Ề ƯƠ Ọ Ọ Ậ Đ C NG ÔN T P SINH H C 12H C KÌ II
ọ Năm h c 20192020
I. Lý thuy t:ế
Ể Ể Ầ ƯƠ Ậ CH
ườ
ủ ộ ố ị ả sinh thái mà trong kho ng đó
1. Môi tr * Gi sinh v t có th t n t
ể ồ ạ ả ở ứ ố ả ả ợ sinh thái m c phù h p, đ m b o cho
ự ố
NG I. CÁ TH VÀ QU N TH SINH V T ố ng và các nhân t ị ả ể ượ c. i và phát tri n đ ủ ả ậ ợ i : Là kho ng c a các nhân t ấ ố ứ t nh t. ủ sinh v t th c hi n các ch c năng s ng t ả ố ứ ả ố ị ế ạ ộ sinh thái gây c ch cho ho t đ ng
sinh thái: ớ ạ i h n sinh thái: Là kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ậ + Kho ng thu n l ậ ệ + Kho ng ch ng ch u : Là kho ng c a các nhân t ủ ậ
ườ ở sinh thái c a môi tr ằ ng n m đó t
ủ ơ ư ơ ở ỉ ồ ạ ớ ạ ố ch là n i c trú.
ủ ổ ấ ả t c các nhân t ể i và phát tri n. Còn n i sinh thái.
ố ộ ậ ộ cùng m t loài,
ữ ạ ả ờ ộ ấ ị là t p h p các cá th trong ị ả cùng sinh s ng trong m t kho ng ế ả và t o thành nh ng th có kh năng sinh s n
ơ ả ủ ầ
ặ ư ỉ ệ ớ gi i tính: ổ ổ
ể ố
ự ậ ộ ể ủ
sinh lí c a sinh v t. Ổ sinh thái :là không gian sinh thái mà * trong gi i h n cho phép loài đó t n t * Nêu nguyên nhân và ý nghĩa phân hóa c a ể ầ 2. Qu n th : ợ a. Khái ni m: ệ ể m t th i gian nh t đ nh, không gian xác đ nh, vào ệ ớ h m i. ể b. Các đ c tr ng c b n c a qu n th : T l ủ ế Nhóm tu i: 3 nhóm tu i ch y u ể ầ S phân b cá th trong qu n th : ể M t đ cá th c a qu n th : ầ ố ượ ể ộ ơ ị ệ ể ể ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích
ưở ứ ộ ử ụ ồ ố ể ả ớ
ủ ng t ầ
ầ ử i kh năng sinh s n và t ệ ủ i m c đ s d ng ngu n s ng trong sinh ể vong c a qu n th . ặ ứ ơ ả ủ ư ể ầ c ý nghĩa c a vi c nghiên c u các đ c tr ng c b n c a qu n th trong th c t ự ế
ầ ầ ậ ộ ể ủ + M t đ cá th c a qu n th là s l ể ầ ủ c a qu n th . ể ủ ậ ộ + M t đ cá th c a qu n th nh h ả ả ớ ả c nh, t ượ ể Có th nêu đ ờ ố ấ ả s n xu t, đ i s ng. ể ướ ủ c c a qu n th Kích th
ƯƠ Ầ Ậ NG II. QU N XÃ SINH V T
ệ
ơ ả ủ ầ
ặ ầ
ể ỗ ng cá th m i loài
ư ế
ặ ố ụ
ầ ụ ể ệ ặ đ c đi m và ví d các quan h CH 1. Khái ni m: QXSV, cho VD ư ặ 2. Các đ c tr ng c b n c a qu n xã: ư ề Đ c tr ng v thành ph n loài ố ượ ố ượ ng loài và s l + S l ặ ư + Loài u th và loài đ c tr ng ể ề ư Đ c tr ng v phân b cá th trong không gian, ví d ệ ữ 3. Quan h gi a các loài trong qu n xã:
ặ ể Ví dụ
Quan hệ ộ ợ ố C ng sinh
H trỗ ợ
ả ề
ợ ạ ợ ố H p tác Đ c đi m Hai loài cùng có l ế ấ nh t thi ạ ả c hai loài đ u có h i. i khi s ng chung Hai loài cùng có l Trùng roi Trichomonas và i khi s ng chung và ẩ ố m i, vi khu n lam và cây t ph i có nhau ; khi tách riêng ọ ậ h đ u... ể ừ Sáo và trâu r ng, nh n b
ế ư ổ ậ và cò làm t t p đoàn... t ph i có nhau ;
ộ ợ H i sinh
ọ ộ ộ
ng gì.
ạ ề ồ C nh tranh
ừ ấ Đ iố kháng
ườ ng b t ế ng thì m t loài s th ng th ả i, th
ề ị ả ộ ị ạ ề ơ ả ấ nh ng không nh t thi ạ ề ả khi tách riêng c hai loài đ u có h i. ộ ố M t b t bám trên lông i, loài Khi s ng chung m t loài có l ạ ợ chu t trù, phong lan bám i cũng không có h i gì ; kia không có l trên thân cây g ...ỗ ạ ộ khi tách riêng m t loài có h i còn loài ị ả ưở kia không b nh h ạ Các loài c nh tranh nhau v ngu n ố ố s ng, không gian s ng. ưở C hai loài đ u b nh h ẽ ắ ợ l còn loài khác b h i nhi u h n. ạ Trâu và bò c nh tranh nhau ồ ạ ỏ c , cú và ch n c nh tranh ứ nhau th c ăn trong r ng, ự ậ ạ th c v t c nh tranh nhau ề v ánh sáng.
ố ộ ầ Kí sinh
ử ỗ ơ ể ủ ố
ườ ộ i.
ườ ả ố ộ ả c ch – c m ư ng, nh ng
ấ ạ Ứ ế nhi mễ
ủ
ớ ờ Cây t m g i kí sinh trên M t loài s ng nh trên c th c a loài ơ ể ừ ấ ấ thân cây g ; giun kí sinh khác, l y các ch t nuôi s ng c th t trong ru t ng loài đó. ở ộ T o giáp n hoa gây đ c M t loài này s ng bình th ứ ỏ ế t ch t gây c i ti cho cá ; t gây h i cho loài khác. ạ ộ ế ch ho t đ ng c a vi sinh ậ v t xung quanh. Cáo ăn gà, bò ăn c .ỏ
ộ ố ử ụ ậ Sinh v t ăn ậ sinh v t khác
ứ ậ ậ ộ
ộ ự ậ ậ Hai loài s ng chung v i nhau. M t loài s d ng loài khác làm th c ồ ăn. Bao g m : Đ ng v t ăn đ ng v t, ộ đ ng v t ăn th c v t.
ị ố ể ủ ọ : Là hi n t ng cá th c a loài này b kh ng ch (
ấ ố ể ủ ố ượ ng s l ả ặ
ố ộ ạ ữ ủ ở ố ượ ệ ố ế ở ứ m c ng cá th c a loài khác i do tác đ ng ch y u c a các m i quan h đ i kháng gi a các loài trong
ị ể ừ ườ ử ụ ạ ậ các sinh v t gây h i
Ể Ả ệ ượ ế Kh ng ch sinh h c ấ ị ộ đ nh t đ nh, không tăng quá cao ho c gi m quá th p) b i s l ủ ế ượ và ng c l ầ qu n xã. ả Trong s n xu t, ng cho cây tr ng.ồ ƯƠ ƯỜ Ệ ấ i ta s d ng các loài thiên đ ch đ phòng tr ạ ụ ấ l y các ví d minh ho . Ệ NG III. H SINH THÁI, SINH QUY N VÀ B O V MÔI TR NG
ệ ệ ủ ậ ầ ầ
ả ầ ậ ớ
ồ ạ ớ ệ ộ ệ ố ạ ỉ ươ ọ ị ả : bao g m qu n xã sinh v t và sinh c nh c a qu n xã, trong đó các sinh ủ i v i nhau và v i các thành ph n c a sinh c nh t o nên các chu trình ố ổ ng đ i n
ệ ầ ầ ấ ồ :M t h sinh thái bao g m 2 thành ph n :
ơ ồ
ng v t lí hay sinh c nh g m : ầ ộ ệ ả ậ ủ ậ ề ứ ỳ
ủ ườ ồ ệ ủ ừ ng c a t ng loài trong h sinh thái mà x p thành 3 nhóm SV :
ệ
ổ ậ ứ ỗ ộ ố là m t dãy các loài sinh v t có m i quan h v i nhau v m t dinh
ề ặ ế ệ ớ ủ ưỡ ướ ứ CH 1. H sinh thái: H sinh thái ộ v t tác đ ng qua l ờ sinh đ a hoá. Nh đó, h sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ị đ nh. Các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ầ + Thành ph n vô c là môi tr ầ ữ + Thành ph n h u sinh bao g m nhi u loài sinh v t c a qu n xã, tu theo hình th c dinh ế ưỡ d ấ 2. Trao đ i v t ch t trong h sinh thái Chu i th c ăn d ậ ng, trong đó loài này ăn loài khác phía tr c và là th c ăn c a loài ti p theo phía sau.
