Con cái 子
63
lượt xem 14
download
lượt xem 14
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Con 子を産む Sinh con;彼は女に子をはらませた Anh ta làm con gái người ta mang bầu. 2 Đứa trẻ, đứa bé いい子だね Thật là một đứa bé ngoan 3 Con, còn nhỏ (Dùng cho động vật)犬の子 Con chó con
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD