Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
lượt xem 11
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18. Tham khảo tài liệu để nắm bắt được cách làm bài các đề thi thực hành nghề Kế toán doanh nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
- Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 – 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 18 Thứ tự Nội dung Điểm Lập chứng từ : 1 điểm Phiếu nhập: NV1 1. Hóa đơn bán hàng: NV2 Phiếu chi: NV 8 2. Lập thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ 1 điểm 3. Ghi sổ nhật ký chung 3 điểm 3 điểm 4. Lập sổ cái các tài khoản loại 5,6,7,8,9 5. Lập báo cáo kết quả kinh doanh 2 điểm Cộng 10 điểm 1. Lập chứng từ: Đơn vị: Công ty CP Hoàng Minh Mẫu số 01 – VT Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ Hải Phòng BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 01 Tháng 12 năm N Nợ: 152To,152Th Số: 01 Có: 331 Họ và tên người giao: Công ty Bình Minh
- Theo HĐGTGT Số 036829 ngày 01 tháng 12 năm N của Công ty Bình Minh Nhập tại kho: Công ty Địa điểm: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng ST Tên nhãn hiệu, Mã Đơn Số lượng T quy cách phẩm số vị tính Theo Thực Đơn giá Thành tiền chất vật tư, chứng từ nhập dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Tôn trắng To Kg 1.000 1.000 71.280 71.280.000 02 Thép hình Th Kg 2.000 2.000 18.810 37.620.000 Cộng 108.900.0 00 Tổng số tiền (viết bằng chữ: Một trăm mười triệu đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: …………………………… Ngày 01 Tháng 12 năm N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) trưởng (Ký, họ tên) HOÁ ĐƠN [Mẫu GÍA TRỊ GIA TĂNG số] Liên 2: Giao khách hàng [Seri] Ngày 03 tháng 12 năm N 045632 Đơn vị bán hàng: Công ty CP Hoàng Minh Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng Số tài khoản: 2010200045674 Ngân hàng Nông nghiệp hải Phòng Điện thoại: ................................................................................................................................... . MST: 0 2 0 0 6 7 3 6 3 7
- Họ tên người mua hàng: Công ty Hoàng Hà Tên đơn vị: ................................................................................................................................... Địa chỉ: ........................................................................................................................................ Số tài khoản: ................................................................................................................................. Hình thức thanh toán : Chuyển khoản MST: 0 2 0 0 7 8 3 6 4 7 Tên hàng hoá, dịch Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền STT vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 01 Đồng hồ treo tường Chiếc 300 290.000 87.000.000 Cộng tiền hàng: 87.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 87.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 95.700.000 Số tiền viết bằng chữ: Chín mươi lăm triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) PHIẾU CHI Ngày 20 tháng 12 năm N Quyển số: ……………. Số: 01 Nợ: 627, 641, 642, 133 Có: 111
- Họ tên người nhận tiền: Công ty Điện Lực Hải Phòng Địa chỉ: Hải Phòng Lý do chi: Chi thanh toán tiền điện sử dụng tại công ty Số tiền: 9.350.000đ (Viết bằng chữ): Chín triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng chẵn Kèm theo: ............................................... Chứng từ gốc ........................................... Ngày 20 tháng 12 năm N Giám đốc Kế toán Thủ quỹ Người lập Người nhận (Ký, họ tên, đóng trưởng (Ký, họ phiếu tiền dấu) (Ký, họ tên) tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Chín triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng chẵn + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá qúy): ....................................................................... + Số tiền quy đổi: …………………………………………………………………… 2/ Lập thẻ tính giá thành THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ lớn Số lượng sản phẩm hoàn thành 400 Đơn vị tính: Đồng Các Giá thành sản phẩm Chi phí Chi phí Chi phí Mã Chi Khoản mục chi khoản SXKD SXKD SXKD Tổng Giá thành Phí phí SXKD giảm DDĐK PSTK DDCK giá thành đơn vị trừ 268.045.0 268.045.0 154TL Chi phí NVLTT 00 00 670.113 27.675.0 27.675.0 Chi phí NCTT 00 00 69.188 59.594.0 59.594.0 Chi phí SXC 00 00 148.985 TỔNG CỘNG: 355.314.000 355.314.000 888.285
- 3/ Ghi sổ nhật ký chung Công ty CP Hoàng Minh Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải Phòng. Mã số thuế : 0200673637 SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Đã Chứng từ SHTK Ngày Ghi STT Diễn giải Số tiền Ghi Sổ Sổ dòng Số hiệu Ngày Cái Nợ Có 01/12 HĐ036829 01/12 Mua vật liệu tôn trắng 1 152To 331 72.000.000 01/12 HĐ036829 01/12 Mua vật liệu thép 2 152Th 331 38.000.000 01/12 HĐ028378 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 3 133 331 11.000.000 Chiết khấu thương mại tôn 01/12 01/12 4 331 152To 720.000 trắng Chiết khấu thương mại 01/12 01/12 5 331 152Th 380.000 thép hình 01/12 01/12 Thuế GTGT được khấu trừ 6 331 133 110.000 Xuất bán đồng hồ treo 03/12 PXK01 03/12 7 632 156ĐH 78.000.000 tường 03/12 HĐ045632 03/12 Doanh thu bán hàng 8 112 511 87.000.000 03/12 HĐ045632 03/12 Thuế GTGT phải nộp 9 112 3331 8.700.000 Thanh toán nợ cho công ty 06/12 GBN10 06/12 10 331BM 112 300.000.000 Bình Minh Xuất tôn trắng sản xuất tủ 11/12 PXK02 11/12 11 621TL 152To 169.640.000 lớn Xuất kho nhựa PVC sx sản 11/12 PXK02 11/12 12 621TL 152Th 98.405.000 phẩm Mua CCDC đưa ngay vào 15/12 HĐ092839 14/12 13 142 331 22.000.000 sử dụng tại phân xưởng 15/12 HĐ092839 14/12 Thuế GTGT được khấu trừ 14 133 331 2.200.000 Phân bổ chi phí sử dụng 15/12 15/12 15 627 142 11.000.000 CCDC 18/12 18/12 Tiền lương CNTT 16 622 334 22.500.000 18/12 18/12 Tiền lương NVPX 17 627 334 7.800.000 18/12 18/12 Tiền lương NVBH 18 641 334 12.200.000 18/12 18/12 Tiền lương QLDN 19 642 334 15.500.000 Trích BHXH, BHYT, 18/12 18/12 20 622 338 5.175.000 BHTN, KPCĐ cho CNTT Trích BHXH, BHYT, 18/12 18/12 21 627 338 1.794.000 BHTN, KPCĐ cho NVPX Trích BHXH, BHYT, 18/12 18/12 22 641 338 2.806.000 BHTN, KPCĐ cho NVBH Trích BHXH, BHYT, 18/12 18/12 BHTN, KPCĐ cho 23 642 338 3.565.000 NVQLDN Trừ BHXH, BHYT, BHTN 18/12 18/12 24 334 338 5.510.000 người lao động
- 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện tại PX 25 627 111 5.000.000 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPBH 26 641 111 1.500.000 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 642 111 2.000.000 20/12 HĐ983927 18/12 Thuế GTGT được khấu trừ 28 133 111 850.000 28/12 28/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 627 214 34.000.000 28/12 28/12 Khấu hao TSCĐ tại BPBH 30 641 214 4.000.000 Khấu hao TSCĐ tại 28/12 28/12 31 642 214 12.000.000 BOQLDN 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NVLTT 32 154TL 621TL 268.045.000 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí NCTT 33 154TL 622 27.675.000 30/12 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154TL 627 59.594.000 30/12 PNK02 30/12 Nhập kho tủ tài liệu lớn 35 155TL 154TL 355.314.000 30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu nhỏ 36 632 155TN 62.000.000 30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu lớn 37 632 155TL 308.071.250 30/12 HĐ045633 30/12 Doanh thu bán hàng 38 112 511 477.900.000 30/12 HĐ045633 30/12 Thuế GTGT phải nộp 39 112 3331 47.790.000 31/12 GBC14 31/12 Nhận lãi tiền gửi 40 112 515 665.000 Công ty Mỹ Hưng thanh 31/12 GBC15 31/12 41 112 131MH 125.000.000 toán tiền hàng Hao mòn luỹ kế TSCĐ 31/12 31/12 42 214 211 156.800.000 thanh lý 31/12 31/12 Giá trị còn lại 43 811 211 67.200.000 31/12 HĐ045634 31/12 Thu nhập từ thanh lý TSCĐ 44 111 711 50.000.000 31/12 HĐ045634 31/12 Thuế GTGT phải nộp 45 111 3331 5.000.000 31/12 31/12 Trả nợ vay ngắn hạn 46 311 112 200.000.000 31/12 31/12 Trả lãi vay 47 6351 111 12.000.000 Kết chuyển giá vốn hàng 31/12 31/12 48 911 632 448.071.250 bán Kết chuyển chi phí bán 31/12 31/12 49 911 641 20.506.000 hàng 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 642 33.065.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí tài chính 51 911 6351 12.000.000 31/12 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 811 67.200.000 Kết chuyển doanh thu 31/12 31/12 53 511 911 564.900.000 thuần Kết chuyển doanh thu tài 31/12 31/12 54 515 911 665.000 chính 31/12 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 911 50.000.000 31/12 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 821 3334 8.680.688 Kết chuyển chi phí thuế 31/12 31/12 57 911 821 8.680.688 TNDN Kết chuyển lợi nhuận sau 31/12 31/12 58 911 421 26.042.063 thuế 4/ Lập sổ cái tài khoản loại 5,6,7,8,9 SỔ CÁI Mã hiệu : 511 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký TKĐU Số tiền VND ghi sổ chung
- STT Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 87.000.00 03/12 HĐ045632 03/12 Doanh thu bán hàng 8 112 0 477.900.00 30/12 HĐ045633 30/12 Doanh thu bán hàng 38 112 0 Kết chuyển doanh thu 564.900.00 31/12 0 31/12 53 911 thuần 0 564.900.00 564.900.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 515 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 665.00 31/12 GBC14 31/12 Nhận lãi tiền gửi 40 112 0 Kết chuyển doanh thu tài 665.00 31/12 0 31/12 54 911 chính 0 665.00 665.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 621 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Xuất tôn trắng sản xuất 169.640.00 11/12 PXK02 11/12 11 152To tủ lớn 0 Xuất kho nhựa PVC sx 98.405.00 11/12 PXK02 11/12 12 152Th sản phẩm 0 Kết chuyển chi phí 268.045.00 30/12 0 30/12 32 154TL NVLTT 0 268.045.00 268.045.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ
- SỔ CÁI Mã hiệu : 622 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 22.500.00 18/12 0 18/12 Tiền lương CNTT 16 334 0 Trích BHXH, BHYT, 5.175.00 18/12 0 18/12 BHTN, KPCĐ cho 20 338 0 CNTT Kết chuyển chi phí 27.675.00 30/12 0 30/12 33 154TL NCTT 0 27.675.00 27.675.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 627 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Phân bổ chi phí sử dụng 11.000.00 15/12 0 15/12 15 142 CCDC 0 7.800.00 18/12 0 18/12 Tiền lương NVPX 17 334 0 Trích BHXH, BHYT, 1.794.00 18/12 0 18/12 21 338 BHTN, KPCĐ cho NVPX 0 5.000.00 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện tại PX 25 111 0 34.000.00 28/12 0 28/12 Khấu hao TSCĐ tại PX 29 214 0 59.594.00 30/12 0 30/12 Kết chuyển chi phí SXC 34 154TL 0 59.594.00 59.594.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 632 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký TKĐU Số tiền VND ghi sổ chung
- STT Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Xuất bán đồng hồ treo 78.000.00 03/12 PXK01 03/12 7 156ĐH tường 0 62.000.00 30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu nhỏ 36 155TN 0 308.071.25 30/12 PXK03 30/12 Xuất bán tủ tài liệu lớn 37 155TL 0 Kết chuyển giá vốn hàng 448.071.25 31/12 0 31/12 48 911 bán 0 448.071.25 448.071.25 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 635 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 12.000.00 31/12 0 31/12 Trả lãi vay 47 111 0 Kết chuyển chi phí tài 12.000.00 31/12 0 31/12 51 911 chính 0 12.000.00 12.000.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 641 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 12.200.00 18/12 0 18/12 Tiền lương NVBH 18 334 0 Trích BHXH, BHYT, 2.806.00 18/12 0 18/12 22 338 BHTN, KPCĐ cho NVBH 0 1.500.00 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPBH 26 111 0 Khấu hao TSCĐ tại 4.000.00 28/12 0 28/12 30 214 BPBH 0
- Kết chuyển chi phí bán 20.506.00 31/12 0 31/12 49 911 hàng 0 20.506.00 20.506.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 642 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 15.500.00 18/12 0 18/12 Tiền lương QLDN 19 334 0 Trích BHXH, BHYT, 3.565.00 18/12 0 18/12 BHTN, KPCĐ cho 23 338 0 NVQLDN 2.000.00 20/12 HĐ983927 18/12 Chi phí điện BPQLDN 27 111 0 Khấu hao TSCĐ tại 12.000.00 28/12 0 28/12 31 214 BOQLDN 0 33.065.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 911 0 33.065.00 33.065.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 711 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Thu nhập từ thanh lý 50.000.00 31/12 HĐ045634 31/12 44 111 TSCĐ 0 50.000.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 911 0 50.000.00 50.000.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 811 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N
- Nhật ký Chứng từ Số tiền VND chung Ngày Diễn giải STT TKĐU ghi sổ Trang Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 67.200.00 31/12 0 31/12 Giá trị còn lại 43 211 0 67.200.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 911 0 67.200.00 67.200.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 821 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Chứng từ Nhật ký chung Số tiền VND Ngày Diễn giải Trang STT TKĐU ghi sổ Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ 8.680.68 31/12 0 31/12 Thuế TNDN phải nộp 56 3334 8 Kết chuyển chi phí thuế 8.680.68 31/12 0 31/12 57 911 TNDN 8 8.680.68 8.680.68 Cộng Phát sinh 8 8 Số dư cuối kỳ SỔ CÁI Mã hiệu : 911 Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N Nhật ký Chứng từ Số tiền VND Ngày chung Diễn giải TKĐU ghi sổ Trang STT Số Ngày Nợ Có số dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 SỐ DƯ ĐẦU KỲ Kết chuyển giá vốn hàng 448.071.25 31/12 0 31/12 48 632 bán 0 Kết chuyển chi phí bán 20.506.00 31/12 0 31/12 49 641 hàng 0 33.065.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí QLDN 50 642 0 Kết chuyển chi phí tài 12.000.00 31/12 0 31/12 51 6351 chính 0 67.200.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển chi phí khác 52 811 0 Kết chuyển doanh thu 564.900.00 31/12 0 31/12 53 511 thuần 0 31/12 0 31/12 Kết chuyển doanh thu tài 54 515 665.000
- chính 50.000.00 31/12 0 31/12 Kết chuyển thu nhập khác 55 711 0 Kết chuyển chi phí thuế 8.680.68 31/12 0 31/12 57 821 TNDN 8 Kết chuyển lợi nhuận sau 26.042.06 31/12 0 31/12 58 421 thuế 3 615.565.00 615.565.00 Cộng Phát sinh 0 0 Số dư cuối kỳ 5/ Lập báo cáo kết quả kinh doanh Công ty CP Hoàng Minh Mẫu số B 01 – DN Địa chỉ: 260 Đà Nẵng Ngô Quyền Hải (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Phòng Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) Mã số thuế : 0200673637 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Từ ngày 01/12/N đến ngày 31/12/N ĐVT : Đồng Thuyết CHỈ TIÊU Mã số Kỳ Này Kỳ Trước minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung 01 VI.25 564.900.000 0 cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ 02 0 0 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 564.900.000 0 (10=0102) 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 448.071.250 0 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 20 116.828.750 0 11) 6. Doanh thu hoạt động tài 21 VI.26 665.000 0 chính 7. Chi phí hoạt động tài chính 22 VI.28 12.000.000 0 Trong đó lãi vay 23 12.000.000 0 8. Chi phí bán hàng 24 20.506.000 0 9. Chi phí quản lý doanh 25 33.065.000 0 nghiệp
- 10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh {30=20+(21 30 51.922.750 0 22)(24+25)} 11. Thu nhập khác 31 50.000.000 0 12. Chi phí khác 32 67.200.000 0 13. Lợi nhuận khác (40=31 40 17.200.000 0 32) 14. Tổng lợi nhuận kế toán 50 34.722.750 0 trước thuế (50=30+40) 15. Chi phí thuế TNDN hiện 51 VI.30 8.680.688 0 hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn 52 VI.30 0 lạ i 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 60 26.042.063 0 51) 18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0 Ngày 31 tháng 12 năm N Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên,đóng dấu)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 232 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 168 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 115 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 189 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 149 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn