ƯỚ

H

Ệ Ụ NG D N NGHI P V

NGÂN HÀNG TRÊN MIS A S ME.NET 2015

……., Ngày….tháng….năm 2015

ườ

Ng

i trình bày: …………

N I DUNG

• Thu ti n khách hàng

• Thu ti n khách hàng hàng lo t ạ

ề ử

• Thu ti n g i khác

ả ề

• Tr  ti n nhà cung c p ấ

ế

• N p thu ộ

• N p b o hi m ả

ả ươ

• Tr  l

ng

• Chi ti n g i khác ề ử

• Đ i chi u ế ố

• Xem báo c

ề Danh m c thu/ chi ti n

1 THU TI N KHÁCH HÀNG

ậ ứ ừ :  L p  ch ng  t

• M c  đích ụ   thu  ủ ừ ề ằ ti n c a t ng khách hàng b ng  ề ế ử ti n  g i  chi  ti t  theo  các  hóa  ợ ơ đ n  công  n   đã  phát  sinh  c a  khách hàng đó

ự • Cách th c hi n ệ :

ề ớ ü Thêm  m i  Thu  ti n  khách

hàng

ọ ề ứ ầ ươ ng  trình  ng m  đ nh  ch n  ng  th c  thanh  toán  là  Ti n

  Ch ươ Ph g iử

ươ ẽ ự ộ ọ ơ ợ ng trình s  t đ ng tích ch n hóa đ n công n  theo

ươ ẽ ề ế ng trình s  sinh ra Phi u thu ti n khách hàng ü Ch n  l ậ ạ ề ọ ạ i  lo i  ti n  và  nh p  ạ ằ ế ỷ   giá  n u  thu  b ng  ngo i  t ü Ch n Khách hàng c n thu ti n ề ầ ọ tệ ü Nh p s  ti n c n thu, ch ậ ố ề ầ ậ ố ề s  ti n đã nh p ü Nh n ấ Thu ti n ề ch

1 THU TI N KHÁCH HÀNG

ü N p  vào  TK:  Ch n  TK  ngân  hàng  nh n ậ ti nề

ü Ki m tra l ể ứ

ế

ạ i thông tin  ủ c a  ch ng  và  nh p  thêm  các  thông  tin  ố th ng  kê  khác  (n u  có)

ể ư

ü Nh n ấ C t ấ đ   l u

ư

ườ

ch ng tứ ừ • L u  ý:  Tr

ng  h p  thu  ti n  khách  hàng  ệ ạ ằ b ng  ngo i  ,  t ẽ ự ươ   ng  trình  s   t ch ộ đ ng  sinh  ra  bút  toán  ể ạ đ   h ch  toán  chênh  ỷ ệ l ch t

giá

2 THU TI N KHÁCH HÀNG HÀNG LO T

ườ ố ng áp d ng cho công ty phân ph i, Nhân viên giao • M c đích:  ụ

ệ ụ Nghi p v  này th ề ứ ằ ả ấ

ể ề ủ ứ ủ ề ậ hàng cho nhi u khách, khách hàng tr  ti n ngay b ng chuy n kho n, căn c  vào gi y  ế báo có c a NH, k  toán l p ch ng t ụ ả ề ừ ạ  h ch toán thu ti n c a nhi u KH

ự • Cách th c hi n ệ :

menu

Nghi p ệ khách ề ti n

ü Vào  ụ v \Qũy\Thu  hàng hàng lo tạ

ầ ng  trình  ng m  đ nh  ch n  ứ   Ch ươ ph ọ ươ ề ử ng th c thanh toán là Ti n g i

ậ ỷ i lo i ti n và nh p t

ü Ch n l ọ ạ ế ạ ề ằ

ờ ạ ệ giá n u thu b ng ngo i t ü Ch n th i gian và nh n ấ L y ấ

ọ ữ ệ d  li u

ầ ươ ẽ ự ộ ọ ơ ợ ü Nh p s  ti n c n thu, ch ng trình s  t ố  đ ng tích ch n hóa đ n công n  theo s

ươ ề ử ẽ ế ạ ng trình s  sinh ra Phi u thu ti n g i khách hàng hàng lo t ậ ố ề ậ ề ti n đã nh p ü Nh n ấ Thu ti n ề ch

3 THU TI N G I KHÁC

L p  ch ng  t

ề ệ

ế

• M c  đích: ừ ậ ụ   ử thu  ti n  g i  khi  phát  sinh  ư ụ nghi p  v   nh :  Rút  ti n  ử ỹ ề ộ g i  NH  v   n p  qu ,  Thu  ề ti n  hòan  thu   GTGT,  Thu hoàn  ng…ứ • Cách th c hi n:

ü Thêm m i Chi ti n ề ớ ü Ch n lý do thu ü Nh p  các  thông  tin  chi  ứ

ti

ậ ế ủ t c a ch ng t ü Nh n ấ C tấ • L u  ý:  ọ ư NSD  ch n  Lý  do  ự ươ ể ng  trình  t thu  đ   ch   ệ ị ộ đ ng  hi n  th   giao  di n  ạ ậ nh p li u và h ch toán bút  toán  phù  h p  v i  nghi p  v  ụ

Ả Ề

4 TR  TI N NHÀ CUNG C P

ậ ệ

• M c đích ụ ể ả ề ấ

ơ ợ

ủ ấ Ủ : L p Séc/ y nhi m chi  ừ đ  tr  ti n cho t ng nhà cung c p  theo  các  hóa  đ n  công  n   đã  phát  sinh c a nhà cung c p đó

ự • Cách th c hi n ệ :

ả ề ớ ü Thêm  m i  Tr   ti n  nhà  cung

ứ c pấ ü Ch n  Ph ọ ng  th c  thanh  toán

ệ ươ ặ Ủ là Séc ho c  y nhi m chi

ậ ỷ i  lo i  ti n  và  nh p  t

ü Ch n  l ọ ạ ế ạ ệ giá n u thu b ng ngo i t

ấ ầ ạ ề ằ ü Ch n  Nhà  cung  c p  c n  tr   ả

ọ ti nề

ầ ậ ố ề ươ

ü Nh p s  ti n c n tr , ch ọ ẽ ự ộ ố ề ợ

ả ng   đ ng tích ch n hóa  trình s  t ơ đ n  công  n   theo  s   ti n  đã  nh pậ

ươ ü Nh n ấ Tr   ti n

ằ Ủ ả ề ch ng  trình  ả ề ẽ s   sinh  ra  Tr   ti n  nhà  cung  ệ ấ c p b ng  y nhi m chi

Ả Ề

4 TR  TI N NHÀ CUNG C P

ü Nh p  thêm  thông  tin  ề v   Tài  kho n  chi  và  ả ậ Tài kho n nh n ü Ki m tra l ể ứ

ế

ạ i thông tin  ủ c a  ch ng  và  nh p  thêm  các  thông  tin  ố th ng  kê  khác  (n u  có)

ể ư

ü Nh n ấ C t ấ đ   l u

ch ng tứ

Tr

• L u  ý:  ư ề

,  ch

ả ợ ườ ng  h p  tr   ằ ấ ti n  nhà  cung  c p  b ng  ươ ạ ệ ngo i  t ng  trình  ẽ ự ộ   đ ng  sinh  ra  bút  s   t ể ạ toán đ  h ch toán chênh  ỷ ệ  giá l ch t

  T i  đây  NSD  có  th   in  ượ đ

ạ c UNC

5 N P THU

ề ế ậ • M c đích ụ

ộ : L p UNC n p ti n thu :  GTGT, TTĐB, TNDN,…

ự • Cách th c hi n ệ :

ộ ế: ü Vào phân h  ệ Ngân hàng \tab Thu,  chi ti nề , ch n ọ Thêm\N p thu

ọ ứ ạ

ü Ch n lo i thu  t ế ế ươ ng  ng: Thu   ế ẩ ậ GTGT hàng nh p kh u, thu  khác

ế ừ ả t  t ng  kho n

ọ ố ế ü Tích  ch n  chi  ti ộ thu  mu n n p

ộ ü Nh n ấ N p  thu

ế

ừ ứ ể ề ầ ế  =>  ph n  m m  ừ UNC  ự ộ   đ ng  sinh  ra  ch ng  t t ộ n p thu  khác ü Ki m  tra  ch ng  t UNC,  sau  đó

nh n ấ C tấ .

ụ ü Ch n ọ In  trên  thanh  công  c ,  sau

ẫ ầ ọ đó ch n m u UNC c n in.

Ộ Ả

6 N P B O HI M

• M c đích ụ ể ộ ể

ậ Ủ : L p  y nhi m chi  ả ạ đ   n p  các  lo i  b o  hi m:  BHYT, BHXH, BHTN, …

ự • Cách th c hi n ệ :

ộ ể ả

ứ ng  th c  thanh

ü Thêm m i N p b o hi m ớ ü Ch n  ph ọ Ủ ệ ươ toán là  y nhi m chi

ọ ả

ng ự t

ü Tích ch n kho n ph i n p ả ộ ü Ch ươ ể ằ ộ

ộ   đ ng  trình  ầ ị ố ộ hi n  th   s   n p  l n  này  ố ả b ng  s   ph i  n p,  NSD  ể ử i  cho  phù  có  th   s a  l h pợ

ü Nh n ấ N p  b o  hi m ể ,  ả Ủ ươ ẽ ch ng trình s  sinh ra  y  ả ộ ệ nhi m  chi  n p  ti n  b o  hi mể

Ộ Ả

6 N P B O HI M

i thông tin h ch toán

ể ư

ü Nh p thêm thông tin v  Tài kho n chi và Tài kho n nh n ậ ậ ü Ki m tra l ạ ạ ể ü Nh n ấ C tấ  đ  l u ch ng t

Ả ƯƠ

7 TR  L

NG

ậ Ủ

ể ả ươ

: L p  y nhi m  ng cho nhân

• M c đích ụ chi đ  tr  l viên

• Cách th c hi n ệ :

ả ươ

ng

ự Ø Thêm m i Tr  l ớ Ø Ch n  ph ọ ng  Ủ

ứ ươ th c  ệ thanh toán là  y nhi m  chi

Ø Tích  ch n  nhân  viên

ọ ả ươ

ng

ự ộ

ng  trình  t

ầ c n tr  l Ø Ch ươ ể

ả Tr

l

đ ng  ố ị ố ả ằ hi n th  s  tr  b ng s   ả ả còn  ph i  tr ,  NSD  có  ạ ể ử th   s a  l i  cho  phù  h pợ Ø Nh n ấ ươ ch ệ Ủ y  nhi m  chi

ươ ,  ng ẽ ng trình s  sinh ra  ả tr

ươ

l

ng nhân viên

Ả ƯƠ

NG

7 TR  L ề

i thông tin h ch toán

ể ư

ü Ch n tài kho n chi ti n  ọ ü Ki m tra l ạ ạ ể ü Nh n ấ C tấ  đ  l u ch ng t

8 CHI TI N G I KHÁC

• M c  đích ụ ệ

ư ạ

:  L p  Séc/ y  nhi m  chi  khi  phát  sinh  ụ các nghi p v  nh : T m  ứ ng  cho  nhân  viên,  rút  ử ề ti n  m t  g i  vào  ngân  hàng…

• Cách th c hi n ệ :

  Ch n  Ph ọ Séc hay  y nhi m chi

ế ủ

ü Thêm m i Chi ti n ề ớ ứ ươ ng  th c  là  ệ ü Nh p  các  thông  tin  ừ t c a ch ng t :  ố ề ti n,  Đ i  ậ nh n  TK

ể ươ

ự ộ

ị  đ ng hi n th

NSD ch n N i dung thanh toán đ  ch ạ

ng trình t ợ

ậ chi ti TK  chi  ượ t ng,  ti n…ề • L u ý:ư ü Nh n ấ C tấ ệ ụ ậ ệ giao di n nh p li u và h ch toán bút toán phù h p v i nghi p v

9 Đ I CHI U NGÂN HÀNG

• M c đích ụ : Cho phép đ i ố ệ ế chi u  vi c  ghi  chép  trên  ớ ổ ế s   k   toán  v i  giao  d ch  ụ ủ trên  s   ph   c a  Ngân  hàng

• Cách th c hi n ệ : ọ ế

ü Sau  khi  đã  đ i  chi u  đ   các  ế ố ậ ố ư ố ứ ch ng t , NSD nh p s  d  cu i  ổ ỳ k   trên  s   ph   Ngân  hàng  vào  m c ụ V. S  d  cu i k  trên s   ổ ố ư ố ỳ ngân hàng

ü Ch n  vào  tab  Đ i  ố chi u ngân hàng ü L a  ch n  TK  ngân  ọ ạ ề hàng, lo i ti n, ngày  ế ố đ i  chi u.  Sau  đó,  ấ ữ ệ nh n ấ L y d  li u ü NSD  ch n  vào  t ng  ừ ọ ừ ứ ch ng t  thu, chi sau  ế ố khi  đã  đ i  chi u  ụ kh p  v i  s   ph   Ngân hàng

9 Đ I CHI U NGÂN HÀNG

ng

ü Ch ẽ ươ trình  s   ự   tính  ra  Chênh  t ố ư ữ ổ ệ l ch s  d  gi a s   ụ ổ ế k   toán  và  s   ph   Ngân hàng

ü Khi chênh l ch = 0  ệ ố ệ ứ t c  là  s   li u  trên  ổ ế s  k  toán đã kh p  ổ ớ ố ệ v i s  li u trên s   ụ ph   Ngân  hàng,    nh n ấ Xác  nh n ậ ể ư ế  đ   l u  ố đ i  chi u ế ả ố ế k t qu  đ i chi u

10 XEM BÁO CÁO

• Xem  các  báo  cáo  phân  i tab Báo cáo phân

tích t tích Ø Nh nấ  Ch n báo cáo ọ Ø Sau đó, ch n báo cáo  ọ

ầ c n xem

Ø Ch n  tham  s   báo  cáo và nh n ấ Đ ng ýồ ặ

• Ho c  xem  báo  cáo  phân  ụ i  m c

ệ h   Ngân  hàng  t Báo cáo