YOMEDIA
ADSENSE
Chữ Hán đơn giản: Bài 27 đến bài 32
105
lượt xem 24
download
lượt xem 24
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 27 đến bài 32 sau đây giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Hán đơn giản như: Thủ, tối, sơ, phiên, tuế, mai, sách, ức,... Mời các bạn tham khảo tài liệu để bổ sung thêm kiến thức về lĩnh vực này.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Chữ Hán đơn giản: Bài 27 đến bài 32
- www.facebook.com/chuHandongian (431-432)第 27課 く TÍNH 2 Bộ: Tâm và Sinh You can te‖ people's sex when they are bOrn(生 1月● ). S r l l 生 まれた時に、性号Jが わかります。 C giới tính >tit` しよつ Đàn ông 理・ l■ (り せい)reason;mind lý tính Đàn bà 酸性 (さ んせい)acid giới tính 相 ll■ (あ ヽ ヽしょう)compttbility 性 格 (せ いか く)personality tính cách 性質 (せ いしっ)ch額 ¨tct nature tính chất ■1 IP 性 性 性 性 り 1'o生 6o 韮しま CHIÊU →5 窪 す 。 l vvi‖ invite you for a m( l築 Tôi mời bạn đến dùng bữa 1′ (ビ Dùng tay cầm dao dĩa mời thức ăn cho vào miệng mời bạn mời 版 醸 │ │ 繭 mời ,ation l じょう) ヽ │ giấy mời マ″ │ィ 1沼 1招 │ │l1llll │ │ │ │l° 才①刀ol) 3 bộ: Thủ Đao Khẩu ︲・ ・・
- www.facebook.com/chuHandongian >,藉 28課 (433-434) PHIÊN TUẾ MAI SÁCH ỨC THỦ TỐI SƠ ĐOẠN BỘI THA ĐIỂM GIAI HIỆU THỨ 433 THỦ Don'ttake my ea■ 私 の耳 を取 らないで くだ さい。 Tay 3 ngón véo tai lấy >し ゆ lấy 取 り替 える (と りなえる) nhận to exchange hoán chuyển >と lấy ra 聞 き取 り (き きとり)heattg nghe hủy 取材す る (し ゅざいする) to covcr(neWS) F 丁 F 耳 ン 取 ⑫ 耳oo 「 434 TỐI 2 BỘ: Nhật và THỦ To take C双 )the sun(日 )is the most difficult thing to do. ○ 笑場を手に散ることは最も難しい ことです。 nhất Điều khó khăn nhất là lấy được mặt trời mới nhất >さ も` đầu tiên cuối cùng nhất >も つと gần đay xe điện cuối tốt nhất thấp nhất 1 ロ 曰 曰 ニ テ テ 景 テ 景 号 最 9日 ←っ取 30 “ 168 ヒ
- www.facebook.com/chuHandongian SƠ 2 BỘ: bộ Y phục và bộ ĐAO When you make kimono,cut the →不〃 cloth wth a knife(刀 )籠 rst. ○ 着物 を作 る時 は、初 めに布 を刀で 切 ります。 ban đầu Dùng dao cắt vải làm Y phục Kimono người mới bắt đầu >し よ đầu tiên 御 越 者 (し ょしんしゃ)bcg血 cr >は じ はつ 初夏 (し ょか)carly sulnm∝ lần đầu うい そ đầu tiên 初 々 しい (う いういしヽヽ )illnOce■ ィ ηわ史(し ょきゅう)introductory Sơ Cấp 初恋 (は つこい)缶st bve Yêu lần đầu ヽ 付 ヽ ヽ ヽ ヽ イ イ イ / 初 ◎刀ol) PHIÊN They take turns harvesting rice (米 )in the nce ldd(田 ). →采 順番 に田んぼの米 を収穫 します。 