Ề ƯƠ Đ C Ậ Ọ NG ÔN T P H C KÌ II – Năm 2021 2022
Ị Môn: Đ A LÍ 10
Ộ
ủ
ề ế
ố ố ủ ể ủ
ả ạ ẩ ự ệ ề qu c dân. ế khác, c ng c an ninh qu c phòng. ồ
ộ ộ ả ề ề ệ ế ữ ệ ể ự ổ ự gi a các
ộ ấ ả ẩ ề ở ộ ị ườ ệ ạ ng lao đ ng, t o nhi u vi c
ặ
ồ ạ ả
ộ
ấ ể ạ ẩ
ả ệ ể ạ ng lao đ ng đ t o ra nguyên li u. ậ ư ệ ả li u s n xu t và v t ph m tiêu dùng. ộ
ả ỏ ớ
ữ ư ệ ả ể ệ ấ ậ ấ ộ ả li u s n xu t, nhân công và s n vi c t p trung t
ấ ị ự ệ ể ề ệ ề
ộ
ố ượ ệ ộ ạ ấ ượ ỉ ỉ c phân công t m và có s ự
ứ ạ ố ữ ề ẩ
ộ ố
ệ
ộ c coi là m t ngành kinh t
ẻ ượ ộ ế ậ ủ ướ ướ ể ế ồ ủ ọ mũi nh n c a ố ọ kĩ thu t c a m i qu c c đo trình đ phát tri n kinh t c, đ ng th i là th
ể
ườ
ng. ộ ễ ế ệ
ệ c.
ướ ộ ẻ ầ ậ
ơ ấ Ế I. N I DUNG LÝ THUY T ệ 1. Vai trò c a công nghi p ố ủ ạ Đóng vai trò ch đ o trong n n kinh t Thúc đ y s phát tri n c a các ngành kinh t T o đi u ki n khai thác có hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên, làm thay đ i s phân công lao đ ng, gi m thi u s chênh l ch v trình đ phát tri n kinh t vùng. ớ ề ả ạ T o ra nhi u s n ph m m i, m r ng s n xu t, th tr làm, tăng thu nh p.ậ ệ ủ ể 2. Đ c đi m c a công nghi p ấ ệ S n xu t công nghi p g m 2 giai đo n ố ượ ộ ạ + Giai đo n 1: tác đ ng vào đ i t ệ ế ế ạ + Giai đo n 2: ch bi n nguyên li u đ t o ra t ấ ậ ệ ấ S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ ệ ấ + Nhìn chung s n xu t công nghi p không đòi h i nh ng không gian r ng l n. ở ệ ậ + Tính ch t t p trung th hi n rõ ph m.ẩ + Trên m t di n tích nh t đ nh, có th xây d ng nhi u xí nghi p, thu hút nhi u lao ớ ả ẩ ộ ng l n s n ph m. đ ng và t o ra m t kh i l ề ồ ả S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ph c t p, đ ể ạ ả ế ợ k t h p gi a nhi u ngành đ t o ra s n ph m cu i cùng. ủ ế ệ 3. M t s ngành công nghi p ch y u ọ ệ ử tin h c a) Công nghi p đi n t ệ Vai trò: Là 1 ngành công nghi p tr , đ ờ ề nhi u n gia. ặ Đ c đi m: + Ít gây ô nhi m môi tr + Không chi m di n tích r ng. ụ ạ ề + Không tiêu th nhi u kim lo i, đi n, n ộ ồ + Yêu c u ngu n lao đ ng tr , có trình đ chuyên môn kĩ thu t cao. C c u ngành: 4 nhóm
ế ị
ụ ệ ầ ệ ử ệ : linh ki n đi n t ề ệ t b công ngh , ph n m m. , các t
ạ đi n, các vi m ch. ệ ử ầ , đ u đĩa. tiêu dùng: ti vi màu, cát sét, đ ch i đi n t
ệ ồ ơ ạ t b vi n thông: máy fax, đi n tho i.
ế ị ệ ử t b đi n t ệ ử ế ị ễ ầ
ạ ủ ế ầ ườ ệ ả ứ ậ ả ấ ặ i quy t nhu c u v may m c và sinh ho t c a con ng i.
ể
ự
ụ ậ ả lao đ ng, th tr ồ ng tiêu th , ngu n nguyên li u.
i ít. ị ườ ắ ấ ươ ả ố ộ ươ ng đ i ng n, quy trình s n xu t t ệ ố ơ ng đ i đ n
ậ ớ ả ố ấ ẩ + Máy tính: thi + Thi + Đi n t + Thi ứ Đ ng đ u: Hoa Kì, Nh t B n, EU,... b) Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng ề ả Vai trò: Đáp ng, gi ặ Đ c đi m: ộ ệ ử ụ + S d ng nhiên li u, đ ng l c và chi phí v n t ố ớ ủ ưở ị ả ng l n c a nhân t + Ch u nh h ự ầ ư ờ ố + V n đ u t ít, th i gian xây d ng t ợ ờ gi n, th i gian hoàn v n nhanh, l ả i nhu n l n, có kh năng xu t kh u.
ơ ấ C c u ngành:
ệ ủ ạ ủ ữ ệ ọ
ấ ả ộ + D t may: là m t trong nh ng ngành ch đ o và quan tr ng c a công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng.
ả ế ầ ặ ườ Gi ề i quy t nhu c u v may m c cho ng i dân.
ệ ệ ầ ặ ộ M t ph n nguyên li u cho các ngành công nghi p n ng.
ả ệ ế ườ ấ ộ ộ Gi i quy t công ăn vi c làm cho ng ữ i lao đ ng, nh t là lao đ ng n .
ướ ự ể ở ướ ượ ố ộ
ể ả c, k c các n ồ ị ườ ộ ồ ề nhi u n ạ nhiên và nhân t o phong phú, ngu n lao đ ng d i dào và th tr ồ c đang phát tri n d a trên ngu n ng tiêu
ụ ộ Đ c phân b r ng rãi ệ ự nguyên li u t ớ th r ng l n.
+ Da giày
ự ứ ủ Nh a, sành s th y tinh.
ầ ả ẩ S n ph m: qu n áo, giày dép,…
ậ ả ố Ấ ố ộ Phân b : Trung Qu c, n Đ Hoa Kì, Nh t B n,…
ồ ộ ồ c này có ngu n lao đ ng d i dào, th tr ị ườ ng
ướ ựợ ướ ể ả ệ ấ ố ủ ế ở Phân b ch y u các n ủ ộ ụ ớ tiêu th l n, ch đ ng đ c trên do các n c nguyên li u đ s n xu t.
ậ ả ụ ắ ướ ạ ng tiêu th : EU, Nh t B n, B c Mĩ, LB Nga, các n ỉ c Đông Âu (đ t 150 t
ị ườ Th tr USD/1 năm).
ệ ượ c.Công nghi p năng l ng:
ơ ả ệ ạ ọ
ế ả ơ ở ề ả quan tr ng và c b n , n n s n xu t hi n đ i ch phát tri n ề ả ế ỉ ọ ỹ ượ ề ậ ộ Vai trò: Là ngành kinh t ượ ớ ự ồ ạ c v i s t n t đ ể ấ ng, là ti n đ cu ti n b khoa h c k thu t. i cu c s năng l
ử ượ ả ượ ệ ự ầ ồ ố: G m than, d u, đi n l c. Vai trò, tr l ng, s n l ng phân b
*Khai thác than:
ệ ệ ệ ệ Vai trò: + Nhiên li u cho công nghi p đi n, luy n kim.
ệ ệ ọ ượ + Nguyên li u cho công nghi p hoá h c, d ẩ c ph m
ử ượ ỉ ấ ả kho ng 13000 t t n trong đó ¾ là than đá Tr l ng:
ỉ ấ ả + Khai thác kho ng 5 t t n /năm.
ướ ử ượ ớ ỳ ướ ữ ề c có tr l ng l n: Hoa k , LB Nga, Trung
+ N c khai thác nhi u :là nh ng n ố qu c….
*Khai thác d u:ầ
ệ ọ Vai trò: + Nhiên li u quan tr ng “vàng đen”.
ệ ệ ấ + Nguyên li u cho công nghi p hoá ch t.
ử ượ ướ ỉ ấ ỉ ấ ắ ắ Tr l ng c tính 400500 t t n, ch c ch n 140 t t n.
ỉ ấ ả + Khai thác kho ng 3,8 t t n/ năm.
ướ ề ướ ự ể c khai thác nhi u: các n ộ c đang phát tri n thu c khu v c trung đông,
Phân bố: n ỹ ắ b c phi, m la tinh, đông nam á…..
ệ ự ệ *Công nghi p đi n l c:
ơ ở ể ờ ố ề ệ ệ ể ạ Vai trò: c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i, nâng cao đ i s ng văn minh
ấ ừ ề ồ ệ ỷ ệ ệ c s n xu t t nhi u ngu n khác nhau: Nhi t đi n, thu đi n,
ử ử ượ : Đi n đ ng Tr l ệ đi n nguyên t ệ ượ ả , tuabin khí…
ỉ ả ả ượ : kho ng 15000 t kwh . S n l ng
ủ ế ở ướ ể ướ ệ các n c phát tri n và n c công nghi p hoá. Phân bố: ch y u
ủ ổ ứ Vai trò c a t ệ ứ ch c lãnh th c công nghi p
ử ụ ậ ấ ợ ồ ộ S d ng h p lí ngu n tài nguyên thiên nhiên, v t ch t và lao đ ng
ầ Góp ph n CNH HĐH
ộ ố ứ ổ ứ ệ d.M t s hình th c t ổ ch c lãnh th công nghi p
ể * Đi m CN
ấ ớ ể ồ ộ ư Đ ng nh t v i m t đi m dân c
ồ ệ ệ ằ ầ ặ ồ ồ
ệ ế ả G m 1 đ n 2 xí n m g n ngu n nguyên nhiên li u công nghi p ho c ngu n nguyên li u nông s n.
ệ ữ ệ ố Không có m i liên h gi a các xí nghi p.
ậ * Khu CN t p trung
ự ớ ậ ợ ị Khu v c có ranh gi i rõ ràng, có v trí thu n l i.
ư ề ệ ậ ả ố ớ ợ T p trung t ong đ i nhi u các xí nghi p v i kh năng h p tác SX cao.
ừ ể ả ẩ ả ấ ướ ừ ẩ S n xu t các s n ph m v a đ tiêu dùng trong n ấ c, v a xu t kh u.
ụ ỗ ợ ả ệ ệ ấ ị Có các xí nghi p d ch v h tr s n xu t công nghi p.
*Trung tâm CN
ị ừ ậ ợ ắ ớ ị ị ớ G n v i đô th v a và l n, có v trí đ a lý thu n l i.
ệ ệ ề ệ
ồ ệ ặ ẽ ề ả ể ỹ ấ ậ ố ệ Bao g m khu công nghi p, đi m công nghi p và nhi u xí nghi p công nghi p có m i ệ liên h ch t ch v s n xu t, k thu t, công ngh .
ệ ạ ố Có các xí nghi p nòng c t ( hay h t nhân).
ổ ợ ệ ụ ụ Có các xí nghi p b tr và ph c v .
*Vùng CN
ổ ộ ớ Vùng lãnh th r ng l n.
ồ ệ ố
ề ữ ệ ệ ươ ấ ệ ề ả ể Bao g m nhi u đi m, khu công nghi p, trung tâm công nghi p có m i liên h v s n xu t và có nh ng nét t ng trong quá trình hình thành công nghi p.
ủ ế ạ ệ ộ ướ Có m t vài ngành công nghi p ch y u t o nên h ng chuyên môn hóa.
ụ ụ ổ ợ Có các ngành ph c v và b tr .
ở ổ ế Vùng CN n i ti ng trên TG: vùng Loren Pháp, Rua ở ứ Đ c
ụ
ị
ấ ẩ
ể ạ ố ơ ấ ậ ộ i dân.
ồ ụ ả ồ ệ t h n ngu n lao đ ng trong n ả ườ ệ c, t o thêm vi c làm cho ng ả ị
ị
ầ ủ ườ i.
ủ
ượ ứ ệ ng cho các c s ơ ở
ế
ấ ụ ụ
ượ ươ ệ ng đ
ế ở
ữ ị xã h i gi a các đ a ph văn hóa ạ ườ ứ ư ạ ố ố ự c th c hi n. ố ố ủ vùng núi xa xôi, c ng c tính th ng ế ữ gi a ng s c m nh qu c phòng, t o m i giao l u kinh t
, tăng c i. ườ ớ ố ể ị 4. Ngành d ch v Vai trò ngành d ch v + Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n. ướ ử ụ + S d ng t + Giúp khai thác có hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên, các di s n văn hóa, l ch ử ử s , di tích l ch s . ờ ố + Nâng cao đ i s ng tinh th n c a con ng ậ ả Vai trò c a ngành giao thông v n t i ậ ư ậ ệ + Tham gia vào vi c cung ng v t t kĩ thu t, nguyên li u, năng l ụ ị ườ ư ả ả ẩ ng tiêu th . s n xu t và đ a s n ph m đ n th tr ạ ủ ầ + Ph c v nhu c u đi l i c a nhân dân. ộ ế ệ ố + Giúp các m i liên h kinh t ạ ộ ẩ ầ + Góp ph n thúc đ y ho t d ng kinh t ế ấ ủ ề nh t c a n n kinh t ế ớ ướ c trên th gi các n ố ả nh h Các nhân t i phát tri n và phân b ngành GTVT ng t
ệ ự ề + Đi u ki n t nhiên
ố ạ ậ ả ủ ự ặ ị ị ị V trí đ a lí: qui đ nh s có m t và vai trò c a 1 s lo i hình v n t i.
ậ ườ ạ ọ
Vd: Nh t, Anh GTVT đ ủ ế ự ự ạ ắ
ứ ệ ế ậ ị ể ng bi n có v trí quan tr ng. Vùng hoang m c khí h u ề ạ ằ khô h n giao thông ch y u b ng l c đà, ô tô, tr c thăng. Vùng B c C c có nhi u tuy t, đóng băng dày nên giao thông có xe qu t, tàu phá băng, tr c thăng,…
ạ ế ế ế t k và khai thác các công trình GTVT. Vd:
ng l n đ n công tác thi ầ ưở ả hình: nh h ả ể ớ ự Đi núi, eo bi n ph i xây d ng h m, đèo,…
ủ ươ ậ ả t: có nh h ng sâu s c đ n s ho t đ ng c a các ph ệ ng ti n v n
ắ ế ự ạ ộ ượ ạ ộ ươ Khí h u, th i ti ả t ậ i. Vd: s ưở ờ ế ng mù máy bay không ho t đ ng đ c,…
ề ế ệ + Đi u ki n kinh t ộ xã h i
ề ộ ế ế ị Trình đ phát tri n kinh t có ý nghĩa quy t đ nh.
ậ ộ ị Qui đ nh m t đ GTVT.
ạ ộ ủ ự ạ ố S phân b và ho t đ ng c a các lo i hình GTVT.
ư ả ố ị ưở ắ ế ự ng sâu s c đ n s
ấ ố ớ ự S phân b dân c , các thành ph l n và các chùm đô th có nh h ậ ả ằ ậ ả v n t i hành khách, nh t là v n t i b ng ô tô,…
ủ ươ ạ Vai trò c a th ng m i:
ữ ả ố ề ấ + N i li n gi a s n xu t và tiêu dùng.
ế ả ấ ề + Đi u ti t s n xu t.
ở ộ ổ + M r ng trao đ hàng hóa.
ẩ ả ấ + Thúc đ y s n xu t hàng hóa.
ướ ẫ + H ng d n tiêu dùng.
ụ ạ ộ ố ị ng: Trao đ i hàng hóa d ch v trong m t qu c gia có vai trò t o ra th tr ị ườ ng
ướ ẩ ố ộ ươ ộ N i th ấ th ng nh t trong n ồ ổ c > Thúc đ y phân công lao đ ng theo lãnh th .
ươ ụ ữ ổ ố ị Trao đ i hàng hóa d ch v gi a các qu c gia có vai trò > Làm tăng
ạ Ngo i th ng: ạ ệ ồ . ngu n thu ngo i t
ạ 5. Các lo i hình giao thông v n t ậ ả i
ườ ể Đ ng bi n
ả ươ ủ ế ế ệ ườ ng ch y u vi c GTVT trên các tuy n đ ng qu c t ố ế ậ ả i (v n t
Ư ể Đ m đ + u đi m: ễ ươ ng). vi n d
ố ượ ấ ớ ể Kh i l ng luân chuy n hàng hóa r t l n.
ả ươ Giá c t ố ẻ ng đ i r .
ượ + Nh ể c đi m:
ạ ươ ể ọ ấ ướ ầ ả ễ Đe d a gây ô nhi m bi n và đ i d ng, nh t là vùng n c g n c ng.
ộ ớ ệ ự ụ ề ễ ệ ạ ớ Ph thu c l n vào đi u ki n t nhiên => d gây thi t h i l n.
ườ Đ ng hàng không
Ư ể + u đi m:
ể ạ ươ ư ệ ả ố ị ố ả ng ti n nào sánh k p > Đ m b o m i giao l u qu c
ậ V n chuy n nhanh không lo i ph .ế t
ử ụ ự ệ ệ ả ậ ộ ọ S d ng có hi u qu các thành t u khoa h c kĩ thu t > Đ an toàn và ti n nghi cao.
ượ + Nh ể : c đi m
ậ ả ớ ướ ọ ả C c phí v n t i l n > Tr ng t ấ i th p.
Chi phí l n.ớ
ờ ế ụ ề ề ệ ộ Ph thu c nhi u vào đi u ki n th i ti t.
ườ ư ặ ủ ệ ầ ệ ng th ng t ng ôzôn, làm tăng b nh ung th , đ c bi ư t là ung th
ễ Gây ô nhi m môi tr da,…
Ậ Ỏ
ệ
ạ ể ệ ơ ả
ả ấ ấ ằ ệ ứ ộ ậ
ọ ặ ế ệ ự ự ố ợ ệ B. s n xu t b ng máy móc. ẽ D. nhi u ngành có s ph i h p ch t ch . ấ ơ
ị ự ế nhiên. D. con ng xã h i.
C. kinh t ấ i.ườ ậ ơ ở ậ ị ế ấ ấ t
ộ ự là vai trò c a ngành nào sau đây?
C. Công nghi p. ệ
ụ ị D. D ch v . ế ế ượ ệ ệ ệ ự c chia thành công nghi p khai thác, công nghi p ch bi n d a
ẩ
ạ ạ B. các công đo n t o ra s n ph m. ấ c a s n ph m. ẩ ả ộ ẩ ế D. tính ch t tác đ ng đ n đ i t ố ượ ng
ữ ề ả ấ ố
B. Pháp, Anh, Đ c.ứ
ố Ấ ộ Ộ Ố II. M T S CÂU H I ÔN T P ắ 1. Tr c nghi m ệ ẩ Câu 1. Tiêu chu n đ phân lo i công nghi p thành hai ngành công nghi p c b n và ế ế công nghi p ch bi n là ả A. m c đ t p trung trong s n xu t. ề ấ ạ ả C. có hai giai đo n s n xu t. ộ ế ố Câu 2. Nhân t tác đ ng đ n vi c l a ch n nhà máy, khu công nghi p, khu ch xu t, c ệ ấ c u ngành công nghi p là B. v trí đ a lí. A. t ư ệ ả ầ ấ li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t kĩ thu t cho t Câu 3. Cung c p h u h t các t ủ ế ả c các ngành kinh t A. Nông nghi p. ệ B. Xây d ng.ự Câu 4. Công nghi p đ trên c sơ ở ế ủ ả ụ A. công d ng kinh t ụ ả ị ườ C. th tr ng tiêu th s n ph m. lao đ ng.ộ ấ Câu 5. Nh ng qu c gia nào sau đây s n xu t nhi u than đá nh t? A. Trung Qu c, Hoa Kì, Nga. C. Ba Lan, n Đ , Ôxtrâylia. D. Hoa Kì, Nga, Anh.
ơ ấ ả ượ ệ ủ ế ớ ệ ế ng đi n c a th gi i hi n nay, ngành nào chi m t ỷ ọ tr ng
ệ ệ ệ ử ệ t đi n. ủ B. Th y đi n. C. Đi n nguyên t . D. Năng l ngượ
ệ ộ ượ ng?
không thu c ngành năng l ầ ệ ự ọ ầ Câu 6. Trong c c u s n l cao nh t?ấ A. Nhi m i.ớ Câu 7. Ngành công nghi p nào sau đây A. Khai thác than. B. Khai thác d u khí. C. Đi n l c. D. L c d u.
ộ ể ệ ướ ượ ế c coi là th c đo trình đ phát tri n kinh t
ọ
ọ ấ ượ
ố ứ ự ng. ự tin h c. ầ ả D. S n xu t hàng tiêu dùng. ệ ế ớ ề i v lĩnh v c công nghi p
ệ ử tin h c?
Ấ ậ ả B. Hoa Kì, Nh t B n, EU.
ố ố D. Hoa Kì, Trung Qu c, Nam Phi.
ặ ể
ị ớ ị ừ ớ ị
ệ ắ ồ ủ ạ i đ a lí xác đ nh. ệ
ườ B. Có ranh gi D. Có ngành công nghi p ch đ o. ng là
ớ ớ
ổ ứ ở ch c
B. các vùng lãnh th r ng l n. D. t ố ầ ệ ồ
ứ ả ệ ặ ư ệ ể ấ ộ
ể
ệ B. Đi m công nghi p. ệ ậ D. Khu công nghi p t p trung.
ạ ộ ộ ụ ể ị
ụ ể ả C. D ch v công. D. B o hi m. B. Tiêu dùng.
ị ớ ị
ấ ậ ả
ấ ấ ấ ể t b ph c v s n xu t.
ố ơ
ạ ộ
ị
ạ ế ị ụ ụ ả ồ t h n các ngu n tài nguyên thiên nhiên. ườ i lao đ ng. ớ ị ả ậ ộ ụ ấ Câu 8. Ngành công nghi p nào sau đây đ ế ớ ậ ủ ố i? kĩ thu t c a m i qu c gia trên th gi ệ ử ơ C. Đi n t B. Năng l A. C khí. Câu 9. Qu c gia và khu v c nào sau đây đ ng đ u th gi ọ đi n t ộ A. ASEAN, Canada, n Đ . C. Hàn Qu c, Ôxtrâylia, Xingapo. ệ ậ Câu 10. Khu công nghi p t p trung có đ c đi m nào sau đây? ớ A. G n v i đô th v a và l n. ế C. G m 1 đ n 2 xí nghi p. ệ Câu 11. Trung tâm công nghi p th ổ ộ ố ừ A. các thành ph v a và l n. ộ ấ ỏ ố trình đ th p. C. các thành ph nh . ồ ấ ẻ , phân b g n vùng nguyên nhiên li u và đ ng nh t Câu 12. G m 1 2 xí nghi p riêng l ổ ậ ủ ể ớ v i m t đi m dân c là đ c đi m n i b t c a hình th c s n xu t công nghi p nào sau đây? A. Vùng công nghi p.ệ C. Trung tâm công nghi p.ệ ị Câu 13. Các d ch v hành chính công, các ho t đ ng đoàn th ,... thu c nhóm ngành d ch v ?ụ A. Kinh doanh. ụ Câu 14. Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành d ch v ? ẩ A. Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n m nh. ự ế ả B. Tr c ti p s n xu t ra máy móc, thi C. Cho phép khai thác t ệ ề D. T o thêm nhi u vi c làm cho ng ụ Câu 15. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i ngành d ch v ? ạ ầ A. Ph thu c cho các yêu c u trong s n xu t và sinh ho t.
ấ ự ế ả
ố ấ ả
ộ ng.
ị ườ không thu c nhóm ngành d ch v kinh doanh?
ụ ạ ộ ụ i.
ệ ặ ả ưở t là i s v n t ể B. Tài chính. C. B o hi m. D. Các ho t đ ng đoàn th . ắ ớ ự ậ ả i hành khách, đ c bi ộ ể ả ng sâu s c t
ố ư
ộ ể ị B. Phân b dân c , đô th . ố D. Truy n th ng, phong t c t p quán.
ị ạ ộ ậ ả i?
ậ ậ ả ụ ủ ể ế . ể c. ụ ậ ng d ch v c a ho t đ ng v n t ng v n chuy n.
ể
ớ ề ờ ủ ế ớ c đây g n li n v i vi c ra đ i c a ngành
B. Rotterdam. D. Kôbê.
Ở ệ ớ ằ các vùng hoang m c nhi
C. London. ườ t đ i, ng C. ô tô.
ạ B. tàu hóa. ưở ở i ta chuyên ch hàng hóa b ng D. gia súc. ể ớ ự ế ị ố ả ố ng quy t đ nh t nh h i s phát tri n và phân b ngành giao thông
ỷ B. khí h u, thu văn.
ậ ố ế .
ể ố
ế ủ ượ ọ ể ử ụ c mua đ s d ng có th ể
ươ ạ C. hàng hóa. ng m i. D. th
ị ườ ượ
ng đ ổ ặ ỡ ữ B. g p g gi a bên bán bên
ấ ả ị ụ ạ ộ t c các ho t đ ng d ch v .
ậ ầ ả ng
ấ ả ấ ơ
ở ộ ở ộ ả
ớ ố B. gi m, s n xu t có nguy c đình đ n. ấ D. gi m, kích thích m r ng s n xu t. ẩ ậ ấ ọ ơ
ấ ủ ả ậ B. Tr c ti p s n xu t ra c a c i v t ch t. ủ C. Tham gia vào khâu cu i cùng c a các ngành s n xu t. ế D. Ít tác đ ng đ n tài nguyên môi tr ị Câu 16. Ngành d ch v nào sau đây ậ ả A. Giao thông v n t ố Câu 17. Nhân t nào sau đây nh h ộ ườ ằ ng b ? b ng đ ố ơ ấ A. Quy mô, c c u dân s . ề C. Trình đ phát tri n kinh t ố ượ Câu 18. Tiêu chí nào không đ đánh giá kh i l ố ượ ượ ướ B. Kh i l i thu đ A. C c phí v n t ậ ự ể ố ượ D. C li v n chuy n trung bình. ng luân chuy n. C. Kh i l ệ ắ ướ ấ ể ớ ả Câu 19. C ng bi n l n nh t th gi i tr b oả hi m là ể A. NewYork. Câu 20. A. máy bay. Câu 21. Nhân t ậ ả v n t i là ị A. đ a hình. ự C. s phát tri n và phân b các ngành kinh t ư ự D. s phân b dân c . ằ Câu 22. B ng phát minh sáng ch c a các nhà bác h c đ xem là ấ ề ệ A. ch t xám. B. ti n t . ơ ể c hi u là n i Câu 23. Th tr ẩ ả ữ ế A. ti n hành trao đ i nh ng s n ph m hàng hóa. mua. ị ợ ễ C. di n ra t D. có các ch và siêu th . ướ Câu 24. Theo quy lu t cung c u, khi cung l n h n c u thì giá c có xu h ơ ố A. tăng, s n xu t có nguy c đinh đ n. ả ấ C. tăng, kích thích m r ng s n xu t. ẩ ớ ị Câu 25. Khi giá tr hàng nh p kh u l n h n giá tr hàng xu t kh u thì g i là ấ A. xu t siêu. ơ ầ ả ả ả ị ậ B. nh p siêu.
ậ ươ ậ ấ C. cán cân xu t nh p d ng. D. cán cân xu t nh p âm.
ự ậ ấ 2. T lu n
ệ ủ ả ớ ặ ể ấ ủ ả ệ t c a s n xu t công nghi p so v i đ c đi m c a s n
ấ ế ự t s khác bi Câu 1. Cho bi ệ xu t nông nghi p?
ệ ấ ả S n xu t công nghi p:
ả ấ ố ượ ạ ạ ộ
ế ế ệ ạ ng t
ệ ng lao ệ ự nhiên đ t o ra nguyên li u và giai đo n ch bi n nguyên li u ấ ườ ư ệ ả ẩ + S n xu t công nghi p bao g m hai giai đo n: giai đo n tác đ ng vào đ i t ộ đ ng là môi tr đó thành t ồ ể ạ ặ ả li u s n xu t ho c s n ph m tiêu dùng.
ấ ậ ệ ấ ả ộ + S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ .
ả ề ỉ ỉ c phân công t m và có
ứ ạ ố ệ ề ể ạ ữ ẩ ả ượ ồ ấ + S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ph c t p, đ ự ố ợ s ph i h p gi a nhi u ngành đ t o ra s n ph m cu i cùng.
ệ ể ả ấ ặ Đ c đi m s n xu t nông nghi p:
ư ệ ả ủ ế ể ấ ấ ồ + Đ t tr ng là t ế li u s n xu t ch y u và không th thay th .
ố ượ ủ ả ệ ấ ậ ồ + Đ i t ng c a s n xu t nông nghi p là các cây tr ng và v t nuôi.
ệ ấ ả ờ ụ + S n xu t nông nghi p có tính th i v .
ệ ự ụ ề ệ ấ ả ộ + S n xu t nông nghi p ph thu c vào đi u ki n t nhiên.
ệ ệ ệ ề ạ ả ấ ở + Trong n n nông nghi p hi n đ i, nông nghi p tr thành ngành s n xu t hàng hóa.
ầ ớ ả ả ớ ế ớ ạ ủ ế ở i l ố i phân b ch y u hai b ờ
ươ ạ ạ Câu 2. T i sao ph n l n các h i c ng l n trên th gi Đ i Tây D ng?
ươ ủ ế ươ
ươ ừ ắ ấ ậ ả ế ớ l n ấ ộ ng c ng r ng l n nh t
ạ đây v a có h u ph ể ả ề ả ừ ờ ạ ắ Hai b Đ i Tây D ng (ch y u là B c Đ i Tây D ng) là hai trung tâm kinh t ớ ở ế ớ i (EU và B c Mĩ). Các c ng nh t th gi ấ ể và phát tri n, v a có các vùng ti n c ng r t phát tri n.
ệ ử ủ ể ệ ặ ọ tin h c? Câu 3. Nêu vai trò và đ c đi m c a ngành công nghi p đi n t
ệ ộ c coi là m t ngành kinh t
ộ ồ ướ ướ ể ế ế ậ ủ c, đ ng th i là th c đo trình đ phát tri n kinh t ủ ọ mũi nh n c a ố ọ kĩ thu t c a m i qu c
ẻ ượ Vai trò: Là m t ngành công nghi p tr , đ ộ ờ ề nhi u n gia.
ể ặ Đ c đi m:
ễ ườ + Ít gây ô nhi m môi tr ng.
ế ệ ộ + Không chi m di n tích r ng.
ụ ệ ạ ướ ề + Không tiêu th nhi u kim lo i, đi n, n c.
ẻ ầ ậ ồ ộ ộ + Yêu c u ngu n lao đ ng tr , có trình đ chuyên môn kĩ thu t cao.
ự ệ ẩ ở ạ ượ i đ ố ộ c phân b r ng rãi ề nhi u n ướ c,
ướ Câu 4. Vì sao ngành công nghi p th c ph m l ể ể ả k c các n c phát tri n?
ấ ả ự ẩ
ộ ế ế ẹ ướ ữ ộ ư ự ệ ẩ ẩ Công nghi p th c ph m thu c ngành công nghi p nh , ch y u cung c p s n ph m ượ nh th c ph m đã qua ch bi n: s a h p, r ủ ế ọ c ng t,… ệ u, bia, n
ạ ộ
ớ ị ườ ng tiêu th ầ ủ ế ự ướ ồ ỏ ả ỗ
ộ ằ ẩ ề ạ ậ ẩ ụ ồ ạ ệ ạ i ch nh m th a mãn nhu c u các lo i c, nguyên li u t ấ ầ ế ng v ăn, u ng, thay th nh p kh u, góp ph n đ y m nh xu t
ố ặ ệ ẩ ớ Các ngành này ho t đ ng ch y u d a vào ngu n lao đ ng d i dào, th tr ộ r ng l n c trong và ngoài n ườ hàng hóa thông th kh u v i các ngành công nghi p n ng.
ầ ư ự ệ ẩ ờ ự ươ ít, th i gian xây d ng t ố ng đ i
ỏ ố ờ ứ ạ ả ấ ắ ố Ngành công nghi p th c ph m đòi h i v n đ u t ng n, quy trình s n xu t không ph c t p, th i gian hoàn v n nhanh.
ế ể ả ướ ể
i, k c các n ề ỗ ướ ể
ề c phát tri n và đang phát tri n đ u ố c đ đáp ng nhu ấ ể ứ ậ ủ ẩ ệ ế ầ ế ớ ố > Vì th các qu c gia trên th gi ạ ọ ế ạ ẩ chú tr ng đ y m nh tùy theo th m nh và truy n th ng c a m i n ả ộ ố ầ c u cu c s ng, gi i quy t vi c làm, góp ph n cho xu t kh u và nâng cao thu nh p.
ủ ệ ể ặ Câu 5. Nêu vai trò và đ c đi m c a công nghi p?
ủ ệ * Vai trò c a công nghi p (sgk)
ủ ệ ể ặ * Đ c đi m c a công nghi p(sgk)
ố ả ưở ế ự ệ ể ố nh h ng đ n s phát tri n và phân b công nghi p? Câu 6. Nêu các nhân t
ị ị V trí đ a lí.
ự ề ể ể ệ ề ệ ề ậ ướ ấ ể c, bi n, đ t,
ả T nhiên (là đi u ki n, ti n đ đ phát tri n công nghi p): khí h u, n ừ r ng, khoáng s n,…
ế ơ ấ ộ ế Kinh t xã h i: c c u ngành kinh t .
ứ ổ ứ ị + Chính tr : hình th c t ổ ch c lãnh th .
ư ộ + Dân c lao đ ng.
ế ậ ộ ọ + Ti n b khoa h c kĩ thu t.
ị ườ + Th tr ng.
ơ ở ạ ầ ơ ở ậ ấ ậ + C s h t ng, c s v t ch t kĩ thu t.
ố ườ + Đ ng l i chính sách.
ế ơ ấ ụ ể ặ ị ướ ng phát
ể ủ ị Câu 7. Th nào là ngành d ch v ? Hãy nêu c c u, vai trò, đ c đi m và xu h ụ tri n c a ngành d ch v ?
ệ ả ậ ủ ự ụ ế ả ấ ị
ư ấ Khái ni m: Ngành d ch v là ngành không tr c ti p s n xu t ra c a c i v t ch t ị nh ng làm cho hàng hóa tăng thêm giá tr .
ơ ấ ồ C c u: g m 3 nhóm:
ậ ả ụ ị ể ả ạ + D ch v kinh doanh: v n t i, thông tin liên l c, tài chính, b o hi m,…
ạ ộ ụ ị ẻ + D ch v tiêu dùng: các ho t đ ng bán buôn, bán l ị , du l ch,…
ị ế ụ ể ụ + D ch v công: y t ể ụ , giáo d c, th d c, th thao,…
Vai trò:
ấ ậ ể ả ẩ ấ + Thúc đ y các ngành s n xu t v t ch t phát tri n.
ố ơ ệ ề ạ ồ ộ ử ụ + S d ng t t h n ngu n lao đ ng và t o nhi u vi c làm.
ử ả ị ố ơ t h n các tài nguyên thiên nhiên, các di s n văn hóa l ch s và các thành
ậ + Khai thác t ọ ự t u khoa h c kĩ thu t.
ặ ướ ể ể Đ c đi m và xu h ng phát tri n:
ể ệ + Hi n nay phát tri n nhanh.
ơ ấ ụ ộ ị + C c u lao đ ng trong ngành d ch v tăng nhanh.
ụ ữ ộ ị t r t l n v c c u lao đ ng tham gia trong ngành d ch v gi a nhóm
ể ự + Có s tách bi ướ n ề ơ ấ ệ ấ ớ ể c phát tri n và đang phát tri n.
ố ả ưở ế ự ể ố ị nh h ng đ n s phát tri n và phân b các ngành d ch 8 . Trình bày các nhân t
Câu v ?ụ
Ả ưở Nhân tố nh h ng
ể ộ Trình đ phát tri n kinh t ế . ộ , b sung lao đ ng cho ngành
ư ổ ầ Đ u t ụ ị d ch v . ấ ộ Năng su t lao đ ng.
ộ ơ ấ ể ị ố ơ ấ Quy mô, c c u dân s .
ị Nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v .ụ
ố ư ạ ướ ầ i qu n ướ ị ạ M ng l ụ i ngành d ch v . Phân b dân c và m ng l c .ư
ụ ố ứ ổ ứ ạ ướ ị ch c m ng l i ngành d ch
ậ ề Truy n th ng VH, phong t c t p quán. Hình th c t v .ụ
ứ ố ậ ứ ầ ị M c s ng và thu nh p th c t ự ế . ụ S c mua, nhu c u d ch v .
Tài nguyên thiên nhiên.
ự ể ố ị ụ ả ị ử Di s n văn hóa l ch s . S phát tri n và phân b ngành d ch v ị du l ch.
ơ ở ạ ầ ị C s h t ng du l ch.
ậ ả ể i? ặ Câu 10. Hãy nêu vai trò và đ c đi m ngành giao thông v n t
* Vai trò
ậ ư ệ ậ ả ấ ễ kĩ thu t, nguyên li u, giúp cho các quá trình s n xu t di n
ứ Tham gia cung ng v t t ườ ụ ra liên t c, bình th ng.
ụ ụ ầ ạ ủ ườ Ph c v cho nhu c u đi l i c a ng i dân.
ự ệ ế ộ ị ươ ữ xã h i gi a các đ a ph ư ng, giao l u
ầ ế ữ ố ế ớ Góp ph n th c hi n các m i liên h kinh t kinh t ệ ướ c trên th gi gi a các n i.
ạ ộ ẩ ế ữ ộ ộ Thúc đ y ho t đ ng kinh t xã h i nh ng vùng xã h i.
ườ ứ ạ ố Tăng c ng s c m nh qu c phòng.
ẩ ở
ả ủ ả ượ ụ ị i là chuyên ch ng ộ ườ ở ự ệ ố i và hàng hóa. c đo b ng t c đ chuyên ch , s ti n nghi,
ặ ậ ả ủ ể * Đ c đi m: S n ph m c a ngành giao thông v n t ằ ẩ ấ ượ ng c a s n ph m d ch v này đ Ch t l ự s an toàn cho hành khách và hàng hóa,…
ố ượ ỉ ạ ộ ụ ủ ậ ả ị * Ch tiêu đánh giá kh i l ng d ch v c a ho t đ ng v n t i:
ố ượ ể ậ ườ ấ Kh i l ng v n chuy n (ng i và t n hàng hóa).
ố ượ ể ườ Kh i l ng luân chuy n (ng ấ i.km và t n.km).
ự ậ ể C li v n chuy n trung bình (km).
ố ả ưở ự ể ế ố nh h ng đ n s phát tri n và phân b ngành giao
ậ ả Câu 11. Trình bày các nhân t thông v n t i?
ệ ự ề * Đi u ki n t nhiên
ệ ự ề ộ ố ạ ậ ả ủ ự ặ ị Đi u ki n t nhiên quy đ nh s có m t và vai trò c a m t s lo i hình v n t i.
ề ệ ư ả ưở ế ớ ế ế nhiên có nh h ng l n đ n công tác thi t k và khai thác các công trình
ậ ả Đi u ki n t giao thông v n t i.
ở ấ ể ố
ở ư ả ả ỏ ặ ườ ầ ắ đ t gây t c ầ ng h m xuyên núi, các c u
ụ ị Ví d : đ a hình núi non hi m tr đòi h i ph i làm các công trình ch ng l ẽ ngh n giao thông trong mùa m a lũ, ho c ph i làm các đ ượ t khe sâu,… v
ưở ắ ớ ạ ộ ủ ươ ờ ế ả t có nh h ng sâu s c t i ho t đ ng c a các ph ệ ng ti n giao
ậ Khí h u và th i ti ậ ả thông v n t i.
ề ế ệ * Đi u ki n kinh t ộ xã h i
ự ể ố ế ị ự ể ố ố qu c dân quy t đ nh s phát tri n, phân b ,
ủ ế S phát tri n và phân b các ngành kinh t ậ ả ự ạ ộ i. s ho t đ ng c a ngành giao thông v n t
ế ướ ủ c h t, các ngành kinh t
ế ề ờ ề ặ ạ các vùng kinh t
ướ ườ i đ ệ ế ể ậ ề
ậ ỗ
ậ ả ằ ề ươ ơ ở ặ ự ệ
ươ ệ ạ ị ụ Ví d : Tr khác đ u là các khách hàng c a ngành giao thông ậ ả Ở ơ v n t i. ng dày đ c h n nhi u so phát tri n lâu đ i, m ng l ớ ở ể ậ ả ườ ớ v i ng i đ vùng m i khai thác. Các vùng t p trung công nghi p đ u phát tri n v n t ắ ầ ầ ể ạ ạ ạ s t và v n t i có yêu c u i b ng ô tô h ng n ng. M i lo i hàng hoá c n v n chuy n l ế ể ậ ố ậ ả ầ i. S phân b các c s kinh t ng ti n v n t riêng v ph có nhu c u v n chuy n các ạ ệ ổ ứ ậ ả ủ ừ ẽ ng ti n. lo i hàng này s quy đ nh vi c t i c a t ng lo i ph ch c v n t
ư ặ ố ệ ố ớ ị ả ưở t là các thành ph l n, các chùm đô th nh h ắ ng sâu s c
ự S phân b dân c , đ c bi ớ ậ ả i v n t t i hành khách.
ủ ộ ế ế ậ ả đ n ngành giao thông v n t i? Câu 12. Nêu tác đ ng c a các ngành kinh t
Khách hàng
ố ượ ề ầ ậ ả + Yêu c u v kh i l ng v n t i.
ề ự ầ ậ ờ + Yêu c u v c li, th i gian giao nh n,…
ề ố ộ ậ ể ầ ầ + Yêu c u v t c đ v n chuy n, các yêu c u khác.
ậ ả ự ạ ọ ợ ướ ườ ộ ậ ể > L a ch n lo i hình v n t i phù h p, h ng và c ng đ v n chuy n.
ị ơ ở ậ ấ Trang b c s v t ch t
ầ ố ườ + Đ ng sá, c u c ng.
ươ ậ ả ệ + Các ph ng ti n v n t i.
ạ ộ ậ ả ủ ự ạ ố > S phân b và ho t đ ng c a các lo i hình v n t i
ạ ướ ặ ả ưở ư ế i sông ngòi dày đ c nh h ế ng nh th nào đ n ngành giao thông
Câu 13. M ng l ậ ả i? v n t
(cid:0) ậ ợ * Thu n l i
(cid:0) ặ ề ạ V i h th ng sông ngòi kênh r ch dày đ c là đi u ki n thu n l
ệ ổ ủ ẩ ườ ậ ợ ể ướ c i đ n ẩ ng th y. Thúc đ y trao đ i hàng hóa, thúc đ y
ớ ệ ố ể ạ ươ ể ạ ta phát tri n m nh giao thông đ th ng m i phát tri n.
ộ ố ự ể ả ớ ớ ị ỏ M t s sông l n là đ a đi m xây d ng c ng sông v i quy mô nh .
* Khó khăn
ủ ế ệ ắ ố ỏ ạ i và
ệ ố ể ệ ộ H th ng sông ngòi ch y u là sông nh ng n d c nên khó khăn cho vi c đi l phát tri n giao thông m t cách toàn di n.
ự ướ ấ ậ ố c ta, m c n c lên xu ng theo mùa chính vì v y cũng r t khó khăn khi mùa
Ở ướ n ướ ạ c c n. n
ề ị ườ ệ ậ ng, hàng hóa, v t ngang giá? Câu 14. Khái ni m v th tr
ị ườ ỡ ữ ơ ặ ườ ườ Th tr ng là n i g p g gi a ng i bán và ng i mua.
ậ ượ ị ườ ộ ị c đem ra mua bán trên th tr ổ ng. Có 2 thu c tính: giá tr trao đ i
ị ử ụ Hàng hóa là v t đ và giá tr s d ng.
ậ ướ ệ ạ ị ủ ậ ề V t ngang giá là th c đo giá tr c a hàng hóa. V t ngang giá hi n t i là ti n, vàng.
ủ ươ ươ ạ ớ ạ ng m i? Th ấ ng m i có m y ngành l n? Câu 15. Vai trò c a ngành th
* Vai trò
ệ ể ng m i là khâu n i li n s n xu t vs tiêu dùng thông qua vi c luân chuy n hàng
ạ ụ ữ ươ ị ườ ườ Th hóa, d ch v gi a ng ố ề ả i bán và ng ấ i mua.
ế ả ấ ướ ẫ ề Đi u ti t s n xu t và h ng d n tiêu dùng.
ươ ổ ượ ự ể ạ Ngành th ng m i phát tri n giúp cho s trao đ i đ ở ộ c m r ng.
ẩ ự ể ả ấ Thúc đ y s phát tri n s n xu t hàng hóa.
ạ ớ * Phân lo i: có 2 ngành l n
ươ ụ ổ ộ ố ị ộ N i th ng: trao đ i hàng hóa, d ch v trong m t qu c gia.
ạ ươ ụ ữ ổ ố Ngo i th ị ng: trao đ i hàng hóa, d ch v gi a các qu c gia.
ơ ấ ấ ấ ẩ ẩ ậ ậ Câu 16. Trình bày cán cân xu t nh p kh u và c c u xu t nh p kh u?
ậ ẩ ấ * Cán cân xu t nh p kh u
ệ ố ữ ậ ấ ẩ ẩ ấ ẩ ậ ị Cán cân xu t nh p kh u là hi u s gi a giá tr xu t kh u (XK) và nh p kh u (NK).
ấ ị ị N u:ế Giá tr XK > giá tr NK > xu t siêu.
ậ ị ị Giá tr XK < giá tr NK > nh p siêu.
ố ị ị Giá tr XK = giá tr NK > cân đ i.
ơ ấ ấ ẩ ậ C c u hàng hóa xu t nh p kh u
ặ ế ế ư ể ệ ấ
ẩ ế ế ẩ ả + Các m t hàng xu t kh u có th chia làm 2 nhóm: nguyên li u ch a qua ch bi n và các s n ph m đã qua ch bi n.
ặ ể ẩ ậ ư ệ ả ấ ệ li u s n xu t (nguyên li u,
ẩ + Các m t hàng nh p kh u có th chia thành các nhóm: t ả máy móc,…) và s n ph m tiêu dùng.
ụ ươ ẩ ấ ị ạ Ngoài ra còn xu t kh u các d ch v th ng m i.
ơ ấ ấ ẩ * C c u hàng xu t kh u
ướ ể Các n c đang phát tri n:
ấ ả ệ ệ ẩ ả ả + Xu t: s n ph m cây công nghi p, lâm s n, nguyên li u và khoáng s n.
ế ế ụ ươ ủ ẩ ả ậ ự ự ẩ + Nh p: s n ph m c a CN ch bi n, máy công c , l ng th c, th c ph m.
ướ ể Các n c phát tri n: ng ượ ạ c l i.
ị ườ ủ ể ặ ế ớ ng th gi i? Câu 17. Trình bày đ c đi m c a th tr
ề ầ ế ấ ọ Toàn c u hóa n n kinh t ế ế ớ th gi i là xu th quan tr ng nh t.
ỉ ọ ế ớ ề ớ ắ ộ Châu Âu, Châu Á, B c Mĩ có t tr ng buôn bán trong n i vùng và trên th gi i đ u l n.
ố ượ ế ớ ữ ụ Kh i l ng buôn bán trên th gi i tăng liên t c trong nh ng năm qua.
ế ớ ấ ớ Ba trung tâm buôn bán l n nh t th gi ậ ả i là Hoa Kì, Nh t B n và Tây Âu.
ậ ả ứ ườ ố ề ẩ ậ Hoa Kì, Nh t B n, CHLB Đ c, Anh, Pháp là các c ấ ng qu c v xu t, nh p kh u.
ể ặ ậ ả ườ ườ i đ ể ng bi n và đ ng hàng
ủ Câu 18. Hãy nêu đ c đi m c a các ngành giao thông v n t không?
ườ ể Đ ng bi n
Ư ể ầ ớ ả ố ượ ố ế ố ượ ng hàng hóa qu c t , kh i l ng luân
ể ấ ớ ậ + u đi m: Đ m nh n ph n l n kh i l ẻ chuy n r t l n, giá r ,…
ượ ễ ể ườ ự ề ể ả + Nh c đi m: Ô nhi m môi tr ng bi n, chi phí xây d ng c ng nhi u,...
ườ Đ ng hàng không
Ư ể ậ ố ụ ộ ị + u đi m: V n t c nhanh, không ph thu c vào đ a hình,…
ố ượ ỏ ố ầ ư ớ ể ậ ướ c đi m: Kh i l ng v n chuy n nh , v n đ u t l n, c c phí cao, ô
ể ượ + Nh ườ ễ nhi m môi tr ng.