ứ ạ ỗ Có 2 lo i chu i th c ăn :
ằ ậ ự ưỡ d ng(SVSX).
ỏ → Châu ch u ấ → ch Ế → R nắ
ữ ơ ằ
ậ i.ườ
ệ ậ ợ ắ ữ là t p h p các chu i th c ăn trong h sinh thái, có nh ng m t xích ắ ầ ứ ỗ + Chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t t ụ Ví d : C ắ ầ ứ ỗ + Chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t ăn mùn bã h u c . → tôm → ng ụ Ví d : Giun (ăn mùn) ứ ỗ ứ i th c ăn
ỗ ạ ụ ữ ứ i th c ăn.
ứ ữ ứ ậ ượ ử ụ ng và s d ng th c ăn
ứ ướ ng là nh ng loài cùng m c năng l ỗ ứ ượ ưỡ : B c dinh d ậ ướ ng trong l
ị ơ ủ ượ ướ c nh ng ví d minh ho chu i và l ưỡ ng ượ i th c ăn (ho c chu i th c ăn). ị c, cacbon, nit ặ c chu trình sinh đ a hoá c a n : Trình bày đ
ộ ộ ồ ậ ậ ạ ể ự
ộ ấ ả ậ ệ ủ ấ ủ ạ ộ ị ơ ng, vi sinh v t phân gi
ưỡ ổ
ợ ể ượ
ậ ứ
ỏ ệ ự
ầ ư ế ủ ườ ừ i, t
ệ ậ ả
ướ ướ ệ ị
ả ệ ủ ượ ể ả ọ
ạ ộ ễ ở ườ ướ ệ ồ ị c hi n nay đang b ô nhi m ơ ề nhi u n i i, ngu n n
ự ạ ấ ố
3) và mu i amoni (NH
i d ng Nitrat (NO ể ạ 4+) đ t o
c nito d ố ằ ệ ậ ọ ọ ng v t lí (đi n và quang hóa), hóa h c và sinh h c,
ấ ọ ườ ng sinh h c đóng vai trò quan tr ng nh t.
ọ ố ầ ạ ấ ẩ ố ộ ớ
ố ị ữ ả
ộ ố ố ộ ớ ọ ậ ướ ố ị do hay c ng sinh v i bèo hoa dâu).
ượ ưỡ ể ậ ng qua các b c dinh d ng.
ể ặ
ượ ượ ủ ệ ượ ướ L chung. + Nêu đ B c dinh d ứ cùng m c năng l 3. Chu trình sinh đ a hoá ề 3.1: Trình bày v chu trình cacbon trong thiên nhiên. 2 trong khí quy n do các ho t đ ng hô h p c a th c v t, đ ng v t d + Ngu n CO ể ậ d i, hô h p c a sinh v t bi n, ho t đ ng công nghi p, đ ng c ử n , lò nung vôi, núi l a... ơ ấ ữ ợ ổ ử ụ ậ ự ưỡ ng s d ng đ quang h p t ng h p ch t h u c . c sinh v t t + CO2 đ d ơ ể ơ ấ ữ ỗ ướ ồ + Ngu n ch t h u c qua chu i, l i th c ăn vào c th sinh v t khác. ầ ậ ạ ậ ộ ấ + Xác c a đ ng v t, th c v t t o ra than, khí, d u m cung c p nhiên li u cho con ứ ả i phóng CO đó gi ng 2 . C nh th theo vòng tu n hoàn kín. ướ ồ ạ ằ i thích. c s ch là ngu n nguyên li u vô t n là đúng hay sai? Hãy gi 3.2: Cho r ng n ồ ậ ồ ả c đang b suy + N c không ph i là ngu n nguyên li u vô t n vì hi n nay ngu n n ệ ứ ưở gi m nghiêm tr ng do nh h 2 trong khí quy n tăng lên, gây hi u ng ng CO ng c a l nhà kính. ặ + M t khác, do ho t đ ng con ng trên Trái Đ t.ấ 3.3 Chu trình nito. ướ ụ ượ ậ Th c v t h p th đ ứ ấ ợ thành các h p ch t ch a g c amin. ượ c hình thành b ng con đ Nitrat đ ườ ư nh ng con đ ố ầ Trong đ t, vi khu n n t s n s ng c ng sinh v i các cây h đ u t o ra n t s n, tham c cũng khá phong phú gia c đ nh Nito. Nh ng loài có kh năng c đ nh nito trong n ẩ ự (m t s vi khu n lam s ng t ượ ệ ng trong h sinh thái 4. Dòng năng l ự ậ + Khái ni m dệ ng : là s v n chuy n năng l òng năng l ệ ng trong h sinh thái. + Đ c đi m dòng năng l ng c a h sinh thái ch y u đ ượ ấ ừ c l y t năng l
ủ ế ệ ượ ả ượ (S v n chuy n năng l * Năng l * Dòng năng l
ượ ng gi m d n trong h sinh thái ậ ng ánh sáng m t tr i. ể ấ ự ậ ắ ầ ưỡ ệ ặ ờ ng trong ị ấ ng tuân theo nguyên t c “giáng c p”). Do b m t qua
ỉ ệ ể ầ ượ ữ ậ ưỡ ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng
ệ
ậ ứ ấ ệ i th c ăn, tính hi u su t sinh thái. h sinh thái qua các b c dinh d ề nhi u cách ấ ệ + Hi u su t sinh thái : là t l trong h sinh thái. Chú ý: Bài t p liên quan chu i, l
ệ ấ ỗ ướ ắ + C u trúc bài thi: 30 câu tr c nghi m.
