Bài giảng Tín dụng đối với chủ thể ngoài doanh nghiệp - Nguyễn Thị Thu Trang
lượt xem 2
download
Bài giảng Tín dụng đối với chủ thể ngoài doanh nghiệp - Nguyễn Thị Thu Trang có nội dung trình bày về tín dụng đối với hộ nông dân và tín dụng tiêu dùng,... Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Tín dụng đối với chủ thể ngoài doanh nghiệp - Nguyễn Thị Thu Trang
- c i m c b n: ! " - Tính ch t th i v g n li n v i chu k sinh #$ % &" ! '() !*)& )& tr ng c a ng th c v t +, - - Môi tr ng t nhiên nh h ng n thu Ngân hàng Khách hàng nh p và kh n ng tr n c a khách hàng +- - Chi phí t ch c cho vay cao +. - T ch c +/ - cung ng #$ % &" ! '() ' "(* +/ - Ngân hàng Khách hàng +- +, - +. - T ch c bao tiêu
- • Chú ý: - T h p tác th ng g m 10-40 h gia ình '0) ! " - Các h gia ình th ng g!n g"i nhau m t s m t, cùng p, cùng canh tác m t gi ng H nông dân 1 cây tr ng, nuôi m t lo#i v t nuôi, ho c H nông dân 2 T h p tác T Ngân hàng gi ng nhau v m c ích vay v n. vay v n tr ng - T ph i c thành l p trên c s t nguy$n 1 1 22 - M%i h làm gi y ngh& vay v n H nông dân n - T tr ng là ng i t p h p gi y ngh& vay v n, nh n ti n t' ngân hàng và tr c ti p tr n ngân hàng ! " &"0) " • Cho vay t'ng l!n +, - +- Ngân hàng Công ty ch bi n • Cho vay theo ph ng án/d án s n xu t nông s n ho c th ng m i +/- • Cho vay theo HMTD H nông dân +.- & ' ( # )" #$ % # • Ngành tr ng tr*t • Th t c n gi n • Ngành ch n nuôi • Th i gian th(m &nh nhanh • Ngành th y s n • NH xây d ng s)n h$ th ng chi phí /
- # + ,- # # * • Ngân hàng xác &nh d a trên nhu c!u Tùy t'ng ngành ngh , th i v c a t'ng th c t c a nông dân, &nh m c chi phí gi ng cây tr ng, v t nuôi s n xu t, di$n tích canh tác, s gia súc, n v& mã l c c a tàu ánh b t th y h i s n M c cho vay = T ng nhu c!u vay- chi phí nông dân t " # . /# 0 " %1 trang tr i Thông th ng: G c + lãi tr m t l!n khi áo h#n Chi phí nông dân t trang tr i: s c kéo, chu ng tr#i,…. Các chi phí không thu c it ng cho vay: - Chi phí cày b'a & * - Chi phí gieo, ch m sóc - Chi phí thu ho#ch V n t có H#n T ng nhu V n - Thu m c c!u v n c a khách khác = - hàng tham - - Chi phí chu ng tr#i tín l u ng (n u gia trong d ng trong k có) k .
- T ng nhu c u v n l u ng trong M t ngân hàng nông nghi$p huy$n C xây k xác nh ntn? d ng s li$u: A. Chi phí nuôi heo th&t (tính cho 6 tháng) T ng chi phí sxkd trong k + Gi ng: 450.000 /con NCVL 3 trong k + Th c n: 630.000 /con VQVL +Thu c : 50.000 /con +Chu ng tr#i: 20.000 /con +Thu : 10.000 /con B. Doanh thu + Bán heo: 1.400.000 /con Yêu c u: + Xác &nh &nh m c ti n vay cho ch n nuôi heo th&t theo s li$u trên + M t h nông dân có nhu c!u vay nuôi 30 con heo th&t. Xác &nh m c cho vay, th i h#n vay, d ki n k h#n tr n , tính lãi c a h nông dân + Nêu m t bi n c r i ro cho kho n vay, xu t bi$n pháp kh c ph c Bi t r ng: LSCV=0.85%/tháng Trong chi phí thu c i t ng cho vay, nông dân có th áp ng :20% 4 5"#$ /# 1. c i m tín d ng tiêu dùng 2. Các s n ph(m tín d ng tiêu dùng 2 3 3. K+ thu t c p tín d ng ,
- 6 7 /# 5 #$ 8" 59#$ 6 7 /# 5 #$ 8" 59#$ • Ch t l ng thông tin không cao • Qui mô nh, • Ngu n tr n ph thu c thu nh p cá nhân: • R i ro cao th i gian, k+ n ng, kinh nghi$m, ngu n khác. • Nhu c!u ph thu c vào chu k kinh t • T cách ng i vay khó xác &nh • Nhu c!u ít co giãn v i lãi su t 4 5"#$ /# :# % 1. c i m tín d ng tiêu dùng • C n c ngu n g c tr 2. Các s n ph(m tín d ng tiêu dùng –Tín d ng gián ti p 3. K+ thu t c p tín d ng –Tín d ng tr c ti p /# 5 #$ $ ;# /# 5 #$ 1 3 Ngân 4 Công ty Ngân Công ty hàng 5 bán l hàng bán l 2 2 6 Ng i tiêu 3 5 Ng i tiêu 4 dùng 1 dùng 1. NH và Cty bán l ký H mua bán n 2. Cty bán l và KH ký H mua bán ch u 1. NH và ng i TD ký H vay 3. Cty bán l giao hàng 2. Ng i TD tr tr c m t ph n ti n mua tài s n cho c.ty b.l 4. Cty Bán l giao b ch ng t cho NH 3. NH thanh toán s ti n còn thi u cho C.ty bán l 5. NH thanh toán ti n cho công ty bán l 4. Công ty Bán l giao tài s n cho ng i tiêu dùng 6. Ng i tiêu dùng thanh toán ti n cho NH 5. Ng i tiêu dùng thanh toán ti n cho NH 4
- ; % 4 5"#$ /# 6 )& ! 7) 1. c i m tín d ng tiêu dùng 8 9) : )& &# 8 9) : )& " &# 2. Các s n ph(m tín d ng tiêu dùng 8 9) : )& *!) 7) + * ! "- 3. K+ thu t c p tín d ng ! " # 0 ( ,- # # • M c cho vay : NH cho vay tiêu dùng m c NH xem xét nhu c!u vay, lo#i tài s n c!n cho vay ph thu c vào m c thu nh p, tài tr và m c chi tiêu hàng tháng c a trình h*c v n,…có nhi u y u t liên khách hàng mà &nh ra th i h#n cho vay quan và s k h#n tr n . " # . /# 0 " %1 " # . /# 0 " %1 6 )& 0 & • Quy t c phân b lãi: quy t c 78 (n=12) (n- j+1) * L HÀNG K/ # =A Ij= n(n+1)/2 => ?@ ?# A ,- # 5
- " # . /# 0 " %1 #$ ; $ + =1 (" Lãi su t th c 2 .m. L còn g*i là lãi su t 3 • Ph ng pháp lãi n: hi$u d ng V (n +1) G c tr u (V/n) m Là s k h#n thanh toán trong m t n m Lãi tính trên d n gi m d!n L T ng s lãi ph i tr V V n g c ban !u. n S k h#n c a món vay. / 5 :# B %1 0 / 5 :# B %1 0 $ $ V n g c (1) = 30.000.000 ng M t kho n vay 30 tri$u, lãi su t 12%/n m, th i h#n vay 6 tháng (t' tháng 9 n m 2008 T ng s ti n lãi (2) = 30.000.000 * 6% n h t tháng 2/2009). Phân b g c và lãi =1.800.000 ng m%i k theo: – Ph ng pháp g p T ng s ti n KH ph i tr = 31.800.000 !ng – Ph ng pháp ng th1ng (3) =(1)+ (2) S k tr n (4) = 6 S ti n tr m%i k = = 5.300.000 ng (3)/(4) :# B %1 & C" " DE :# B %1 & 6 $#$ %#$ Phân b cho các k T ng s ti n T ng s ti n Phân b cho các k Tháng Lãi thu n m t k G c thu n m t k Lãi G c T2 l$ S ti n Tháng 9/08 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 09/08 5.300.000 6 514.285,7 4.785.714,3 10/08 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 10/08 5.300.000 5 428.571,4 4.871.428,6 11/08 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 11/08 5.300.000 4 342.857,1 4.957.142,9 12/08 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 12/08 5.300.000 3 257.142,9 5.042.857,1 C ng 2008 21.200.000 1.200.000,0 20.000.000,0 N#m 2008 21.200.000 18 1.542.857,1 19.657.142,9 Tháng 01/09 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 01/09 5.300.000 2 171.428,6 5.128.571,4 02/09 5.300.000 300.000,0 5.000.000,0 02/09 5.300.000 1 85.714,3 5.214.285,7 C ng 2009 10.600.000 600.000,0 10.000.000,0 N#m 2009 10.600.000 3 257.142,9 10.342.857,1 T ng c ng 31.800.000 1.800.000,0 30.000.000,0 T ng c ng 31.800.000 21 1.800.000,0 30.000.000,0 ;
- # 6& #' ( # )) %F # #0 GH 1. T ng s lãi NH d tính thu: = 1.800.000 KH vay 30 tri$u, 6 tháng - t' tháng ng. 9/2008 n h t tháng 2 n m 2009), gi 2. S lãi NH c h ng là: s3 n h t tháng 12/2008 khách hàng = 1.800.000*18/21=1.542.857 ng. 3. T ng s lãi KH ã thanh toán cho NH ( 4 k ) tr n toán b s ti n còn l#i. = 4 X 300.000 = 1.200.000 ng. V n t ra là thanh toán ti n g c và 4. S ti n NH thu thêm cho NH(+) ho c ph i lãi nh th nào? tr l#i cho KH (-) = 1.542.857-1.200.000 = + 342.857 Ông An là viên ch c Nhà n c, mu n vay s3a I0 nhà : 70tr , trong 12 tháng. Lãi su t áp d ng là 1%/tháng. Tr theo ph ng pháp lãi n. M t kho n vay 50 tri$u, c tr u g c và lãi m%i k (theo ph ng pháp g p, th i h#n vay 5 n m, Bi t r4ng: thu nh p t' l ng chính c a ông An là m%i n m tr 1 l!n vào cu i k , lãi su t 10% n m. 6tr / tháng, thu nh p ph t' cho thuê nhà và lãi Hãy xác &nh c phi u :60tr /n m, chi tiêu hêt ¾ thu nh p chính. 1. Lãi su t hi$u d ng Th i h#n cho vay nh v y có h p lý không? Có 2. S ti n thanh toán m%i k , trong ó g c và lãi là th rút ng n thành 10 tháng c không?t#i sao? bao nhiêu (lãi phân b theo ph ng pháp ng N u ông mu n tr lãi hàng tháng, g c tr m t l!n th1ng) khi áo h#n thì NH s5 x3 lý th nào? 3. Tr ng h p n h t k th 3 KH tr h t n cho D ki n 2 r i ro i v i kho n vay và xu t NH thì lãi c phân b l#i nh th nào (theo qui gi i pháp gi m thi u r i ro t c 78). Cô Minh 35 tu i là k toán m t cty TNHH, m c Ông Bình xin vay tiêu dùng 120 tr , trong 12 l ng là 3,5 tr /tháng và c chuy n vào tài kho n tháng. Lãi su t NH áp d ng=0,85%/tháng. Tr t#i NHS. Cô mu n mua xe tr& giá :45tr (ch a k thu n theo ph ng pháp g p. tr c b#: 2tr ). Xe c" c a cô n u bán i tr& giá 15tr . Cô g3i h s vay t i NHS. Cô hi$n ang s ng v i m6 M c chi tiêu hàng tháng c a ông là 3,5 già t#i ngôi nhà thu c s h7u c a 2 m6 con tr& giá tr /tháng 400tr . M t ph!n ngôi nhà cho thuê v i m c thu nh p Xác &nh m c thanh toán hàng tháng cho NH 1,5tr /tháng. c a ông Bình? Cho bi t c s ch p nh n ho c t' ch i cho vay c a Xác &nh m c thu nh p t i thi u c a ông Bình NH?N u ch p nh n hãy xác &nh m c cho vay, th i h#n vay? m b o kh n ng tr n cho NH? Bi t r4ng: LSCV=0,9%/tháng, chi tiêu hàng tháng c a Anh /ch& hãy cho bi t NH áp d ng ph ng pháp 2 m6 con cô Minh là 2,5tr /tháng. g p hay ph ng pháp lãi n thì có l i cho ông Th i h#n t i a cho vay mua xe là 18 tháng Bình h n?
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Chương 5 Phân tích tín dụng và cho vay nông nghiệp nông thôn
8 p | 794 | 418
-
Chương 3 - Những vấn đề cơ bản về tín dụng ngân hàng
21 p | 401 | 57
-
Bài giảng Kế toán nghiệp vụ tín dụng
21 p | 193 | 33
-
Bài giảng Tín dụng ngân hàng: Chương 1 - GV. Trần Nguyễn Trùng Viên
59 p | 149 | 19
-
Bài giảng Tin học ứng dụng ngành kế toán: Chương 4 - Trần Thị Kim Chi
80 p | 172 | 15
-
Bài giảng môn học Tin học kế toán - Lê Thị Bích Thảo
12 p | 101 | 14
-
Tài liệu giảng dạy môn Tín dụng ngân hàng: Phần 2 - Trường ĐH Trà Vinh
42 p | 16 | 11
-
Bài giảng Thẩm định tín dụng ngắn hạn - ThS. Phùng Hữu Hạnh
17 p | 113 | 10
-
Bài giảng Nghiệp vụ ngân hàng: Chương 4 - Ths.Nguyễn Lê Hồng Vy
22 p | 153 | 10
-
Tín dụng ngân hàng - Chương 3
17 p | 92 | 9
-
Bài giảng Quản trị rủi ro tài chính: Chương 4 - ThS. Hà Lâm Oanh
5 p | 132 | 9
-
Bài giảng Tín dụng ngân hàng: Bài 3 - ThS. Đặng Hương Giang
36 p | 59 | 8
-
Bài giảng Bài 3: Nghiệp vụ cấp tín dụng của ngân hàng thương mại
44 p | 53 | 7
-
Tình hình tín dụng phi chính thức đối với nông hộ ở tỉnh An Giang
6 p | 72 | 5
-
Bài giảng Lý thuyết tài chính tiền tệ: Bài 3
23 p | 90 | 5
-
Các yếu tố ảnh hưởng tới mức cho vay đối với nông hộ tại các quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
7 p | 96 | 4
-
Bài giảng Ngân hàng thương mại: Bài 4 - TS. Lê Thanh Tâm
58 p | 33 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn