1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 36
lượt xem 30
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 36', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 36
- List of 1000 Kanji 富 富士山 fu ji san - Mt. Fuji rich 876 FU , FUU 豊富 hou fu - abundance, wealth, plenty ふ , ふう tomi , tomu とみ,とむ 鈍 鈍器 don ki - a blunt weapon dull 877 DON 鈍間 noro ma - a dunce, dull person どん nibui , niburu にぶい,にぶる 無 限り無い kagiri nai - limitless, unbound without, 878 MU , BU nothing 仕方が無い shi kata ga nai - it can't be helped む,ぶ nai , ない 亡 敵前逃亡 teki zen tou bou - deserting in the decease, 879 BOU, MOU dead face of the enemy, retreating under enemy fire ぼ う ,も う 逃亡者 tou bou sha - fugitive, runaway nai , ない 流 島流し shima nagashi - banished to a island flow, 880 RYUU current 国際交流 koku sai kou ryuu - international exchange りゅう nagareru , nagasu な がれる,ながす www.thejapanesepage.com 176
- List of 1000 Kanji 鳴 悲鳴 hi mei - a scream, shriek a cry, 881 MEI sound 大山鳴動 tai zan mei dou - a great trouble, big fuss めい (from a bird...) naku , naru , narasu な く ,な る , な ら す 波 音波 on pa - sound wave wave 882 HA 津波 tsu nami - tsunami, tidal wave は 波乗り nami nori - surfing, riding the waves nami なみ 並 足並み ashi nami - to pace, step line up 883 HEI 家並み ie nami - a row of houses へい nami , naraberu , narabu , narabini なみ,ならべる, ならぶ,ならびに 涙 嬉し涙 ureshi namida - tears of joy a tear 884 RUI 血も涙もない chi mo namida mo nai - るい cold-blooded,heart of stone namida なみだ 悩 恋の悩み koi no nayami - love worries suffer, 885 NOU worry 思い悩む omoi nayamu - to worry のう nayamasu , nayamu なやます,なやむ www.thejapanesepage.com 177
- List of 1000 Kanji 軟 軟式テニス nan shiki tenisu - soft-ball tennis soft 886 NAN 軟着陸 nan chaku riku - soft landing なん yawaraka , yawarakai やわらか, やわらかい 任 辞任 ji nin - resignation office, 887 NIN entrust 任天堂 nin ten dou - Nintendo (game maker) にん (a job to) makaseru , makasu まかせる,まかす 認 未確認 mi kaku nin - unconfirmed recognize 888 NIN 未確認飛行物体 mikakunin hi kou buttai - UFO にん 否認 hi nin - denial mitomeru みとめる 抜 息抜き iki nuki - take a rest pullout, 889 BATSU stand out 婆抜き baba nuki - Old Maid (card game) ばつ 抜打ち nuki uchi - a sudden assault, nukasu , nuku , drawing sword and striking suddenly nukeru , nukaru ぬかす,ぬく, ぬける,ぬかる 布 財布 sai fu - wallet, purse cloth 890 FU 座布団 za bu ton - cushion (to sit on) ふ nuno ぬの www.thejapanesepage.com 178
- List of 1000 Kanji 猫 愛猫家 ai byou ka - a cat lover cat 891 BYOU 野良猫 nora neko - stray cat, alley cat びょう 猫舌 neko jita - sensitive tongue, can't eat hot foods neko ねこ 眠 冬眠 tou min - hibernation, winter sleep sleep 892 MIN 不眠 fu min - sleeplessness みん nemui , nemuru ねむい,ねむる 練 訓練 kun ren - training, practice to train, 893 REN training 練習場 ren shuu jou - practice area れん neru ねる 念 記念 ki nen - commemoration, in memory thoughts, 894 NEN remembering 望郷の念 bou kyou no nen - a sense of nostalgia ねん 燃 化石燃料 ka seki nen ryou - fossil fuels to burn 895 NEN 可燃 ka nen - inflammable ねん moeeru , mo yasu , mosu もえる,もやす, もす www.thejapanesepage.com 179
- List of 1000 Kanji 農 農家 nou ka - farmer, farm family farming 896 NOU 農場 nou jou - farm のう 能 日本語能力試験 nihongo nou ryoku shi ken - ability 897 NOU the Japanese Language Proficiency Test のう 人工知能 jin kou chi nou - AI, Artificial Intelligence 不可能 fu ka nou - impossible 脳 洗脳 sen nou - brain washing brain 898 NOU 頭脳 zu nou - head, brains, intellect のう 望 願望 gan bou - desire, wish, aspiration hope, 899 BOU , MOU desire, 失望 shitsu bou - disappointment, despair ぼう,もう to expect ハッブル望遠鏡 habburu bou en kyou - nozomu the Hubble telescope のぞむ 葉 合い言葉 ai kotoba - password leaf, 900 YOU leaves 押し葉 oshi ba - a pressed leaf よう 葉書 ha gaki - post card ha は www.thejapanesepage.com 180
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn