YOMEDIA
ADSENSE
Autocad structural detailing 2012 - phần 4
214
lượt xem 90
download
lượt xem 90
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'autocad structural detailing 2012 - phần 4', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Autocad structural detailing 2012 - phần 4
- Autocad structural detailing 2012 1.3. Các chức năng có trong ASD – steel Workframes Sử dụng để tạo mô hình kết cấu trong không giang 3D Menu: Steel / Workframes / Create workframe command Command line: RBCS_WF Add node Vẽ thêm nút vào khung Menu: Steel / Workframes / Add node command Command line: RBCS_ADDNODE Delete node Xoa nút Menu: Steel / Workframes / Delete node command Command line: RBCS_WF_DELNODE Add line Vẽ thêm line vào khung Menu: Steel / Workframes / Add line command Command line: RBCS_WF_ADDLINE Delete line Xóa line ở khung Menu: Steel / Workframes / Delete line command Command line: RBCS_WF_DELLINE Profile Định nghĩa mặt cắt cho thanh thép Menu: Steel / Profile command Command line: RBCS_PROFILE Plate Định nghĩa tấm Menu: Steel / Plates command Command line: RBCS_PLATE Bent profile Định nghĩa một thanh cong của thanh đã chọn Menu: Steel / Bent profiles command Command line: RBCS_BENT User part Định nghĩa đối tượng theo người sử dụng Menu: Steel / User parts command Command line: RBCS_USERPART Grates Định nghĩa một tấm với khối lượng và kích thước xác định Menu: Steel / Grates command Command line: RBCS_GRATE Compound profile Định nghĩa thép tổ hợp Menu: Steel / Compound profiles command Command line: RBCT_MMACRO Castellated beam Định nghĩa dầm thủng Menu: Steel / Castellated beam command Command line: RBCT_MMACRO Connections Chương trình sẽ tự động những loại liên kết khác nhau giữa các cấu kiện thép đã chọn trên thanh công cụ và menu phụ Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 6
- Autocad structural detailing 2012 Plate girders Định nghĩa cột, dầm, lưới dầm Cut by line Dùng để cắt một phần thanh hoặc tấm tại vị trí đường mặt phẳng được xác định bởi đường thẳng Menu: Steel / Machining / Cut by line command Command line: RBCS_CUTBYLINE Fit to line Dùng để làm tương ứng một thanh thép đến một mặt phẳng tạo bởi đường thẳng Menu: Steel / Machining / Fit to line command Command line: RBCS_FITTOLINE Fit to polyline Dùng để cắt hoặc kéo dài một thanh thép đến mặt phẳng được giới hạn bởi đường gẫy khúc polyline vuông góc với hệ tọa độ chính Menu: Steel / Machining / Fit to polyline command Command line: RBCS_FITTOPOLY Fit to object Dùng để cắt một phần đối tượng bị giới hạn bởi đối tượng khác. Menu: Steel / Machining / Fit to object command Command line: RBCS_FITOBJ Cut by bisector Dùng để cắt hai cấu kiện cắt nhau sử dụng đường phân giác của góc giữa trục của chúng để nó giao nhau. Menu: Steel / Machining / Cut by bisector command Command line: RBCS_CUTBISEC Lengthen Để kéo dài một thanh dọc theo trục của nó Menu: Steel / Machining / Lengthen command Command line: RBCS_LENGTHEN Shorten Để co ngắn một thanh dọc theo trục của nó Menu: Steel / Machining / Shorten command Command line: RBCS_SHORTEN Bent plate Để uốn cong một tấm Menu: Steel / Machining / Bent plate command Command line: RBCS_BENTPLATE Remove bending from plate Xóa tấm cong Menu: Steel / Machining / Remove bending from plate command Command line: RBCS_UNBENTPLATE Split profile Để chia thanh thành nhiều phần độc lập Menu: Steel / Machining / Split profile command Command line: RBCS_SPLIT Merge profile Để liên kết các thanh độc lập thành một thanh Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 7
- Autocad structural detailing 2012 Menu: Steel / Machining / Merge profiles command Command line: RBCS_MERGE Split plate Để chia một tấm đã cho thành các phần độc lập. Xác định một tấm và một đường thẳng cắt( đường thẳng này có thể là đường thẳng, gấp khúc hoặc cong). Khoảng cách giữa các phần chia có thể được định nghĩa trước. Menu: Steel / Machining / Split plate command Command line: RBCS_SPLIT Merge plates Để liên kết các tấm thành một tấm, các tấm này nằm trong cùng một mặt phẳng và chạm vào nhau. Tấm hình thành được làm bởi vật liệu giống với tấm được chọn đầu tiên để liên kết. Menu: Steel / Machining / Merge plates command Command line: RBCS_MERGE Add plate vertex Tạo một đỉnh thêm cho tấm Menu: Steel / Machining / Add plate vertex command Command line: RBCS_ADDVERTEX Remove plate vertex Xóa một đỉnh đã tạo Menu: Steel / Machining / Remove plate vertex command Command line: RBCS_REMOVEVERTEX Chamfer plate corner Vạt góc cho tấm Menu: Steel / Machining / Chamfer plate corner command Command line: RBCS_CHAMFCORN Insert arc Tạo một đường cong nối giữa hai thanh. Ở đây có hai lựa chọn YES/ NO tùy theo nhu cầu. Menu: Steel / Machining / Insert arc command Command line: RBCS_BENDCORNER Drill/ bolt Dùng để tạo lỗ và bu lông Menu: Steel / Machining / Drill\Bolt command Command line: RBCS_DRILL Weld Định nghĩa liên kết hàn Menu: Steel / Machining / Weld command Command line: RBCS_WELD Multi – weld Dùng để tạo liên kết hàn cho đồng thời vài cấu kiện Menu: Steel / Machining / Multi-weld command Command line: RBCS_MWELD Copy weld Để sao chép mối hàn Menu: Steel / Machining / Copy weld command Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 8
- Autocad structural detailing 2012 Command line: RBCS_COPYWELD Copy drill/ bolt Sao chép lỗ và bu lông Menu: Steel / Machining / Copy drills/bolts command Command line: RBCS_COPYDRILL Adopt drill Ap dụng tất cả tính chất của lỗ được chọn Menu: Steel / Machining / Adopt drills command Command line: RBCS_TAKEDRILL Insert bolt Chèn bu lông vào lỗ đã tạo Menu: Steel / Machining / Insert bolts command Command line: RBCS_BOLTHOLES Explode group of holes/bolt Phá vỡ nhòm lỗ và bu lông thành các đối tượng đơn lẻ Menu: Steel / Machining / Explode group of holes/bolts command Command line: RBCS_EXPLDRILL Remove bolt Xóa bu lông Menu: Steel / Machining / Remove bolts command Command line: RBCS_REMBOLTS Copy connection Sao chép liên kết Menu: Steel / Machining / Copy connection command Command line: RBCS_CONNECTION Update connection Cho phép cập nhật liên kết khi đã hiệu chỉnh. Menu: Steel / Machining / Update connections command Command line: RBCS_CONNUPDATE Tool explode Phá vỡ cấu kiên tổ hợp thành đơn lẻ. Menu: Steel / Tools / Explode command Command line: RBCS_EXPLODE Modify properties Cho phép hiệu chỉnh các thông số của đối tượng được chọn Menu: Steel / Tools / Modify properties command Command line: RBCS_PROPERTIES Family manager Quản lý thư viện cấu kiện thép. Menu: Steel / Tools / Family Manager command Command line: RBCS_FAMILIES Group Tạo nhóm Menu: Steel / Tools / Group Command line: RBCS_GROUP Group assemblies Nhóm các assemblies dựa trên liên kết đã tạo Menu: Steel / Tools / Group assemblies command Command line: RBCS_ASSEMBLY User section Tự tạo một thanh và lưu lại Menu: Steel / Tools / User sections command Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 9
- Autocad structural detailing 2012 Command line: RBCS_USRPROFILE Object info Xem thông tin đối tượng Menu: Steel / Tools / Inquire / Object info command Command line: RBCS_INQ_ELEMENT Group Xem thông tin của nhóm đối tượng Menu: Steel / Tools / Inquire / Group command Command line: RBCS_INQ_GROUP Assembly Xem thông tin assembly Menu: Steel / Tools / Inquire / Assembly command Command line: RBCS_INQ_ASSEMBLY Center of gravity Tính toán tọa độ tâm khối lượng của toàn bộ hoặc một phần kết cấu Menu: Steel / Tools / Inquire / Center of gravity command Command line: RBCS_INQ_COG Model size Tính toán kích thước và khối lượng của kết cấu Menu: Steel / Tools / Inquire / Model size command Command line: RBCS_INQ_MSIZE Collision detection Tìm những đối tượng trùng nhau Menu: Steel / Tools / Inquire / Collision detection command Command line: RBCS_INQ_COLISION Filters Show current selection Thể hiện những đối tượng đã chọn Menu: Steel / Tools / Filters / Show current selection command Command line: RBCT_SHOWCURSEL Hide current selection Ẩn những đối tượng đã chọn Menu: Steel / Tools / Filters / Hide current selection command Command line: RBCT_HIDECURSEL Show all Hiện tất cả đối tượng Menu: Steel / Tools / Filters / Show all command Command line: RBCT_SHOWALLOBJ Work space Show/hide inspector Hiện hoặc ẩn inspector Menu: Steel / Tools / Workspace / Show / Hide Inspector command Command line: RBCTOI Object snap setting Cài đặt chế độ bắt điểm của thanh Menu: Steel / Tools / Workspace / Object snap settings command Command line: RBCS_PSNAP Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 10
- Autocad structural detailing 2012 Lock X direction Khóa hoặc bỏ khóa truc X của thanh. Nếu khóa thì chỉ có thể kéo dài thanh theo trục còn nếu không khóa thì có thể kéo thanh theo bất kỳ trục nào. Menu: Steel / Tools / Workspace / Lock X direction command Command line: RBCS_LOCKX 2D copy/moving Sao chép hoặc di chuyển đối tượng Select assembly Chọn một phần của assembly Menu: Steel / Tools / Workspace / Select assembly command Command line: RBCS_SELASSEMBLY Dynamic UCS Dùng để đưa mặt phẳng nhìn và hệ tọa độ tổng thể đến hệ tọa độ của đối tượng đã chọn Menu: Steel / Tools / Workspace / Dynamic UCS command Command line: RBCS_DYNUCS Elevation mark – model Thêm cốt cao độ đến mặt phẳng và ở vị trí xác định trên bản vẽ Menu: Steel / Tools / Workspace / Elevation marl - model command Command line: RBCS_MELEV Clipping plane on Giới hạn nhìn mô hình bởi hai mặt phẳng Menu: Steel / Tools / Workspace / Clipping plane on command Command line: RBCS_CLIPON Clipping plane off Bỏ lựa chọn hai mặt phẳng nhìn Menu: Steel / Tools / Workspace / Clipping plane off command Command line: RBCS_CLIPOFF Positions Assign position Gan vị trí cho đối tượng Menu: Steel / Positions / Assign position command Command line: RBCS_MANUALPOS Run automatic positioning Gán vị trí cho đối tượng một cách tự động Menu: Steel / Positions / Run automatic positioning command Command line: RBCS_AUTOPOS Remove positon Xóa vị trí của đối tượng Menu: Steel / Positions / Remove position command Command line: RBCS_REMPOS Verify position Xác định vị trí Menu: Steel / Positions / Verify positions command Command line: RBCS_VERIFYPOS Parametric structural Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 11
- Autocad structural detailing 2012 Multi bay – frame Định nghĩa khung nhiều nhịp Menu: Steel / Parametric structures / Multi-bay frame command Roof truss Mái vì kèo Menu: Steel / Parametric structures / Roof truss command Bracing Vẽ giằng Menu: Steel / Parametric structures / Bracing command Stairs Cầu thang Menu: Steel / Parametric structures / Stairs command Stair spiral Cầu thang xoắn Menu: Steel / Parametric structures / Stairs spiral command Staircase Thang nhiều nhịp Menu: Steel / Parametric structures / Staircase command Railing Lan can Menu: Steel / Parametric structures / Railing command Ladder Thang đơn Menu: Steel / Parametric structures / Ladder command Cage Sườn nhà Menu: Steel / Parametric structures / Cage command Purlin spreading Phân phối xà gồ Menu: Steel / Parametric structures / Purlin spreading command Grate spreading Phân phối lưới thép Menu: Steel / Parametric structures / Grate spreading command Drawings edition Change style Thay đổi kiểu thiết kế của bản vẽ đã chọn Menu: Steel / Drawings Edition / Change style command Command line: RBCS_CNGSTYLE Adjust style Thay đổi kiểu thiết kế Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 12
- Autocad structural detailing 2012 Menu: Steel / Drawings Edition / Adjust style command Command line: RBCS_ADJSTYLE Lock dimensions Đóng băng bản vẽ đã tạo với kích thước đang tồn tại Menu: Steel / Drawings Edition / Lock dimensions command Command line: RBCS_DIMLOCK Edit view in full screen Tạo bản vẽ kín màn hình Menu: Steel / Drawings Edition / Edit view in full screen command Command line: RBCT_FULLSCREEN_ON Full screen off Bỏ chế độ xem kín màn hình Menu: Steel / Drawings Edition / Full screen off command Command line: RBCT_ FULLSCREEN_OFF Insert weld symbol Chèn ký hiệu đường hàn vào trong bản vẽ Menu: Steel / Drawings Edition / Insert weld symbol command Command line: RBCS_ADDWELD Insert elevation mark Chèn cốt cao độ vào bản vẽ Menu: Steel / Drawings Edition / Insert elevation mark command Command line: RBCS_ADDELEV Insert part label Chèn mô tả cấu kiện vào bản vẽ Menu: Steel / Drawings Edition / Insert part label command Command line: RBCS_PARTLBL Insert assembly label Chèn mô tả assembly vào bản vẽ Menu: Steel / Drawings Edition / Insert assembly label command Command line: RBCS_ASLBL Add view(detail) Tạo views mới Menu: Steel / Drawings Edition / Add view (detail) command Command line: RBCS_ADDDETAILVIEW Add cut Tạo views mới Menu: Steel / Drawings Edition / Add view (detail) command Command line: RBCS_ADDCUT Automatic cut Tu động tao view mới Menu: Steel / Drawings Edition / Automatic cuts command Command line: RBCS_AUTOCUT Move cut Thay đổi vị trí cắt Menu: Steel / Drawings Edition / Move cut command Command line: RBCS_MOVCUT Change view scale Thay đổi tỷ lệ view trong bản vẽ Menu: Steel / Edit drawings / Change view scale command Command line: RBCS_CNGSCALE Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 13
- Autocad structural detailing 2012 Rotate view Quay view Menu: Steel / Drawings Edition / Rotate view command Command line: RBCS_ROTATEVIEWPORT Delete all shortening Xóa tất cả các đoạn rút ngắn Menu: Steel / Drawings Edition / Delete all shortenings command Command line: RBCS_DELSHORTDRAW Dimensioning Cập nhật view khi thay đổi kiểu kích thước General/detailed Menu: Steel / Drawings Edition / Dimensioning Genaral / Detailed command Command line: RBCS_CNGDET Explode drawing Phá vớ bản vẽ thành các đối tượng đơn lẻ Menu: Steel / Drawings Edition / Explode drawing command Command line: RBCS_EXPLODE Drawing template designer Tạo và điều chỉnh bản vẽ mẫu Menu: Steel / Drawings Edition / Drawing template designer command Command line: RBCS_ADDTEMPLATE Automatic printout Tu động tạo bản in Menu: Steel / Automatic printouts command Command line: RBCS_AUTOPRINT Engineering drawings Engineering drawings Tạo nhóm đối tượng kết cấu làm thành một đề án. Menu: Steel / Engineering drawings / Engineering drawings command Command line: RBCS_SCHEME Create mark Tạo mark gồm nhiều đối tượng kết cấu đã chọn, thường là một đối tượng mà có chức năng khác nhau như cột, dầm, khung, giằng. Ưu điểm của mark là chúng ta có thể vẽ và mô tả nó như một đối tượng đơn lẻ. Để định nghĩa mark làm như sau: 1. Lựa chọn những cấu kiện mà muốn tạo mark 2. Tạo tên 3. Định nghĩa giá trị ưu tiên. Menu: Steel / Engineering drawings / Create mark command Command line: RBCS_MARK Create mark from assembly Tạo mark từ tất cả các assembly từ cấu kiện đã chọn. Nếu chỉ chọn một đối tượng đơn lẻ nó sẽ bỏ qua việc tạo mark. Menu: Steel / Engineering drawings / Create mark from assembly command Command line: RBCS_ASMARK Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 14
- Autocad structural detailing 2012 Create mark from single Tạo mark bao gồm toàn bộ đối tượng đã chọn part Menu: Steel / Engineering drawings / Create mark from single part command Command line:RBCS_SPMARK Tube development Tạo bản vẽ thanh thép ống. Menu: Steel / Tube development command Style Dimensioning style Xác định kiểu kích thước cho bản vẽ Menu: Steel / Styles / Dimensioning styles command Command line: RBCS_DIM Description style Xác định ghi chú cho đối tượng trong bản vẽ Menu: Steel / Styles / Description styles command Command line: RBCS_DESCRIPTION Tables Bill of material Tạo bảng thống kê cấu kiện Menu: Steel / Tables / Bill of materials command Command line: RBCS_BILL List of profile Thông kê thanh thép Menu: Steel / Tables / List of profiles command Command line: RBCS_PROFILELIST List of profile (by section Thông kê tiết diện thép type) Menu: Steel / Tables / List of profiles by section types command Command line: RBCS_PROFILELISTSUM List of plate Thống kê tấm Menu: Steel / Tables / List of plates command Command line: RBCS_PLATELIST List of user part Thông kê cấu kiện được định nghĩa bởi người sử dụng Menu: Steel / Tables / List of user parts command Command line: _RBCS_USEROBJLIST List of assemblies Thống kê assemblies Menu: Steel / Tables / List of assemblies command Command line: RBCS_ALIST Mounting list Lắp đặt bảng Menu: Steel / Tables / Mounting list command Command line: RBCS_MONTLIST Bolt list Bảng liên kết bu lông Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 15
- Autocad structural detailing 2012 Menu: Steel / Tables / Bolt list command Command line: RBCS_BLIST Update table Cập nhật bảng thống kê bản vẽ Menu: Steel / Tables / Update table command Command line: RBCS_ACTTABLE Table manager Quản lý in ấn bảng Menu: Steel / Tables / Tables manager command Command line: RBCS_LISTPRINT Style Quản lý bảng Menu: Steel / Tables / Styles command Command line: RBCS_LISTTEMPL Static Analysis – Autodesk Xuất mô hình sang Robot để tính toán. Robot Structural Analysis Menu: Steel / Static analysis - Robot command Command line: RBCS_R2R DSTV data export Xuất file dạng DSTV Menu: Steel / DSTV data export command Command line: RBCS_DSTV Save model as ACIS solids Lưu bản vẽ dưới dạng file DWG Menu: Steel / Save model as ACIS solids command Command line: RBCS_EXPORTMODEL Insert/ send model to Revit Xuất mô hình sang Revit Menu: Steel / insert \ Send model to Revit Preferences Tạo lập các thông số trong môi trường làm việc của phần mềm Menu: Steel / Preferences command Command line: RBCS_PREF Project preferrences Gán thông số cơ bản cho bản vẽ hiện tại Menu: Steel / Project preferences command Command line: RBCS_PRJPREF Check for updates Cho phép cập nhật chương trình Menu: Steel / Check for updates command Command line: RBCT_UPDATESERVICE Divide project Chia dự án thành nhiều phần. Menu: Steel / Divide project command Command line: RBCT_DISTRIBUTE Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 16
- Autocad structural detailing 2012 Bản quyền thuộc về MinhItaC Page 17
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn