intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

301
lượt xem
63
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 25. あさって:ngày mốt

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo

  1. Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: おく:đặt , để 1.
  2. ねる;ngủ 2. はたらく:làm việc 3. やすむ:nghỉ ngơi 4. べんきょうする:học tập 5. おわる:kết thúc 6. デパート:thương xá 7. ぎんこう:ngân hàng 8. ゆうびんきょく:bưu điện 9. としょかん:thư viện 10.
  3. びじゅつかん:triễn lãm 11. いま:bây giờ 12. はん:phân nửa 13. なんじ:mấy giờ 14. なんぷん:mấy phúc 15. ごぜん:buổi sáng 16. ごご:buổi chiều 17. あさ:sáng 18. ひる:buổi trưa 19.
  4. ばん:buổi tối 20. よる:buổi tối 21. おととい;hôm kia 22. きのう:hôm qua 23. あした:ngày mai 24. あさって:ngày mốt 25. けさ:sáng nay 26. こんばん:tối nay 27. やすみ:nghỉ 28.
  5. ひるやすみ:nghỉ trưa 29. まいあさ:mỗi sáng 30. まいばん:mỗi tối 31. まいにち:mỗi ngày 32. まいしゅ:mỗi tuần 33. まいげつ:mỗi tháng 34. まいねん:mỗi năm 35. Thứ:_ようび: げつようび:thứ hai 1.
  6. かようび:thứ ba 2. すいようび:thứ tư 3. もくようび:thứ năm 4. きんようび:thứ sáu 5. どようび:thứ bảy 6. にちようび:chủ nhật 7. Ngày :にち ついたち:mùng 1 1. ふつか:mùng 2 2.
  7. みっか:mùng 3 3. よっか:mùng 4 4. いつか:mùng 5 5. むいか:mùng 6 6. なのか:mùng 7 7. ようか:mùng 8 8. ここのか:mùng 9 9. とおか:mùng 10 10. じゅうよっか:ngày 14 11.
  8. はつか:ngày20 12. にじゅうよっか:ngày 24 13. Tháng :がつ いちがつ:tháng 1 1. にがつ:tháng 2 2. さんがつ:tháng 3 3. しがつ:tháng 4 4. ごがつ:tháng 5 5. ろくがつ:tháng 6 6.
  9. しちがつ:tháng 7 7. はちがつ:tháng 8 8. くがつ:tháng 9 9. じゅうがつ:tháng 10 10. じゅういちがつ:tháng 11 11. じゅうにがつ:tháng 12 12. Giờ:じ いちじ;một giờ 1. にじ:hai giờ 2.
  10. さんじ:ba giờ 3. よじ:bốn giờ 4. ごじ:năm giờ 5. ろくじ:sáu giờ 6. しちじ:bảy giờ 7. はちじ:tám giờ 8. くじ:chín giờ 9. じゅうじ:mười giờ 10. じゅういちじ:mười một giờ 11.
  11. じゅうにじ:mười hai giờ 12. Phút :ぷん; いっぷん:một phút 1. にふん:hai phút 2. さんぶん:ba phút 3. よんふん:bốn phút 4. ごふん:năm phút 5. ろっぷん:sáu phút 6. ななふん:bảy phút 7.
  12. はっぷん:tám phút 8. きゅうふん:chín phút 9. じゅっぷん:mười phút 10. にじゅっぷん:hai mười phút 11. さんじゅっぷん:ba mười phút 12.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2