intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP - DỰ ÁN PATIN RAINBOW

Chia sẻ: Dương Minh Yến | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:21

84
lượt xem
22
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Trên đây là toàn bộ những căn cứ về nhu cầu Thị trường từ nghiên cứu và thực tiễn, các tính toán và phân tích hiệu quả thực tế của dự án, cũng như tác động tới đời sống của nhân dân khu vực dự án đầu tư. Chúng tôi đã nghiên cứu đầu tư dự án “Xây dựng sân trượt Patin – Rainbow”. Có thể nói rằng đây là một dự án khả thi và độ an toàn cao. Khi dự án đi vào hoạt động sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao, cũng như những hiệu quả kinh tế xã hội khác cho khu vực Minh Khai....

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP - DỰ ÁN PATIN RAINBOW

  1. PATIN RAINBOW LOGO www.themegallery.com 1 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  2. NHÓM 06: GVHD: Th.S Nguyễn Thị Hải Yến 1.Đặng Thị Thu Hằng 2.Trung Thị Liên 3.Vũ Thị Liễu 4.Trần Thị Quyên 5.Nguyễn Thị Thảo 6.Phạm Thị Thoa 7.Nguyễn Thị Thúy 8.Dương Thị Minh Yến 2 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  3. NỘI DUNG Tìm hiểu ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN, ĐỐI THỦ CẠNH TRANH 1. NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG TỔNG QUAN 2. MÔ HÌNH 4. KẾT LUẬN TING E ARK SỰ DỰ ÁN DỰ ÁN M KH HÂN H N - KH ÀI CHÍN T - KH H GIÁ CHÍNH - ĐÁN UẢ TÀI GIỚI THIỆU UQ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG HIỆ 3. KẾ HOẠCH -PATIN KINHỊCH VỤ ĐI KÈM -D DOANH => CHI PHÍ SỬ DỤNG 3 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  4. TỔNG QUAN Tại Hà Nội: Khu vui chơi giải trí: Nhiều bạn Công viên, vườn thú, không có sân trượt rạp phim… ⇒Trượt ngoài đường - Phục vụ ⇒Nguy hiểm >30% nhu cầu ⇒Việc tập luyện - Môi trường giải trí gặp khó khăn, - HÀ NỘI: Có 3 sân chưa đảm bảo ảnh hưởng người khácPatin “nổi”& 1 số (nhiều hàng quán, Bộ môn TRƯỢT PATIN nơi nhỏ lẻ. rác thải chưa -đDu nhập vào Việt Nam ược -TỪ LIÊM: thu gom…) cách đây nhiều năm. đông dân, - Được giới trẻ yêu thích nhiều trường học 4 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  5. XÂY DỰNG - TRƯỢT PATIN SÂN TRƯỢT PATIN - THUÊ RAINBOW GIÀY TRƯỢT (TẠI MINH KHAI) DIỆN TÍCH: 400m2 DV BÁN NƯỚC NGUỒN VỐN: ~500tr GIẢI KHÁT TẠO SÂN CHƠI BỔ ÍCH, AN TOÀN CHO BẠN TRẺ 5 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  6. 1. NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG A/ ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN DỰ ÁN -Địa điểm: Nguyên Xá, Minh Khai, Từ Liêm, HN -Khu vực có ít khu Giải trí nói chung và sân trượt Patin nói riêng. -Là nơi đông dân, tập trung nhiều trường học, đông sinh viên, học sinh => Dự án có tiềm năng thu hút số lượng lớn người tham gia. 6 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  7. 1. NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG B/ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH -Đối thủ cạnh tranh lớn nhất: Sân Patin THỦ LỆ - GIÀY TRƯỢTcủa Dự án Sân trượt Patin Rainbow: -Lợi thế CŨ, LẠC HẬU + Sân mới, đẹp, thoáng, chất lượng sân tốt - KHÔNG GIAN NHỎ HẸP - CHẤT LƯỢNG SÂN ới, mẫu mã đẹp, phong phú + Giày m CHƯA TỐT+ Nhân viên phục vụ nhiệt tình - Ở VỊ TRÍ TRUNG trung nhiều HS, SV + Tập TÂM ⇒LƯỢNG KHÁCH KHÁ ĐÔNG => DỰ ÁN CÓ TIỀM NĂNG 7 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  8. 2. MÔ HÌNH DỰ ÁN CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG. -THUÊ MẶT BẰNG: 400 m2 (100,000 đ/m2) -PHÒNG BÁN VÉ: 2 m2 -PHÒNG BẢO VỆ: 4 m2 -NHÀ VỆ SINH (2): 6 m2 -NHÀ ĐỂ XE: 30 m2 -KHU THUÊ GIÀY & GIỮ ĐỒ: 20 m2 -SÂN TRƯỢT PATIN: 300 m2 8 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  9. 2. MÔ HÌNH DỰ ÁN CÁC HẠNG MỤC ĐƯỢC THIẾT KẾ THEO SƠ ĐỒ - PHỤC Ể2 XE: 8h – 22h KHU Đ VỤ CỔNG - GIÁ: 13,000 đ/h ỜI GIAN THUÊ: 8h – 20h - TH (30 m ) VÀO - CÓ ÂM NHẠC VUI NHỂ:N, - GIÁ THU Ộ 8,000 đ/h P. BẢO VỆ P. BÁN VÉ - ĐK: Y ặt CMTND, TIVI MỞ CLIP DẠ Đ TRƯỢT (4 m2) (2 m2) - ĐÈN TRANG PHÍ ĐẶT CỌC 100.000đ/ lần KHU BÁN KHU - TRÍ, BANNER QUẢPHÍ CÁO THƯỜNG: - NG BỒI THUÊ NƯỚC GIẢI KHÁT GIÀY, TREO TƯỜNG mức độ hư hỏng GIỮ Tùy ĐỒ - PHỤC VỤ: 8h – 22h (20 m2) - GỒM: Cocacola, SÂN TRƯỢT Pepsi, C2, Oo…(300 m )PATIN 2 KHU VS (6 m2) 9 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  10. Tên thi ế bị t Đơ vị Số l ượ Đơ giá Thành ti ề 2. MÔ HÌNH DỰ ÁN STT n ng n n (NVL) 1 Giày patin tr ẻ em Chi ếc 10 400,000.0 4,000,000.0 2 Giày patin 1 hàng bánh Chi ếc 20 750,000.0 15,000,000.0 3 Giày patin 2 hàng bánh Chi ếc 20 600,000.0 12,000,000.0 4 Nón bả hi ể o m Chi ếc 10 200,000.0 2,000,000.0 5 Bả hộ đ ầ gối, cùi chỏ, bàn tay o u Bộ 10 150,000.0 1,500,000.0 6 Giá đ ể giày Chi ếc 3 145,000.0 435,000.0 7 Quạ cây đi ệ c ơ 91 (50W) t n Chi ếc 2 350,000.0 700,000.0 8 Quạ trầ đi ệ c ơ 1400 (77W) t n n Chi ếc 12 750,000.0 9,000,000.0 9 Tủ Đông Sanaky (1500W) Chi ếc 1 4,800,000.0 4,800,000.0 10 11 12 Đèn compackchi ế sáng 40W Đèn Led LA-5W Đèn Led dây (14W/1m) u Bộ DỰ KIẾN ĐẦU TƯ Chi ế Chi ế c c 10 5 10 70,000.0 108,000.0 290,000.0 700,000.0 540,000.0 2,900,000.0 13 Máy hút mùi Giovani Concord 602S (phòng đ ể giày) TRANG THIẾT BỊ BAN ĐẦU Chi ếc 2 2,900,000.0 5,800,000.0 14 Máy khử mùi giày tr ượ t Chi ếc 5 75,000.0 375,000.0 15 Máy phát đi ệ n Chi ếc 2 20,000,000.0 40,000,000.0 16 Ti vi mà hình l ớn (60 inches) Chi ếc 1 10,000,000.0 10,000,000.0 17 Loa bộ 2 2,250,000.0 4,500,000.0 18 Gươ ng Chi ếc 1 1,000,000.0 1,000,000.0 19 20 Tủ đ ể đ ồ Ghế xoay GX02 CHI PHÍ Chi ế Chi ế c c 2 1 3,225,000.0 490,000.0 6,450,000.0 490,000.0 21 22 Ghế gỗ nhân viên Ghế băng 5 l ưng MUA ĐỒ UỐNG HÀNG THÁNG Chi ế Chi ế c c 4 2 300,000.0 1,300,000.0 1,200,000.0 2,600,000.0 23 Máy vi tính đ ể bàn Chi ếc 1 4,000,000.0 4,000,000.0 24 Camera Chi ếc 2 1,000,000.0 2,000,000.0 25 Bàn làm vi ệ c Chi ếc 3 500,000.0 1,500,000.0 STT 26Loại đồ uống Số l ượ (hộp/thùng) Đơn vị tính ng Tay vịn inox 10x0,1m Chi ếc 2 Đơn giá/1lon,chai 890,000.0 Chi phí 1,780,000.0 27 Cột chống inox 13x0,1m Chi ếc 6 1,200,000.0 7,200,000.0 1 Pepsi 28 Cổng t ự đ ộng chạ rayy 13 Hộp 24 lon Chi ếc 1 5,000.0 2,300,000.0 1,560,000.0 2,300,000.0 29 Hàng rào s ắ t Bộ 1 3,000,000.0 3,000,000.0 2 Cocacola 30 Biể hi ệ LED 6x1,5m n u 12 Hộp 24 lon Chi ếc 1 5,000.0 14,000,000.0 1,440,000.0 14,000,000.0 31 Baner quả cáo ngoài tr ời 1,8x0,8m ng Chi ếc 10 175,000.0 1,750,000.0 3 C2 32 15 Thùng 24 chai Hệ thống sân và các phòng ban 5,000.0 1,800,000.0 160,000,000.0 33 Hệ thống đi ệ kế nối n t 20,000,000.0 4 0 độ 34 Hệ thống nướ c 15 Thùng 24 chai 7,000.0 2,520,000.0 15,000,000.0 35 Điệ tho ạ bàn n i Chi ếc 1 500,000.0 500,000.0 5 Lavie 36 Quả cáo ng 10 Thùng 24 chai 4,000.0 960,000.0 15,000,000.0 6 Twister Tổng Tổng 10 Hộp 24 lon 374,020,000.0 5,000.0 1,200,000.0 9,480,000.0 10 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  11. 3. KẾ HOẠCH KINH DOANH A/ KẾ HOẠCH MARKETING- TREO TỜ RƠRÔN, BANNER - PHÁT BĂNG I - QC TRÊN INTERNET - TRƯỢT: 13,000 đ/h (Facebook, Zingme, Forum…) - THUÊ: 8,000 đ/h ⇒HÀNG NĂM, GIAO LƯU - MIỄN PHÍ GỬI XE => CẠNH TRANH QUẢNG VỚI CLB KHÁC… CÁO - MIỄN PHÍ VỚI THỦ LỆ 2 NGÀY ĐẦU TRƯỢT: 20,000 đ/h KHAI TRƯƠNG GỬI XE: 10,000 đ KHUYẾN - GIẢM 10% GIÁ CẢ MẠI DỊP LỄ, TẾT - GIẢM 20% CHIẾM LĨNH NHÓM >= 10 THỊ TRƯỜNG - THẺ VIP: - KHƠI DẬY HỨNG THÚ GIẢM 10% CHƠI PATIN ⇒XD KHU VUI CHƠI, GIẢI TRÍ Ở ĐỊA BÀN 11 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  12. 3. KẾ HOẠCH KINH DOANH B/ KẾ HOẠCH NHÂN SỰ QUẢN LÝ - CHÍNH SÁCH NHÂN SỰ: (ĐẠI DIỆN NHÓM 6) Ăn Chi phí STT BÁN VÉ, Nhân viên Số l ượng Mức l ương TRÔNG Lương Tổng NV NV BẢO VỆ NV 2 bữ QUẢ LÝ NVa/ ngày N hỗ trợ khác NV Q.LÝ ĐỒ UỐNG GIỮ ĐỒ GIÀY TRƯỢT VỆ SINH (2) 1 NV bán vé + đồ uống (1) 1 (1) 2,000,000.0 2,000,000.0 1,500,000.0 100,000.0 (1) (1) 3,600,000.0 2 NV Bảo vệ 1NV: 8h 2 22h – 2,000,000.0 4,000,000.0 3,000,000.0 200,000.0 DỌ7,200,000.0 N VS 3 NV trông giữ đồ 1NV: 22h –1,500,000.0 1 8h 1,500,000.0 1,500,000.0 100,000.0 ỐI3,100,000.0 CU NGÀY 4 NV quản lý giày trượt 1 1,800,000.0 1,800,000.0 1,500,000.0 100,000.0 3,400,000.0 5 NV vệ sinh 1 1,500,000.0 1,500,000.0 0.0 100,000.0 1,600,000.0 Tổng 18,900,000.0 12 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  13. STT Khoả mục n Chi phí Ghi chú ƯớcTiền thuêphít tăng 8%/40,000,000.0 400m2 x 100,000.0đ 1 tính chi đ ấ năm 2 Tiền điện 4,000,000.0 2000 x 4,000.0 đ Chỉ tiêuền nước 1 3 Ti Năm Năm 21,000,000.0 Năm 3 Năm 4 200m3 x 5,000.0 đ Năm 5 CHI PHÍ SỬ DỤNG Chi phí CP Thuê NV 4 18,900,000.0 5 Đi 892,260,000.0 i HÀNG THÁNG bình quân năm ện thoạ c ố định 963,640,800.0 1,040,732,064.0 1,123,990,629.1 1,213,909,879.4 200,000.0 Gói dữ liệu trọn gói CP BÌNH QUÂN NĂM 1 = CPBQ 1 THÁNG x 12 (Tháng) 250,000.0 6 Mạ Internet ng 275,000.0 + 25,000.0 VAT CP 7 Đồ uống BÌNH QUÂN NĂM (n+1) = CPBQ NĂM (n) x 108% 9,480,000.0 8 Chi phí khác 500,000.0 TỔNG 74,355,000.0 13 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  14. 3. KẾ HOẠCH KINH DOANH C/ KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH: Thu từ ho ạt đ ộng tr ượ Patin trượt t Số l ượt Số l ượ trượ t t -NHU CẦU TÀIượng(l(lượt) Khoảnnthu Khoả thu SSốl lượng ượt) ố CHÍNH BAN ĐẦU: vé 11giờ Thành titiềnn (Thuê)Giá vé giờ Thành ề (Thuê) Giá STT STT TB 11giờ TB giờ STT ƯỢbángiày trKHÁCHản450.0ục ẾN: 1 L Thu từ NG Các kho DỰ KI - vé 12 Thu từ bán vé ượt Cho thuê m 6,300.0 6,300.0 Chi Phí 15.0 13,000.0 81,900,000.0 15.0 13,000.0 81,900,000.0 1.5 8,000.0 3,600,000.0 2 Cho thuê giày mua CCDC KIẾ ầ 1-DOANHtrTHU DỰ T450.0 đNu1 THÁNG: 374,020,000.0 Chi phí ượt ban ổng 1.5 8,000.0 85,500,000.0 3,600,000.0 Thu từ dịch vụ bán nước giải khátổng 2 Chi phí hàng tháng T STT Đồ uống (tháng đ ầu tiên) Số l ượ (hộp/thùng) ng Đơn vị tính 85,500,000.0 74,355,000.0 Giá bán/1lon, chai Tổng 3 Chi phí môi giới thuê đất ban đầu 1 Pepsi 30,000,000.0 13 Hộp 24 lon 8,000.0 2,496,000.0 SL4(LƯỢT) TB 1kinh doanhSL TB 1h x 14h (1 ngày) x 30 (ngày/ tháng) Đăng kí THÁNG = 2 Cocacola 12 Hộp 24 lon 8,000.0 2,304,000.0 3 4 C2 0 độ 1,000,000.0 15 Thùng 24 chai 15 Thùng 24 chai 8,000.0 10,000.0 2,880,000.0 3,600,000.0 5 Quỹ dự phòng 5 6 Lavie Twister 20,000,000.0 10 Thùng 24 chai 10 Hộp 24 lon 6,000.0 8,000.0 1,440,000.0 1,920,000.0 THÀNH TIỀN (1 tháng)ổ= SL (LƯỢT) TB 1 THÁNG x GIÁ VÉ 1h T ng 499,375,000.0 Tổng 14,640,000.0 Doanh thu dự ki ến 1 tháng 100,140,000.0 14 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  15. Phân bổ CCDC trong 3 năm đầ u Tên thi ế bị t STT Đơ vị n Số l ượng Đơ gi á n Thành ti ền (NVL) 1 Giày patin tr ẻ em Chiếc 10 400,000.0 4,000,000.0 2 Giày patin 1 hàng bánh Chiếc 20 750,000.0 15,000,000.0 3 Giày patin 2 hàng bánh Chiếc 20 600,000.0 12,000,000.0 4 Nón bả hi ể o m Chiếc 10 200,000.0 2,000,000.0 5 Bả hộ đ ầ gối, cùi chỏ, bàn tay o u Bộ 10 150,000.0 1,500,000.0 6 Giá đ ể giày Chiếc 3 145,000.0 435,000.0 7 Quạ cây đi ệ c ơ 91 (50W) t n Chiếc 2 350,000.0 700,000.0 8 9 - THU NHẬP BÌNH QUÂN TRONG 5 NĂM Quạ trầ điệ c ơ 1400 (77W) t n n Tủ Đông Sanaky (1500W) Chiế Chiế c c 12 1 750,000.0 4,800,000.0 9,000,000.0 4,800,000.0 10 Đèn compackchi ế sáng 40W u Chiếc 10 70,000.0 700,000.0 11 Đèn Led LA-5W Chiếc 5 108,000.0 540,000.0 12 Đèn Led dây (14W/1m) Bộ 10 290,000.0 2,900,000.0 Máy hút mùi Giovani Concord 602S 13 STT14 - ChKHẤU HAO TSCĐ 2VÀ PHÂN BỔ CCDC Năm 5 ỉ tiêu (phòng đ ể giày) Chiế c 2 2,900,000.0 5,800,000.0 Máy khử mùi giày tr ượNăm 1t Năm ếc Chi Năm 3 5 Năm 4 75,000.0 375,000.0 15 Ti vi mà hình l ớn (60 inches) Chiế c 1 10,000,000.0 10,000,000.0 1 16Công suất sử dụng 17 Loa Gươ ng 70% bộ 100% Chiế c 115% 2 2,250,000.0 4,500,000.0 1 120% 1,000,000.0 115% 1,000,000.0 2 18Tổng doanh thu 19 Tủ để đ ồ Ghế xoay GX02 1,201,680,000.0 1,201,680,000.0 1,201,680,000.0 1,201,680,000.0 1,201,680,000.0 Chiế Chiế c c 2 1 3,225,000.0 490,000.0 6,450,000.0 490,000.0 20 Ghế gỗ nhân viên 3 21Doanh thu thu về Ghế băng 5 lưng Khấu hao TSCĐ 1,201,680,000.0 1,381,932,000.0 1,442,016,000.0 1,381,932,000.0 841,176,000.0 Chiế Chiế c c Phương pháp KH2đườ1,300,000.0 2,600,000.0 4 ng thẳng 300,000.0 1,200,000.0 22 Máy vi tính đ ể bàn Chiế c 1 4,000,000.0 4,000,000.0 4 24Chi phí bình quân năm Năm 23 STT Camera Bàn làm việ c Chi1 c Chiế c 2 3 2 3 4 892,260,000.0 963,640,800.0 1,040,732,064.0 1,123,990,629.1 1,213,909,879.4 ế 1,000,000.0 500,000.0 5 2,000,000.0 1,500,000.0 25 Máy phát điện Tay vịn inox 10x0,1m Chiế c 2 890,000.0 1,780,000.0 5 27Đăng kí kinh doanh 26 Cột chống inox 13x0,1m1,000,000.0 Chiế c 6 1,200,000.0 7,200,000.0 1 (TGSD 5 năm) Cổng t ự đ ộng chạ rayy 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.03,000,000.0 2,300,000.0 Chiế c 1 8,000,000.0 3,000,000.0 2,300,000.0 8,000,000.0 6 29Doanh thu thuần 28 Hàng rào s ắ t -52,084,000.0 238,039,200.0 341,199,936.0 318,025,370.9 168,022,120.6 Bộ 1 2 Hệ thống sân và các phòng ban Bi ể hiệ LED 6x1,5m n u Chiế c 1 14,000,000.0 14,000,000.0 30 Baner quả cáo ngoài tr ời 1,8x0,8m ng 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 175,000.0 32,000,000.0 Chiế c 10 32,000,000.0 1,750,000.0 31 Hệ thống đi ệ kế nối n t 20,000,000.0 32 Hệ thống nướ c 15,000,000.0 33 Điệ tho ạ bàn n i Chiếc 1 500,000.0 500,000.0 Tổng 159,020,000.0 Giá tr ị phân bổ CCDC mỗ năm i 53,006,666.7 15 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  16. - LỢI NHUẬN SAU THUẾ EAT DỰ STT KIỉẾN Ch tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 1 Doanh thu thuần -52,084,000.0 238,039,200.0 341,199,936.0 318,025,370.9 168,022,120.6 2 Thuế môn bài 1,000,000.0 1,000,000.0 1,000,000.0 1,000,000.0 1,000,000.0 3 Thuế khoán 7,599,019.7 7,599,019.7 7,599,019.7 7,599,019.7 7,599,019.7 4 EAT -60,683,019.7 229,440,180.3 332,600,916.3 309,426,351.2 159,423,100.8 DOANH THU THUẦN BÌNH QUÂN TRONG 5 NĂM 202,640,525.5 THUẾ KHOÁN = (DTTBQ TRONG 5 NĂM x 25%) x 15% 16 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  17. - DÒNG TIỀN QUA CÁC NĂM STT Chỉ tiêu Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 1 NCV ban đầu -499,375,000.0 2 Vốn LĐTX -20,000,000.0 3 KHTSCĐ 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 4 KH SÂN VÀ PHÒNG BAN 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 5 Phân bổ CCDC 53,006,666.7 53,006,666.7 53,006,666.7 6 EAT -60,683,019.7 229,440,180.3 332,600,916.3 309,426,351.2 159,423,100.8 7 Thu hồi VLĐ 20,000,000.0 8 Thu từ thanh lý 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9 NCVLC 10,000,000.0 15,000,000.0 22,500,000.0 33,750,000.0 50,625,000.0 10 Dòng tiền của DA -519,375,000.0 42,323,647.0 337,446,847.0 448,107,583.0 383,176,351.2 270,048,100.8 LSCK 12% NPV 503,126,700.5 IRR 40% 17 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  18. 3. KẾ HOẠCH KINH DOANH D/ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH: ĐÁNH GIÁ QUA 3 CHỈ TIÊU: -GIÁ TRỊ HIỆN TẠI THUẦN: NPV NPV = 503,726,700.5 -TỶ SUẤT SINH LỜI NỘI BỘ: IRR IRR = 40% -THỜI GIAN THU HỒI VỐN CÓ CHIẾT KHẤU: DPP 18 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  19. STT Chỉ tiêu Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 1 NCV ban đầu -499,375,000.0 Vốn đầu tư phải Thời gian Năm Vốn LĐTX ti ền DA -20,000,000.0 ti ền CK 2 Dòng Dòng thu hồi cuối năm thu hồi lũy kế(năm) 03 KHTSCĐ -519,375,000.0 8,000,000.0 -519,375,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 8,000,000.0 -519,375,000.0 4 KH SÂN VÀ PHÒNG BAN 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 32,000,000.0 1 42,323,647.0 37,788,970.5 -481,586,029.5 1 năm 5 Phân bổ CCDC 53,006,666.7 53,006,666.7 53,006,666.7 2 337,446,847.0 269,010,560.4 -212,575,469.1 8.0 6 EAT -60,683,019.7 229,440,180.3 332,600,916.3 309,426,351.2 159,423,100.8 37 Thu hồi VLĐ 448,107,583.0 318,954,126.4 20,000,000.0 48 Thu từ thanh383,176,351.2 lý 243,515,498.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 59 NCVLC 270,048,100.8 153,232,544.8 10,000,000.0 15,000,000.0 22,500,000.0 33,750,000.0 50,625,000.0 10 Dòng tiền của DA -519,375,000.0 42,323,647.0 337,446,847.0 448,107,583.0 383,176,351.2 270,048,100.8 LSCK DPP = 1 năm 8 tháng 12% NPV 503,126,700.5 IRR 40% 19 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
  20. 4. KẾT LUẬN Trên đây là toàn bộ những căn cứ về nhu cầu Thị trường từ nghiên cứu và thực tiễn, các tính toán và phân tích hiệu quả thực tế của dự án, cũng như tác động tới đời sống của nhân dân khu vực dự án đầu tư. Chúng tôi đã nghiên cứu đầu tư dự án “Xây dựng sân trượt Patin – Rainbow”. Có thể nói rằng đây là một dự án khả thi và độ an toàn cao. Khi dự án đi vào hoạt động sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao, cũng như những hiệu quả kinh tế xã hội khác cho khu vực Minh Khai. 20 Nhóm 6 - Patin - Rainbow
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2