Ự Ế
Ạ Ộ Ả Ấ Ặ Ệ Ể K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Đ C ĐI M CHUNG Ế HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P –
ệ ẩ S n ph m công nghi p là s n ph m tiêu dùng, máy móc ả
ế ị ả ấ ẩ t b s n xu t cho các ngành khác. ả thi
ủ ộ ả ấ S n xu t công nghi p là các ho t ạ đ ng ch c n ứ ăng c a các
ệ ả ệ ấ doanh nghi p s n xu t.
ấ ả ớ
ắ ả
ộ ề ớ ấ ạ ả ấ
ạ ạ
ấ
ự ệ ả ự ồ
Ho t ạ đ ng s n xu t công nghi p th ờ ệ ư ng có quy mô l n, ứ ổ ứ ề ể đ c ặ đi m và ch c qu n lý, g n li n v i nhi u hình th c t ứ ạ ệ tính ch t quy trình công ngh ph c t p, lo i hình s n xu t ự ế ờ đ i ngày nay, ngành ặ trong th i da d ng. M c dù, th c t ả ổ ả đ i; tuy nhiên, trong s n xu t công nào cũng ph i có s thay ương đ i ố ấ ệ nghi p, công ngh s n xu t, ngu n nhân l c … t ị n ổ đ nh h ơn.
ả ệ ế ẩ
1
ợ ặ ế ệ ặ S n ph m công nghi p thu c ị ộ đ i tố ư ng ch u thu giá tr ặ ụ đ c bi gia tăng ho c thu tiêu th ị ẩ . ế ấ t ho c thu xu t kh u
Ế
Ạ Ộ Ả Ấ
Ệ Ấ Ế
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – Ả N I DUNG K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ TÍNH GIÁ THÀNH ả Ộ ỉ
ụ
ồ
ầ
ấ
Ch tính vào giá thành ph n chi phí s n xu t, giá thành g m 3 kho n m c : ả
CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC.
ậ
ề ừ
ả
ấ
ừ
ể ắ ạ
ừ
ở
ấ ạ ả ẩ
ừ ợ
ẩ
ứ
ụ
ế
ậ
Đ i tố ư ng t p h p chi phí s n xu t có th g n li n t ng quy trình s n xu t ả ư ng, t ng lo i s n ấ ừ đo n, t ng phân x đo n s n xu t, t ng giai ả đ i tố ư ng tính giá thành là s n ph m, ặ ừ đơn đ t hàng; t, b ph n hoàn thành nh p kho hay cung ng cho bên ngoài; ằ
ị ỳ
ợ ợ như t ng công ạ ả ph m. . . hay theo t ng ậ ộ d ch v hay chi ti k tính giá thành h ng tháng.
ừ
ừ
ậ
ả
ặ
ế
Chi phí t p h p theo t ng quy trình s n xu t hay t ng
đơn đ t hàng chi ti
t
ừ
ụ
ở
ợ ả theo t ng kho n m c trên c
ấ ự ế ơ s chi phí th c t .
ự ế ỹ
ậ
ả
ấ
T ng h p chi phí s n xu t và tính giá thành theo chi phí th c t
ứ (k thu t th
ả
ấ
ổ ấ ổ ề
ợ nh t) bao g m : ợ ỉ
ả
ả ở ử ụ
ồ T ng h p chi phí s n xu t; Đi u ch nh kho n gi m giá thành; ả Đánh giá s n ph m d dang cu i k ; ố ỳ ẩ Tính giá thành – s d ng r t ạ ấ đa d ng các ph
ương pháp.
2
ổ ứ
ứ
ừ
ạ
T ch c ch ng t
ả , tài kho n và ph
ương pháp h ch toán.
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
154
DDÑK
152,111
621
111,138,152
(1)
(4)
(7)
334,338
622
155
(2)
(5)
(8)
111,152,214..
627
632
(3)
(6)
(9)
DDCK
(**)
Chöùng töø chi phí
Soå chi tieát chi phí
Phieáu
Phieáu nhaäp kho
3
Gía thaønh
Ệ Ố Ỷ Ệ Ừ Ả Ụ Ẩ Ạ Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z GI N ĐẢ ƠN, H S , T L , LO I TR S N PH M PH ,ĐĐH
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
Ệ Ố Ỷ Ệ Ừ Ả Ụ Ẩ Ạ Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z GI N ĐẢ ƠN, H S , T L , LO I TR S N PH M PH , ĐĐH
Ả
ậ ệ ự ế
ự ế
ấ ả
ự ế ậ ệ
ự ế ả ấ ặ
ả
ự ế ẩ ẩ thành ph m nh p kho thành ph m bán tr c ti p không qua nh p kho.
ứ ả ấ ị ăng đ nh phí do m c s n xu t th c t ậ ự ế ấ ơn th p h
4
ứ ứ GI I THÍCH ậ ợ (1) T p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p ậ ợ (2) T p h p chi phí nhân công tr c ti p ậ ợ (3) T p h p chi phí s n xu t chung ể ế (4) K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c ti p ể ế (5) K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p ế ổ ể (6) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t chung ỉ ề (7) Đi u ch nh gi m giá thành ự ế ậ (8) Z th c t ự ế (9) Z th c t ệ (**) M c chênh l ch t ư ngờ m c bình th
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
Ớ
621,622,627. I
154 I
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z THEO PHƯƠNG PHÁP PHÂN BƯ C CÓ TÍNH BTP 111,152,...
Ả
ddñk
(1.1)
Ầ
154 II
(2.1)
ddñk
Ề Ớ Ả Ầ
Ở
Ỳ
Ấ Ở CHI PHÍ S N XU T D Ồ Ỳ DANG Đ U K BAO G M Ấ Ở Ả CHI PHÍ S N XU T Ấ Ả Ạ T T C CÁC GIAI ĐO N Ắ G N LI N V I S N Ẩ PH M D DANG Đ U K
ddck
(2.2)
621,622,627. II
(1.2)
(3.1)
154 n
155
ddñk
Ddck
(3.2)
621,622,627. n
(4.2)
(1.3)
(4.1)
632
(**)
5
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
Ớ Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z THEO PHƯƠNG PHÁP PHÂN BƯ C CÓ TÍNH BTP
Ả
ự ế ự ế ự ế
phát sinh GĐ1. phát sinh GĐ2. phát sinh GĐn.
ả
ể
ấ
ự ế
phát sinh GĐ1 vào tài
GI I THÍCH ậ ợ (1.1) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t ậ ợ (1.2) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t ậ ợ (1.3) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t ổ ế (2.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t ấ kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐ1.
ẩ
ở bán thành ph m GĐ1 chuy n sang GĐ2.
ế
ể
ả
ấ
ể ự ế
phát sinh GĐ 2 vào tài
ở
ể
ế
ể
BTP GĐ2 chuy n sang GĐ k ti p (GĐ 2 +1). ấ
ế ế ự ế
ả
phát sinh GĐn vào tài
ở
ẩ
ứ ả
ự
ợ
ấ
thành ph m nh p kho (GĐn) ờ ệ đ nh phí s n xu t tr
ấ ư ng h p m c s n xu t th c
ị ấ
ặ ả ả ự ế (2.2) Giá thành th c t ặ ổ (3.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t ấ ả ả kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐ2. ự ế (3.2) Giá thành th c t ặ ổ (4.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t ấ ả ả kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐn. ự ế (4.2) Giá thành th c t ể (**) K t chuy n chênh l ch th p h
ậ ả ế ứ ả ế ấ ơn m c s n xu t bình th t
ư ng.ờ
6
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
111,152,334. .
