet CN ăn chăn nuôi. hoặc trắng ngà. Tech Co., Ltd - Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg. 85 Tiamufeed 2309.90.20 101-04/06- Chất bổ trợ chứa kháng - Dạng: hạt nhỏ, màu Chongqing Honoroad China CN sinh giúp tăng cường hiệu trắng. Animal health Co., suất của vật nuôi và hiệu Ltd. - Bao: 1kg quả của TĂCN - Thùng: 20kg, 25kg. 86 Tylosin 2309.90.20 90-2/07-CN Premix phụ gia trong TĂCN - Dạng: bột và hạt, Ningxia Duoweitairui China Phosphate 10% nhằm thúc đẩy sự tăng màu vàng nâu. Pharmaceutical Co., Premix Granular trưởng của vật nuôi. Ltd. - Bao: 25 kg. Powder 87 Tylosin 2309.90.20 91-2/07-CN Premix phụ gia trong TĂCN - Dạng: bột và hạt, Ningxia Duoweitairui China Phosphate 25% nhằm thúc đẩy sự tăng màu vàng nâu. Pharmaceutical Co., Premix Granular trưởng của vật nuôi. Ltd. - Bao: 25 kg. Powder 88 Biomold L 2309.90.20 57-1/07-CN Bổ sung chất chống mốc - Dạng: lỏng, không Biomix S.A Colombia vào thức ăn chăn nuôi. màu. - Thùng : 200 lít. 89 Biomold-P 2309.90.20 45-1/07-CN Bổ sung chất chống mốc - Dạng: bột, màu Biomix S.A Colombia vào thức ăn chăn nuôi. trắng. - Bao: 25 kg. 90 Monomega 2309.90.20 68-2/07-CN Chất bổ sung protein thực - Dạng: bã, màu nâu UFAC (UK) Ltd. England vật trong thức ăn chăn nhạt. nuôi. - Bao: 25 kg.
  17. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 91 Promega 2309.90.20 69-2/07-CN Chất bổ sung protein thực - Dạng: bã, màu nâu UFAC (UK) Ltd. England vật trong thức ăn chăn nhạt. nuôi. - Bao: 25 kg. 92 Sodium Selenite 2309.90.20 58-1/07-CN Bổ sung khoáng Selen (Se) - Dạng: bột hạt nhỏ, Cedicom Finland 2.25% Se trong thức ăn chăn nuôi. màu be sáng. (Selenium - Bao: 25 kg 2.25%) 93 Sodium Selenite 2309.90.20 58-1/07-CN Bổ sung khoáng Selen (Se) - Dạng: bột hạt nhỏ, Cedicom Finland 2.25% Se trong thức ăn chăn nuôi. màu be sáng (Selenium - Bao: 25 kg 2.25%) 94 (Selenium 4,5% 2309.90.20 NW-31- Bổ sung khoáng Selen (Se) - Bao: 25kg Doxal France Bmp) Selenium 3 11/99-KNKL trong thức ăn chăn nuôi. Bmp (3%) 95 1st Age Milk 2309.10.90 52-02/06- Sữa cho chó - Dạng bột, màu vàng Royal Canin S.A France CN nhạt. - Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g. - Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg. 96 Babycat 34 2309.10.90 48-02/06- Thức ăn viên cho mèo - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
  18. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. 97 Babycat Milk 2309.10.90 50-02/06- Sữa cho mèo - Dạng bột, màu vàng Royal Canin S.A France CN nhạt. - Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g. Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg. 98 Boxer 26 2309.10.10 24-02/06- Thức ăn viên cho chó - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. 99 B-Traxim® 2C 2309.90.20 280-6/05- Phức hợp suphate đồng và - Dạng: bột màu xanh Pancosma France France G/Cu-210 NN glycine bổ sung vào thức nhạt đến xanh đậm. SA ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg
  19. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói 100 B-Traxim® 2C 2309.90.20 281-6/05- Phức hợp suphate sắt và - Dạng: bột màu trắng Pancosma France France G/Fe-170 NN glycine bổ sung vào thức xanh đến nâu xanh. SA ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg 101 B-Traxim® 2C 2309.90.20 282-6/05- Phức hợp suphate mangan - Dạng: bột màu trắng Pancosma France France G/Mn-210 NN và glycine bổ sung vào đến hồng nhạt. SA thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg 102 B-Traxim® 2C 2309.90.20 283-6/05- Phức hợp suphate kẽm và - Dạng: bột màu trắng Pancosma France France G/Zn-210 NN glycine bổ sung vào thức đến hơi trắng. SA ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg 103 Bulldog 24 2309.10.10 25-02/06- Thức ăn viên cho chó - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. 104 Crophyll Red 2309.90.20 41-1/07-CN Chất sắc tố, cung cấp - Dạng: bột hạt mịn, DSM Nutrional France 10% Canthaxanthin cho gia cầm màu đỏ tím. Products France SAS - Bao: 5kg (4 bao / thùng carton) và bao 20kg 105 Crophyll Yellow 2309.90.20 43-1/07-CN Chất sắc tố, bổ sung - Dạng: bột hạt min, DSM Nutrional France 10% Apocarotenoid vào thức ăn màu đỏ nâu. Products France
  20. Số Số đăng ký Dạng & quy cách bao Tên nguyên liệu Mã HS Công dụng Hãng sản xuất Xuất xứ TT nhập khẩu gói chăn nuôi cho gia cầm. - Bao: 5kg (4 bao/ SAS thùng carton) và bao 20kg 106 Chihuahua 28 2309.10.10 26-02/06- Thức ăn viên cho chó - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. 107 Club A3 2309.10.10 33-02/06- Thức ăn viên cho chó - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg. 108 Club CC 2309.10.10 34-02/06- Thức ăn viên cho chó - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A France CN - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2