intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiếp vị ngữ A - Y có ví dụ

Chia sẻ: Nguyễn Văn Thành | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:15

157
lượt xem
44
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo Tiếp vị ngữ A dành cho các bạn đang theo học môn tiếng Anh hiểu thêm và ngữ pháp tiếng anh căn bản và học tập tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiếp vị ngữ A - Y có ví dụ

  1. Page |1 TIẾP VỊ NGỮ “A” ABLE electronic (adj): (thuộc về) điện tử Hàm nghĩa có thể, có thể được facial (adj): (thuộc về) mặt Thành lập adjective financial (adj): (thuộc về tài chánh Gốc La Tin geologic (adj): (thuộc về) địa chất abolishable (adj): có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ governmental: (thuộc về) chính phủ acceptable (adj): có thể chấp nhận professional (adj): (thuộc về) nghề nghiệp attractable (adj): có thể hấp dẫn romantic (adj): (thuộc về) lãng mạn drinkable (adj): có thể uống được scenical (adj): (thuộc về) sân khấu eatable (adj): có thể ăn được, ăn được livable (adj): có thể ở được, sống được an = ean = ian lovable (adj): đáng yêu, dễ thương 1. Hàm nghĩa thuộc về Thành lập adjective ADE Gốc La Tin Hàm nghĩa giá tiền, cước phí african (adj): (thuộc về) châu phi Thành lập noun american (adj): (thuộc về) châu mỹ Gốc Hy Lạp anglican (adj): (thuộc về) giáo phái anh lemonade (n): nước chanh european (adj): (thuộc về) châu âu orangeade (n): nước cam 2. Hàm nghĩa thành viên, phần tử Thành lập noun AGE Gốc La Tin 1. Hàm nghĩa giá tiền, cước phí academician (n): viện sĩ Thành lập noun american (n): người mỹ Gốc Hy Lạp cuban (n): người cuba cartage (n): cước chuyên chở bằng xe bò electrician (n); thợ điện haulage (n): cước phí chuyên chở bằng xe tải european (n): người châu âu postage (n): bưu phí hanoian (n): người hà nội 2. Hàm nghĩa nhóm, tổng số musician (n): nhạc sĩ Thành lập noun Gốc Hy Lạp ance = ancy = ency baggage (n): hành lý Hàm nghĩa tính cách, tình trạng outage (n): số lượng hàng mất, số lượng hàng Thành lập noun thiếu Gốc La Tin tonnage (n): trọng tải avoidance (n): sự tránh xa trackage (n): toàn bộ đường rầy brilliancy (n): sự sáng chói 3. Hàm nghĩa hành động, sự việc cartomancy (n): phép bói bài Thành lập noun clemency (n): lòng khoan dung, lòng nhân từ Gốc Hy Lạp consistency (n): tính kiên định breakage (n): chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ decency (n): sự đoan trang, sự chỉnh tề cartage (n): sự chuyên chở bằng xe bò expectance (n): tình trạng ngóng chờ driftage (n): sự trôi đạt frequency (n): tính thường xuyên ma rriage (n): sự kết hôn, cuộc hôn nhân maintenance (n): sự duy trì, sự bảo quản stoppage (n): sự ngừng lại, sự đình chỉ ant = ent al = ial = ic = ical Hàm nghĩa người tác động, người thực hiện Hàm nghĩa thuộc về Thành lập noun Thành lập adjective Gốc La Tin al, ial, ical gốc La Tin agent (n): người đại lý ic gốc Hy Lạp assistant (n): người phụ tá disciplinal (adj): (thuộc về), kỷ luật claimant (n): người đứng kiện, nguyên cáo
  2. Page |2 immigrant (n): dân nhập cư 1. Hàm nghĩa người được ký thác công việc inhabitant (n): người cư trú, dân cư Thành lập noun servant (n): người hầu, người đầy tớ Gốc La Tin student (n): sinh viên actuary (n): chuyên viên thống kê auxiliary (n): người phụ tá AR functionnary (n): viên chức, công chức Hàm nghĩa thuộc về, trông giống như intermediary (n): người làm trung gian Thành lập adjective secretary (n): thư ký, bí thư Gốc La Tin 2. Hàm nghĩa thuộc về, có sự liên quan đến angular (adj): (thuộc về) góc, có gốc Thành lập adjective lunar (adj): (thuộc về) mặt trăng Gốc La Tin solar (adj): (thuộc về) mặt trời alimentary (adj): (thuộc) đồ ăn spicular (adj): giống như gai, có gai biliary (adj): (thuộc) mắt tubercular (adj): (thuộc về) bệnh lao disciplinary (adj): (thuộc) kỷ luật ar=er=or evolutionary (adj): thuộc tiến hóa Hàm nghĩa người làm, người thực hiện military (adj): (thuộc) quân đội Thành lập noun voluptuary (adj): (thuộc) khoái lạc Gốc La Tin accuser (n): ủy viên công tố, người buộc tội ATE beggar (n): người ăn mày 1. Hàm nghĩa cơ quan, văn phòng, chức năng commissar (n): ủy viên nhân dân Thành lập noun driver (n): người lái xe Gốc La Tin elector (n): người lao động chân tay confederate (n): nước trong liên bang leader (n): người chỉ huy consulate (n): tòa lãnh sự, chức lãnh sự translator (n): thông dịch viên electorate (n): khu bầu cử episcopate (n): chức giám mục ard = art magistrate (n): quan tòa Hàm nghĩa mạnh, có cường độ lớn senate (n): thượng nghị viện Thành lập noun 2. Hàm nghĩa làm cho, trở nên Gốc Anh cổ Thành lập verb braggart (n): người kheo khoang, khoác lác Gốc La Tin coward (n): người nhát gan, người hèn nhát actuate (v.t): thúc đẩy, làm thôi thúc drunkard (n): người say rượu, người nghiện rượu agitate (v.t): làm rung chuyển, lay động dullart (n): người ngu đần automate (v): tự động hóa calibrate (v.t): định cở ARIAN complicate (v.t): làm phức tạp Hàm nghĩa người tin, người theo, người ủng hộ emaciate (v): làm gầy mòn, làm hốc hác Thành lập noun và adjective equiponderate (v.t) làm cân bằng với Gốc La Tin fascinate (v.t): làm mê, thôi miên disciplinarian (n): người giữ kỷ luật segregate (v): chia tách ra, tách riêng humanitarian (n): người theo chủ nghĩa nhân đạo ation = tion humanitarian (adj): nhân đạo chủ nghĩa Hàm nghĩa hành động, sự việc, tình trạng necessitarian (n): người theo thuyết tất yếu, Thành lập noun người theo thuyết định mệnh Gốc La Tin necessitarian (adj): (thuộc): thuyết định mệnh attenuation (n): sự suy giảm latitudinarian (n): người tự do, người phóng túng communication (n): sự truyền đạt, sự thông tin latitudinarian (adj): tự do, phóng túng conception (n): quan niệm, nhận thức decoration (n): sự trang hoàng, việc trang trí ARY defection (n): sự đào ngũ
  3. Page |3 deformation (n): sự làm méo mó exclamative (adj): kêu lên, la lên, để kêu lên determination (n): sự xác định imitative (adj): bắt chước, mô phỏng discontinuation (n): sự đình chỉ imputative (adj): để đổ cho, để quy cho emaciation (n): sự làm gầy mòn, sự gầy mòn inspirative (adj): truyền cảm, truyền cảm hứng examination (n): sự khảo sát, sự xem xét kỹ meliorative (adj): để cải thiện, để làm cho tốt imagination (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng hơn notification (n): sự báo, sự thông báo qualitative (adj): (thuộc) chất lượng quantitative (adj): (thuộc) số lượng ATIVE 2. Hàm nghĩa hướng về, hướng tới 1. Hàm nghĩa liên quan đến, có quan hệ với Thành lập adjective Thành lập adjective Gốc La Tin Gốc La Tin imbricative (adj): theo kiểu xếp đè lên nhau affirmative (adj): khẳng định, quả quyết ruminative (adj): hay tự lự, hay trầm ngâm suy authoritative (adj): làm dịu, làm giảm đau nghĩ cogitative (adj): suy nghĩ, ngẫm nghĩ talkative (adj): thích nói, hay nói, lắm điều, ba discriminative (adj): rõ ràng, tách bạch hoa TIẾP VỊ NGỮ “ C ” CIDE 1. Hàm nghĩa cấp bậc, văn phòng Hàm nghĩa sự giết, việc diệt Thành lập noun Thành lập noun Gốc Hy Lạp Gốc La Tin captaincy (n): cấp đại úy, cấp thuyền trưởng fungicide (n): thuốc diệt nấm colonelcy (n): chức đại tá genocide (n): tội diệt chủng delegacy (n): phái đoàn, đoàn đại biểu insecticide (n): thuốc trừ sâu democracy (n): chế độ dân chủ patricide (n): tội giết cha stratocracy (n): chính phủ quân sự suicide (n): sự tự vận, sự tự tử 2. Hàm nghĩa tính cách, tình trạng Thành lập noun cle = cule Gốc Hy lạp Hàm nghĩa nhỏ accuracy (n): sự đúng đắn Thành lập noun brankruptcy (n): sự phá sản, sự vỡ nợ Gốc La Tin degeneracy (n): sự thoái hóa, sự suy đồi animalcule (n): vi động vật delicasy (n): sự duyên dáng, vẻ thanh tú corpuscle (n): tiểu thể immaculacy (n): sự tinh khiết, sự trong trắng molecule (n): phân tử impermanency (n): sự không thường xuyên particle (n): chút, tí chút inaccuracy (n): sự không đúng inadequacy (n): sự không tương xứng cy = acy indelicacy (n): sự thiếu tế nhị TIẾP VỊ NGỮ “ D “ DOM earldom (n): lãnh địa bá tước Hàm nghĩa lãnh thổ, tình trạng, tính cách freedom (n): sự tự do, nền tự do Thành lập noun kingdom (n); vương quốc Gốc Anh cổ wisdom (n): tính khôn ngoan, sự khôn ngoan boredom (n): nỗi buồn chán TIẾP VỊ NGỮ “ E “ EE Hàm nghĩa người lãnh nhận
  4. Page |4 Thành lập noun eastern (adj): (thuộc về) hướng đông, miền Gốc La Tin đông addressee (n): người nhận thư eastern (n): người miền đông adoptee (n): con nuôi northern (adj): (thuộc về) hướng bắc, miền bắc assignee (n): người được ủy quyền, người được northern (n): người phương bắc ủy nhiệm conferee (n): người tham gia hội nghị ERY employee (n): người làm, người làm công 1. Hàm nghĩa nơi làm việc, nơi sản xuất grantee (n): người được hưởng trợ cấp Thành lập noun interviewee (n): người được phỏng vấn Gốc Pháp cổ patentee (n): người được cấp bằng sáng chế bakery (n): lò bánh mì trainee (n): học viên, thực tập sinh cannery (n): nhà máy đồ hộp finery (n): lò luyện tinh EER hatchery (n): nơi ấp trứng Hàm nghĩa người làm ra, người đưa ra knavery (n): lò làm thịt ngựa già Thành lập noun nunnery (n): nữ tu viện Gốc La Tin pottery (n): xưởng làm đồ gốm electioneer (n): người vận động bầu cử 2. Hàm nghĩa công việc, nghề nghiệp engineer (n): kỹ sư Thành lập noun pioneer (n): người tiên phong Gốc Pháp cổ seer (n): nhà tiên tri cookery (n): nghề nấu ăn volunteer (n): người tình nguyện cutlery (n): nghề làm dao kéo fishery (n): nghề cá EN grocery (n): việc buôn bán tạp hóa 1. Hàm nghĩa làm bằng pottery (n): nghề làm đồ gốm Thành lập adjective 3. Hàm nghĩa tính chất, tình trạng Gốc Anh cổ Thành lập noun ashen (adj): bằng tro Gốc Pháp cổ earthen (adj): bằng đất foolery (n): sự dại dột, sự dại khờ golden (adj): bằng vàng prudery (n): tính làm bộ đoan trang kiểu cách silken (adj): bằng lụa, bằng tơ slavery (n): sự nô lệ, cảnh nô lệ wood en (adj): bằng gỗ snobbery (n): tính chất trưởng giả học làm sang, 2. Hàm nghĩa làm thành, trở nên tính chất đua đòi Thành lập verb trickery (n): thủ đoạn quỷ quyệt Gốc Anh cổ witchery (n): phép phù thủy, sức quyến rủ blacken (v.t): làm đen heighten (v.t): làm cao lên ESE harden (v.t): làm cho cứng 1. Hàm nghĩa quê hương, quê quán, ngôn ngữ lengthen (v.t): làm dài ra Thành lập noun sharpen (v): làm sâu sắc thêm Gốc La Tin soften (v.t): làm cho mềm chinese (n): người trung quốc, tiếng trung quốc steepen (v.t): làm cho dốc japannese (n): người nhật bản, tiếng nhật bản strengthen (v.t): làm cho mạnh portuguese (n): người bồn đào nha, tiếng bồ đào sweeten (v.t): làm cho ngọt, pha cho ngọt nha vietnamese (n): người việt nam, tiếng việt nam ERN 2. Hàm nghĩa văn phong, lối viết văn Hàm nghĩa thuộc về (dùng cho phương hướng) Thành lập noun Thành lập adjective và noun Gốc La Tin Gốc Anh cổ journalese (n): văn viết báo, văn nhà báo officialese (n): văn công văn giấy tờ
  5. Page |5 twentieth (n): ngày thứ hai mươi ESQUE Hàm nghĩa kiểu, loại, giống như ETTE Thành lập noun và adjective 1. Hàm nghĩa nhỏ Gốc Ý Thành lập noun arabesque (n): kiểu trang trí đường lượn Gốc Pháp picturesque (adj): đẹp như tranh cigarette (n): điếu thuốc lá statuesque (adj): đẹp như tượng kitchenette (n): bếp nhỏ statuette (n): tượng nhỏ ESS 2. Hàm nghĩa nữ, giống cái Hàm nghĩa nữ, giống cái Thành lập noun Thành lập noun Gốc Pháp Gốc Hy Lạp coquette (n): người đàn bà hay làm dáng countess (n): nữ bá tước farmerette (n): bà nông dân dictatress (n): mụ độc tài suffragette (n): người đàn bà đấu tranh đòi directress (n): bà giám đốc quyền bầu cử cho phụ nữ heiress (n): người thừa kế nữ usherette (n): người đàn bà chỉ chỗ ngồi trong hostess (n): bà chủ nhà rạp hát lioness (n): sư tử cái 3. Hàm nghĩa vật mô phỏng, đồ giá stewardess (n): cô phục vụ trên máy bay Thành lập noun Gốc Pháp ETH flannlette (n): vải giả flanen Hàm nghĩa số thứ tự leatherette (n): da giả Đặt sau một nguyên âm Thành lập adjective và noun EY Gốc Anh cổ Hàm nghĩa như, có vẻ như, đặc điểm ninetieth (adj): thứ chín mươi Thành lập adjective ninetieth (n): vật thứ chín mươi Gốc Anh Trung cổ thirtieth (adj): thứ ba mươi clayey (adj): như đất sét, có đất sét thirtieth (n): vật thứ ba mươi homey (adj): như ở nhà, như ở gia đình twentieth (adj): thứ hai mươi TIẾP VỊ NGỮ “ F ” FEROUS pacific (adj): ưa hòa bình Hàm nghĩa chứa đựng, truyền, chuyển prolific (adj): sinh sản nhiều Thành lập adjective soporific (adj): gây ngũ Gốc La Tin auriferous (adj): có vàng FICATION carboniferous (adj): có than, chứa than Hàm nghĩa hành động, tình trạng coniferous (adj): có quả non Thành lập noun metalliferous (adj): có kim loại, chứa kim loại Gốc La Tin pestiferous (adj): truyền bệnh falsification (n): sự làm giả deification (n): sự phong thần, sự tôn làm thần FIC pacification (n): sự bình định Hàm nghĩa làm cho làm ra purification (n): sự làm sạch, sự lọc trong Thành lập adjective reification (n): sự vật chất hóa, sự cụ thể hóa Gốc La Tin colorific (adj): tạo màu sắc FID felicific (adj): đem lại hạnh phúc, hướng về hạnh Hàm nghĩa chia ra, phân ra phúc Thành lập adjective
  6. Page |6 Gốc La Tin awful (adj): khủng khiếp bifid (adj): chẻ đôi beautiful (adj): đẹp, tốt đẹp muftifid (adj): chia ra nhiều phần careful (adj): cẩn thận, thận trọng sexifid (adj): chẻ sáu shameful (adj): làm thổ thẹn trifid (adj): chẻ ba thoughful (adj): trầm tư, tư lự 2. Hàm nghĩa đầy, nhiều FOLD Thành lập adjective và noun Hàm nghĩa lần Gốc Anh cổ Thành lập adjective và adverb colorful (adj): đầy màu sắc, nhiều màu sắc Gốc Anh cổ cupful (n): tách dầy fivefold (adj và adv): gấp năm lần handful (n): một năm, một nhúm fourfold (adj và adv): gấp bốn lần mouthful (n): một miệng đầy hundredfold (adj và adv): gấp trăm lần roomful (n): phòng đầy manifold (adj và adv): gấp nhiều lần spoonful (n): muỗng đầy 3. Hàm nghĩa có huynh hướng FORM Thành lập adjective Hàm nghĩa hình, hình dáng Gốc Anh cổ Thành lập adjective eventful (adj): có nhiều sự kiện quan trọng Gốc La Tin grateful (adj): biết ơn conifrom (adj): hình nón harmful (adj): gây tai hại, có hại coralliform (adj): hình san hô cruciform (adj): hình thập giá fy = ify falciform (adj): hình lưỡi liềm Hàm nghĩa làm thành, trở nên multiform (adj): có nhiều dạng, đa dạng Thành lập verb oviform (adj): hình trứng Gốc La Tin triform (adj): có ba dạng beautify (v.t): làm đẹp, tô điểm uniform (adj): đồng dạng, cùng một kiểu clarify (v.t): làm cho sáng sủa dể hiểu dandify (v.t): mặc quần áo diêm dúa cho ai intensify (v.t): làm tăng cao lên, tăng cường FUL liquefy (v.t): nấu chảy, cho hóa lỏng 1. Hàm nghĩa tính chất magnify (v.t): làm to ra, phồng to, thổi phồng Thành lập adjective simplify (v.t): làm đơn giản, đơn giản hóa Gốc Anh cổ solidify (v.t): làm cho đặc lại, làm cho rắn lại TIẾP VỊ NGỮ “ G “ gamous = gamy Thành lập noun Hàm nghĩa hôn phối Gốc Hy Lạp thành lập noun và adjective decagon (n): hình mười cạnh Gốc Hy Lạp pentagon (n): hình năm cạnh allogamy (n): sự giao phấn polygon (n): hình nhiều cạnh, đa giác bigamous (adj): có hai vợ, có hai chồng bigamy (n): sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng GRAM digamous (adj): tái hôn, tái giá Hàm nghĩa chữ, từ, hình, ảnh exogamous (adj): ngoại hôn Thành lập noun exogamy (n): chế độ ngoại hôn Gốc Hy Lạp polygamous (adj): nhiều vợ cablegram (n): bức điện xuyên đại dương polygamy (n): chế độ nhiều vợ diagram (n): biểu đồ epigram (n): thơ trào phúng GON monogram (n): chữ viết lồng nhau Hàm nghĩa góc cạnh telegram (n): bức điện tín
  7. Page |7 photograph (n): bức ảnh GRAPH phraseograph (n): nhóm từ có ký hiệu tốc ký Hàm nghĩa chữ, từ, hình ảnh, phương pháp, máy telegraph (n): máy điện báo ghi tiếng Thành lập noun GYNOUS Gốc Hy Lạp Hàm nghĩa nữ, giống cái autograph (n): máy tự ghi Thành lập adjective lithograph (n): tờ in đá, tờ in thạch bản Gốc Hy Lạp monograph (n): chuyên khảo androgynous (adj): ái nam ái nữ phonograph (n): máy hát misogynous (adj): ghét đàn bà TIẾP VỊ NGỮ “ H “ HOOD husbandhood (n): cương vị làm chồng Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái likelihood (n): sự có thể đúng Thành lập noun manhood (n): nhân cách, nhân tính Gốc Anh cổ monkhood (n): thân phận thầy tu boyhood (n): thời niên thiếu neighbourhood (n): tình láng giềng fatherhood (n): cương vị làm cha sisterhood (n): tình chị em girlhood (n): thời con gái TIẾP VỊ NGỮ “ I “ IBLE tactics (n): chiến thuật Hàm nghĩa có thể được Thành lập adjective ie = et = let = ling Gốc La Tin Hàm nghĩa nhỏ credible (adj): đáng tin, tin được Thành lập noun legible (adj): dễ xem, dễ đọc ie, ling gốc Anh cổ perfectible (adj): có thể hoàn thiện et, let, gốc La Tin reducible (adj): có thể giảm bớt birdie (n): chim non visible (adj): có thể trông thấy được booklet (n): cuốn sách nhỏ cookie (n): bánh dẹt nhỏ ICE doggie (n): chó con Hàm nghĩa tính cách duckling (n): vịt con Thành lập noun lassie (n): người rất nhỏ Gốc Anh cổ princelet (n): ông hoàng con avarice (n): tính tham lam streamlet (n): suối nhỏ justice (n): sự công bằng wavelet (n): sóng gợn lăng tăng malice (n): tính độc ác prejudice (n): thành kiến, thiên kiến ILE Hàm nghĩa có thể được ICS Thành lập adjective Hàm nghĩa môn học, phương pháp Gốc La Tin Thành lập noun contractile (adj): có thể rút lại, có thể co lại Gốc Hy Lạp docile (adj): dễ bảo, dễ sai khiến acrobatics (n): thuật leo dây, thuật nhào lộn ductile (adj): dễ uốn electronics (n): điện tử học extensile (adj): có thể kéo dài ra ethics (n): đạo đức học facile (adj): dễ dàng mechanics (n): cơ học fertile (adj): tốt, màu mỡ phonics (n): âm học fragile (adj): dễ vỡ, dễ hỏng physics (n): vật lý học tensile (adj): có thể căng dãn ra, căng dãn ra
  8. Page |8 volatile (adj): dễ bay hơi americanize (v.t): mỹ hóa civilize (v.t): làm cho văn minh, giáo hóa INE colonize (v.t): chiếm làm thuộc địa Hàm nghĩa giống như, tính chất crystallize (v): kết tinh Thành lập adjective economize (v.t): tiết kiệm Gốc La Tin democratize (v.t): dân chủ hóa asinine (adj): (thuộc) giống lừa, ngu như lừa idolize (v.t): thần tượng hóa canine (adj): giống như chó legalize (v.t): hợp pháp hóa coralline (adj): bằng san hô materialize (v): vật chất hóa crystalline (adj): giống pha lê, trông như pha lê mobilize (v): huy động, động viên equine (adj): (thuộc) ngựa, có tính chất ngựa, nationalize (v.t): quốc hữu hóa như ngựa oxidize (v.t): làm rỉ feline (adj): (thuộc) mèo, giống như mèo patronize (v.t): bảo trợ, đỡ đầu marine (adj): (thuộc) biến philosophize (v.i): lên mặt triết gia stigmatize (v.t): bêu xấu ING systemize (v.t): hệ thống hóa Hàm nghĩa hành động, kết quả, sản phẩm theorize (v.i): tạo ra lý thuyết về Thành lập noun tyrannize (v): hành hạ, áp chế Gốc Anh cổ unionize (v.t): tổ chức thành nghiệp đoàn drawing (n): bản vẽ, bức vẽ dripping (n): sự chảy nhỏ giọt ISH painting (n): bức tranh 1. Hàm nghĩa thuộc về, quốc tịch, dân tộc, ngôn thinking (n): sự suy nghĩ ngữ trimming (n): sự sắp xếp gọn gàng trật tự Thành lập adjective và noun Gốc Anh cổ ION british (adj): (thuộc) anh quốc Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái british (n): người anh Thành Lập noun danish (adj): (thuộc) đan mạch Gốc La Tin danish (n): tiếng đan mạch communion (n): sự cùng chia sẽ, sự giao thiệp, english (adj): (thuộc) anh quốc sự liên lạc english (n): tiếng anh, người anh opinion (n): ý kiến, quan điểm, dư luận finnish (adj): (thuộc) phần lan suspicion (n): sự nghi ngờ finnish (n): tiếng phần lan union (n): sự hợp nhất, sự liên kết spanish (adj): (thuộc) tây ban nha spanish (n): tiếng tây ban nha, người tây ban IOUS nha Hàm nghĩa đầy, nhiều turkish (adj): (thuộc) thổ nhĩ kỳ Thành lập adjective turkish (n): tiếng thổ nhĩ kỳ Gốc La Tin 2. Hàm nghĩa giống như có khuynh hướng commodious (adj): rộng rãi, thêng thang Thành lập adjcctive compendious (adj): súc tích Gốc Anh cổ conscientious (adj): có lương tâm, tận tâm babyish (adj): như trẻ con contentious (adj): hay cãi nhau, hay gây gỗ buckish (adj): có vẽ công tử bột ferocious (adj): dữ tợn, hung ác, dã man cattish (adj): như mèo prodigious (adj): phi thường, to lớn, lớn lao mulish (adj): ương bướng, bướng bỉnh thievish (adj): như kẻ trộm, giống kẻ ăn trộm ise = ize 3. Hàm nghĩa hơi hơi, gọi là Hàm nghĩa hóa, làm cho trở nên Thành lập adjcctive Thành lập verb Gốc Anh cổ Gốc Hy Lạp coolish (adj): hơi lạnh
  9. Page |9 dampish (adj): hơi ướt, hơi ẩm ITE oldish (adj): hơi già, hơi cũ Hàm nghĩa người, người theo, môn đệ, người prettyish (adj): xinh xinh ủng hộ reddish (adj): hơi đỏ, đo đỏ Thành lập noun sweetish (adj): hơi ngọt, ngòn ngọt Gốc Hy Lạp 4. Hàm nghĩa độ chừng israelite (n): người do thái Thành lập adjcctive labourite (n); đảng viên công đảng (anh) Gốc Anh cổ eightyish (adj): độ chừng 80 ITIS fortyish (adj): độ chừng 40 1. Hàm nghĩa bệnh do viêm Thành lập noun ISM Gốc Hy Lạp 1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái appendicitis (n): bệnh viêm ruột thừa Thành lập noun bronchitis (n): bệnh viêm cuống phổi Gốc Hy Lạp osteoathritis (n): viêm xương khớp baptism (n): lễ rửa tội tonsillitis (n): viêm amidan criticism (n): sự phê bình, sự bình phẩm 2. Hàm nghĩa sự say mê didacticsm (n): tính dạy học, tính giáo khoa Thành lập noun eroticism (n): tư tưởng dâm dục, tính đa dâm Gốc Hy lạp heathenism (n): sự không văn minh, sự dốt nát golfitis (n): sự mê chơi gôn 2. Hàm nghĩa chủ nghĩa, học thuyết jazzitis (n): sự say mê nhạc jazz Thành lập noun telephonitis (n): sự thích gọi điện thoại Gốc Hy lạp capitalism (n): chủ nghĩa tư bản ITY collectivism (n): chủ nghĩa tập thể Hàm nghĩa trạng thái, đặt tính colonialism (n); chủ nghĩa thực dân Thành lập noun communism (n): chủ nghĩa cộng sản Gốc La Tin conceptualism (n): thuyết khái niệm absurdity (n): sự vô lý conservatism (n): chủ nghĩa bảo thủ activity (n): sự hoạt động darwinism (n): Học thuyết đác-uyn brutality (n): tính hung ác, tính tàn bạo defeatism (n): chủ nghĩa thất bại civility (n); sự lễ độ, phép lịch sự democratism (n): chủ nghĩa dân chủ cordiality (n): sự thân ái, sự thân mật dynamism (n): thuyết động lực hostility (n): sự thù địch, thái độ thù địch pluralism (n): thuyết đa nguyên jollity (n): sự vui vẽ, sự vui nhộn socialism (n): chủ nghĩa xã hội latinity (n): phong cách ngôn ngữ la tinh sincerity (n): tính thành thật, tính thật thà IST Hàm nghĩa người làm ra IVE Thành lập noun Hàm nghĩa tính chất Gốc Hy Lạp Thành lập adjective capitalist (n): nhà tư bản Gốc La Tin caricaturist (n): nhà biếm họa constructive (adj); có tính cách xây dựng contrabandist (n): người buôn lậu defensive (adj): có tính chất bảo vệ moralist (n): nhà dạy đạo đức, nhà luân lý học impeditive (adj): có xu hướng cản trở tourist (n): nhà du lịch, khách du lịch imperative (adj): có tính chất mệnh lệnh vocalist (n): ca sĩ retaliative (adj): có tính chất trả đủa TIẾP VỊ NGỮ “ K “
  10. P a g e | 10 KIN catkin (n): mèo con Hàm nghĩa nhỏ lambkin (n): cừu non Thành lập noun minikin (n): người nhỏ bé Gốc Anh trung cổ TIẾP VỊ NGỮ “ L “ LESS LY Hàm nghĩa không, không có 1. Hàm nghĩa thể cách Thành lập adjective Thành lập adverb Gốc Anh cổ Gốc Anh cổ ceaseless (adj): không ngừng, không dứt badly (adv): xấu, tồi, dở, bậy childless (adj): không có con barely (adv): công khai, rõ ràng countless (adj): không đếm xuể, vô số, vô kể beautifully (adv): đẹp hay dauntless (adj): không sợ, gan dạ carefully (adv): cẩn thận, thận trọng fadeless (adj): không phai mờ, không bay màu gladly (adv): vui mừng, vui sướng homeless (adj): không nhà không cửa vô gia cư gradually (adv): một phần, phần nào numberless (adj): không đếm được vô số slowly (adv): chậm, chầm chậm peerless (adj): có một không hai, vô song 2. Hàm nghĩa giống như resistless (adj): không chống lại được Thành lập adjective witless (adj): ngu đần, đần độn Gốc Anh cổ brotherly (adj): như anh em LIKE fatherly (adj): như cha, như bố Hàm nghĩa giống như manly (adj): có tính chất đàn ông, có đức tính Thành lập adjective đàn ông Gốc Anh cổ queenly (adj): như bà hoàng childlike (adj): như trẻ con saintly (adj): như ông thánh homelike (adj): như ở nhà horselike (adj): giống như ngựa LYSIC husbandlike (adj): như một người chồng Hàm nghĩa sự phân tích, sự phân hủy lifelike (adj): giống như thật Thành lập noun wolflike (adj): giống như chó sói Gốc Hy Lạp womanlike (adj): như đàn bà analysis (n): sự phân tích, phép phân tích autolysis (n): sự tự tiêu, sự tự hủy LOGY electrolysis (n): sự điện phân, hiện tượng điện Hàm nghĩa môn học phân Thành Lập noun psychoanalysis (n): sự phân tích tâm lý Gốc Hy Lạp criminology (n): tội phạm học, khoa tội phạm LYTIC demonology (n): khoa nghiên cứu ma quỷ Hàm nghĩa thuộc về geology (n): địa chất học Thành lập adjective physiology (n): sinh lý học Gốc Hy Lạp psychology (n): tâm lý học analytic (adj): (thuộc) phân tích, (thuộc) giải sociology (n): xã hôi học thích statisology (n): thống kê học electrolytic (adj): (thuộc) điện phân paralytic (adj): (thuộc) bị thiệt TIẾP VỊ NGỮ “ M “ MENT Hàm nghĩa sự việc, hành động
  11. P a g e | 11 Thành lập noun anthropometry (n): phép đo lường Gốc La Tin biometry (n): sinh trắc học amazement (n): sự kinh ngạc, sự sửng sốt chronometry (n): phép đo thời gian commencement (n): sự bắt đầu geometry (n): hình học defacement (n): sự làm mất thể diện photometry (n): trắc quang học, phép đo sáng development (n): sự phát triển trigonometry (n): lượng giác học effacement (n); sự xóa bỏ enjoyment (n): sự thích thú, sự khoái trá MOST embellishment (n); sự làm đẹp Hàm nghĩa nhất, cùng government (n): sự cai trị, chính phủ Thành lập adjective management (n): sự quản lý Gốc Anh cổ foremost (adj): đầu tiên, trước nhất METRY headmost (adj): trước tiên, trước nhất Hàm nghĩa môn học, phương pháp inmost (adj): ở tận trong cùng, ở tận đáy lòng Thành lập noun topmost (adj): cao nhất Gốc Hy Lạp utmost (adj): xa nhất, cuối cùng TIẾP VỊ NGỮ “ N “ NESS utterness (n): tính chất hoàn toàn Hàm nghĩa tình trạng, hành động Thành lập noun NOMY Gốc Anh cổ Hàm nghĩa môn học, phương pháp, sự phân loại carefulness (n): sự thận trọng Thành lập noun darkness (n): cảnh tối tăm Gốc Hy Lạp goodness (n): lòng tốt, tính tốt agronomy (n): nông học kindness (n): sự tử tế, sự ân cần astronomy (n): thiên văn học obligingness (n): sự sẵn lòng giúp đỡ economy (n): kinh tế học preparedness (n): sự sẵn sàng physiognomy (n): thuật xem tướng purposefulness (n); sự có mục đích taxonomy (n); phép phân loại TIẾP VỊ NGỮ “ O “ Hàm nghĩa giống, giống như, như nhau Thành lập adjective và noun ORY Gốc Hy Lạp 1. Hàm nghĩa nơi chốn dành cho công việc anthropoid (adj): dạng người Thành lập noun anthropoid (n): vượn người Gốc La Tin cuboid (adj): tựa hình khối crematory (n): nơi hỏa táng rhomboid (adj): có hình khối, giống hình thoi dormitory (n): phòng ngủ tập thể, khu ở tập thể rhomboid (n): hình thoi observatory (n): đài thiên văn purgatory (n): nơi chuộc tội, nơi ăn năng hối lỗi ONYM 2. Hàm nghĩa nhiệm vụ, có khuynh hướng Hàm nghĩa từ, tên Thành lập adjective và noun Thành lập noun Gốc La Tin Gốc Hy Lạp compulsory (adj): ép buộc, bắt buộc acronym (n): từ cấu tạo bằng những chữ đầu conciliatory (adj): hòa giải của những từ khác contributory (adj): đóng góp, góp phần antonym (n): từ trái nghĩa declaratory (adj): để tuyên bố homonym (n): từ đồng âm directory (n); sách chỉ dẫn pseudonym (n): biệt hiệu, bút hiệu justificatory (adj): để bào chữa
  12. P a g e | 12 glorious (adj): vinh quang, vẽ vang, huy hoàng, OSE rực rỡ Hàm nghĩa đầy, có nhiều, giống như joyous (adj): vui mừng, vui sướng Thành lập adjective ferilous (adj): đầy biếm họa Gốc La Tin 2. Hàm nghĩa tính chất jocose (adj): đùa bỡn, vui đùa Thành lập adjective otiose (adj): rỗi rãi Gốc La Tin schistose (adj): như đá phiến blasphemous (adj): báng bổ verbose (adj): nối dài circuitous (adj): loanh quanh, vòng quanh dangerous (adj): nguy hiểm OUS frivolous (adj): phù phiếm 1. Hàm nghĩa đầy nhiều generous (adj): rộng lượng khoan hồng Thành lập adjective idolatrous (adj): có tính chất sùng bái Gốc La Tin nervous (adj): có khí lực amorous (adj): đa tình parsimonious (adj): tằng tiện, bủn xỉn, hà tiện clamorous (adj): hò hét, là vang, ầm ĩ poisonous (adj): có chất độc, độc grarulous (adj): nói nhiều, ba hoa, lắm mồm wondrous (adj): phi thuờng, kỳ diệu glamorous (adj): đẹp say đắm, đẹp quyến rũ zealous (adj): sốt sắng, hăng hái, có nhiệt tâm TIẾP VỊ NGỮ “ P “ PATHY megaphone (n): loa Hàm nghĩa cảm giác radiophone (n): điện thoại radio Thành lập noun telephone (n): điện thoại Gốc Hy lạp telephone (v): gọi điện thoại antipathy (n): ác cảm xylophone (n): đàn phiến gỗ, mộc cầm empathy (n): sự thấu cảm sympathy (n): sự thông cảm, sự đồng tình PROOF telepathy (adj): sự cảm từ xa Hàm nghĩa chống lại, bảo vệ Thành lập adjective PHONE Gốc La Tin Hàm nghĩa âm thanh bombproof (adj): chống bom Thành lập noun và verb fireproof (adj): chịu lửa, không cháy Gốc Hy Lạp soundproof (adj): không xuyên âm, cách âm megaphone (v): nói bằng loa waterproof (adj): không thấm nước TIẾP VỊ NGỮ “ R “ RY 2. Hàm nghĩa tập hợp, tập thể 1. Hàm nghĩa nghề nghiệp, công việc, môn học Thành lập noun Thành lập noun Gốc pháp cổ Gốc Pháp cổ jewelry (n); đồ kim hoàn chemistry (n): ngành hóa học peasantry (n): giai cấp nông dân dentistry (n): nghề chữa răng penitentiary (n); trại cải tạo history (n): khoa lịch sử tenantry (n): những tá điền, những người thuê heraldry (n): khoa nghiên cứu huy hiệu nhà đất husbandry (n): nghề làm ruộng TIẾP VỊ NGỮ “ S “
  13. P a g e | 13 SCOPE Gốc La Tin Hàm nghĩa dụng cụ để nhìn hoặc quan sát compulsion (n): sự ép buộc, sự cưỡng bức Thành lập noun confusion (n): sự lộn xộn, sự hổn độn Gốc Hy Lạp diffusion (n): sự truyền tin, sự tuyền bá microscope (n): kính hiển vi dissuasion (n): sự khuyên can periscope (n): kính tiềm vọng effluxion (n): sự hết, sự mãn stereoscope (n): kính nhìn nổi inflexio (n): chỗ cong, góc cong telescope (n): kính thiên văn prevision (n): sự đoán trước SECT SOEVER Hàm nghĩa cắt, chia ra Hàm nghĩa bất cứ, tất cả Thành lập verb Thành lập adjective, adverb và pronoun Gốc La Tin Gốc Anh cổ bisect (v.t): chia đôi, cắt hai howsoever (adj): dù bằng cách nào, dù thế nào intersect (v.t): cắt ngang whatsoever (adj): dù gì, dù thế nào trisect (v.t): chia ra làm ba whatsoever (pron): bất cứ cái gì mà whensoever (adj): bất cứ lúc nào SHIP wheresoever (adj): bất cứ nơi nào, ở nơi nào 1. Hàm nghĩa nghề nghiệp, chức vụ, tài năng whosoever (pron): bất cứ ai, dù ai Thành lập noun Gốc Anh cổ SOME authorship (n): nghề viết văn 1. Hàm nghĩa có huynh hướng captainship (n): nhiệm vụ của người chỉ huy Thành lập adjective championship (n): chức vô địch. danh hiệu quán Gốc Anh cổ quân awesome (adj): đáng kính sợ, làm kiếp sợ cherkship (n): chức thư ký burdensome (adj): làm bực mình dictatorship (n): chế độc độ tài, nền chuyên frolicsome (adj): thích vui nhộn, hay nô đùa chính handsome (adj): đẹp trai generalship (n): cấp tướng lonesome (adj): cô độc, bơ vơ governorship (n): nhiệm vụ của người thủ lĩnh meddlesome (adj): hay xen vào việc người khác horsemanship (n): tài cỡi ngựa quarrelsome (adj): hay cãi nhau hay gây gỗ librariaship (n): nghề thư viện tiresome (adj): làm mệt mõi professorship (n): chức giáo sư troublesome (adj): quấy rầy, rầy rà sportsmanship (n): tài nghệ thể thao 2. Hàm nghĩa tập thể, tập hợp statesmanship (n): tài của nhà chính trị Thành lập noun stewardship (n): cương vị quản lý Gốc Anh cổ 2. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái foursome (n): nhóm bốn người Thành lập noun threesome (n): nhóm ba người Gốc Anh cổ twosome (n): điệu múa hai người comradeship (n): tình đồng chí cousinship (n): tình họ hàng, tình anh em họ SOPHY friendship (n): tình hữu nghị, tình bạn Hàm nghĩa môn học, tư tưởng kinship (n): sự giống nhau về tính chất Thành lập noun penmanship (n): cách viết, lối viết Gốc Hy Lạp scholarship (n): sự uyên bác philosophy (n): triết học sonship (n): phận làm trai theosophy (n): thuyết thần trí sion = xion STER Hàm nghĩa hành động, sự việc, tình trạng Hàm nghĩa người làm, người thực hiện Thành lập noun Thành lập noun
  14. P a g e | 14 Gốc Anh cổ rhymester (n): thi sĩ dở fibster (n): người nói dối, người bịa chuyện roadster (n): khách du lịch từng trãi gamester (n): người đánh bạc songster (n): ca sĩ gangster (n): kẻ cướp, găng-xtơ trickster (n): kẻ bịp bợm punster (n): người hay chơi chữ TIẾP VỊ NGỮ “ T “ TEEN appendectomy (n): thủ thuật cắt bỏ ruột thừa Hàm nghĩa số đếm từ 30 đến 90 laparotomy (n): thủ thuật mổ bụng Thành lập adjective và noun lithotomy (n): thuật cắt sỏi Gốc Anh cổ osteotomy (n): thủ thuật đục xương, thủ thuật fifteen (adj): mười lăm mổ xương fifteen (n): số mười lăm phlebotomy (n): sự trích máu tĩnh mạch, sự mở fourteen (adj): mười bốn tĩnh mạch fourteen (n): số mười bốn nineteen (adj): mười chín TUDE nineteen (n): số mười chin Hàm nghĩa tính cách, tình trạng Thành lập noun TH Gốc La Tin 1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái, tính chất finitude (n): sự có hạn, tính có hạn Thành lập noun fortitude (n): sự chịu đựng ngoan cường Gốc Anh cổ latitude (n): phạm vi rộng, quyền rộng rãi depth (n): chiều sâu, bề sâu, độ sâu magnitude (n): tầm lớn, độ lớn length (n): chiều dài, bề dài, độ dài warmth (n): sự niềm nở, sự nồng hậu TY width (n): chiều rộng, bề rộng, bề ngang 1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái, đặc tính 2. Hàm nghĩa số thứ tự Thành lập noun Thành lập adjective và noun Gốc La Tin Gốc Anh cổ enmity (n): sự an toàn fifth (adj): thứ năm sovereignty (n): quyền tối cao fifth (n): vật thứ năm surety (n): sự chắc chắn fourth (adj): thứ tư, thứ bốn unity (n): sự đoàn kết, tính thuần nhất fourth (n): một phần bốn 2. Hàm nghĩa từng nhóm mười twelfth (adj): thứ mười hai Thành lập adjective và noun twelfth (n): người thứ mười hai Gốc Anh cổ fifty (adj): năm mươi TOMY fifty (n): số năm mươi Hàm nghĩa sự cắt, sự chia cắt forty (adj): bốn mươi Thành lập noun forty (n): số bốn mươi Gốc Hy Lạp sixty (adj): sáu mươi anatomy (n): thuật mỗ xẻ, khoa giải phẫu sixty (n): số sáu mươi TIẾP VỊ NGỮ “ U “ URE exposure (n): sự bộc trần, sự bốc trần Hàm nghĩa hành động, sự việc, nhiệm vụ failure (n): sự thất bại Thành lập noun legislature (n): cơ quan lập pháp Gốc La Tin leisure (n): lúc thư nhàn, lúc rỗi rãi capture (n): sự bắt, sự bắt giữ pleasure (n): niềm vui thích, điều thích thú enclosure (n): sự rào lại pressure (n): sức ép, sự đè nặng
  15. P a g e | 15 TIẾP VỊ NGỮ “ W “ ward = wards sideways (adv): qua một bên, về một bên Hàm nghĩa vị trí phương hướng 2. Hàm nghĩa thể cách Thành lập adverb Thành lập adverb Gốc Anh cổ Gốc Anh cổ backward (adv): về phía sau anyways (adv): tùy tiện, thế nào cũng được afterward (adv): về sau, sau này, sau đấy noways (adv): tuyệt không, không một chút nào earthward (adv): về phía trái đất heavenward (adv): hướng lên trời WISE onward (adv): về phía trước 1. Hàm nghĩa vị trí, phương hướng riverward (adv): về hướng con sông Thành lập adverb seaward (adv): về hướng biển Gốc Anh cổ upward (adv): hướng lên, về phía trên clockwise (adv): theo chiều kim đồng hồ lengthwise (adv): theo chiều dọc WAYS sidewise (adv): qua một bên, về một bên 1. Hàm nghĩa vị trí, phương hướng slantwise (adv): nghiên, chéo, xếch Thành lập adverb 2. Hàm nghĩa thể cách Gốc Anh cổ Thành lập adverb edgeways (adv): từ phía bên cạnh Gốc Anh cổ flatways (adv): theo chiều bẹt, bẹt xuống anywise (adv): tùy tiện, thế nào cũng được lengthways (adv): theo chiều dọc likewise (adv): cũng thế, cũng giống vậy TIẾP VỊ NGỮ “ Y “ Y Gốc Anh cổ 1. Hàm nghĩa đầy, nhiều, gồm có, sức chứa chatty (adj): thích nói chuyện phiếm, thích tán đựng gẫu Thành lập adjective dreamy (adj): hay mơ màng, hay mơ mộng vẫn Gốc Anh cổ vơ airy (adj): thoáng khí, lộng gió fidgety (adj): hay cựa quậy, sốt ruột, bồn chồn cloudy (adj): có mây phủ, đầy mây sleepy (adj): buồn ngủ, ngái ngủ dewy (adj): đẩm sương, ước sương 3. Hàm nghĩa tình trạng, sự việc, hàng động icy (adj): phủ băng, đóng băng Thành lập noun juicy (adj): có nhiều nước (trái cây) Gốc Anh cổ salty (adj): muối, có muối delivery (n): sự phân phát steepy (adj): dốc, có dốc entreaty (n): sự khẩn nài watery (adj): ướt đẫm infamy (n): điều ô nhục windy (adj): lắm gió, lộng gió inquiry (n): sự điều tra 2. Hàm nghĩa có khuynh hướng intimacy (n): sự thân mật, sự thân thiết Thành lập adjective jealousy (n): lòng ghen tị, lòng ghen ghét
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2