圏 Tới lượt tôi thu hoạch gạo bằng liềm trên cánh đồng lượt chương trình レばん số 1 番組 (ば んぐみ)bЮ adcast pЮ aln số 留守番電話 (る すばんでんわ 『) số 2 answenng machmc 当番 (と ぅばん)person On duty đến lượt 順番 (じ ゅんばん)ordc中 Ш 交番 に うばん)police bOx cảnh sát trật tự ‐ 二 1平 井 夫 呑 呑 番 番 番 0米 oっ 田 9 2 bộ: Mễ và ĐIền “ TUẾ Stop(止 )asking abOut my age. わたし なん さい き や 私 が何歳 か聞 くのは止めてくだ さい。 Dừng ngay (止)việc hỏi tuổi tôi tuổi >さ い ざい 5 tuổi ` 歳 月 (さ もげつ)years せい 歳 入 (さ も` にゅう)revenuc 20 tuổi 歳 出 (さ いしゅつ)cxpCk壼 wc 万歳 αゴんざい)ι 口 Vạn Tuế お歳暮 (お せも " Ч∋ yc.RItnd gin :● L 参 止は40 ユ Iタ 芦 :芦 :芦 i芦 :芦 :六 1歳 :歳
- www.facebook.com/chuHandongian MAI 2 BỘ: bộ Mộc và Bộ Phộc (action) l made this sheet of paperfrom the tree(木 ). đếm vật mỏng 更 木 か ら紙 を一枚作 りました。 Tôi làm tờ giấy này từ cây >ま い 畿 :::ヨ ::ヨ :::1,::::::::::::意 聾 1 tờ : số tờ 滲g皮 いすう)numbさ Ofthin things (ま 二枚 日 (に まいめ)handsomc man キー 44 4イ ポ オ 汐 枚 鸞 木鯰1) SÁCH You bind sheets of paperto make one book. かみ たば いっさつ ぼん つく 紙 を東ねて、一冊の本を作 ります。 Buộc nhiều tờ lại thành sách countcr for b00ks đếm sách へヽ キヽ 鏃 轟 鑢 っ ノヽ >さ つ 1 quyển sách ざく 小冊子 (し ょうさつし )booHct ,1冊 (べ っさつ)septtate volurne 短冊 (た んざく)stt offanCy papcr 冊り文 (さ っすう)number ofbooks 1 口 ロ 冊 1冊 り用υ85 ỨC One hundred lni‖ :on people have different minds(意 ). hundrcd inilliOn 100 triệu 1僣 キ 100 triệu người có suy nghĩ, ý thức (意) khác nhau ) 一億 人の人 はそれ ぞれ違 う意志 が あります。 >お く 轟 魃 十億 (じ ゅうおく)onc Ы■ ion 1 tỷ 100 triệu : 億万長者 (お くまんちょうじゃ) billlonaire 」L く15> ノ イ・イ 11・ 什 1付 待 債 情 情 億 億 億 の イ0戻曇崚80
- www.facebook.com/chuHandongian (441-443)3悟 28調 Rく ĐIỂM Four dOts were stamped. 四つの点 が押 されました。 đóng dấu ra 4 điểm ハ ヽヽ điểmPOint/dOt >て ん điểm, chấm 百点 (ひ ゃくてん)100 pohts Yếu Điểm 句読点 (く とうてん)puncmatiOn 交差 点 に うさてん)撤 ersectioll ngã tư 妥点 (ょ うてん)poi■ 点数 (て んすう)score điểm số (điểm quan trọng) 欠点 (け ってん)dcた ct khuyết điểm 占︹ 占ハ 占か く9> 1 ト ヽ ト 占 1占 1声 、 瘍′、N) 饉 GIAI 需目 冒 Everybody(皆 )iS on the upper 目︱ floor ofthe doub!e‐ decker bus. ↓ IF みな に かい だ うえ 皆、三 階建 てバ スの上 にいます。 mọi người (皆)ở sàn trên xe bus sàn nhà >か い tầng 2 cầu thang Giai Đoạn 階級 (か いきゅう)clas%rank P P ◎ 皆06つ ′ く12> Fレ 階 1階 階 階 階 ĐOẠN VVe are making stairs with ∩ス stones. いし かいたん つく 石 で階段 を作 っています。 Tôi làm cầu thang bằng đá bậc thang >だ ん だん) D・ u n c 画 e 値段 (ね giá 貯 1 bước 普段 (、 s、 だん) bình thường Thủ đoạn (cách làm) ‘F 湾f ′︰︰ く9> r ′ ″ :″ :段 :
- >:藉 28課 www.facebook.com/chuHandongian (444-446) HIỆU Shout out your number! ① おお こえ l14ご う 大 きい声 で番 号 を言 って くだ さい。 い Nói to số hiệu của bạn ra số >ご う số 年号 (ね んごう)name Ofa Кign em Kí hiệu 暗号 (あ んごう)cOdc 信号 (し んごう)廿 a“o■ gh đèn giao thông 第二 号 (だ いさんごう)■ ird ttsue 麒 口(lo な 写(180 ロ ロ ユ く5> 号 BỘI 血□ 丁he ta‖ man is twice as ta‖ as / 1 立 the short man. 口b ↓ せ た か ひと し んちう せ ひく ひと ょ 背 が高 い人の身長は、背が低 い人 ︲ o u c の二倍あります。 d Người béo đứng trên bục nhưng người cao gấp đôi vẫn cao gấp đôi 3 lần >ば も` 鰊 人一倍 (ひ といちばい) 倍数 (ば いすう)multゎ L numbCr morc thall others 倍率 (ば いりつ)magiicatlon 倍増す る (ば ぃぞうする)ね doubb ‐ ィ 十 ィ十 ′ 1 ′ 1 く10> │ィ 梓 倍 倍 倍 や イ③ 立1771 THỨ A person shouts with his mouth wide open,“ NexL!" くち おお あ つぎ きけ 口を大きく開けて、「次 !」 と叫び ます。 Một người hét to: Tiếp tiếp theo >じ tiếp theo 次女 (じ じょ)secOnd daughter >つ ぎ 次男 (じ なん)sccOnd son Mục Lục 次口 (じ かぃ)nc対 血 c lần tới 次第 に (し が ヽ に)graddサ い い 次 で (つ で)secondly ′ ツ ′ 力 │タ 次
- www.facebook.com/chuHandongian (447-448)第 28課 く 丁his symbolindicates repetition. く かえ あらわ これは繰 り返 しを表 します。 Hình dáng lặp lại 1 vòng lặp lại .symb01 0frcPctidOn người nhiều tuần trước nữa thình thoảng riêng biệt một ít 昔々 (む かしむかし) ngày xửa ngày xưa く3>:ノ ル 々 2 bộ : Nhân và Bọ Cạp THA l wantto have other pets, not a scorpion. サソリじゃなくて、他 のペ ッ トを 飼 いたいです。 khác Tôi muốn một vật nuôi khác, không phải 1 con bọ cạp thứ khác >た thứ khác người lạ 他動詞 (た どぅし)廿 anshve veめ s 仲 仲 他 聰 イ③ 鰊 地υ∞)池 1340
- www.facebook.com/chuHandongian >:籍 29課 (449-450) ● この課 の漢字 THẮNG PHỤ TÁN THÀNH TUYỆT ĐỐI TỤC TỪ ĐẦU TUYỂN ƯỚC THÚC THỦ QUÁ MỘNG ĐÍCH 4 bộ: Nguyệt, Hỏa, Nhị , Lực THẮNG l won on Monday(月 ),nOt →月 Tuesday(火 ). tO WIn 秀 勝 ったの は火 曜 日で はな く月曜 日 です。 Tôi thằng vào thứ 2 (nguyệt), không phải ngày thứ ba (HỎA) >し ょう thắng 優勝する (ゅ うしょうする) >か かっ thắng bại to win a victory vô dịch まさ tự do làm arbi廿 狙 ly 決勝 (け っしょう)f・ nal lnatch chung kết tự nhiên làm ― 勝 (い っしょう) one wm 勝る (ま さる)b surpass ` ツ ■月 ■ ■ ■ ■ 〕 月 1月 月 1肝 勝 膵 勝 勝 輪 月(lo火 ←9カ 6o PHỤ The defeated person pays money. 負 けた人 がお金 を払 い ます。 người thua phải trả tiền con sò thua ヽ いお thua >ぶ 負傷 (ふ しょう)wound >ま 抱負 (ほ うふ)asp士 atio■ alnbHoi 勝 ち負け (か ちまけ)victory Or dcfc誠 負 かす (ま かす)to defc誠 負担 (ふ たん)burden Phụ Tải 背負う (せ おう)ね shouder Bộ BỐI ″ F 角 1角 1角 1色 1負 1負 聰 貝(1lo 餞 員は∞ )
- www.facebook.com/chuHandongian (451-453)'自 29ラ Rく TÁN 2 Bộ: PHU và Bối We pralsed the husbands(夫 ) who brought back a big shellfish (貝 ). 大 きな貝 を持 ち帰 った夫 を、皆 が tO PralSC 賞賛 しました。 đồng ý, tán thành Tôi khen, tán thành các ông chồng mang sò về nhà rán thành >さ ん 簸 義轟 羹:義 饒 : 賞賛す る (し ょうさんする)to praise khen 賛否 (さ んぴ)appЮ vd or dsapprovd 絶 賛 (ぜ っさん)grctt adm士 on “ テ オ │オ 芦 が 炊 替 替 替 替 替 賛 賛 聰 夫崚oa貝 1loな 質の20 THÀNH l accomplished the mission with the weapon. ぶ き つか し めい な 武器 を使って、その使命 を成 しと げました。 to accomPlish Tôi hoàn thành nhiệm vụ với gươm hoàn thành tán thành >tξ も` じょっ 完成 (か んせも` )compL■ on hoàn thành >な trưởng thành 成功 (せ いこう)success thành công người lớn 成就す る (じ ょぅじゅする)o皿 皿 成 る (な る)tO bccomcito consist of trở thành 成績 (せ いせき)」 adethành tích く6> リ 戸 武 1成 成 「 TUYỆT 2 BỘ: Mịch và Sắc This color(色 )of the thread (糸 )has beё n disё ontinued. いろ いと つく この 色 の 糸 は、もう作 られてい ま せん。 tO discontinuc Màu này của chỉ đã ko còn được sản xuất (tuyệt diệt) tuyệt đối, không tiếp tục tuyệt đối >ぜ っ ぜつ 絶える (た える)to dic out >た 絶滅 (ぜつめつ)e如 t血 tuyệt chủng “ 絶 えず (た えず)continualサ 気絶す る (き ぜつする)o faint 絶望 (ぜつぼう)deair tuyệt vọng ar 2膠 aT イ タ タ r F:絆 :絆 :絆 絶 O糸 ●oo色 (150
- >:籍 29課 www.facebook.com/chuHandongian (454-456) ĐỐI !oppose you. 私 はあなたに反対 します。 Tôi phản đối em. phản đối tuyệt đối >た い つい ∼ に対 して (∼ にたいして) Phản đối Đối với 一対 (い っつも ` )apdr 相 対 的 に (そ うたも`てきに) 対象 (た いしょう) Đối tượng relat市 cly Tính tương đối く7> ナ 支 1対 対 対 麒 文υ20 TỤC 2 bộ: BỘ MỊCH và bộ Mãi → l continue selling(売 )the threads(糸 ). 酵yt 糸 を売 り続 けます。 TÔi tiếp tục BÁN sợi Chỉ này to continuc tiếp tục >ぞ く tiếp tục 輪 崚襲轟 議 蒻藤liên tục :・ : >つ づ 相続 (そ うぞく)血 dtancc tiếp diễn 続々 (ぞ くぞく)。 ne atter another 接続詞 (せ っぞくし)cttullctio五 thủ tục ●不 ` ′ 玖 11オ 紆 1結 結 結 綽 続 続 蜻 糸υoo売 (1loは 読1lo TỪ lt is painful(辛 )to!ook up l,000 (千 )words in the dに ■onary. 千語 を辞書 で調 べ るの は辛 い です。 Đau đớn (辛)khi phải nhìn 1,000 từ trong sách wOrd/tO rcsign từ , từ chức >じ từ điển お世辞 (お せじ)natte7 >や từ bỏ 劉識え (じ ひょう)btter Of“ on "gu■ thư từ chức 辞典 (じ てん)dic■ onary 辞職す る (じ しょくする)ゎ sign từ chức “ 辞退す る (じ たぃする)ゎ dechc từ chối 〕 く13> 千 千 舌 舌 舌 ず ざ ゴ │チ 1辞 辞 蜻 千 (1の 口 (10辛 o4つ
- www.facebook.com/chuHandongian (457-459)'自 29蘭 民く ĐẦU ∩︲ lthrow a stone with my hands. 、ス て いし な 手で石を投げます。 Tôi dùng tay ném á ném )と う ま :螂 ném , i bầu >な 投 票す る (と ぅひょうする)tO vOtc bầu cử 投 書 (と うしょ)letter“ m a readcr 投 資 (と うし)investme■ ầu tư 投 手 (と うしゅ)pitchcr ■1 ■ J ギ lr 拶 投 颯 オ① 攀 役o60 TUYỂN Hãy cùng nhau (共)tuyển chọn người ứng ầu chọn chọn 当 泄ん tuyển thủ illicよ 1の 選択する (せ んたくする)ゎ choosc l 選挙権 (せ んきょけん)suffrtte nbầu chọn 選挙 (せ んきよ)dcc● 。 cử i 劇賊理 (ち ゅうせん)biew l 要 ` ‐ │つ 1毬 │す lす │“ │千 1千 1翌 巽 巽 巽 撰 1選 1蜻 共 20二 〇 “ ƯỚC Please grab an approximate hãy lấy 1 phần ước lượng cuộn chỉ hứa, xấp xỉ )や く lời hứa ặt trước lI賄 1妥約 うやく Y] (よ 傾 Tiết kiệm )sunlmary hợp ồng 婚約 に んやく)肇疑口mt HÔN ƯỚC i ::1丁 ⑮ 鯰 121ク 1玄 1率 171:1戸 膏 丁 三 │1覇 糸
- www.facebook.com/chuHandongian >:藉 29課 (460-462) THÚC He gave me a bundlo offlowers. かれ はなたば 彼 が花東をくれました。 anh ấy tặng em 1 bó ầy hoa ầy lời hứa >そ く 燿 >た ば 花束 (は なたば)bouquet bó hoa 束 (た ば)bundle 束 ねる (た ばねる)o bind 束縛 (そ くば く)restraint ヨ│ヤ オ 束 嶽 東1451 THỦ This key will protect your holse. このかぎが家 を守 ります。 Bộ Miên (mái nhà ở trên) Bộ Thốn ở dưới. to protcct bảo vệ vắng nhà >す しゅ 子守歌 にもりうた)hⅡ aby >ま も もり お守 り (お まもり)good‐ mck charm 守衛 (し ゅえい)guad bảo vệ bảo vệ 保守的 (ほ しゅてき) Tính bảo thủ ‐ ウ 1守 守 わo) │ 鸞 QUÁ Please pass the big bu‖ ding on the street. 過 みち おお たてもの とお す その道 の大 きな建物 を通 り過 ぎて ください。 vượt qua ngôi nhà to trên ường vượt qua >か Quá Khứ 過半数 (か はんすう)m可 o五 サ >す あやま quá (cái gì) 通 りi員 ぎる (と おりすぎる) hơn 3 giờ tí 過 ち (あ やまち)fault sử dụng thời gian 聰 口(loミ o ロ ロ ロ く12> 局 局 局 員 渦 渦 過 1 「
- www.facebook.com/chuHandongian 464),F29詳 (463… 艮く MỘNG ln the evening(夕 ).:had a dream ofthe field. 一 T 〔1:〕 ゆうがた そうげん ゆめ み 夕方、草原の夢を見 ました。 vào buổi chiều tối (夕), em ắp ch n ầu mơ về cỏ Mơ drcam >む giấc mơ 無我夢ヤ (む がむちゅう) >ゆ め say mê forgetting oneself 恙夢 (あ くむ)bad“ calm ác mộng 夜7夢 (は つ ゆめ ) thc flrst dream of■ e year ゛■ 1中キ 繊 韓 繊 lKl夕 芦 湾 算 夢 夢 彦 (130 ĐÍCH BỘ: BẠCH ‖b a whne(白 )tattet. 白い的です。 ây là mục tiêu màu trắng. ích targct/― ến ish tiêu cực >て き mục ích 浮錫重的 (し ょうきょくてき)pass市 e tính dân chủ >ま と 比較 的 (ひ かくてき)compa“ veし tính xã hội 的 (ま と)target tính quốc tế 積極的 (せ っきょくてき)posit市 tích cực c く8> r 白 白 1白 ゴ 的 的 鰈 白(150
- www.facebook.com/chuHandongian ● この課 の漢字 PHI CƠ THẤT THIẾT TỐC TRÌ TRÚ BÁC THUYỀN TỌA TICH ĐẢO LỤC CẢNG KIỀU GIAO PHI Birds fly wnh their wings widely spread. とり はな ひろ と 鳥 が羽 を広 げて飛んでいます。 Chim dang rộng cánh bay bay nhảy vào >ひ bay 飛び込 む (と びこの tojump in >と máy bay 飛 び起 きる (と びおきる) nhảy tojuコ 叩 out ofbCd 飛行場 (ひ こうじょう) sân bay ‐ ‐ ヽ 下 │↑ 飛 飛 飛 飛 CƠ We used a wooden(木 ) machine to weave the cloth from threads(糸 ). 糸 か ら布 を織 るのに、木 の機 械 を Tôi dùng máy gỗ ể dệt vải machinc/OccasiOn 使 い ま した。 máy móc, cơ hội >き máy bay 毅靭兼 (き げん)m00d >は た cơ hội 機 関 (き かん)。 rganiz“ on Cơ quan máy giặt 危機 (き き)“ sis nguy cơ máy móc 欄鵠哉り機 (は たおりき)loom Chức n ng キー ■4 オ │ボ ギ │ギ 1孝 1岩 着 1群 1耕 群 騰 機 機 ⑫木は1)糸 υoo
- www.facebook.com/chuHandongian (467-469)'肯 303Rく THẤT My husband(夫 )lost his iob and is crying. おっと し ごと うしな な 夫 が仕事 を失 って泣 いています。 Chông tôi mất việc, cầm kh n tay khóc t()10sc mất >し つ しっ mất 失 恋す る (し つれんする) >う しな thất nghiệp thất tình thất lễ 失望 (し つばぅ)と sappo血 ne■ thất vọng 失神 す る (し っしんする)b五 」 thất bại 年 井 1失 蜻 夫υoo な 矢(19o THIẾT 2 BỘ: KIM và Thất lron has!ost(う に)its value compared to gold(金 ). 鉄 は金に比 べ価値 を失 いました。 Sắt ã mất giá trị khi so với vàng. sắt >て つ てっ 鉄 板 焼 (て っぱんや き) fOOd」 1lCd On a hot plttc 鉄 筋 コン クリー ト (て っきんコン クリート)reinfOrced concrete たコ ´ 1牟 0 蜀 金υa失 僣6つ ハ ´ ぐ タ 針 鉾 鉄 鉄 TỐC l deliver a bundle(ラ k)of fiowers quickly. bた し はなたば すみ とと 私 は花束 を速 やかに届 けます。 tôi giao bó hoa rất nhanh chóng nhanh qulck cao tốc >そ く 言 ‐nhanh chóng :富iSt‐ 高速道路 に うそくどうろ)Ы 卜 、 >は や すみ lập tức 時速 (じ そく)ptt hour(specの ― 】ゞ圭 (そ くたっ)express mail chuyển phát速 やかな (す みやかな)speedy 快速電車 (か ヽ そくでんじゃ) nhanh ヽ rapld mlEl 薔 ヨ│キ │ォ 1未 凛 1凍 速 機 束 60ミ に ) “
- www.facebook.com/chuHandongian >二 藉30課 (470… 472) TRÌ Một con cừu nghỉ ngơi dưới nhà và ến muộn One ofthe Sheep(羊 )rested and came late. 遅 ひつじ やす おく 羊 は休 んでいたため、遅 れて しま いました。 muộn >ち muộn 遅れ (お くれ)dclay >お そ おく ến muộn 遅亥1す る (ち こくする)to be latc muộn 乗 り遅 れる (の りおくれる) to血 ss(tranSpo■ atio⇒ F 戸 1戸 戸 澤 屋 犀 輝 舜 遅 鰊 羊←80辻 0 靡 逹 9a “ TRÚ 2 BỘ: Mã và Chủ The master(主 )and his h6rse (馬 )stay here. >ノ T→ 主人 と馬 がここにいます。 鶴 Ông chủ và cùng ngựa ở ây ở ỗ xe >ち ゅう nơi ỗ xe 駐 日ノ 、イ史 (ち ゅうにちたいし) ambassadorto Japan TRÚ NHẬT ẠI SỨ ( ại sứ tại Nhật Bản) ` Eマ E暉 く15> 1 r r r ir 馬 馬 馬 馬 駐 駐 駐 駐 輪 馬 (loo主 υo→ BÁC We stayed at a Whle(白 )hotel ヽ on the beach. ヽ ノ ↓ ヽ ヽ うみ べ しろ と 海辺 の白いホテルに泊 まりました。 / Tôi ở ngôi nhà trắng cạnh biển / ở to stay ovcr レはく ぱ く >と trọ 2 tối ‐ 頌 覇 饂 宿泊 (し ゅくはく)lod」 ng ngủ trọ trọ 1 tối ở lại ′ )′ │)F )向 ,fi 泊 り (150 '0白 │
- www.facebook.com/chuHandongian 475)第 30課 (473… く THUYỀN He sald that this ship can accommodate eight(八 ) people. この船 は八人乗 れるそ うです。 ANh ấy nói, con thuyền này chở ược 8 người shiP >せ ん tàu 貨物船 (か もつせん)cargo shゎ >ふ ね ふな 船 長 (せ んちょう)cap協 m bóng bay 船 ネ (ふ なたび)voyage 造屁〉(ぞ うせん)shゎbuilding chế tạo tầu 客船 (き ゃくせん)passcngcr shlp 土刑 ■月 力 │カ ` ` 蜻がヽo口 oo / ヤ ″ 鼎 船 船 凧土 TỌA Two people(人 )sit on the ground(土 ). 二 人 の 人 が土 の上 に座 ります。 2 người ngồi trên nền ất trong nhà ngồi >ざ :華 華警畿藩葉蓋轟: ngồi 座 談 会 (ざ だんかヽヽ )Ю und_tあ b talk >す わ 議繋畿壼 お霧舞覇轟轟轟畿 tài khoản 座 敷 (ざ しき )Japancse_style room 座席 (ざ せき)se江 ghế ngồi ngân hàng 座布団 (ざ 、いとん) Japancsc‐ stylc cushion 声 声 1声 声 声 序 序 座 鰊 声o)人 鯰o土 υo せф TỊCH 丁here are 21 seats in this shop. みせ せき この店 には21の 席 があります。 có 21 ghế trong quán này ghế ngồi >せ き ghế ngồi 客席 (き ゃくせき) tham dự ghế trống 着席す る (ち ゃくせきする) vắng mặt to bc seatcd 声 庁 声 1声 1声 :席 店 席 0声 ぃ)十 の 一 )瘍 度1280 “ “
- >'籍 30課 www.facebook.com/chuHandongian (476-478) ĐẢO A Ыrd(鳥 )rests on a mountJn (山 )on an isiand. 鳥 が 島 に あ る山 の上 で休 ん で い ます。 chim nghỉ ngơi trên ngọn núi trên ảo ảo >と う ảo 無人島 (む じんとう) >し ま bán ảo un血 abited isl嗣 all島 (れ っとう)ぬ 血 ofお lands quần ảo 島国 (し まぐに)ヽ land country 島民 (と うみん)islandcrs く10> F F7 FI声 自 烏 烏 島 島 OLL● 40鳥 (16つ 恭︵ 昌目 〓 LỤC On this iand,you can on!y see a bus stop. ここに はバ ス停 しかあ りませ ん。 Ở ất này, bạn sẽ nhìn thấy biển xe bus lục ịa >り く ại lục 陸上 (り くじょう)廿 ack and idd ất 着陸 ゃくりく)landng tiếp ất (ち 上陸 (じ ょぅりく)」 ohg ashorc ` 陸 軍 (り くくん)arlny IFキ く 11> 「 け 陸 陸 陸 陸 陸 り 上はo ` CẢNG Let's get togethё r(共 )at the port. みん なで港 に集 まりま しょう。 cùng nhau ra cảng chơi >こ う sân bay >み なと cảng biển cảng KOBE ′ ,一 │,十 さキ) ′ ユ ミ ′ オ 沐 沐 洋 港 機 ,o共 20 “
- www.facebook.com/chuHandongian (479-480)'自 30議 員く ︽ 椒 水同 KIỀU These are a wooden■ド) bridge and a building. き はし たてもの 本でできた橋 と建物です。 có cầu gỗ và tòa nhà dưới trời cầu き は > > よ し ヽつ cầu つ り橋 (っ りばし)suspcnsion b五 dgc │ゴ し りこ ホ奢(て っきょう)cầu sắt iron b五 dgc;railway bHdge 歩 道 橋 (ほ ど うき ょう) pcdesman b五 dgc cầu i bộ ´ キー キ4 44 オ ド κ 橋 朴 朴 構 橋 1橋 橋 橋 橋 0木 124)口 00 GIAO Father(象 bố tôi b ng qua giao qua ồng cảnh sát 黎 c.。 nngã ltư 尖否 :層 にうつうじこ) 1 交 わる (J dc.tai nạn giao thông 1 交 わす (′ かん)exchange l lllllllll( 185
- www.facebook.com/chuHandongian >鍔彗31課 (481-482) ● この課 の漢字 THÂN THẦN DẠNG TÍN ĐIỀU TRA TƯƠNG ĐÀM ÁN NỘI QUÂN ĐẠT TINH TUYẾT GIÁNG TRỰC THÂN Thundertold me that his name was“ Thunder" かみなり わたし かみなり もう い 雷が「私は雷と申しま刊 と言いま した。 tia sét nói: ta là Thần sấm nói nói >し ん 申 し訳ない (も うしわけない) >も う xin lỗi khiêm tốn nói 申請書 (し んせいしょ) form ứng tuyển ứng cử 申 し出る (も うしでる)tO Offer 1 ロ 曰 1曰 1申 瘍 口 9由 070 “ THẦN VVe offer sacrifice to the thunder 90d・ かみなり かみ さま そな 雷の神様 にお供 えをします。 2 BỘ: Xã và Thân thánh thần ん う し >じ ん 神道 (し んとう) thần ạo こ >か み ền Shinto(religiOn originated in Japan3 かん thần kin 神 戸 に うべ)Kobc 精神 (せ いしん )mind tinh thần 神話 )m油 thần thoại (し んわ ヽ 不 、ノ ヽイ ヽ不 く9> が わ 相 神 0ネ )申 国 ) “
ADSENSE
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn