intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biểu mẫu"Tài khoản 1111 : Tiền mặt Việt Nam"

Chia sẻ: Thu Huong | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:14

367
lượt xem
65
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Biểu mẫu"Tài khoản 1111 : Tiền mặt Việt Nam"

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biểu mẫu"Tài khoản 1111 : Tiền mặt Việt Nam"

  1. Tài khoản 1111 :  Tiền mặt Việt Nam  (Từ ngày 07­11­2009 đến ngày 19­11­2009) Loại CTừ  Ngày GSổ  Số CTGS  Số CTừ  Ngày CTừ 02 07/11/2009 0 6828 07/11/2009 02 07/11/2009 0 6829 07/11/2009 02 07/11/2009 0 6830 07/11/2009 02 07/11/2009 0 6831 07/11/2009 02 07/11/2009 0 6832 07/11/2009 02 07/11/2009 0 6835 07/11/2009 02 09/11/2009 0 6844 09/11/2009 02 09/11/2009 0 6845 09/11/2009 02 12/11/2009 0 6864 12/11/2009 02 12/11/2009 0 6865 12/11/2009 02 12/11/2009 0 6866 12/11/2009 02 12/11/2009 0 6867 12/11/2009 02 13/11/2009 0 6868 13/11/2009 02 14/11/2009 0 6869 14/11/2009 02 14/11/2009 0 6870 14/11/2009 02 16/11/2009 0 6877 16/11/2009 02 16/11/2009 0 6878 16/11/2009 02 17/11/2009 0 6884 17/11/2009 02 17/11/2009 0 6890 17/11/2009 02 17/11/2009 0 6892 17/11/2009 01 18/11/2009 0 1034 18/11/2009 02 18/11/2009 0 6895 18/11/2009 02 18/11/2009 0 6897 18/11/2009 02 18/11/2009 0 6898 18/11/2009 02 18/11/2009 0 6899 18/11/2009 02 18/11/2009 0 6902 18/11/2009 02 19/11/2009 0 6904 19/11/2009 02 19/11/2009 0 6905 19/11/2009 02 19/11/2009 0 6910 19/11/2009
  2.   Họ tên Nguyễn Ngọc Ngân Nguyễn Ngọc Ngân Nguyễn Ngọc Phong Trương Thị Thu Vân Nguyễn Thị Hường Nguyễn Văn Tuy Lê Văn Mai Nguyễn Văn Bị Nguyễn Thị Hường Nguyễn Ngọc Ngân Nguyễn Ngọc Phong Đặng Minh Luận Đỗ Dức Thạnh Dỗ Chơn Tùng Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Xanh Đặng Văn Cải Nguyễn Bích Phượng Nguyễn Ngọc Phong Trịnh  Văn Tuấn Lê Thị Ngọc Trúc Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Ngọc Phong Nguyễn Bích Phượng Nguyễn Ngọc Ngân Cơ Sở Văn Danh Nguyễn Thị Mỹ Vân Đặng Văn Cải Nguyễn Ngọc Phong Đặng Văn Cải
  3.  Diễn giải Thanh toán tiền mua dầu,mua bao An An 2; và Thu toán tiền HD GTGT  mua dầu,mua bao An An 2 Thanh toán tiền mua mùn cưa,mua bao An An 2 Thanh toán tiền mua Dây curoa An An 2 Thanh tóan tiền mùn cưa,dăm bào An An 2 Thanh toán tiền mua hóa chất,thước dây An An 2 Thanh toán tiền mùn cưa An An 2 Thanh toán tiền dăm bào cao su An An 2 Thanh toán tiền mua dăm bào An An 2 Thanh toán tiền dây điên,khóa,chuông,lưới,đồng hồ An An 2 Thanh toán tiền mua dầu xe nâng An An 2 Thanh toán tiền xăng xe nâng An An 2 (2 lần) Thanh toán tiền gia công bao An An 2 Thanh tóan tiền cơm tăng ca CN An An 2 Thanh toán tiền  dăm bào An An 2 Thanh toán tiền hàng dăm bào An An 2 Thanh toán tiền mua Que hàn  An An 2 Thanh toán tiền hạ cont,nâng cont rỗng An An 2; và Thuế GTGT hạ cont,nâng cont rỗng An An 2 Thanh toán tiền Dầu DO xe nâng An An 2 Thanh toán tiền phục hồi phuột  xe chở CN An An 2 Thanh toán tiền mùn cưa An An 2 Thu lại tiền MMTB HDGTGT 0058906(28/10/09)An An 2 Thanh toán tiền chi thuê  xe ben,ba gác An An 2 Chi nộp tiền thuế GTGT Tờ Khai MMTB 76503(02/10) An An 2 Thanh toán tiền Dầu xe tải lấy bao An An 2; và Thuế GTGT  tiền Dầu xe tải lấy bao An An 2 Thanh toán tiền khoan giếng An An 2 Thanh toán tiền mua bàn thờ,đồ cúng An An 2 Thanh toán tiền Dây điện An An 2 Thanh toán tiền Dầu Xe nâng An An 2 Thanh toán tiền mua Lưỡi gà An An 2
  4.   Tk đ.ứ  CTiết1 đ.ứ   CTiết2 đ.ứ  Số lượng  Đơn giá  PS Nợ   PS Có 1412 NGâN 0.0000  0.0000  0  950,000  1412 NGâN 0.0000  0.0000  0  1,250,000  1412 PHONG 0.0000  0.0000  0  60,000  331 AMCAHAI 0.0000  0.0000  0  13,962,001  1412 HUONG 0.0000  0.0000  0  204,000  331 AMCATUY 0.0000  0.0000  0  16,837,400  331 AMCCHUNG 0.0000  0.0000  0  1,683,400  331 AMCCHUNG 0.0000  0.0000  0  2,413,000  1412 HUONG 0.0000  0.0000  0  1,774,000  1412 NGâN 0.0000  0.0000  0  200,000  1412 PHONG 0.0000  0.0000  0  400,000  331 CLE 0.0000  0.0000  0  4,272,000  622 CHUNG 0.0000  0.0000  0  207,000  331 AMCCHUNG 0.0000  0.0000  0  12,399,400  331 QTXANH 0.0000  0.0000  0  40,552,648  6273 0.0000  0.0000  0  45,000  6418 0.0000  0.0000  0  8,410,000  6278 0.0000  0.0000  0  300,000  6428 0.0000  0.0000  0  120,000  331 AMCCNGCO 0.0000  0.0000  0  4,271,200  331 PVINH 0.0000  0.0000  162,620,000  0  6428 0.0000  0.0000  0  100,000  33312 0.0000  0.0000  0  62,900,000  6278 0.0000  0.0000  0  500,000  6278 0.0000  0.0000  0  2,500,000  6428 0.0000  0.0000  0  500,000  1412 CAI 0.0000  0.0000  0  460,000  1412 PHONG 0.0000  0.0000  0  500,000  6278 0.0000  0.0000  0  25,000 
  5.  Dư Nợ  Dư Có  Tồn  PS Nợ NTệ  PS Có NTệ  Dư Nợ NTệ  Dư Có NTệ 119,189,302  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  117,939,302  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  117,879,302  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  103,917,301  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  103,713,301  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  80,875,901  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  39,614,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  37,201,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  104,799,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  104,599,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  104,199,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  99,927,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  99,720,758  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  87,321,358  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  46,768,710  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  27,962,710  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  19,552,710  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  67,351,322  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  35,972,962  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  31,668,762  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  255,986,762  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  252,181,762  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  183,135,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  182,635,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  180,135,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  167,854,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  167,114,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  166,614,398  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000  162,442,898  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  7,637  0.0000 
  6.  Số hóa đơn  Ngày   Số phiếu nhập  Ngày
  7. Tài khoản 331 :  Phải trả cho người bán  (Từ ngày 07­11­2009 đến ngày 19­11­2009) Loại CTừ  Ngày GSổ  Số CTGS  Số CTừ  Ngày CTừ   Họ tên 02 07/11/2009 0 6831 07/11/2009 Trương Thị Thu Vân 02 07/11/2009 0 6835 07/11/2009 Nguyễn Văn Tuy 03 09/11/2009 0 PN23 09/11/2009 Anh Phong 03 09/11/2009 0 PN24 09/11/2009 Anh Phong 03 09/11/2009 0 PN30 09/11/2009 CTY Phạm Đức 02 09/11/2009 0 6844 09/11/2009 Lê Văn Mai 02 09/11/2009 0 6845 09/11/2009 Nguyễn Văn Bị 03 10/11/2009 0 PNA32 10/11/2009 CTY Phạm Đức 03 10/11/2009 0 PNA33 10/11/2009 CTY Phạm Đức 03 10/11/2009 0 PNA37 10/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 10/11/2009 0 PNA37 10/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 11/11/2009 0 PN35 11/11/2009 CTY Phạm Đức 03 11/11/2009 0 PNT39 11/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 11/11/2009 0 PNT39 11/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 12/11/2009 0 PN41 12/11/2009 Chị Ngọc 03 12/11/2009 0 PN42 12/11/2009 CTY Phạm Đức 03 12/11/2009 0 PN44 12/11/2009 CTY Phạm Đức 03 12/11/2009 0 PN46 12/11/2009 Anh Phong 03 12/11/2009 0 PN45 12/11/2009 CTY Phạm Đức 03 12/11/2009 0 PNT40 12/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 12/11/2009 0 PNT40 12/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 12/11/2009 0 PNT41 12/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 12/11/2009 0 PNT41 12/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 02 12/11/2009 0 6867 12/11/2009 Đặng Minh Luận 03 13/11/2009 0 PNA48 13/11/2009 Chị Lệ 03 13/11/2009 0 PNA52 13/11/2009 Chị Ngọc 03 14/11/2009 0 PN48 14/11/2009 Anh Phong 03 14/11/2009 0 PN49 14/11/2009 Anh Phong 02 14/11/2009 0 6869 14/11/2009 Dỗ Chơn Tùng 02 14/11/2009 0 6870 14/11/2009 Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Xanh 04 14/11/2009 0 PX38 14/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 04 14/11/2009 0 PX38 14/11/2009 Công Ty CP Quốc Tế Xanh 03 15/11/2009 0 PN52 15/11/2009 Chị Lệ 03 15/11/2009 0 PN53 15/11/2009 Cô Nhàn 03 15/11/2009 0 PNA54 15/11/2009 Chị Lệ 03 15/11/2009 0 PN57 15/11/2009 Anh Trịnh Văn Tuân 03 16/11/2009 0 PN54 16/11/2009 Anh Phong 08 16/11/2009 0 05 16/11/2009 DNTN Cơ Khí Văn Dũng 03 17/11/2009 0 PN65 17/11/2009 CTY TNHH Thiên Gia Phúc 03 17/11/2009 0 PNA67 17/11/2009 Anh  Lê Quang Thuỷ 07 17/11/2009 0 TT 17/11/2009 Công Ty TNHH Dại Phúc Vinh 02 17/11/2009 0 6892 17/11/2009 Lê Thị Ngọc Trúc 01 18/11/2009 0 1034 18/11/2009 Nguyễn Anh Tuấn 01 18/11/2009 0 1034 18/11/2009 Nguyễn Anh Tuấn 01 18/11/2009 0 1034 18/11/2009 Nguyễn Anh Tuấn 03 18/11/2009 0 PN68 18/11/2009 Chị Lệ 03 18/11/2009 0 PNA69 18/11/2009 Anh Trịnh Văn Tuân 03 18/11/2009 0 PNA69 18/11/2009 Anh Trịnh Văn Tuân 08 18/11/2009 0 08 18/11/2009 Công Ty TM Chế Tạo Máy Qúi Con
  8. 03 19/11/2009 0 PN69 19/11/2009 Chị Lệ 03 19/11/2009 0 PN71 19/11/2009 Anh Trịnh Văn Tuân
  9.  Diễn giải   Tk đ.ứ  CTiết1 đ.ứ   CTiết2 đ.ứ Thanh tóan tiền mùn cưa,dăm bào An An 2 1111 Thanh toán tiền mùn cưa An An 2 1111 Nhập Dăm bào cao su cho xưởng an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Mua dăm bào  CTY Phạm Đức nhập kho an an 2 1528 AMC AMCDNHO Thanh toán tiền dăm bào cao su An An 2 1111 Thanh toán tiền mua dăm bào An An 2 1111 Nhập dăm bào mua Phạm Đức an an 2 1528 AMC AMCDNHO Nhập dăm bào mua Phạm Đức an an 2 1528 AMC AMCDNHO Nhập dăm bào An An 2 156 AMCDBAO Nhập dăm bào An An 2 1331 Nhập dăm bào mua Phạm Đức an an 2 1528 AMC AMCDNHO Nhập dăm bào An An 2 156 AMCDBAO Thuế GTGT nhập  dăm bào An An 2 1331 Nhập mùn cưa tràm  cho an an 2 1528 AMC AMCMCTAP Nhập dăm bào mua Phạm Đức an an 2 1528 AMC AMCDBT Nhập dăm bào mua Phạm Đức an an 2 1528 AMC AMCDNHO Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Nhập dăm bào cao su xay gia công Phạm Đức an an 2 154 AMC Nhập dăm bào An An 2 156 AMCDBAO Thuế GTGT nhập dăm bào An An 2 1331 Nhập dăm bào An An 2 156 AMCDBAO Thuế GTGT nhập dăm bào An An 2 1331 Thanh toán tiền gia công bao An An 2 1111 Nhập bao PP an an 2 154 AMC Nhập  mùn cưa tạp an an 2 1528 AMC AMCMCTAP Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Nhập dăm bào cao su an an 2 (Phạm Đức ) 1528 AMC AMCDBCSU Thanh toán tiền  dăm bào An An 2 1111 Thanh toán tiền hàng dăm bào An An 2 1111 Vật tư đóng mùn cưa xuất bán An An 2 5112 PL Vật tư đóng mùn cưa xuất bán An An 2 5112 AMCBAO Nhập bao PP An An 2 154 AMC Nhập bao thành phẫm an an 2 154 AMC Nhập bao PP an an 2 154 AMC Nhập dăm bào cao su xay an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC AMCDBCSU Thanh toán tiền MMTB còn lại An An 2 1121 NAMVIET Nhập dây đai may bao PP an an 2 1528 AMC AMCDDPP Nhập mùn cưa tạp an an 2 1528 AMC AMCMCTAP Tất toán công nợ CTY CP Quốc Tế Xanh An An 2 811 Thanh toán tiền mùn cưa An An 2 1111 Thu lại tiền MMTB HDGTGT 0058906(28/10/09)An An 2 1111 Tiền Thuế MMTB HDGTGT 0058906(28/10/09)An An 2 6428 Tiền xây lò đốt An An 2 242 Nhập bao PP an an 2 154 AMC Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC DAMBAO Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC MUNCUA Thanh toán 30% đợt 02 HD lắp đạt máy ép An An 2 1121 NAMVIET
  10. Nhập bao PP an an 2 154 AMC Nhập dăm bào cao su an an 2 1528 AMC DAMBAO
  11.  Số lượng  Đơn giá  PS Nợ   PS Có  Dư Nợ  Dư Có  Tồn  PS Nợ NTệ 0.000  0.00  13,962,001  0  0.0000  2,079,487,778  0.0000  0.0000  0.000  0.00  16,837,400  0  0.0000  2,056,650,378  0.0000  0.0000  4.430  380,000.00  0  1,683,400  0.0000  2,042,133,778  0.0000  0.0000  6.350  380,000.00  0  2,413,000  0.0000  2,044,546,778  0.0000  0.0000  5.077  700,000.00  0  3,553,900  0.0000  2,048,100,678  0.0000  0.0000  0.000  0.00  1,683,400  0  0.0000  2,026,738,608  0.0000  0.0000  0.000  0.00  2,413,000  0  0.0000  2,024,325,608  0.0000  0.0000  1.253  700,000.00  0  877,100  0.0000  1,928,583,708  0.0000  0.0000  1.932  700,000.00  0  1,352,400  0.0000  1,929,936,108  0.0000  0.0000  10.000  1,335,000.00  0  13,350,000  0.0000  1,946,008,308  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  667,500  0.0000  1,946,675,808  0.0000  0.0000  1.343  700,000.00  0  940,100  0.0000  1,955,811,908  0.0000  0.0000  10.300  1,335,000.00  0  13,750,500  0.0000  1,970,464,408  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  687,525  0.0000  1,971,151,933  0.0000  0.0000  5.690  240,000.00  0  1,365,600  0.0000  1,975,338,193  0.0000  0.0000  1.311  700,000.00  0  917,700  0.0000  1,976,255,893  0.0000  0.0000  2.630  700,000.00  0  1,841,000  0.0000  1,978,096,893  0.0000  0.0000  27.120  380,000.00  0  10,305,600  0.0000  1,988,402,493  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  324,300  0.0000  1,988,982,793  0.0000  0.0000  10.000  1,335,000.00  0  13,350,000  0.0000  2,002,332,793  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  667,500  0.0000  2,003,000,293  0.0000  0.0000  10.070  1,335,000.00  0  13,443,450  0.0000  2,016,443,743  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  672,173  0.0000  2,017,115,916  0.0000  0.0000  0.000  0.00  4,272,000  0  0.0000  2,004,888,916  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  2,268,000  0.0000  2,007,156,916  0.0000  0.0000  5.280  220,000.00  0  1,161,600  0.0000  2,008,318,516  0.0000  0.0000  5.510  380,000.00  0  2,093,800  0.0000  2,010,611,816  0.0000  0.0000  4.970  380,000.00  0  1,888,600  0.0000  2,012,500,416  0.0000  0.0000  0.000  0.00  12,399,400  0  0.0000  2,000,297,016  0.0000  0.0000  0.000  0.00  40,552,648  0  0.0000  1,959,744,368  0.0000  0.0000  42.000  58,340.00  2,450,280  0  0.0000  1,952,781,088  0.0000  0.0000  84.000  59,000.00  4,956,000  0  0.0000  1,947,825,088  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  120,000  0.0000  1,947,945,088  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  240,000  0.0000  1,948,185,088  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  120,000  0.0000  1,948,305,088  0.0000  0.0000  1.280  550,000.00  0  704,000  0.0000  1,949,009,088  0.0000  0.0000  4.810  380,000.00  0  1,827,800  0.0000  1,950,984,888  0.0000  0.0000  0.000  0.00  179,450,000  0  0.0000  1,767,099,113  0.0000  0.0000  8.000  36,000.00  0  288,000  0.0000  1,789,857,257  0.0000  0.0000  6.800  220,000.00  0  1,496,000  0.0000  1,791,537,257  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  280  0.0000  1,792,004,537  0.0000  0.0000  0.000  0.00  4,271,200  0  0.0000  1,787,733,337  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  162,620,000  0.0000  1,950,353,337  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  3,800,000  0.0000  1,954,153,337  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  23,580,000  0.0000  1,977,733,337  0.0000  0.0000  0.000  0.00  0  300,000  0.0000  1,978,129,337  0.0000  0.0000  3.116  550,000.00  0  1,713,800  0.0000  1,979,843,137  0.0000  0.0000  2.016  1,300,000.00  0  2,620,800  0.0000  1,982,463,937  0.0000  0.0000  0.000  0.00  75,000,000  0  0.0000  1,696,550,573  0.0000  0.0000 
  12. 0.000  0.00  0  384,000  0.0000  1,696,934,573  0.0000  0.0000  1.427  550,105.12  0  785,000  0.0000  1,697,719,573  0.0000  0.0000 
  13.  PS Có NTệ  Dư Nợ NTệ  Dư Có NTệ  Số hóa đơn  Ngày   Số phiếu nhập  Ngày 0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000 
  14. 0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000  0.0000 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2