ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 8
lượt xem 5
download
Tham khảo tài liệu 'ðề thi thử đại học môn toán số 8', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 8
- Đề Thi Thử Đại Học Năm 2011 Câu I: (2,0 điểm) 2x 4 Cho hàm số y (C ) . x 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 1. Gọi M là một điểm bất kì trên đồ thị (C), tiếp tuyến tại M cắt các tiệm cận của (C) 2. tại A, B. CMR diện tích tam giác ABI (I là giao của hai tiệm cận) không phụ thuộc vào vị trí của M. Câu II: (3,0 điểm) Giải hệ phương trình: 1. 2 xy 2 x y2 1 x y x y x2 y Giải phương trình: 2sin 2 x 2sin 2 x t anx . 2. 4 x 2 1 x log 3 log 1 x2 1 x Giải bất phương trình: log 1 log 5 3. 3 5 Câu III: (2,0 điểm)
- ln x 3 2 ln 2 x e Tính tích phân: I dx . 1. x 1 Cho tập A 0;1;2;3; 4;5 , từ A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồ m 5 chữ số 2. khác nhau, trong đó nhất thiết phải có chữ số 0 và 3. Câu IV: (2,0 điểm) Viết phương trình đường tròn đi qua hai điểm A(2; 5), B(4;1) và tiếp xúc với đường 1. thẳng có phương trình 3x – y + 9 = 0. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ với A’.ABC là hình chóp tam giác đều 2. cạnh đáy AB = a; cạnh bên AA’ = b. Gọi là góc giữa hai mp(ABC) và mp(A’BC). Tính tan và thể tích chóp A’.BCC’B’. Câu V: (1,0 điể m) Cho x 0, y 0, x y 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x y T 1 x 1 y ……………………………………………….Hết………………………………………… ………. ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 A, B NĂM 2011 Nội dung Điể m Câu Ý I 2 1 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1,00 điểm)
- -Tập xác định: R\{-1} 6 0.25 -Sự biến thiên: y ' 2 0x 1 . Suy ra hàm số đồ ng biế n trên các khoả ng x 1 xác định của hàm số. - lim y x 1 là tiệm cận đứng x 1 0.25 - lim y 2 y 2 là tiệm cận ngang x -Bảng biến thiên -1 -∞ x +∞ + + y' +∞ 2 2 y -∞ 0.25 -Đồ thị y 2 I x 12 -1 0.25 -4
- 2 Tìm cặp điểm đối xứng….(1,00 điểm) 0.25 2a 4 C a 1 Gọi M a; a 1 2a 4 6 2 x a Tiếp tuyến tại M có phương trình: y a 1 a 1 2a 10 Giao điể m với tiệ m cận đứng x 1 là A 1; 0.25 a 1 Giao điể m với tiệ m cận ngang y 2 là B 2a 1;2 Giao hai tiệm cận I(-1; 2) 12 1 1 ; IB 2 a 1 S IAB IA. AB .24 12 dvdt IA 0.25 a 1 2 2 Suy ra đpcm 0.25 II 3 1 Giải hệ …(1,00 điể m)
- 2 xy 2 1 1 x y2 x y dk x y 0 x y x2 y 2 2 xy 2 3 1 x y 1 0 x y 2 xy x y 2 xy x y 0 2 xy x y 0.5 2 x y x y 1 2 xy x y 1 0 x y 1 x y x y 1 2 xy 0 x y 1 3 2 4 2 x y x y 0 Dễ thấy (4) vô nghiệm vì x+y>0 Thế (3) vào (2) ta được x 2 y 1 0.5 x y 1 x 1; y 0 Giải hệ 2 …… x y 1 x 2; y 3 2 Giải phương trình….(1,00 điểm) Đk: cos x 0 (*) 0.25 sinx 2sin x 2sin 2 x t anx 1 cos 2 x 2sin 2 x 2 4 2 cos x cos x sin 2 x.cos x 2sin 2 x.cos x sinx cos x sinx sin 2 x cos x sinx 0 0.25 cos x 0 sinx cos x t anx 1 x k 0.5 4 (tm(*))… x k 4 2 sin 2 x 1 2 x l 2 x l 2 4
- 3 Giải bất phương trình (1,00 điểm) x 2 1 x log 3 log 1 x2 1 x log 1 log 5 (1) 3 5 Đk: x 0 1 log x 2 1 x log 3 log 5 x2 1 x 0 log 1 3 5 x 2 1 x .log 5 x2 1 x 0 log 3 log 1 5 2 x2 1 x 1 log 5 x2 1 x 1 0 log 5 0.25 x2 1 x x 0 *) 0 log 5 12 x 2 1 x 1 x 2 1 x 5 x 2 1 5 x ... x *) log 5 5 12 Vậy BPT có nghiệm x 0; 5 0.25 0.25 0.2 III 2
- 1 Tính tích phân (1,00 điểm) 0.5 ln x 3 2 ln 2 x e e 1e 1 dx ln x 3 2 ln 2 xd ln x 2 ln 2 x 3 d 2 ln 2 x I x 21 1 1 e 4 2 ln x 2 13 3 3 3 34 3 24 . 8 2 4 0.5 1 2 Lập số …..(1,00 điểm) 0.25 -Gọi số cần tìm là abcde a 0 -Tìm số các số có 5 chữ số khác nhau mà có mặt 0 và 3 không xét đến vị trí a. Xếp 0 và 3 vào 5 vị trí có: A52 cách 3 vị trí còn lại có A43 cách 0.25 Suy ra có A52 A43 số -Tìm số các số có 5 chữ số khác nhau mà có mặt 0 và 3 với a = 0. 0.25 Xếp 3 có 4 cách 3 vị trí còn lại có A43 cách Suy ra có 4. A43 số 0.25 Vậy số các số cần tìm tmycbt là: A52 A43 - 4. A43 = 384 IV 2 1 Viết phương trình đường tròn….(1,00 điểm)
- Gọi I a; b là tâm đường tròn ta có hệ 0.25 2 a 2 5 b 2 4 a 2 1 b 2 (1) IA IB 2 3a b 9 IA d I ; 2 a 5 b 2 2 2 10 0.25 1 a 2b 3 thế vào (2) ta có b2 12b 20 0 b 2 b 10 2 2 *) với b 2 a 1; R 10 C : x 1 y 2 10 0.25 2 2 *)với b 10 a 17; R 250 C : x 17 y 10 250 0.25 2 Hình lăng trụ ….(1,00 điểm) 0.25 Gọi O là tâm đáy suy ra A ' O ABC và góc AIA ' A' C' *)Tính tan B' A 'O 1 1a 3 a 3 tan với OI AI A OI 3 32 6 C O I 2 2 2 3b a a B A ' O 2 A ' A2 AO 2 b 2 3 3 2 3b 2 a 2 tan a 0.25 *)Tính VA '. BCC ' B ' 1 VA '. BCC ' B ' VABC . A ' B 'C ' VA '. ABC A ' O.S ABC A ' O.S ABC 3 2 3b 2 a 2 1 a 3 a 2 3b 2 a 2 dvtt . .a . 3 22 6 3 0.5
- V 1 Đặt x cos 2 a; y sin 2 a a 0; khi đó 2 cos 2 a sin 2 a cos3 a sin 3 a sin a cos a 1 sin a.cos a T sin a cos a sina.cos a sin a.cos a t2 1 Đặt t sin a cos a 2 sin a sin a.cos a 4 2 Vớ i 0 a 1 t 2 2 t 3 3t f t ; Khi đó T 2 t 1 t 4 3 2 f ' t 0 t 1; 2 f t f 2 2 t 2 1 1 1 2 Vậy min f t f 2 khi x y . Hay min T 2 khi x y . 2 2 t 1; 2
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 19
11 p | 201 | 95
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN KHỐI D
12 p | 80 | 11
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 5
11 p | 60 | 7
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 3
11 p | 73 | 7
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 14
13 p | 60 | 6
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 15
8 p | 72 | 6
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 6
10 p | 71 | 6
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 13
6 p | 49 | 5
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 4
14 p | 72 | 5
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN NĂM 2011
10 p | 71 | 5
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 2
14 p | 60 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 23
13 p | 73 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 21
12 p | 75 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 20
10 p | 74 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 18
7 p | 71 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 17
13 p | 69 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN SỐ 16
12 p | 73 | 4
-
ÐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG KHỐI D - 2011 Môn thi: ANH VĂN - Mã đề: 138
6 p | 58 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn