ƯỜ

Ạ Ọ

Ố Ồ

NG Đ I H C M   THÀNH PH  H  CHÍ MINH TR Ị KHOA QU N TR  KINH DOANH

MÔN H C: L P K  HO CH KINH DOANH

ươ

Ch Ạ

ng 5:  Ậ

K  HO CH V N HÀNH

ỳ Th.s Hu nh H nh Phúc Email: phuc.huynh@oude.edu.vn

ƯƠ

M C TIÊU CH

NG 5

ƯƠ

N I DUNG CH

NG 5

1. PHÂN TÍCH NGUỒN LỰC

1. PHÂN TÍCH CÁC NGUỒN LỰC CẦN THIẾT

2. LẬP MỤC TIÊU SẢN XUẤT

2. THIẾT LẬP MỤC TIÊU SẢN XUẤT

3. LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT

NỘI DUNG TRONG KH SẢN XUẤT

QUI TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT

ả ấ ả Mô t

c u trúc s n  ph mẩ

ả ẩ Qui trình s n xu t  ả s n ph m

ậ ệ ạ ố ượ Nguyên v t li u ố ủ (s  ch ng lo i, qui  cách, s  l ng)

t bế ị

ả ượ ấ S n l

ả ng s n xu t  ế ạ theo k  ho ch ỹ (s  lo i, tính năng k   ậ ố ượ Máy móc thi ố ạ thu t, s  l ng)

ự D  toán  chi phí  ấ ả s n xu t

ượ Lao đ ngộ ậ ề ố (c p b c, tay ngh , s   l ng)

B1: MÔ TẢ CẤU TRÚC SẢN PHẨM

B1: MÔ TẢ CẤU TRÚC SẢN PHẨM

B1: MÔ TẢ CẤU TRÚC SẢN PHẨM

B2: xác định quy trình sản xuất sản phẩm

B3: XÁC ĐỊNH SẢN LƯỢNG SẢN XUẤT THEO KẾ HOẠCH

Sản lượng sản xuất KH= Doanh số KH + Tồn kho đầu kỳ - Tồn kho cuối kỳ

Sản phẩm

Chỉ tiêu Nước Cam Nước Chanh

Doanh số kế hoạch (1) Tồn kho đầu kỳ (2) 1080 20 540 10

Tổng nhu cầu SP theo kế hoạch (1)+(2) Tồn kho cuối kỳ (3) 1100 100 550 50

Sản lượng SP kế hoạch (1)+(2)-(3) 1000 500

B4: XÁC ĐỊNH MÁY MÓC THIẾT BỊ CẦN THIẾT

XÁC ĐỊNH CHI PHÍ SẢN XUẤT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM

Phân tích điểm hòa vốn

Phân tích điểm hòa vốn

Phân tích lợi nhuận mong muốn

Lợi nhuận mong muốn (1) 1,000,000,000 800,000,000

Định phí (2) 1,200,000,000

Giá bán (3)

Biến phí sản xuất chung (4) Sản lượng cần bán = (1) + (2) / (3) - (4) 7,000,000 1,200,000 379 7,000,000 1,200,000 345

KẾT THÚC CHƯƠNG 5