ờ + Th i gian làm bài: 45 phút.
ộ ố ỏ II. M t s câu h i VD
Ể ươ
ng I. CÁ TH VÀ QU N TH SINH V T ể ự Ậ ể ượ ọ ể 1. T l Ể ầ m t qu n th đ
Ch ng cá th đ c và cá th cái ớ c g i là ớ i tính. i tính).
ỉ ệ ỉ ệ ữ ố ượ gi a s l A. phân hóa gi C. t l phân hóa. ấ đ c:cái (c u trúc gi i tính.
ể ồ Ầ ở ộ ỉ ệ ự B. t l D. phân b gi ể sinh thái? ậ ụ c xem là v n d ng hi u bi
D. Nuôi nh t. ố
2. Ki u nuôi tr ng nào đ A. Luân canh. ộ ượ ồ B. Tr ng xen. ể ố ế ấ ở ố ớ ế ề ổ t v ủ C. Ph kín. ệ ộ ừ 0C đ n 20 O t đ t t nh t nhi
0C. Kho ng nhi ả
ệ t
ọ ộ
ố i. i đa.
3. Chu t cát đài nguyên phát tri n t đ này g i là ậ ợ ả A. kho ng thu n l ế ả ứ C. kho ng c ch . B. kho ng t D. gi ả ớ ạ i h n sinh thái.
ệ ượ ỏ 4. Hi n t
ng cá th tách ra kh i nhóm ữ ể
ả
ệ ồ ế ự ạ ể ạ ả ả ứ t ngu n th c ăn trong ể ả ạ A. làm tăng kh năng c nh tranh gi a các cá th . ứ ộ B. làm gi m m c đ sinh s n. ữ ẹ ạ C. làm gi m nh c nh tranh gi a các cá th , h n ch s c n ki
vùng.
ứ ệ t nhanh chóng.
ạ ồ D. làm cho ngu n th c ăn c n ki ố ẫ ủ
ể ầ
ượ ề ng.
ậ ậ ụ ả ữ ồ ố ữ
ề
5. Ý nghĩa sinh thái c a phân b ng u nhiên là ể ứ ộ ạ A. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ườ B. sinh v t t n d ng đ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ầ ể ứ ộ ạ C. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ấ ợ ủ ố i c a môi tr D. các cá th h tr l n nhau ch ng l ấ ể ệ i đi u ki n b t l ể ườ ể ọ ạ ể ầ ố ượ ầ ng. ng cá th ít nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n g i là 6. S l
i đa.
B. kích th ướ ướ ố c t c suy vong.
ể ỗ ợ ẫ ể ể ướ ố A. kích th c t i thi u. ộ ướ C. kích th c dao đ ng. ể ủ ợ ớ ồ ố ị ướ ổ D. kích th c n đ nh và phù h p v i ngu n s ng đ ượ c
ầ ạ 7.Tr ng thái c a qu n th khi có kích th g i làọ
ề
ạ ạ ằ ị ề ạ ạ ộ A. tr ng thái dao đ ng đ u. ợ C. tr ng thái h p lí. B. tr ng thái cân b ng. D. tr ng thái b ki m hãm.
ươ Ầ Ậ Ch
ng II: QU N XÃ SINH V T ầ ượ ể ặ ủ ầ ầ ậ ầ ể c coi là qu n th đ c trung c a qu n xã khi qu n
ặ ở ủ ả ầ ặ ặ ố ộ ướ ớ c l n, phân b r ng trong sinh c nh c a qu n xã, ít g p ho c không g p các
ầ
ố ượ ề ể ơ ể ặ ng, có hình thái c th đ c trung.
ườ ạ ớ ạ ộ c l n, ho t đ ng m nh.
ể ể
ấ ng cá th nhi u, thích nghi v i môi tr ướ ớ ạ ị ng m nh, không b các loài khác chèn ép. ủ ự ớ ầ ờ ố ấ
ế ệ ồ ả ộ i ý nghĩa c a s phân t ng trong đ i s ng s n xu t? ề B. Tr ng nhi u lo i cây trên m t di n tích.
ạ ạ ồ
ự ồ ạ ợ ả ộ 1. M t qu n th sinh v t nào đó đ th đóể A. có kích th qu n xã khác. B. có s l ồ C. g m các cá th có kích th ưở ồ D. g m các cá th sinh tr 2. Câu nào đúng nh t khi nói t A. Ti t ki m không gian. C. Nuôi nhi u lo i cá trong ao. ầ 3. C n thi t cho s t n t
ộ ề ế ợ A. h p tác. ạ ệ ấ ừ D. Tăng năng su t t ng lo i cây tr ng. ệ i cho c hai bên là quan h ộ C. h i sinh. D. c ng sinh. i và có l ạ B. c nh tranh.
ạ ổ ứ ế
ế ấ ế ổ
ế ồ ộ , th c ăn ki n tha 4. Cây ki n có lo i lá phình to trong có khoang mà ki n r t thích làm t ế ệ ề v là ngu n phân bón b sung cho cây. Quan h gi a ki n và cây ki n là quan h D. kí sinh. A. c ng sinh.
ể ệ ườ ụ ộ B. h i sinh. ạ ệ ữ ợ C. h p tác. ả ắ ỏ ậ t sâu đ c thân h i lúa, ng
ấ i ta th ong m t đ vào ru ng vì ong cái có t p tính ẻ ọ ự 5. Đ di ẻ ứ đ tr ng vào u trùng sâu qua máng đ . Đó là ph
ố ạ
ằ ầ ọ ộ ả ệ ươ ng pháp b o v sinh h c d a vào ọ ế B. kh ng ch sinh h c. ể D. cân b ng qu n th .
ặ ấ ạ ằ ệ ố ạ ợ i l i ích ho c ít nh t không có h i cho các loài tham
A. c nh tranh cùng loài. C. cân b ng sinh h c. 6. M i quan h nào sau đây đem l gia?
ở ể ộ ườ ng.
ố ừ ỗ ớ
ộ ố ầ ơ ồ ả ử ố ố ừ
ố ớ A. M t s loài t o bi n n hoa và các loài tôm, cá s ng trong cùng m t môi tr B. Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng. C. Dây t h ng s ng trên tán các cây trong r ng. D. Loài cá ép s ng bám trên các loài cá l n.
Ệ ƯỜ Ệ Ả ng III:H SINH THÁI, SINH QUY N VÀ B O V MÔI TR NG
ươ Ch ệ 1. Trong h sinh thái, thành ph n h u sinh bao g m
ậ ả ậ ả ậ ậ ả Ể ồ ầ ữ ấ ữ ơ ụ ậ ấ A. sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , các ch t h u c . ấ ữ ơ ậ ả ấ B. sinh v t s n xu t, sinh v t phân gi i, các ch t h u c . ả ấ ữ ơ ậ ụ i, các ch t h u c . C. sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi ả ậ ụ ậ ấ D. sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi i.
ậ ộ ấ ậ ả sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ưỡ ng
ấ ng đ ượ ớ t i môi tr
ậ ả ấ ề ượ ề ừ ậ sinh v t s n xu t qua các b c ề ậ ả ng đ
ớ ườ dinh d
ậ ả ấ ề ề ừ ậ sinh v t s n xu t qua các b c
ớ ườ dinh d ượ ng và đ ượ ng và không đ ượ c sinh v t tái s d ng.
ậ ấ ậ ộ ậ ả ng đ ượ ề ề ừ ượ c truy n theo m t chi u t ử ụ c sinh v t s n xu t tái s d ng. ộ c truy n theo m t chi u t ượ ử ụ c tái s d ng. ộ c truy n theo m t chi u t ử ụ ề ừ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ưỡ ng ng đ
ử ụ c truy n theo m t chi u t ậ ượ c sinh v t tái s d ng. ượ ng và không đ
i môi tr ệ
ưỡ
ng qua các b c dinh d ữ ưