intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thư mục chuyên đề dệt may

Chia sẻ: Huỳnh Thị Thủy | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

114
lượt xem
12
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về chuyên ngành Dệt may, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Thư mục chuyên đề dệt may" dưới đây. Nội dung tài liệu giới thiệu đến các bạn 160 biểu ghi các danh mục về dật may, 160 tài liệu có tác giả về dệt may, với các bạn đang học chuyên ngành May mặc thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thư mục chuyên đề dệt may

  1. Thư mục chuyên đề THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ DỆT MAY Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  2. Thư mục chuyên đề I. BIỂU GHI 1. Pattermaking for fashion design / Helen Joseph Armstrong. - New York : HarperCollins, 1995. - 814tr. ; 27cm. 2. Kiểm tra chất lượng sợi, dệt / Bùi Ngọc Như, Trần Huy Phượng, Ngọc Duyệt. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1983. - 103tr. ; 21cm. 3. Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục 5 / Bùi Thị Cẩm Loan, Nguyễn Thị Thanh Trúc, Huỳnh Văn Thức, Võ Phước Tấn. - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 167tr.; 21cm. 4. Vật liệu dệt may / KS. Bùi Thị Cẩm Loan; KS. Trần Thị Kim Phượng; KS. Nguyễn Thị Thanh Trúc;TS. Võ Phước Tấn (hđ.). - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 201tr.; 21cm. 5. Kỹ thuật cắt may căn bản & thời trang/ Cẩm Vân. - Tp.HCM.: Phụ Nữ , 2010. - 156tr. ; 27cm. 6. Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em / Cẩm Vân. - H. : Phụ nữ , 2009. - 135tr. ; 27cm. 7. Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em / Cẩm Vân. - H.: Phụ nữ, 2010. - 136tr.; 27cm . 8. Cấu trúc hội họa / Đặng Ngọc Trân. - H. : Mỹ thuật , 2000. - 232tr ; 27cm. 9. Sinh thái và môi trường trong dệt nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004. - 383tr. ; 21cm. 10. Cắt may thực hành thời trang / Đỗ Thị Huyền Nga ,Nguyễn Đoàn Thiên Hương. - Tp.HCM : Sở GĐDT TP.HCM , 1993. - 156tr. ; 24cm. 11. Kỹ thuật cắt may thời trang mới nhất / Đông Bình. - Tp.HCM : TP. HCM , 1995. - 132tr. ; 27cm. 12. Cấu tạo và thiết kế vải : Sách photocopy / F. M. Rozanov, O. S. Kutepov, Nguyễn Văn Lân. - Moskva : Moskva, 1953. - 355tr. ; 27cm. 13. Gift of the cotton maiden : Textiles of flores and the solor Islands / Hamilton, Roy W.. - Los Angeles : University of California, 1994. - 287tr ; 29cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  3. Thư mục chuyên đề 14. Căn bản họa hình chân dung / Hoài An, Quang Minh (bs.);. - Tp. HCM :Tp. HCM, 2000. - 120tr ; 27cm. 15. Công nghệ se sợi hóa học / TS. Huỳnh Văn Trí. - Tp.HCM : ĐH Kỹ thuật Tp. HCM , 2000. - 146tr. ; 27cm. 16. Giáo trình thiết kế trang phục IV / Bộ môn Công nghệ May Huỳnh Thị Kim Phiến. - TP.HCM: ĐH SPKT-TP.HCM, 2008. - 64tr.; 22cm. 17. Thời trang áo dài / Huỳnh Thu Dung. - H. : Phụ nữ, 2006. - 48tr. ; 24cm. 18. Đồ họa kỹ thuật ứng dụng : thiết kế rập mẫu và nhảy cỡ vóc = pattern making and grading / Huỳnh Văn Thức; Thiều Thanh Tân; Võ Phước Tấn. - Tp. HCM : Lao Động - Xã Hội , 2006. - 207tr. ; 21cm. 19. Cơ học sợi và vải : sách photocopy / Ts. Huỳnh Văn Trí. - Tp.HCM : ĐH Kỹ thuật Tp. HCM , 2000. - 202tr. ; 27cm. 20. Công nghệ dệt kim , Phần đan ngang / Huỳnh Văn Trí. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia , 2003. - 221tr. ; 24cm. 21. Công nghệ dệt thoi / Huỳnh Văn Trí. - Tp.HCM : Đại học Quốc gia , 2001. - 179tr. ; 27cm. 22. Kiểm tra chất lượng sợi, dệt / Bùi Ngọc Như, Trần Huy Phượng, Ngọc Duyệt. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 103tr. ; 21cm. 23. Textile industry : sách photocopy / Lê Mạnh Quỳnh. 24. Công nghệ may / Lê Thị Kiều Liên; Hồ Thị Minh Hương; Dư Văn Rê. - Tp.HCM : ĐHQG, 2003. - 189tr.; 24cm. 25. Bài tập và thực hành kéo sợi bông / HH Maoboab; Nguyễn Thanh .. - H: Trường THKT Dệt, 1976. - 145 tr.; 24cm . 26. Những bài mẫu trang trí đường diềm / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên;. - H. : Giáo dục, 2002. - 80tr ; 24cm. 27. Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên;. - H. : Giáo dục , 2002. - 80tr ; 24cm. 28. Những bài mẫu trang trí hình tròn / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. - H. : Giáo dục , 2002. - 80tr ; 24cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  4. Thư mục chuyên đề 29. Những bài mẫu trang trí hình vuông / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. - H. : Giáo dục , 2002. - 80tr ; 24cm. 30. Những mẫu trang trí chọn lọc . T. 2 , Hình vuông đường diềm - / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. - H. : Giáo dục , 2004. - 80tr ; 24cm. 31. Những mẫu trang trí chọn lọc . T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. - 2. - H. : Giáo dục , 2004. - 80tr ; 24cm. 32. Bài học cắt may . 2a / Nguyễn Duy Cẩm Vân.- Tp.HCM : Sở GD&ĐT Tp.HCM, 1992.- 128tr. ; 27cm. 33. Tự học cắt may Veston / Nguyễn Thuận. - Tp.HCM : Trẻ, 1997. - 118tr. ; 30cm. 34. Tự cắt may thời trang trung niên : người nội trợ đảm đang/ Nguyễn Trúc Linh. - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 120tr. ; 27cm. 35. Thiết kế mặt hàng vải dệt thoi / Nguyễn Công Toàn. - Tp.HCM : ĐHQG Tp. HCM , 2002. - 126tr.; 24cm. 36. Giáo trình nhân trắc học ergonomi / Nguyễn Đức Hồng, Nguyễn Hữu Nhân. - H. : ĐHQG, 2004. - 186tr.; 21cm. 37. Bài học cắt may . 1 / Nguyễn Duy Cẩm Vân. - Tp.HCM : Sở giáo dục và đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh , 1993. - 127tr. ; 27cm. 38. Máy cuốn suốt sợi ngang. HACOBA. MURATA. TOTEX / Nguyễn Kim Thanh.- Tp.HCM : Tr. Trung học KT nghiệp vụ CN nhẹ TP, 1985. - 49tr.; 27cm. 39. Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 1 / Nguyễn Mậu Tùng; Nguyễn Thị Thu Hương; Võ Tấn Phước. - Tp. HCM : Lao Động - Xã Hội, 2006. - 181tr.; 21cm. 40. Công nghệ kéo sợi / Nguyễn Minh Hà. - Tp.HCM : ĐHQG Tp. HCM , 2002. - 186tr. ; 24cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  5. Thư mục chuyên đề 41. Máy dệt kiểu 4200, 4205/1, 4205/5 : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Ngọc Tấn; Phùng Minh. - H.: Trường trung học kỹ thuật dệt. - 65tr. ; 27cm. 42. Đại cương công nghệ sợi dệt . 1 / Trần Nhật Chương...[và những người khác]. - H. : ĐH và THCN Hà Nội, 1968. - 237tr. ; 27cm. 43. Sợi hóa học và đời sống / Nguyễn Quốc Tín. - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1979. - 195tr ; 19cm. 44. Sợi hóa học và đời sống / Nguyễn Quốc Tín. - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1979. - Hình ảnh ; 19cm. 45. Vật liệu dệt : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Bích Liên, Phạm Thị Nụ. - H. : Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1996. - 320tr. ; 19cm. 46. Thiết bị may công nghiệp và bảo trì / Nguyễn Thị Thanh Trúc, Lê Quang Bình, Võ Phước Tấn. - H. : Lao động - Xã hội , 2006. - 163tr.; 21cm. 47. Tự cắt may 150 kiểu váy đầm thời trang / Nguyễn Trúc Linh. - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 114tr.; 27cm. 48. Vật liệu dệt / Nguyễn Trung Thu. - H. : Hà Nội , 1990. - 255tr. ; 27cm. 49. Thiết kế công nghệ dệt thoi - thiết kế mặt hàng / Nguyễn Văn Lân. - H. : Đại học Quốc Gia TP.HCM , 2005. - 293tr.; 24cm. 50. Thiết kế mặt hàng vải : sách photocopy / Nguyễn Văn Lân. - Tp.HCM : Tp. HCM , 1985. - 337tr. ; 19cm 51. Vật liệu dệt / Nguyễn Văn Lân. - Tp.HCM : ĐHQG , 2004. - 424tr.; 24cm. 52. Vật liệu dệt / PGS. TS. Nguyễn Văn Lân.- Tp.HCM : Tp.HCM , 2000. - 294tr. ; 27cm 53. Gia công tơ sợi hóa học . t2 / P.bardon, Trần Nhật Chương, Nguyễn Văn Ký, Cao Hữu Trượng. - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1987.- Hình ảnh ; 19cm. 54. Gia công tơ sợi hóa học . t1 / P.bardon, Trần Nhật Chương, Nguyễn Văn Ký, Cao Hữu Trượng. - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1987. - Hình ảnh; 19cm. 55. Dressing to win how to have more money, romance, and power in your life ! / Robert Pante.- New York : Doubleday, 1984. - 276tr. ; 24cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  6. Thư mục chuyên đề 56. Chuyên đề hồ sợi / Phạm Thị Minh Châu. - Tp.HCM : Phân viện dệt sợi Thành phố Hồ Chí Minh, 1984. - 46tr.; 27cm. 57. Tự học vẽ / Phạm Viết Song. - H. : Giáo dục , 2002. - 171tr ; 24cm. 58. Chuyên đề hồ sợi / Phạm Thị Minh Châu. - Tp.HCM : Phân viện dệt sợi Tp. HCM, 1984. - 46tr.; 27cm. 59. Tài liệu giảng dạy môn công nghệ sản xuất hàng may công nghiệp : Trường CNKT may Thủ Đức / Phạm Thị Trang. - Tp.Hồ Chí Minh, 1989. - 88tr. ; 27cm. 60. Tiếng anh chuyên ngành dệt và may / Quang Hùng. - Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2006. - 334tr.; 21cm. 61. Tiếng Hoa chuyên ngành dệt và may mặc : sách học tiếng Hoa / Quang Hùng. - Tp.HCM : Thanh Niên , 2006. - 229tr. ; 21cm. 62. Cắt may căn bản / Quỳnh Hương. - H. : Phụ nữ , 2003-2008. - 231tr. ; 27cm. 63. Cắt may căn bản / Quỳnh Hương. - H. : Phụ nữ, 2011. - 231tr. ; 26cm. 64. Thời trang mới nhất . 1 / Quỳnh Hương. - Tp.HCM : Văn hóa Thông tin , 1998. - 91tr. ; 27cm. 65. Thời trang mới nhất . 2 / Quỳnh Hương. - Tp.HCM : Văn hóa Thông tin, 1998. - 91tr.; 27cm. 66. The culture of clothing : dress and fashion in the ancien regime / Daniel Roche. - Cambridge , 1994. - 537tr. ; 24cm. 67. Vẽ truyện tranh theo phong cách Nhật Bản , kỹ thuật phác họa nhân vật ứng dụng và thực hành / Thiên Ân. - TP.HCM, 2003. - 144tr.; 26cm. 68. Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản , Thiếu nữ thế giới / Thiên Ân. - TP.HCM , 2005. - 158tr.; 26cm. 69. Vẽ truyện tranh theo phong cách Nhật Bản , Kỹ thuật vẽ cơ thể người dựa trên giải phẫu học / Thiên Ân. -TP.HCM, 2003. - 128tr.; 26cm. 70. Vẽ truyện tranh theo phong cách Nhật Bản , Kỹ thuật diễn đạt cảm xúc : Tài liệu dành cho sinh viên mỹ thuật / Thiên Ân. - TP.HCM , 2003. - 144tr.; 26cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  7. Thư mục chuyên đề 71. Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản , Kỹ thuật vẽ áo quần cho nhân vật / Thiên Ân. - TP.HCM , 2003. - 127tr.; 26cm. 72. Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về trang phục . T.1 , Sơ mi và áo kiểu : Tài liệu dành cho sinh viên mỹ thuật / Thiên Ân. - TP.HCM , 2007. - 128tr.; 26cm. 73. Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về trang phục . T.3 , Váy và Quần : Tài liệu dành cho sinh viên mỹ thuật / Thiên Ân. - TP.HCM : Văn hóa Sài Gòn , 2007. - 128tr.; 26cm. 74. Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về trang phục . T.4 , Bộ sưu tập áo đầm : Tài liệu dành cho sinh viên mỹ thuật / Thiên Ân. - TP.HCM : Văn hóa Sài Gòn , 2007. - 128tr.; 26cm. 75. 168 kiểu âu phục thu đông nam nữ / Thiên Kim. - Tp.HCM : Phụ nữ , 1998. - 119tr. ; 27cm. 76. Thời trang áo dài xưa và nay . T.4 / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật , 2004. - 48tr.; 27cm. 77. Thời trang Áo dài xưa và nay / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật , 2002. - 64tr.; 27cm. 78. Cách sửa quần áo người lớn thành trang phục trẻ em / Thiên Thanh. - Đồng Nai : Đồng Nai, 1995. - 165tr. ; 27cm. 79. 70 kiểu cắt may thời trang : Mỹ thuật gia đình / Thiên Trang. - Tp.HCM : Mỹ thuật, 1994. - 104tr. ; 27cm. 80. Thời trang duyên dáng dạo phố / Tiểu Quỳnh. - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM , 2004. - 136tr.; 27cm. 81. Đại cương công nghệ sợi dệt,T.1 / Trần Nhật Chương...[và những người khác]. - H. : ĐH và THCN Hà Nội, 1968. - 237tr.; 27cm. 82. Giáo trình môn học:Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngành may: Lưu hành nội bộ / Trần Thanh Hương. - ĐH SPKT: TP HCM, 2007. - 96tr; 23cm. 83. Giáo trình công nghệ không dệt / Trần Công Thế. - H.: Khoa học & Kỹ thuật , 1999. - 180tr. ; 19cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  8. Thư mục chuyên đề 84. Tự học vẽ hướng dẫn thực hành cách vẽ đầu người / Trần Thế Trọng, Trần Ngọc Huyền (bs.).- In lần 3. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 112tr ; 22cm. 85. Giáo trình dệt không thoi / Trần Minh Nam. - H.: Khoa học & Kỹ thuật , 2006. - 145tr.; 24cm. 86. Giáo trình cơ sở sản xuất may công nghiệp. - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM , 2008. - 107tr.; 24cm. 87. Giáo trình công nghệ may trang phục 3 / Trần Thanh Hương. - Tp.Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp.HCM , 2008. - 167tr. ; 24cm. 88. Giáo trình môn học:cơ sở sản xuất may công nghiệp / Trần Thanh Hương. Tp.HCM ĐH SPKT Tp.HCM, 2007. - 87tr.; 22cm. 89. Giáo trình quản lý chất lượng trang phục / Trần Thanh Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM , 2008. - 147tr.; 24cm. 90. Kỹ thuật thiết kế trang phục : Hướng dẫn thực hành / Trần Thị Hường. - TP.HCM : ĐHQG TP.HCM , 2003. - 370tr. ; 27cm. 91. Giáo trình công nghệ may trang phục I / Trần Thị Thuê, Nguyễn Tuấn Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2008. - 66tr. ; 24cm. 92. Giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động / Trần Thị Thuê, Nguyễn Tuấn Anh. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 63tr. ; 24cm. 93. Giáo trình thiết kế trang phục 2 / Trần Thị Thuê, Nguyễn Tuấn Anh. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 68tr. ; 24cm. 94. Giáo trình công nghệ may : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình, Nguyễn Tiến Dũng, Lê Thị Mai Hoa. - H : Giáo dục, 2005. - 171tr.; 24cm. 95. Giáo trình thiết kế quần áo / Trần Thủy Bình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục , 2005. - 228tr.; 24cm. 96. Giáo trình vật liệu may : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình, Lê Thị Mai Hoa. - H.: Giáo dục, 2005. - 100tr. ; 24cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  9. Thư mục chuyên đề 97. Cắt may thời trang bạn gái / Trần Văn Đích. - H.: Giáo dục, 1990. - 84tr. ; 27cm. 98. Kỹ thuật máy bông / Trần Văn Soạn, Nguyễn Phúc Ân. - Tp.HCM: Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật CN II , 1996. - 134tr. ; 19cm. 99. Kỹ thuật máy chải / Trần Văn Soạn, Nguyễn Phúc Ân. - Tp.HCM: Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật CN II , 1996. - 102tr. ; 19cm. 100. Kỹ thuật máy con / Trần Văn Soạn, Nguyễn Phúc Ân. - Tp.HCM : Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật CN II , 1996. - 166tr. ; 19cm. 101. Kỹ thuật máy ghép / Trần Văn Soạn, Nguyễn Phúc Ân. - Tp.HCM : Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật CN II , 1996. - 128tr. ; 19cm. 102. Kỹ thuật máy thô / Trần Văn Soạn, Nguyễn Phúc Ân. - Tp.HCM : Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật CN II , 1996. - 110tr. ; 19cm. 103. Giáo trình Công nghệ May trang phục 2: Lưu hành nội bộ / Trần Thanh Hương. - Tp.HCM: ĐH SPKT TP.HCM, 2007. - 96tr ; 22cm. 104. Giáo trình môn học: Lập kế hoạch sản xuất nghành may: lưu hành nội bộ / Trần Thanh Hương. - ĐH SPKT TP. HCM: TP. HCM, 2007. - 58tr ; 23cm. 105. Giáo trình môn học:QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG / Trần Thanh Hương. - ĐH SPKT TP. HCM: Tp. HỒ CHÍ MINH, 2007. - 117tr., 22cm . 106. Giáo trình Thiết kế trang phục V: Lưu hành nội bộ / Trần Thanh Hương. - TP.HCM: ĐH SPKT- TP.HCM, 2007. - 98tr . ; 22cm. 107. Kỹ thuật cắt may toàn tập / Triệu Thị Chơi. - Tp.HCM : Thanh niên , 1999. - 731tr.; 27cm. 108. Cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi. - Tp.HCM : Trẻ , 2000-2003. - 176tr. ; 27cm. 109. Công nghệ may mặc thời trang / Triệu Thị Chơi. - Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2009. - 840tr.; 27cm. 110. Hướng dẫn cắt may trang phục thông dụng: May mặc gia đình / Triệu Thị Chơi. - In lần 2.- H.: Phụ nữ, 2012. - 268 tr. ; 26cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  10. Thư mục chuyên đề 111. Hướng dẫn cắt may trang phục thông dụng : May mặc gia đình / Triệu Thị Chơi. - H.: Phụ nữ, 2010. - 268tr.; 27cm. 112. Kỹ thuật cắt may căn bản / Triệu Thị Chơi. - Tp.HCM: Trẻ , 2000. - 456tr.; 24cm. 113. Kỹ thuật cắt may thiết kế mẫu thời trang / Triệu Thị Chơi. - H.: Phụ nữ, 1995. - 151tr.; 27cm. 114. Nghề cắt may : Bộ giáo dục và đào tạo / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2003. - 176tr.; 27cm. 115. Sổ tay nội trợ kỹ thuật cắt may / Triệu Thị Chơi. - Tp.HCM: Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 350tr.; 24cm. 116. Giáo trình công nghệ thiết bị dệt , T. 2 , Phần dệt : sách photocopy / Trường THKT công nghiệp dệt Nam Định. - H.: Lao động , 1966.- 296tr.; 19cm. 117. Textile Processing and Properties : Preparation, Dyeing, Finishing and Performance / Tyronel.Vigo. - USA, 1994.- 478tr; 27cm. 118. Thiết kế mẫu mỹ thuật công nghiệp với coreldraw X4 / Việt Hùng Vũ. - H.: Giao thông vận tải, 2008. - 350tr ; 21cm. 119. Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may: giáo trình môn học / Võ Phước Tấn (cb.), Th.S Hà Tú Vân, KS. Thái Châu Á. - TP.HCM : Lao động Xã hội, 2008. - 279tr.; 21cm. 120. Giác sơ đồ trên máy vi tính: Computer aidded maker making:Trường đại học Công nghiệp Tp. HCM. Khoa may thời trang / Võ Phước Tấn...[và những người khác].- H.: Lao động - Xã hội , 2006.- 205tr. ; 21cm. 121. Giáo trình môn học công nghệ may. T.1 / Võ Phước Tấn; Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng, Phạm Nhất Chi Mai. - H.: Thống kê, 2005. - 156tr.; 21cm 122. Giáo trình môn học công nghệ may . T.2 / Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan,Trần Thị Kim Phượng ,Huỳnh Văn Thức. - H. : Thống kê, 2005. - 140tr.; 21cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  11. Thư mục chuyên đề 123. Giáo trình môn học thiết kế trang phục 3 / Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo. - H.: Thống kê , 2006. - 165tr.; 21cm. 124. Giáo trình môn học công nghệ may 5 : Quy trình công nghệ sản xuất may / Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Nguyễn Thị Thanh Trúc.- H.: Thống kê, 2006. - 197tr. ; 21cm. 125. Giáo trình môn học công nghệ may 5 : Quy trình công nghệ sản xuất may / Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Nguyễn Thị Thanh Trúc. - H. : Thống kê , 2006. - 197tr. ; 21cm. 126. Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục : Trường đại học công nghiệp Tp. Hồ chí minh / Võ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai. - H. : Thống kê, 2005. - 206tr. ; 21cm. 127. Giáo trình môn học thiết kế thời trang trên máy tính : Trường đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh - Khoa may thời trang / Võ Phước Tấn. - Hà Nội : Thống kê , 2005. - 141tr.; 21cm. 128. Giáo trình môn học thiết kế trang phục 2 / Võ Phước Tấn, Lưu Thị Thu Hà,Nguyễn Mậu Tùng ,Phạm Thị Thảo. - H. : Thống kê , 2006. - 141tr.; 21cm. 129. Giáo trình môn học thiết kế trang phục . 1 / Võ Phước Tấn, Phạm Nhất Chi Mai. - H. : Thống kê , 2006. - 227tr.; 21cm. 130. Giáo trình môn học thiết kế trang phục 3 / Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Phạm Thị Thảo. - H. : Thống kê, 2006. - 165tr.; 21cm. 131. Giáo trình môn học công nghệ may 4 / Võ Phước Tấn; Nguyễn Mậu Tùng,Phạm Nhất Chi Mai. - H. : Thống kê , 2005-2006. - 178tr.; 21cm. 132. Giáo trình môn học hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may / Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân, Thái Châu Á .- H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 279 tr. : ; 21cm + . 133. Các hình mẫu trong thiết kế thời trang : Giáo trình chuyên ngành thiết kế - tạo mẫu thời trang.- Tp.HCM : Mỹ thuật , 2003. - 127tr.; 27cm. 134. Công nghệ kéo sợi bông : sách đánh máy. - H.: 989. - 260tr. ; 26cm. 135. Fashion Industry : sách photocopy. - 27cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  12. Thư mục chuyên đề 136. Giáo trình công nghệ và thiết bị dệt / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. - H. : Hà Nội , 1989. - 330tr. ; 27cm. 137. Giáo trình công nghệ và thiết bị dệt: dùng cho các lớp Trung cấp ngành dệt/ Bộ công nghiệp nhẹ. - H.: Hà Nội, 2000. - 300tr.; 17cm 138. Guide to fashion design / Bunka fashion college. - Japan : Bunka publishing bureau, 1991. - 279tr. ; 29cm. 139. Hình bóng cắt ráp : Sách tiếng Hoa. - 2005. - 128tr ; 19cm. 140. Hình họa II . T. 2 : Sách tiếng Hoa. - 2008. - 32tr ; 42cm. 141. Hướng dẫn dạy nghề cắt may : cho thanh thiếu niên, học sinh-sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và Đào tạo. - H. , 2007. - 318tr. ; 19cm. 142. Industrial sector guide. Cleaner production assessment in textile industry : sách photocopy / United nations environment programme. - Danish : COWI , 1999. - 97tr. ; 27cm. 143. Kéo sợi bông : sách đánh máy. - 261tr. ; 27cm. 144. Máy hồ G142 / Công nghệ và thiết bị dệt. - Trường TH KT Dệt, 1978. - 27tr. ; 27cm. 145. Ngành dệt may với thị trường nội địa / Trung tâm tin công nghiệp và thương mại. - H.: Công Thương, 2010. - 144 tr. ; 24cm. 146. Nội san nghiên cứu Dệt : Kỷ niệm 10 năm thành lập Viện công nghiệp Dệt Sợi. - Viện Công Nghiệp Dệt Sợi. - 122tr.; 25cm. 147. Piao Yi Zu Shi Zhuang . B. - Chine , 2007. - 80tr. ; 27cm. 148. Tập bản vẽ giáo trình công nghệ kéo sợi bông và hóa học. - H. : Hà Nội, 1989. - 57tr. ; 24cm. 149. The fashion industry. - 68tr. ; 27cm. 150. The Textile industry and the environment : sách photocopy / United nations environment programme. - United nations publication , 1994. - 120tr. ; 27cm. 151. Thí nghiệm vật liệu dệt : tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Bích Liên, Phạm Thị Nụ. - H.: Hà Nội , 1996. - 94tr.; 19cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  13. Thư mục chuyên đề 152. Thiết bị sợi . P. 2 , Phương pháp lắp ráp điều chỉnh kiểm tra một số thiết bị sợi : sách viết tay. - 27cm. 153. Thiết bị sợi . P. 1 , Lý luận chung về công tác sửa chữa máy : sách viết tay.- 27cm. 154. Thiết kế quần áo / Trường CĐ kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ.- H. : Hà Nội , 1996. - 400tr.; 19cm. 155. Trang trí . T.1 , Phương pháp biến hình : Sách tiếng Hoa. - 2007. - 96tr ; 27cm. 156. Từ điển dệt - may Anh - Việt = English - Vietnamese textile & garment dictionary : Khoảng 40000 thuật ngữ. - H. : Khoa học kỹ thuật , 2003. - 814tr ; 21cm. 157. Vật liệu dệt / Nguyễn Trung Thu. - H. : Hà Nội , 1990. - 255tr. ; 27cm. 158. Vẽ màu nước : Sách tiếng Hoa. - 2007. - 16tr ; 34cm. 159. Vẽ mỹ thuật : chuyên ngành may / Trường CĐ kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ .. - :H. Trường CĐ kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1996.- 182 tr.; 21cm . 160. Veston - 5 : Best collection. - TP.HCM : Phương Đông , 2005. - 48tr. ; 27cm. Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  14. Thư mục chuyên đề II. BẢNG TRA THEO TÊN TÁC GIẢ TT TÊN TÁC GIẢ TÊN TÀI LIỆU NXB SPL SL Armstrong Helen 1 Joseph Pattermaking for fashion design 1995 687 11 2 Bùi Ngọc Như Kiểm tra chất lượng sợi, dệt 1983 677 14 Bùi Thị Cẩm Hệ thống bài tập công nghệ may 3 Loan trang phục 5 2006 687 5 Bùi Thị Cẩm 4 Loan Vật liệu dệt may 2006 677.028 4 Kỹ thuật cắt may căn bản & thời 5 Cẩm Vân trang 2010 687 1 Kỹ thuật cắt may căn bản và thời 6 Cẩm Vân trang trẻ em 2009 687 1 Kỹ thuật cắt may căn bản và thời 7 Cẩm Vân trang trẻ em 2010 687 2 8 Đặng Ngọc Trân Cấu trúc hội họa 2000 752 1 Sinh thái và môi trường trong dệt 9 Đặng Trấn Phòng nhuộm 2004 660.63 5 Đỗ Thị Huyền 10 Nga Cắt may thực hành thời trang 1993 687 1 11 Đông Bình Kỹ thuật cắt may thời trang mới nhất 1995 687 1 12 F.M.Rozanov Cấu tạo và thiết kế vải 1953 677.022 19 13 Hamilton Roy W Gift of the cotton maiden 1994 677 1 14 Hoài An Căn bản họa hình chân dung 2000 743.42 2 15 Huỳnh Văn Trí Công nghệ se sợi hóa học 2000 677 19 Huỳnh Thị Kim 687.045 16 Phiến Giáo trình thiết kế trang phục IV 2008 HTK-P 1 17 Huỳnh Thu Dung Thời trang áo dài 2006 687 1 18 Huỳnh Văn Thức Đồ họa kỹ thuật ứng dụng 2006 687 20 19 Huỳnh Văn Trí Cơ học sợi và vải 2000 677 19 20 Huỳnh Văn Trí Công nghệ dệt kim 2003 677 19 21 Huỳnh Văn Trí Công nghệ dệt thoi 2001 677.028 29 22 Lại Văn Dụ Kiểm tra chất lượng sợi dệt 1983 677.028 4 23 Lê Mạnh Quỳnh Textile industry 677 2 24 Lê Thị Kiều Liên Công nghệ may 2003 687 50 25 Maoboaob H.H Bài tập và thực hành kéo sợi bông 1976 677 1 26 Ngô Túy Phượng Những bài mẫu trang trí đường diềm 2002 703 1 Những bài mẫu trang trí hình chữ 27 Ngô Túy Phượng nhật 2002 703 1 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  15. Thư mục chuyên đề 28 Ngô Túy Phượng Những bài mẫu trang trí hình tròn 2002 703 1 29 Ngô Túy Phượng Những bài mẫu trang trí hình vuông 2004 703 1 30 Ngô Túy Phượng Những mẫu trang trí chọn lọc 2004 703 10 31 Ngô Túy Phượng Những mẫu trang trí chọn lọc 2004 703 10 Nguyễn Duy Cẩm 32 Vân Bài học cắt may 1992 687 1 33 Nguyễn Thuận Tự học cắt may Veston 1997 687.147 1 34 Nguyễn Trúc Linh Tự cắt may thời trang trung niên 1997 687 1 Nguyễn Công 35 Toàn Thiết kế mặt hàng vải dệt thoi 2002 677 17 36 Nguyễn Đức Hồng Giáo trình nhân trắc học ergonomi 2004 620.8 11 Nguyễn Duy Cẩm 37 Vân Bài học cắt may 1993 687 1 Nguyễn Kim Máy cuốn suốt sợi ngang. 38 Thanh HACOBA. MURATA. TOTEX 1985 677 39 Hệ thống bài tập thiết kế trang phục 39 Nguyễn Mậu Tùng 1 2006 687.042 5 40 Nguyễn Minh Hà Công nghệ kéo sợi 2002 677 12 41 Nguyễn Ngọc Tấn Máy dệt kiểu 4200, 4205/1, 4205/5 677.028 1 Nguyễn Phương 42 Diễm Đại cương công nghệ sợi dệt 1968 677 23 43 Nguyễn Quốc Tín Sợi hóa học và đời sống 1979 677 2 44 Nguyễn Quốc Tín Sợi hóa học và đời sống 1979 677.007 1 Nguyễn Thị Bích 45 Liên Vật liệu dệt 1996 677.028 2 Nguyễn Thị Thanh 46 Trúc Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2006 681 60 Tự cắt may 150 kiểu váy đầm thời 47 Nguyễn Trúc Linh trang 1998 687 1 Nguyễn Trung 48 Thu Vật liệu dệt 1990 677.028 1 Thiết kế công nghệ dệt thoi - thiết kế 49 Nguyễn Văn Lân mặt hàng 2005 677.022 20 50 Nguyễn Văn Lân Thiết kế mặt hàng vải 1985 677.022 7 51 Nguyễn Văn Lân Vật liệu dệt 2004 677 45 52 Nguyễn Văn Lân Vật liệu dệt 2000 677 14 53 P.Bardon Gia công tơ sợi hóa học 1987 677.028 2 54 P.Bardon Gia công tơ sợi hóa học 1987 677.028 2 Dressing to win how to have more money, romance, and power in your 55 Pante Robert life ! 1984 687.045 1 Phạm Thị Minh 56 Châu Chuyên đề hồ sợi 1984 677.001 1 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  16. Thư mục chuyên đề 57 Phạm Viết Song Tự học vẽ 2002 741 1 Phạm Thị Minh 58 Châu Chuyên đề hồ sợi 1984 677.028 70 Tài liệu giảng dạy môn công nghệ 59 Phạm Thị Trang sản xuất hàng may công nghiệp 1989 687 6 60 Quang Hùng Tiếng anh chuyên ngành dệt và may 2006 425.6 30 Tiếng Hoa chuyên ngành dệt và may 61 Quang Hùng mặc 2006 495.1 2 2003- 62 Quỳnh Hương Cắt may căn bản 2008 687 48 63 Quỳnh Hương Cắt may căn bản 2011 687 1 64 Quỳnh Hương Thời trang mới nhất 1998 687 1 65 Quỳnh Hương Thời trang mới nhất 1998 687 1 The culture of clothing : dress and 66 Roche Daniel fashion in the ancien regime 1994 687.045 1 Vẽ truyện tranh theo phong cách 67 Thiên Ân Nhật Bản 2003 743.4 10 Vẽ truyện tranh theo phong cách 68 Thiên Ân nhật bản 2005 743.4 9 Vẽ truyện tranh theo phong cách 69 Thiên Ân nhật bản 2003 743.4 10 Vẽ truyện tranh theo phong cách 70 Thiên Ân Nhật Bản 2003 743.4 9 Vẽ truyện tranh theo phong cách 71 Thiên Ân Nhật Bản 2003 743.4 10 Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về 72 Thiên Ân trang phục 2007 743.4 9 Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về 73 Thiên Ân trang phục 2007 743.4 15 Vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản. Bách khoa toàn thư về 74 Thiên Ân trang phục 2007 743.4 1 75 Thiên Kim 168 kiểu âu phục thu đông nam nữ 1998 687 1 76 Thiên Kim Thời trang áo dài xưa và nay 2004 687 3 77 Thiên Kim Thời trang Áo dài xưa và nay 2002 687 1 Cách sửa quần áo người lớn thành 78 Thiên Thanh trang phục trẻ em 1995 687 1 79 Thiên Trang 70 kiểu cắt may thời trang 1994 687 1 80 Tiểu Quỳnh Thời trang duyên dáng dạo phố 2004 687 1 81 Trần Nhật Chương Đại cương công nghệ sợi dệt 1968 677 85 82 Trần Thanh Giáo trình môn học:Kiểm tra chất 2007 677.028 1 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  17. Thư mục chuyên đề Hương lượng sản phẩm ngành may Tự học vẽ hướng dẫn thực hành cách 83 Trần Thế Trọng vẽ đầu người 1999 743.42 1 84 Trần Công Thế Giáo trình công nghệ không dệt 1999 677 2 85 Trần Minh Nam Giáo trình dệt không thoi 2006 677 2 Trần Thanh Giáo trình cơ sở sản xuất may công 86 Hương nghiệp 2008 687 14 Trần Thanh Giáo trình công nghệ may trang 87 Hương phục 3 2008 687.045 4 Trần Thanh Giáo trình môn học:cơ sở sản xuất 88 Hương may công nghiệp 2007 687 1 Trần Thanh Giáo trình quản lý chất lượng trang 89 Hương phục 2008 687 16 90 Trần Thị Hường Kỹ thuật thiết kế trang phục 2003 687.045 30 Giáo trình công nghệ may trang 91 Trần Thị Thuê phục I 2008 687.045 10 Giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ 92 Trần Thị Thuê lao động 2008 687.042 20 93 Trần Thị Thuê Giáo trình thiết kế trang phục 2 2008 687.045 10 94 Trần Thủy Bình Giáo trình công nghệ may 2005 687 50 95 Trần Thủy Bình Giáo trình thiết kế quần áo 2005 687 48 96 Trần Thủy Bình Giáo trình vật liệu may 2005 677.001 49 97 Trần Văn Đích Cắt may thời trang bạn gái 1990 687 1 98 Trần Văn Soạn Kỹ thuật máy bông 1996 677.028 2 99 Trần Văn Soạn Kỹ thuật máy chải 1996 677.028 2 100 Trần Văn Soạn Kỹ thuật máy con 1996 677.028 1 101 Trần Văn Soạn Kỹ thuật máy ghép 1996 677.028 1 102 Trần Văn Soạn Kỹ thuật máy thô 1996 677.028 1 Trần Thanh Giáo trình Công nghệ May trang 103 Hương phục 2 2007 687.045 1 Trần Thanh Giáo trình môn học: Lập kế hoạch 104 Hương sản xuất nghành may 2007 687 1 Trần Thanh Giáo trình môn học:quản lý chất 105 Hương lượng 2007 687 1 Trần Thanh 687.045 106 Hương Giáo trình Thiết kế trang phục V 2007 TT-H 1 107 Triệu Thị Chơi Kỹ thuật cắt may toàn tập 1999 687 2 2000- 108 Triệu Thị Chơi Cắt may căn bản 2003 687 2 109 Triệu Thị Chơi Công nghệ may mặc thời trang 2009 687 1 Hướng dẫn cắt may trang phục thông 110 Triệu Thị Chơi dụng 2012 687 1 111 Triệu Thị Chơi Hướng dẫn cắt may trang phục thông 2010 687 2 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  18. Thư mục chuyên đề dụng 112 Triệu Thị Chơi Kỹ thuật cắt may căn bản 2000 687 3 Kỹ thuật cắt may thiết kế mẫu thời 113 Triệu Thị Chơi trang 1995 687.042 1 114 Triệu Thị Chơi Nghề cắt may 2003 687 50 115 Triệu Thị Chơi Sổ tay nội trợ kỹ thuật cắt may 1993 687 1 Trường THKT Công nghiệp dệt 116 Nam Định Giáo trình công nghệ thiết bị dệt 1966 677 29 117 Tyronel.Vigo Textile Processing and Properties 1994 543 1 Thiết kế mẫu mỹ thuật công nghiệp 118 Việt Hùng Vũ với coreldraw X4 2008 006.68 5 119 Võ Phước Tấn Hình họa - vẽ kỹ thuật ngành may 2008 702 20 120 Võ Phước Tấn Giác sơ đồ trên máy vi tính 2006 687 36 121 Võ Phước Tấn Giáo trình môn học công nghệ may 2005 687.045 40 122 Võ Phước Tấn Giáo trình môn học công nghệ may 2005 687.045 40 2005- 123 Võ Phước Tấn Giáo trình môn học công nghệ may 2006 687.045 40 124 Võ Phước Tấn Giáo trình môn học công nghệ may 3 2006 687.045 40 125 Võ Phước Tấn Giáo trình môn học công nghệ may 5 2006 687.045 20 Giáo trình môn học quản lý chất 126 Võ Phước Tấn lượng trang phục 2005 687 9 Giáo trình môn học thiết kế thời 127 Võ Phước Tấn trang trên máy tính 2005 687 59 Giáo trình môn học thiết kế trang 128 Võ Phước Tấn phục 2006 687.045 42 Giáo trình môn học thiết kế trang 129 Võ Phước Tấn phục 2006 687.045 40 Giáo trình môn học thiết kế trang 130 Võ Phước Tấn phục 3 2006 687.045 40 Giáo trình môn học thiết kế trang 131 Võ Phước Tấn phục 4 2006 687.045 20 Giáo trình môn học hình họa - vẽ kỹ 132 Võ Tấn Phước thuật ngành may 2008 746.6 1 Các hình mẫu trong thiết kế thời 133 trang 2003 687.042 5 134 Công nghệ kéo sợi bông 1989 677.21 1 135 Fashion Industry 687 2 136 Giáo trình công nghệ và thiết bị dệt 1989 677 4 137 Giáo trình công nghệ và thiết bị dệt 2000 677 1 138 Guide to fashion design 1991 687.045 1 139 Hình bóng cắt ráp 2005 702 1 140 Hình họa II 2008 702 1 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
  19. Thư mục chuyên đề Hướng dẫn dạy nghề cắt may : cho thanh thiếu niên, học sinh-sinh viên 141 sau cai nghiện 2007 687 6 Industrial sector guide. Cleaner production assessment in textile 142 industry 1999 677 2 143 Kéo sợi bông 677 1 144 Máy hồ G142 1978 677.028 1 145 Ngành dệt may với thị trường nội địa 2010 677 3 146 Nội san nghiên cứu Dệt 677.001 1 147 Piao Yi Zu Shi Zhuang 2007 687 1 Tập bản vẽ giáo trình công nghệ kéo 148 sợi bông và hóa học 1989 677.022 1 149 The fashion industry 677.001 1 The Textile industry and the 150 environment 1994 677 2 151 Thí nghiệm vật liệu dệt 1996 677 3 152 Thiết bị sợi 677.028 1 153 Thiết bị sợi 677.028 1 154 Thiết kế quần áo 1996 687.042 4 155 Trang trí 2007 702 1 Từ điển dệt - may Anh - Việt = English - Vietnamese textile & 156 garment dictionary 2003 413 4 157 Vật liệu dệt 1990 677.61 2 158 Vẽ màu nước 2007 702 1 159 Vẽ mỹ thuật 1996 677 1 160 Veston - 5 2005 687 1 Thư viện CĐ Công thương TP. HCM – http://thuvien.fit-hitu.edu.vn
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2