intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 31

Chia sẻ: Quynh Ha | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

97
lượt xem
33
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 31', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 31

  1. List of 1000 Kanji 背 猫背 neko ze - bent back, stooping over back 751 HAI (body part) 背番号 se ban go - number on backs of players はい se , sei , somuku , somukeru , せ,せい,そむく, そむける 晴 素晴らしい su barashii - wonderful fine weather 752 SEI 晴耕雨読 sei kou u doku - work the fields on sunny days, せい and read on rainy days. (proverb) hareru , harasu はれる,はらす 制 規制 ki sei - regulation system, 753 SEI control 無制限 mu sei gen - limitless せい 製 アメリカ製 amerika sei - made in America manufactured, 754 SEI made in ~ 木製 moku sei - made of wood せい 税 関税 kan zei - customs, duty, tarrif tax 755 ZEI 税制改革 zei sei kai kaku - tax reform ぜい www.thejapanesepage.com 151
  2. List of 1000 Kanji 説 解説 kai setsu - explanation, commentary explain 756 ZEI , SETSU 仮説 ka setsu - hypothesis ぜい,せつ toku とく 席 運転席 un ten seki - driver seat seat 757 SEKI 欠席 kesseki - absence, non-attendance せき 積 見積もり mi tsu mori - estimation to accumulate 758 SEKI 積極的 sekkyoku teki - positive, active せき tsumu , tsumoru つむ,つもる 責 引責辞任 in seki ji nin - taking responcibility burden, 759 SEKI blame for one's actions and resigning せき 無責任 mu seki nin - irresponsibility semeru せめる 績 実績 jisseki - actual results, achievements achievements 760 SEKI 成績表 sei seki hyou - report card せき www.thejapanesepage.com 152
  3. List of 1000 Kanji 隻 数隻の船 suu seki no fune - several boats one of a pair; 761 SEKI counter for boats 一隻 isseki - one (counter for boats) せき 籍 国籍 koku seki - nationality register 762 SEKI 本籍地 hon seki chi - permanent residence せき 雪 豪雪 gou setsu - tremendous snowfall snow 763 SETSU 初雪 hatsu yuki - first snowfall (of the season) せつ 花吹雪 hana fubuki - falling flowers yuki (usually cherry blossoms) ゆき 設 設計図 sekkei zu - blueprint, plan set up 764 SETSU モデムの設定 modemu no settei - せつ modem (computer) setup moukeru もうける 接 直接 choku setsu - direct, immediate to contact, 765 SETSU touch 面接 men setsu - interview (for a job...) せつ tsugu つぐ www.thejapanesepage.com 153
  4. List of 1000 Kanji 絶 断絶 dan zetsu - become extinct, cease to exist to die out, 766 ZETSU cut off 絶頂 zecchou - peak, climax, summit ぜつ taeru , tayasu , tatsu たえる,たやす, たつ 線 境界線 kyou kai sen - boundary line a line 767 SEN 曲線 kyoku sen - curve せん 専 専売 sen bai - monopoly exclusive, 768 SEN sole 専門 sen mon - speciality, major (in university) せん mobbara もっばら 全 安全運転 an zen un ten - safe driving whole 769 ZEN 全開 zen kai - full throttle, all the way, full speed ぜん mottaku もったく 然 偶然 guu zen - by chance yes, 770 ZEN , NEN but, 自然 shi zen - nature ぜん,ねん however 全然 zen zen - not at all, entirely www.thejapanesepage.com 154
  5. List of 1000 Kanji 祖 祖国 so koku - father land, native country ancestor 771 SO 祖先 so sen - ancestor そ 想 感想 kan sou - comments, thoughts, impressions conceive, 772 SO , SOU image 理想的 ri sou teki - ideal, the most suited そ,そう 想像 sou zou - imagination 総 総合的 sou gou teki - synthetic total, 773 SOU general 総理大臣 sou ri dai jin - Prime Minister そう 窓 窓口 mado guchi - ticket window window 774 SOU 同窓生 dou sou sei - alumni, school mates そう mado まど 層 階層 kai sou - class, level stratum, 775 SOU layer 成層圏 sei sou ken - stratosphere そう www.thejapanesepage.com 155
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2