BÔ GIÁO D C & ĐÀO T O
ƯỜ
Ơ
Ụ Ạ Ọ
Ạ Ầ
TR
NG Đ I H C NAM C N TH
Ế
MÔN: K TOÁN CHI PHÍ
Ạ Ọ
Ớ
Ế
L P: Đ I H C K TOÁN
0 0
BÁO CÁO
Ự Ế Ở Ắ Ế
Ệ Ễ
Ế K TOÁN CHI PHÍ TH C T DOANH NGHI P XÂY L P GVHD: TS. NGUY N MINH TI N
ự
5. Võ Minh Tân ọ 6. Bùi Tr ng Trách
ễ ị 7. Nguy n Th Kim Trinh
ƯỜ
TR
ệ Th c hi n nhóm 2: ấ 1. Lê Tu n Anh ị ằ 2. Lê Th H ng ị ễ 3. Nguy n Th Thùy Linh ọ ị 4. Võ Th Bích Ng c Ạ NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 1
Ộ
N I DUNG
ả ặ ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
ế k toán Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ế
3
ự ế ở ắ K toán theo chi phí th c t ệ doanh nghi p xây l p
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 2
ặ ả ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ế k toán
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 3
ả ặ ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ặ ể ẩ ắ
ả ẩ
ắ ớ ự ế ậ ờ ế ơ
•
ả ấ ắ ế k toán ủ ả Đ c đi m c a s n ph m xây l p ữ 1.1 S n ph m xây l p là nh ng công trình xây d ng, v t ứ ạ ki n trúc… quy mô l n, ph c t p mang tính đ n chi c, th i gian s n xu t xây l p lâu dài
ả
ự
ừ ừ
ể ế ế ổ ứ ạ T ch c h ch toán ph i theo: Ø T ng công trình xây d ng ạ Ø T ng giai đo n ỹ ậ ừ Ø Theo đi m d ng k thu t ự Ø Đ n k t thúc xây d ng xong công trình.
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
0 4
H CỌ Ầ NAM C N TH
ả ặ ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ặ ể ẩ ắ
ụ ặ ỏ
ậ ỏ ệ ớ
ể ạ ả ượ ệ ế k toán ủ ả Đ c đi m c a s n ph m xây l p ự ẩ ả 1.2 S n ph m tiêu th theo giá d toán ho c giá th a thu n ể ấ ủ ầ ư , tính ch t hàng hóa th hi n rõ, đòi h i v i ch đ u t ế ả ự ổ ứ ệ t doanh nghi p ph i t ch c công tác k toán đ h ch toán ự ế và có các bi n pháp qu n lý. cho đ c giá thành th c t
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
0 5
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ả ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ắ
ẩ ấ ệ
ả ấ ườ
ặ ả ẩ ả ế k toán ể ủ ả ặ Đ c đi m c a s n ph m xây l p ề ạ ơ ả ố ị ẩ i n i s n xu t. Còn các đi u ki n 1.3 S n ph m c đ nh t ộ ế ị ư ả i lao đ ng,… s n xu t nh : xe máy, thi t b thi công, ng ể ị ể ph i di chuy n theo đ a đi m đ t s n ph m.
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
0 6
H CỌ Ầ NAM C N TH
ả ặ ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ể ắ
ả ẩ ở
ử ụ ế k toán ặ ẩ ủ ả Đ c đi m c a s n ph m xây l p ừ khi kh i công cho đ n khi hoàn thành 1.4 S n ph m t ườ ư công trình bàn giao đ a vào s đ ng th ế ng kéo dài.
ờ Th i gian
kéo dài
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
0 7
H CỌ Ầ NAM C N TH
Ộ
N I DUNG
ặ ả ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
ế k toán Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ế
3
ự ế ở ắ K toán theo chi phí th c t ệ doanh nghi p xây l p
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 8
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ể ổ ứ ế
ch c k toán trong doanh nghi p xây ể ệ ụ
l pắ ủ ạ ụ
ụ ặ ặ Đ c đi m t ạ ố ượ ng h ch toán chi phí có th là h ng m c công 2.1 Đ i t ạ ệ ạ trình, các giai đo n công vi c c a h ng m c công trình ạ ho c nhóm các h ng m c công trình,…
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
0 9
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ể ệ Đ c đi m t ch c k toán trong doanh nghi p xây
ặ ố ượ ế ổ ứ ng tính giá thành: 2.2 Đ i t l pắ
Ø Các h ng m c công trình đã hoàn
ụ ạ
ừ ạ ệ ươ ng pháp tính giá thành:
Ø Các giai đo n công vi c đã hoàn T đó xác đ nh ph Ø Ph Ø Ph Ø Ph
thành ị thành ươ ươ ươ ự ế ng pháp tr c ti p ộ ổ ng pháp t ng c ng chi phí ặ ỷ ệ ệ ố ng pháp h s ho c t ,… l
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 0
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ặ ệ ế ch c k toán trong doanh nghi p xây
ự ươ ậ ng pháp l p d toán ủ l pắ
ụ ể Đ c đi m t ừ ặ ấ 2.3 Xu t phát t ự trong XDCB là d toán đ
ể ể ấ ớ ự phát sinh v i d
ả Đ ki m tra chi phí s n xu t th c t toán, chi phí s n xu t đ
ậ ệ
ổ ứ ể đ c đi m c a ph ả ượ ậ c l p theo kho n m c giá thành ự ế ả ọ ấ ượ c phân l ai thành: ự ế Ø Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế Ø Chi phí nhân công tr c ti p ử ụ Ø Chi phí s d ng máy thi công ự ế Ø Chi phí tr c ti p khác ấ ả Ø Chi phí s n xu t chung.
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 1
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ặ ể ế ch c k toán trong doanh nghi p xây
ổ ứ ồ ươ ệ ng pháp kê khai l pắ
ườ Đ c đi m t ạ ng xuyên 2.4 H ch toán hàng t n kho theo ph th
TK 154
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 2
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ể ế ệ
ổ ứ ượ ặ Đ c đi m t ầ 2.5 Ph n chi phí v ch c k toán trong doanh nghi p xây ứ t m c: l pắ
ự ế ượ ậ ệ Chi phí v t li u tr c ti p v ứ t m c
ự ế ượ t Giá v n ố hàng bán
ổ Chi phí nhân công tr c ti p v m cứ ố ị Chi phí SXC c đ nh không phân b
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 3
H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ể ệ ế Đ c đi m t ch c k toán trong doanh nghi p xây
ổ ứ ế 2.6 T ch c công tác k toán tính giá thành, chi phí:
l pắ ổ ể ự T ng chi phí d toán đ hoàn
ừ
ề
ơ ặ ổ ứ ự Gía thành d toán: thành công trình. ữ ấ ạ ế nh ng Giá thành xu t phát t Gía thành k ho ch: ơ ở ệ ị ệ ở ỗ ơ m i đ n v trên c s bi n pháp thi công, đi u ki n ứ ị các đ nh m c, đ n giá.
Gía thành KH = Gía thành DT– M c h giá thành DT
ứ ạ ự ế Chi phí th c t :
ệ
ố ệ ị ự ế ể đ hoàn thành ậ ắ ng xây l p doanh nghi p đã nh n ế ự ế ượ c xác đ nh theo s li u k đ
Ạ
NG Đ I
Ơ
1 4
Gía thành th c t ố ượ bàn giao kh i l ầ th u, giá thành th c t toán. ƯỜ TR H CỌ Ầ NAM C N TH
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ổ ứ ế ệ ch c k toán trong doanh nghi p xây
ể ặ Đ c đi m t Chú ý:
ự ặ ậ ế ấ ồ
ế ị ệ
l pắ ắ Giá thành xây d ng và l p đ t v t k t c u g m: ị ậ ế ấ Ø có giá tr v t k t c u t b v sinh Ø thi Ø thông gió ưở ấ Ø s i m…
ặ ồ t b không bao g m:
ắ ế ị ư ị ủ ả ặ Giá thành công trình l p đ t thi giá tr c a b n thân thi ế ị ắ t b đ a vào l p đ t.
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 5
H CỌ Ầ NAM C N TH
Ộ
N I DUNG
ặ ả ể ấ
ả ắ ả
1
ưở ế ạ Đ c đi m s n xu t, qu n lý ệ trong doanh nghi p xây l p nh ng đ n công tác h ch toán h
ặ ể ủ ế ủ
2 ế
ế k toán Đ c đi m ch y u c a công ệ tác k toán trong doanh nghi p xây l pắ
ế
3
ự ế ở ắ K toán theo chi phí th c t ệ doanh nghi p xây l p
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
1 6
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ậ ợ ố ượ ng tính giá ng t p h p chi phí, đ i t
ả ấ ng t p h p chi phí s n xu t:
ậ ợ ạ ụ ạ
ố ượ 3.1 Đ i t ỳ thành, k tính giá thành ố ượ • Đ i t ừ Ø T ng giai đo n thi công ừ Ø T ng h ng m c công trình ừ Ø T ng công trình ho c đ a bàn thi công,… ố ượ • Đ i t ặ ị ng tính giá thành:
Ø Là từng khối lượng công việc Ø Điểm dừng kỹ thuật Ø Hạng mục công trình Ø Công trình hoàn thành bàn giao ƯỜ
Ạ
NG Đ I
TR
Ơ
1 7
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ố ượ ợ ậ ng t p h p chi phí, đ i t ng tính giá
ố ượ 3.1 Đ i t ỳ thành, k tính giá thành ỳ
ố ượ ệ ng công vi c
• K tính giá thành: Ø Tháng, quý, năm Ø Khi bàn giao kh i l ụ Ø H ng m c Ø Hoàn thành
ạ
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 8
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ế ấ ả ẩ ắ 3.2 K t c u giá thành s n ph m xây l p
• TK 621: Chi phí nguyên v t li u tr c ti p
Ø Sắt Ø Thép Ø Xi-măng Ø Vồi Ø Thiết bị vệ sinh,… Ø Giá trị thiết bị kèm theo kiến trúc…
ự ế ậ ệ
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
1 9
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ẩ 3.2 K t c u giá thành s n ph m xây l p
ắ ự ế ế ấ ả • TK 622: Chi phí nhân công tr c ti p
ụ ng chính ng ph
ươ ủ ươ Ø L ươ Ø L ụ ấ Ø Ph c p theo l ng c a công nhân,…
ề ươ ồ ả Không bao g m các kho n trích theo ti n l ng
+
ƯỜ
Ạ
NG Đ I
TR
ươ
L
ng chính
Ph c pụ ấ
Ơ
2 0
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ắ 3.2 K t c u giá thành s n ph m xây l p
ẩ ử ụ
ử ụ ế ấ ả • TK 623: Chi phí s d ng máy thi công q Chi phí th ng xuyên s d ng máy thi công
ề ể ụ ủ ườ ng chính ng ph c a công nhân đi u khi n máy
ụ ụ ụ
ươ Ø L g m:ồ ươ Ø L ụ ụ Ø Ph c v máy ậ ệ Ø Chi phí v t li u Ø Chi phí công c d ng c ấ Ø Chi phí kh u hao máy thi công ụ ị Ø Chi phí d ch v mua ngoài ằ Ø Chi phí khác b ng ti n. ƯỜ
Ạ
NG Đ I
ề ả ồ ề ươ ng
Ơ
2 1
Không bao g m các kho n trích theo ti n l TR H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ắ 3.2 K t c u giá thành s n ph m xây l p
ồ ạ
ử
ờ
ướ ể ạ ế ấ ả ẩ ử ụ • TK 623: Chi phí s d ng máy thi công ờ ử ụ q Chi phí t m th i s d ng máy thi công bao g m: ữ ớ Ø Chi phí s a ch a l n máy thi công ạ Ø Chi phí công trình t m th i cho máy thi công ờ ủ Ø Chi phí t m th i c a máy có th phát sinh tr c
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 2
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ả ẩ 3.2 K t c u giá thành s n ph m xây l p
ấ ả ế ấ ắ • TK 627: Chi phí s n xu t chung
ự ươ
ủ
ộ ả ng công nhân viên qu n lý đ i xây d ng ươ ng c a các TK trên ạ ộ
ụ ụ
Ø L ả Ø Các kho n trích theo l ủ ộ ấ Ø Chi phí kh u hao TSCĐ cho ho t đ ng c a đ i Ø Chi phí công c d ng c ủ ộ Ø Chi phí khác liên quan đ n ho t đ ng c a đ i Ø Các chi phí khác
ạ ộ ụ ế
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 3
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ả ẩ ố ỳ 3.3 Đánh giá s n ph m d dang cu i k
ắ m tộ l nầ
ở ự ng đ c tính theo th c
ượ ố ỳ ở ệ v Doanh nghi p xây l p bàn giao ố ỳ ườ Chi phí d dang cu i k th tế ở Chi phí SX d dang cu i k
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 4
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ố ỳ ả ẩ 3.3 Đánh giá s n ph m d dang cu i k
ắ ở v Doanh nghi p xây l p bàn giao
ả ẩ ươ ng
+
ng:
ỳ
x
nhi uề l nầ ệ ng s n ph m hoàn thành t Chi phí SX phát sinh trong kỳ ố ượ Chi phí SX d ở dang đ u kầ
=
+
Giá thành d ự ố ủ toán c a kh i ệ ượ
l
Giá thành d ự ố ủ toán c a kh i ượ ng công l ệ ở vi c d dang cu i kố ỳ
ng công vi c hoàn thành
Giá thành d ự ố ủ toán c a kh i ệ ượ l ng công vi c ố ỳ ở d dang cu i k
Theo kh i l ươ đ Chi phí SX ở d dang cu i kố ỳ
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 5
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ả ố ỳ ẩ 3.3 Đánh giá s n ph m d dang cu i k
ệ ắ nhi uề l nầ
ị
ng công
x
ở v Doanh nghi p xây l p bàn giao ứ ị Theo chi phí đ nh m c:
=
Chi phí SX ở d dang cu i kố ỳ
ố ượ Kh i l ệ vi c thi công, ở ắ xây l p d dang cu i kố ỳ
ứ Đ nh m c chi phí ấ ả s n xu t (Chi phí NVLTT, ử ụ NCTT, s d ng MTC, SXC)
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 6
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.4 Ph ng pháp tính giá thành
ộ ng pháp sau:
ể ử ụ ươ ươ ươ Có th s d ng m t trong các ph Ø Ph Ø Ph Ø Ph ươ ự ế ng pháp tính giá thành tr c ti p ỷ ệ l ng pháp tính giá thành t ệ ố ng pháp tính giá thành h s
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 7
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph
ừ ế ạ ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t ứ q Ch ng t
ả k toán: ậ ệ ừ ả
ứ Ch ng t ế ế ấ ậ ph n ánh nguyên v t li u: ể ả ả B ng kê Biên b ng ki m kê Phi u xu t kho Phi u nh p kho
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 8
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph
ừ ế ề ươ ứ Ch ng t
ng ạ ấ ả ng pháp h ch toán chi phí s n xu t ứ q Ch ng t k toán: ừ ả ph n ánh ti n l ng: ổ ề ươ ả B ng tính và phân b ti n l ề ươ ả ng B ng thanh toán ti n l
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
2 9
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph
ạ ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t ứ q Ch ng t ả k toán:
ấ ừ ế ả ph n ánh chi phí s n xu t chung: ứ Ch ng t
ệ ướ ệ ừ ả ơ Hóa đ n đi n, n ạ c, đi n tho i
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
3 0
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t
Ø Lo i 1:ạ
ả ả ử ụ ạ q Tài kho n s d ng:
ü Tài kho n 154: Chi phí SX, KD d dang
Ø Lo i 6:ạ
ả ở
ü Tài kho n 621: Chi phí nguyên v t li u tr c
ậ ệ ự ả
ti pế
ử ụ ả ả ả ả ấ ự ế ü Tài kho n 622: Chi phí nhân công tr c ti p ü Tài kho n 623: Chi phí s d ng máy thi công ü Tài kho n 627: Chi phí s n xu t chung
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
3 1
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t
ả ả ử ụ
Ø Tài kho n 623 có 6 tài kho n c p 2:
ạ q Tài kho n s d ng: ả ấ ả
ụ ả
ụ ấ
ụ
• Tk 6231 Chi phí nhân công • Tk 6232 Chi phí vât li uệ ấ • Tk 6233 Chi phí d ng c s n xu t • Tk 6234 Chi phí kh u hao máy thi công ị • Tk 6237 Chi phí d ch v mua ngoài ằ • Tk 6238 Chi phí b ng ti n khác
ề
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
3 2
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ươ 3.5 Ph ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t
ả ả ử ụ
ạ q Tài kho n s d ng: ả ấ ả
ngưở
ụ ả
ả ố ị
Ø Tài kho n 627 có 6 tài kho n c p 2: • Tk 6271 Chi phí nhân viên phân x ậ ệ • Tk 6272 Chi phí v t l u ấ ụ • Tk 6273 Chi phí d ng c s n xu t ấ • Tk 6274 Chi phí kh u hao tài s n c đ nh ị • Tk 6277 Chi phí d ch v mua ngoài ề • Tk 6278 Chi phí khác b ng ti n
ụ ằ
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
3 3
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
2 3
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p
ạ ươ 3.5 Ph
ế ả q S sách k toán
Ø S sách theo gi
ỏ ổ ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t ổ i:
ậ ệ • Chi phí nguyên v t li u • Chi phí nhân công ử ụ • Chi phí s d ng máy thi công ấ ả • Chi phí s n xu t chung ở • Chi phí d dang • …
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
3 4
H CỌ Ầ NAM C N TH
ế
(1)
2 3
(5)
ự ế ở K toán theo chi phí th c t ắ ệ doanh nghi p xây l p (10)
q S đ h ch toán
ươ ả ạ 3.5 Ph ấ ng pháp h ch toán chi phí s n xu t
(2)
(11)
(12)
(7)
(3)
(8)
(4)
(9)
(13)
ơ ồ ạ (6)
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
(14)
Ơ
3 5
H CỌ Ầ NAM C N TH
Ả Ơ Ấ
H TẾ Ả C M N T T C ĐÃ THEO DÕI!
BÁO CÁO
Ự Ế Ở Ắ Ế
Ệ Ễ
Ế K TOÁN CHI PHÍ TH C T DOANH NGHI P XÂY L P GVHD: TS. NGUY N MINH TI N
ự
5. Võ Minh Tân ọ 6. Bùi Tr ng Trách
ễ ị 7. Nguy n Th Kim Trinh
ƯỜ
TR
ệ Th c hi n nhóm 2: ấ 1. Lê Tu n Anh ị ằ 2. Lê Th H ng ị ễ 3. Nguy n Th Thùy Linh ọ ị 4. Võ Th Bích Ng c Ạ NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 1
BÀI T PẬ
ự ưở ự ầ DN xây d ng P nh n th u xây d ng nhà x ng cho
ệ ồ ố
ị ự ụ
ồ ị ậ ụ ạ doanh nghi p Q g m 2 h ng m c công trình gi ng nhau. ế ỗ ạ ư Giá tr d toán ch a thu m i h n m c là: 7.560.000.000 ế đ ng, lãi đ nh m c 8%, thu GTGT 10%
ồ ứ ế
ố ư
ệ Phòng k toán có tài li u sau: (ĐVT: đ ng) ả S d ngày 31/12/N tài kho n 154: 6.311.030.000 Phát sinh trong quý I/(N+1):
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 0
BÀI T PẬ
ề ử
ệ ể ế
ư 10.000.000
ạ ứ ả
ả ằ ậ ệ 1. Mua v t li u tr b ng ti n g i Ngân hàng theo ế 1.400.000.000. Chi phí v n ậ ư ơ giá hóa đ n ch a thu : ả ẳ ố ậ chuy n s v t li u này th ng đ n công trình tr ế ằ b ng t m ng giá ch a thu là: Đ nh kho n: ợ ợ
ị N TK621: 1.400.000.000 N TK133: 140.000.000 Có 112: 1.540.000.000
ợ ợ
N TK621: 10.000.000 N TK133: 1.000.000 Có 141: 11.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 1
BÀI T PẬ
ặ
ị
ố ượ ế ị ị ắ ư ắ ặ ệ ng l p đ t Công ty Đi n bàn giao, 460.000.000, t b l p đ t đ a đi l p
ắ ậ 2. Nh n kh i l ả ư tr giá ch a thu ph i thanh toán là ế trong đó giá tr thi 400.000.000. ả Đ nh kho n: ợ ị N TK621: 400.000.000
Có TK152: 400.000.000
ợ ợ N TK621: 60.000.000 N TK133: 6.000.000
Có TK331: 66.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 2
BÀI T PẬ
ệ ấ
3. Trích kh u hao TSCĐ toàn doanh nghi p là 600.000.000, trong đó:
ườ
ng: 50.000.000 ệ 100.000.000
ả
ả ả Đ nh kho n: ợ ợ ợ
Máy thi công: 450.000.000 Qu n lý công tr Qu n lý doanh nghi p: ị N TK6234: 450.000.000 N TK6274: 50.000.000 N TK6424: 100.000.000 Có 214: 600.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 3
BÀI T PẬ
ả ng ph i tr cho công nhân viên toàn
ươ ệ
ng: 20.000.000 ệ
ả ả ả Đ nh kho n:
ợ ợ ợ ợ ả 4. Tính l doanh nghi p là 400.000.000, trong đó: ự Công nhân xây d ng: 200.000.000 ử ụ Công nhân s d ng máy thi công: 80.000.000 ườ Qu n lý công tr Qu n lý doanh nghi p: 100.000.000 ị N TK622: 200.000.000 N TK623: 80.000.000 N TK627: 20.000.000 N TK642: 100.000.000
Có TK334: 400.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 4
BÀI T PẬ
ươ ả ả ng ph i tr tính vào chi
ả ố ượ ủ ị ng liên quan theo quy đ nh
ả 5. Trích các kho n theo l phí c a các đ i t Đ nh kho n:
ợ ợ ợ ợ ị 48.000.000 N TK6271 (CNXD): N TK6271 (CNSDMTC): 19.200.000 N TK6271 (QLCT): N TK6421 (QLDN): 4.800.000 24.000.000
Có TK338: 96.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 5
BÀI T PẬ
ặ ằ
ư ườ
ụ ụ ả ệ
ị ả
ề 6. Chi phí khác b ng ti n m t ph c v máy thi công, ế ng giá ch a thu 21.000.000, qu n lý công tr ả 40.700.000, qu n lý doanh nghi p 60.500.000 Đ nh kho n: ợ ợ ợ ợ N TK6238: 21.000.000 N TK6278: 40.700.000 N TK6428: 60.500.000 N TK133: 12.220.000
Có TK111: 134.420.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 6
BÀI T PẬ
ố ạ ụ
ệ ấ
ụ
ị
7. Cu i quý 1 h ng m c công trình hoàn thành bàn ậ ượ c ch p nh n thanh giao cho doanh nghi p Q, đã đ ở ạ ự toán theo giá d toán. Còn 1 h ng m c công trình d ị dang tr giá 2.900.000.000 ả Đ nh kho n: ể • K t chuy n chi phí tính giá thành:
ợ ế N TK154: 3.457.300.000
Có TK621: 2.070.000.000 Có TK622: 200.000.000 Có TK623: 551.000.000 Có TK627: 636.300.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 7
BÀI T PẬ
ố ạ ụ
ấ ệ
ụ
ị
7. Cu i quý 1 h ng m c công trình hoàn thành bàn ậ ượ c ch p nh n thanh giao cho doanh nghi p Q, đã đ ở ạ ự toán theo giá d toán. Còn 1 h ng m c công trình d ị dang tr giá 2.900.000.000 ả Đ nh kho n: ở ố ỳ • Tính d dang cu i k : Z = 6.311.300.000 + 3.457.300.000 – 2.900.000.000 Z = 6.868.600.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 7
BÀI T PẬ
ấ ủ
ả
ế ứ t doanh nghi p Q đã ệ ế ố ề ướ ng tr
ị
ả ấ ủ
ậ 8. Nh n gi y báo Có c a Ngân hàng, doanh nghi p ữ ạ l i 3% phí b o hành và thanh toán h t s ti n Q gi ệ ợ còn n , bi c 2.000.000.000 trong quý IV/N Đ nh kho n: ậ • Nh n gi y báo có c a ngân hàng: ợ N TK112: 6.089.200.000
Có TK131: 6.089.200.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 8
BÀI T PẬ
ư ả ự ướ c chi phí b o hành 3% giá d toán ch a
ư ử ụ ế ủ ừ ể ở cu i quý
ụ ự ố
ị
ả c 3% phí b o hành:
9. Trích tr ạ thu c a t ng h n m c công trình ố Ki m kê NVL xây d ng ch a s d ng V/N: 400.000.000, cu i quý I/N+1: 200.000.000 ả Đ nh kho n: ướ • Trích tr ợ ợ
N TK627 (1): 226.800.000 N TK627 (2): 226.800.000 Có TK352: 453.600.000
• NVL k tr ợ
ỳ ướ ể c chuy n sang:
N TK621: 400.000.000
Có TK152: 400.000.000
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 9
BÀI T PẬ
ư ự ả ướ c chi phí b o hành 3% giá d toán ch a
ụ
ợ 9. Trích tr ạ ế ủ ừ thu c a t ng h n m c công trình ả ị Đ nh kho n: ố ỳ ư ử ụ • NVL cu i k ch a s d ng: N TK621: (200.000.000)
Có TK152: (200.000.000)
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 9
BÀI T PẬ
ư ự ả ướ c chi phí b o hành 3% giá d toán ch a
ụ
9. Trích tr ạ ế ủ ừ thu c a t ng h n m c công trình ả ị Đ nh kho n: ợ N TK621: (200.000.000)
Có TK152: (200.000.000)
ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I
Ơ
H CỌ Ầ NAM C N TH
0 9
Th e E nd
0 0