621,622,627 I
154 I
155
DDÑK
(1.1)
(2.1)
(2.2)
Ớ Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z THEO PHƯƠNG PHÁP PHÂN BƯ C KHÔNG TÍNH BTP
Ả
Ầ
Ấ Ở Ồ
Ỳ
DDCK
Ạ
Ạ
Ẩ
CHI PHÍ S N XU T D DANG Đ U K BAO G M CHI PHÍ Ồ Ủ C A GIAI ĐO N ĐÓ ĐANG T N Ở Ả T I TRONG S N PH M D
Ỳ Ở Ấ Ả
Ầ
621,622,627 II
154 II
DANG Đ U K
T T C CÁC
GIAI ĐO NẠ
DDÑK
(1.2)
(3.1)
(3.2)
DDCK
621,622,627 n
154 n
DDÑK
(1.3)
(4.1)
(4.2)
DDCK
632
(**)
7
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế
Ớ Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – TÍNH Z THEO PHƯƠNG PHÁP PHÂN BƯ C KHÔNG TÍNH BTP
ự ế ự ế ự ế
phát sinh GĐ1. phát sinh GĐ2. phát sinh GĐn.
ặ
ể
ự ế
ả
(1.1) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t (1.2) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t (1.3) T p h p CPNVLTT, CPNCTT, CPSXC th c t (2.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t
phát sinh GĐ1 vào
ậ ợ ậ ợ ậ ợ ế tài kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐ1.
ẩ
ấ ở đo n 1 tính vào giá thành thành ph m. ấ
ự ế
ả ể
ả
phát sinh GĐ 2 vào tài
ấ ặ ả
ở
ả
ẩ
ự ế
ả ể
ả
phát sinh GĐn vào tài
ấ ặ ả
ở
ả
ấ
ổ ấ ả ả ạ (2.2) Chi phí s n xu t giai ổ ế (3.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t ấ kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐ2. ạ đo n 2 tính vào giá thành thành ph m. (3.2) Chi phí s n xu t giai ấ ổ ế (4.1) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t th c t ấ kho n chi phí s n xu t kinh doanh d dang GĐn. đo n n tính vào giá thành thành ph m
ự
ờ
ợ
ấ
ệ đ nh phí s n xu t tr
ẩ ứ ả ấ ư ng h p m c s n xu t th c
ạ ị ấ
ả (4.2) Chi phí s n xu t giai ể (**) K t chuy n chênh l ch th p h
ế ả ứ ả ế ấ ơn m c s n xu t bình th t
ư ng.ờ
8
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế
Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKTX – Ế TÍNH Z THEO PHƯƠNG PHÁP LIÊN H PỢ
ồ ế ả
ấ
ẩ
Không có m t sộ ơ đ k toán chi phí ố ả s n xu t và giá thành s n ph m c ị đ nh.
ấ
Quy trình t
ị
ổ ứ ả ồ ế
ế
ố đ nh b trí s
ch c s n xu t quy t ơ đ k toán chi ti
ế t.
ọ
ậ
đ an, m i
M i công ỗ ợ
ỗ đ i tố ư ng t p ợ ợ ỗ đ i tố ư ng tính giá
h p chi phí và m i ả thành s n ph m
ẩ ề ớ ộ
ả
Và g n li n v i b tài kho n và s ổ
ắ ế
chi ti
t chi phí (621,622,627,154).
9
Ự Ế Ẩ Ế Ộ Ớ Ả K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T N I DUNG C Ư C 4.4. TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M Ả Ơ B N – B
Ả
Ấ
QUY TRÌNH S N XU T
SP A
Ả
Ấ
QUY TRÌNH S N XU T
SP B
SP D
Ả
Ấ
Ả
Ấ
QUY TRÌNH S N XU T
QUY TRÌNH S N XU T
SP C
Ổ
Ế
Ổ
Ế
Ổ
Ế
Ổ
Ế
S CHI TI T 621,622,627,154
S CHI TI T 621,622,627,154
S CHI TI T 621,622,627,154
S CHI TI T 621,622,627,154
10
Ế
Ả Ệ
631
154
(1)
(8)
(1)
(8)
621
611
111,138
(2)
(9)
(5)
622
334,338
632
(3)
(10)
(6)
627
111,611,214..
632
(4)
(7)
(**)
Chöùng töø chi phí
Soå chi tieát chi phí
Phieáu Z
Phieáu nhaäp kho
11
Ạ Ộ Ồ Ế Ế Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKĐK
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKĐK
Ả
ỳ ả ể đ u kầ
ự ế ấ ở ậ ệ
ự ế
ả ấ
ự ế ậ ệ
ự ế ả ổ ặ
ấ ố ỳ ấ ở
ế ậ ợ ậ ợ ậ ợ ế ế ế ế ề ỉ
ẩ
ặ ấ ị ể ậ thành ph m nh p kho ho c chuy n bán. ứ ả ăng đ nh phí do m c s n xu t th c t ự ế ấ ơn th p h
12
ứ ứ GI I THÍCH (1) K t chuy n chi phí s n xu t d dang (2) T p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p (3) T p h p chi phí nhân công tr c ti p (4) T p h p chi phí s n xu t chung ể (5) K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c ti p ể (6) K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p ể (7) K t chuy n ho c phân b chi phí s n xu t chung ả ể (8) K t chuy n chi phí s n xu t d dang cu i k ả (9) Đi u ch nh gi m giá thành ự ế (10) Giá thành th c t ệ (**) M c chênh l ch t ư ngờ m c bình th
Ế
Ả Ệ
Ạ Ộ Ồ Ế Ế Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – SƠ Đ K TOÁN K TOÁN THEO PPKKĐK
Ụ
Ọ
́ – CO TI NH BTP
–
Ấ
– GHI PHÉP THEO PA KHÔNG
, 28, 29, 30, 31,…
VÍ D MINH H A : Ồ SƠ Đ [1] : 10, 13, 15, 16, 17 ́ Ồ SƠ Đ [2] : 18 Ồ SƠ Đ [3] : 18 – PA KHÔNG TÍNH BTP L Y BT 18 TÍNH BÁN THÀNH PH MẨ Ồ SƠ Đ [4] : 27 Ồ SƠ Đ [5] : 0 [C4]
13
Ế
Ạ Ộ Ệ
Ả Ự Ế Ự Ế K TOÁN CPSX VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SP THEO CHI PHÍ TH C T Ấ HO T Đ NG S N XU T CÔNG NGHI P – Ệ QUY TRÌNH TH C HI N K TOÁN CHI PHÍ
Ị
Ộ
Ế
Ấ
Ế
Ộ
Ừ
Ụ
Ả
XÁC Đ NH N I DUNG KINH T VÀ K T C U GIÁ Ế THÀNH – BI T ĐẾ Ư C PH M VI, N I DUNG KINH T Ạ Ợ T NG KHO N M C
Ở Ổ
Ế [TK 621,622,627 VÀ 154] VÀ K T Ế
Ầ
M S CHI TI T CHUY N S D
Ỳ Ể Ố Ư Đ U K ;
Ạ
Ạ
Ậ
Ổ
Ậ Ế
PHÂN LO I, NH N D NG VÀ GHI NH N CHI PHÍ TRÊN S CHI TI T CHI PHÍ
[TK 621,622,627];
Ổ
Ợ
Ả
Ợ
Ổ
Ả
Ỉ Ổ
T NG H P CHI PHÍ S N XU T VÀ TÍNH GIÁ THÀNH [TK 154] – T NG H P CPSX, CH NH GI M Z T NG Z VÀ Z Đ
Ấ ĐÁNH GIÁ VÀ ĐI U Ề , ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỐ Ỳ, TÍNH Ị Ừ ƠN V T NG SP]
14