ƯỚ
Ẫ
H
Ệ Ụ
NG D N NGHI P V
GIÁ THÀNH
TRÊN MIS A S ME.NET 2015
……., Ngày….tháng….năm 2015
ườ Ng i trình bày: …………
Ộ
N I DUNG
ươ
ả
1. Giá thành theo ph
ơ
ng pháp gi n đ n
ươ
ệ ố ỷ ệ
2. Giá thành theo ph
ng pháp h s t
l
3. Giá thành công trình
ơ
4. Giá thành đ n hàng
ợ
ồ
5. Giá thành h p đ ng
6. Xem báo cáo phân tích
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ụ ệ Ø Đi u ki n áp d ng
ệ
ố ớ
ế
ự ả
ạ ả ể ậ ượ ừ ợ ụ : áp d ng đ i v i doanh nghi p chi phí s n
c cho t ng lo i s n
ề
ấ
xu t phát sinh có th t p h p tr c ti p đ
ph mẩ
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ự ệ • Các b c th c hi n:
ướ ậ ệ ẩ ả
ướ ố ượ ậ ợ
ng t p h p chi phí
ướ ả ẩ
ừ ạ ướ ứ ấ h ch toán chi phí nh : xu t kho
ü B c 1: Khai báo nguyên v t li u và thành ph m s n xu t
ấ
ü B c 2: Khai báo đ i t
ü B c 3: L p l nh s n xu t thành ph m
ấ
ậ ệ
ü B c 4: Nh p các ch ng t
ậ
ấ ề ổ ư
NVL, tính kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
ẩ ậ ướ
ướ
ướ
ướ ụ ể ớ ỉ ü B c 5: Nh p kho thành ph m s n xu t
ấ
ả
ü B c 6: Xác đ nh k tính giá thành
ỳ
ị
ü B c 7: Tính giá thành
ü B c 8: K t chuy n chi phí (ch áp d ng v i QĐ 15)
ế
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ậ ệ ẩ ả v B ấ
c 1: Khai báo nguyên v t li u và thành ph m s n xu t
ế ậ ệ ậ ư N u khai báo nguyên v t li u ch n tính ch t là ư
§ L u ý: V t t hàng
ấ ọ ẩ ả ượ ả ấ
ọ
c s n xu t ra thì ch n là
ị ẩ ứ ị ị
ứ ể ứ
ấ ấ ả ả
ự ộ ứ ấ ị
Thành ph m, ẩ n u ế
hoá, khai báo s n ph m đ
thành ph m có đ nh m c NVL thì quý v khai báo đ nh m c các NVL bên
ệ
ị
tab đ nh m c đ khi xu t kho theo l nh s n xu t thành ph m thì phàn
ề
m m t
đ ng xu t kho các NVL liên quan theo đúng đ nh m c đã khai
báo
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ố ượ ậ ợ v B ng t p h p chi phí
ả ọ ẩ S n ph m
ẩ ọ ươ ứ ớ ố ượ ậ c 2: Khai báo đ i t
• Ch n lo i là
ạ
• Ch n thành ph m t ng ng v i đ i t ợ
ng t p h p chi phí
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ậ ệ ẩ ấ ả v B c 3: L p l nh s n xu t thành ph m
• Vào phân h ệ Kho\tab L nh s n
ệ ả
xu tấ , ch n ọ Thêm:
ả ấ
ấ ệ
ị ố ệ
• Khai báo S l nh s n xu t, Ngày
ả
ậ
l p l nh s n xu t và Tình
ấ
ả
ạ
tr ng c a l nh s n xu t
ầ ủ ệ
ề
ớ ấ ả Ph n m m ng m đ nh tình tr ng
ạ
ầ
Đang
ự
ệ
cho l nh s n xu t m i là
ệ .
th c hi n
ọ ầ
ấ
ợ ồ
ả
ầ
• Sau đó ch n thành ph m c n s n
ọ
ố ượ
ậ
ng (ch n
xu t, nh p s l
ố ượ
ậ
ẩ
ng)
thành ph m, nh p s l
ặ
ề ơ
ế
n u có thông tin v Đ n đ t
hàng hay H p đ ng bán NSD
ể ọ
có th ch n
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ậ ệ ả ấ ẩ v B c 3: L p l nh s n xu t thành ph m
Ph n m m s t
ẽ ự ộ ứ
ậ ư ấ
ụ ẩ hàng hóa
i
i các thông tin sau đó, nh n
ạ
ố ớ ả ấ
ả
ấ ệ
ậ ệ ề
ị
ầ
đ ng tính toán ra đ nh m c xu t NVL cho thành ph m
ạ Danh m c\V t t
ọ
ữ ệ
đã ch n theo d li u đã khai báo t
ấ C tấ .
ể
• Ki m tra l
ệ
ư
• L u ý: đ i v i nh ng doanh nghi p không qu n lý l nh s n xu t có
ể
c này và vào phân h Kho\tab Nh p, xu t kho đ
ả ấ ể ỏ
th b qua b
ứ
ậ
l p ch ng t ữ
ướ
ừ ấ
xu t kho s n xu t.
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ừ ạ ậ ư ấ v B c 4: Nh p các ch ng t h ch toán chi phí nh : xu t kho NVL,
ổ ề ấ ứ
ướ
tính kh u hao, phân b CCDC, chi ti n…
ạ ư ứ ừ ế
ế ả
ậ ợ
ậ
ị ư
ị ể ố
ố ượ ộ * L u ý: Trong quá trình h ch toán các ch ng t
chi phí liên quan đ n tính
ợ
giá thành ( phát sinh n tài kho n 621, 622, 623, 627) n u chi phí nào xác
ố ượ
ượ
ị
ị
đ nh đ
c ngay là phát sinh cho đ i t
ng t p h p chi phi nào thì quý v
ứ
ươ
ợ
ố ượ
ọ
ng t p h p chi phí t
ng ng, còn chi phí nào quý v ch a xác
ch n đ i t
ố ượ
ừ
ị
đ nh là phát sinh cho t ng đ i t
ng THCP là bao nhiêu thì quý v đ tr ng
ng THCP
thông tin c t Đ i t
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ậ ừ ạ ư ấ v B c 4: Nh p các ch ng t h ch toán chi phí nh : xu t kho NVL,
ổ ề ấ
ố ớ ụ ả ả ọ ộ ướ
ứ
tính kh u hao, phân b CCDC, chi ti n…
• Riêng đ i v i giá thành QĐ48: b t bu c ph i ch n kho n m c CP
ắ
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ẩ ậ ả v B ấ
c 5: Nh p kho thành ph m s n xu t
ợ ạ • H ch toán N TK 155/Có TK 154
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ị v B ỳ
c 6: Xác đ nh k tính giá thành
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ v B
ổ c 7: Tính giá thành
• Phân b chi phí chung:
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ v B
ở c 7: Tính giá thành
• Đánh giá d dang:
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ v B c 7: Tính giá thành
• Tính giá thành
Ả Ơ
1. GIÁ THÀNH THEO PP GI N Đ N
ướ ể ế v B c 8: K t chuy n chi phí
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ụ ấ ả
ố ớ
ừ ạ ả ỉ ậ ự
ế
ả ẩ Ø Đi u ki n áp d ng
ệ
ẩ
ợ
ượ ậ
ố ượ
c chung cho các s n ph m trong cùng 1 đ i t ụ : áp d ng đ i v i các DN s n xu t SP, chi phí
c t p h p tr c ti p cho t ng lo i s n ph m mà ch t p
ng THCP
ưở ổ ộ ề
không đ
ượ
ợ
h p đ
(phân x ng, t đ i...)
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ ự ệ • Các b c th c hi n:
ướ ậ ệ ẩ ả
ướ ố ượ ậ ợ
ng t p h p chi phí
ướ ả
ừ ạ ướ ứ ấ h ch toán chi phí nh : xu t kho
ü B c 1: Khai báo nguyên v t li u và thành ph m s n xu t
ấ
ü B c 2: Khai báo đ i t
ü B c 3: L p l nh s n xu t
ấ
ậ ệ
ü B c 4: Nh p các ch ng t
ậ
ấ ề ổ ư
NVL, tính kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
ậ ẩ ướ
ướ
ướ
ướ ụ ể ỉ ớ ü B c 5: Nh p kho thành ph m s n xu t
ấ
ả
ü B c 6: Xác đ nh k tính giá thành
ỳ
ị
ü B c 7: Tính giá thành
ü B c 8: K t chuy n chi phí
ế (ch áp d ng v i QĐ15)
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ ậ ệ ả ẩ ấ
hai báo nguyên v t li u và thành ph m s n xu t v B c 1: K
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ố ượ ậ ợ ướ c 2: Khai báo đ i t ng t p h p chi phí
ọ ưở ng
ẩ ọ ươ ứ ớ ố ượ ậ v B
• Ch n lo i là Phân x
ạ
• Ch n thành ph m t ng ng v i đ i t ợ
ng t p h p chi phí
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ả ướ ậ ệ
ệ Thêm
ứ
ấ ậ c s n xu t và các nguyên v t
v B
ấ
c 3: L p l nh s n xu t
• Vào phân h ệ Kho\tab L nh s n xu t
ả
ẩ
• Khai báo thông tin v thành ph m đ
ấ ệ ượ ử ụ ề
ể ả c s d ng đ s n xu t thành ph m. li u đ
ấ , ch n ch c năng
ọ
ượ ả
ẩ
• Sau khi khai báo xong thông tin, nh t ấ C tấ .
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ừ ạ ậ ư ấ v B c 4: Nh p các ch ng t h ch toán chi phí nh : xu t kho NVL,
ổ ề ấ ứ
ướ
tính kh u hao, phân b CCDC, chi ti n…
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ậ ừ ạ ư ấ v B c 4: Nh p các ch ng t h ch toán chi phí nh : xu t kho NVL,
ổ ề ấ
ố ớ ụ ả ả ọ ộ ứ
ướ
tính kh u hao, phân b CCDC, chi ti n…
• Riêng đ i v i giá thành QĐ48: b t bu c ph i ch n kho n m c CP
ắ
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ ẩ ậ ả v B ấ
c 5: Nh p kho thành ph m s n xu t
ợ ạ • H ch toán N TK 155/Có TK 154
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ ị v B ỳ
c 6: Xác đ nh k tính giá thành
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ v B
ổ c 7: Tính giá thành
• Phân b chi phí chung:
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ v B
ở c 7: Tính giá thành
• Đánh giá d dang:
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ v B c 7: Tính giá thành
ỷ ệ • Xác đ nh t l
ị ổ
phân b :
ự • Đ ch ỷ ệ
l tính t
ng trình t
ứ
ổ
ằ
ẩ
ụ ệ ố ỷ ệ ả ấ ị ầ
phân b giá thành, NSD c n khai báo
ệ ụ
Nghi p v
ứ
\Khai báo đ nh m c
ể ươ
ị
đ nh m c giá thành thành ph m b ng cách vào menu
Giá thành\S n xu t liên t c h s , t l
giá thành thành ph mẩ
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ v B c 7: Tính giá thành
• Tính giá thành:
Ệ Ố Ỷ Ệ
2. GIÁ THÀNH THEO PP H S , T L
ướ ể ế v B c 8: K t chuy n chi phí
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ề ố ớ ụ Ø Đi u ki n áp d ng
ệ
ề
ớ ụ : áp d ng đ i v i doanh nghi p có các công
ợ
ạ
ng t p h p chi phí
i thành giá ệ
ậ
ố ượ
ợ ạ
c t ng h p l
ụ
trình có nhi u h ng m c công trình con. Đ i t
ượ ổ
ố
ụ
ẽ ắ
s g n v i các m c con, cu i cùng đ
ủ ả
thành chung c a c công trình.
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ự ệ • Các b c th c hi n:
ự ướ ậ ệ
ạ ướ ụ ể
ướ ừ ạ ứ ấ h ch toán chi phí nh : xu t kho
ü B c 1: Khai báo nguyên v t li u xây d ng công trình
ü B c 2: Khai báo công trình/h ng m c đ tính giá thành
ü B c 3: Nh p các ch ng t
ậ
ấ ề ư
NVL, tính kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
ướ ỳ
ướ
ướ ế ể ể ổ ị ổ
ü B c 4: Xác đ nh k tính giá thành
ị
ü B c 5: Phân b chi phí chung
ổ
ü B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí
công trình
ướ ü B c 7: Nghi m thu công trình
ệ
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ự v B ậ ệ
c 1: Khai báo nguyên v t li u xây d ng công trình
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ụ ể v B ạ
c 2: Khai báo công trình/h ng m c đ tính giá thành
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ứ ậ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ậ ứ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề
ố ớ ụ ả ả ộ ọ ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
• Riêng đ i v i giá thành QĐ48: b t bu c ph i ch n kho n m c CP
ắ
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ị v B ỳ
c45: Xác đ nh k tính giá thành
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ổ v B c 5: Phân b chi phí chung
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ị ổ ể ể ế v B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí công
ướ
trình
3. GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
ướ ệ v B c 7: Nghi m thu công trình
ư ả ẩ ở
ệ ả ạ ẩ ố Tính giá thành theo công trình không có đánh giá s n ph m d dang,
i chính là s n ph m
ở L u ý:
mà khi nghi m thu bao nhiêu % (<100%) thì s còn l
d dang.
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ố ớ ụ ệ ấ ả
̀ ́ ư ợ ặ ơ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ́ ̃ ̀ ư ̉ ̣
̉ ơ
́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀
ư ̉ ̉ Ø Đi u ki n áp d ng
ụ : áp d ng đ i v i các doanh nghi p s n xu t,
ệ
ề
́
ng dich vu theo đ n đ t hàng, chi co nhu câ u tâp h p chi
cung
̃
́
ơ
phi cho ca đ n ha ng đê xa c đinh la i, lô đ n ha ng ch không
̉ ơ
câ n ti nh gia cho t ng san phâm cua đ n ha ng
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ự ệ • Các b
ơ ấ ướ ượ ả c s n xu t theo đ n hàng
ướ ể
ướ ừ ạ ứ ấ h ch toán chi phí nh : xu t kho
c th c hi n:
ü B c 1: Khai báo hàng hóa đ
ü B c 2: Khai báo đ n hàng đ tính giá thành
ơ
ü B c 3: Nh p các ch ng t
ậ
ấ ề ư
NVL, tính kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
ướ ỳ
ướ
ế ể ể ổ ị ổ
ü B c 4: Xác đ nh k tính giá thành
ị
ü B c 5: Phân b chi phí chung
ổ
ü B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí
ướ
ơ
đ n hàng
ướ ơ ü B c 7: Nghi m thu đ n hàng
ệ
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ượ ả ơ ấ v B c 1: Khai báo hàng hóa đ c s n xu t theo đ n hàng
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ơ ể v B c 2: Khai báo đ n hàng đ tính giá thành
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ứ ậ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ậ ứ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề
ố ớ ụ ả ả ộ ọ ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
• Riêng đ i v i giá thành QĐ48: b t bu c ph i ch n kho n m c CP
ắ
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ị v B ỳ
c 4: Xác đ nh k tính giá thành
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ổ v B c 5: Phân b chi phí chung
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ị ổ ơ ể ế ể v B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí đ n
ướ
hàng
Ơ
4. GIÁ THÀNH Đ N HÀNG
ướ ơ ệ v B c 7: Nghi m thu đ n hàng
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ố ớ ụ ệ ấ ả
̀ ̀ ợ ợ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ̀ ́
ư ợ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ư ̉ ̉ Ø Đi u ki n áp d ng
ụ : áp d ng đ i v i các doanh nghi p s n xu t,
ệ
ề
́
́
́
ư
ng dich vu theo h p đô ng, chi co nhu câ u tâp h p chi phi
cung
̃
̃
́
̉ ợ
cho ca h p đô ng đê xa c đinh la i, lô theo h p đô ng, ch không
́
̉ ợ
câ n ti nh gia cho t ng san phâm cua h p đô ng.
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ự ệ • Các b
ợ ấ ướ ượ ả ồ c s n xu t theo h p đ ng
ồ ướ ể
ướ ừ ạ ứ ấ h ch toán chi phí nh : xu t kho
c th c hi n:
ü B c 1: Khai báo hàng hóa đ
ü B c 2: Khai báo h p đ ng đ tính giá thành
ợ
ü B c 3: Nh p các ch ng t
ậ
ấ ề ư
NVL, tính kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
ướ ỳ
ướ
ể ổ ị ể ổ
ü B c 4: Xác đ nh k tính giá thành
ị
ü B c 5: Phân b chi phí chung
ổ
ü B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí
́ ́ ồ ơ ̉ ̣ ướ
ợ
h p đ ng ế
(chi a p dung v i QĐ15)
ướ ợ ồ ü B c 7: Nghi m thu h p đ ng
ệ
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ượ ả ấ ồ ợ hai báo hàng hóa đ c s n xu t theo h p đ ng v B c 1: K
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ể ợ ồ hai báo h p đ ng đ tính giá thành v B c 2: K
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ứ ậ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ậ ứ ấ v B h ch toán chi phí: Xu t kho NVL. Tính
ừ ạ
c 3: Nh p các ch ng t
ổ
ấ ề
ố ớ ụ ả ả ọ ộ ướ
kh u hao TSCĐ, phân b CCDC, chi ti n…
• Riêng đ i v i giá thành QĐ48: b t bu c ph i ch n kho n m c CP
ắ
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ị v B ỳ
c 4: Xác đ nh k tính giá thành
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ổ v B c 5: Phân b chi phí chung
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ị ổ ợ ể ể ế v B c 6: K t chuy n chi phí phát sinh đ xác đ nh t ng chi phí h p
ướ
đ ngồ
Ợ Ồ
5. GIÁ THÀNH H P Đ NG
ướ ợ ồ ệ v B c 7: Nghi m thu h p đ ng
6. XEM BÁO CÁO
ạ ấ v B
ệ
ặ
ọ
ướ
c 1: T i phân h Giá thành, ch n tab Báo cáo phân tích, nh n
ại phân hệ Giá
ọ
Ch n báo cáo ho c vào cây báo cáo\Giá thành
thành, chọn taTại phân hệ Giá thành, chọn tab Báo cáo phân
tíchb Báo cáo phân tích
6. XEM BÁO CÁO
ọ ế ậ ầ v B c 2: Ch n báo cáo c n xem và thi t l p tham s
ố phân hệ Giá
ướ
thành, chọn taTại phân hệ Giá thành, chọn tab Báo cáo phân
tíchb Báo cáo phân tích
6. XEM BÁO CÁO
hệ Giá thành, chọn taTại phân hệ Giá thành, ồ v B ấ
c 3: Nh n Đ ng ý
ướ
chọn tab Báo cáo phân tíchb Báo cáo phân tích
6. XEM BÁO CÁO
ể ượ ả c b ng
ợ Ngoài ra ngay trên danh sách tính giá thành NSD có th xem nhanh đ
ổ
tính giá thành, t ng h p chi phí…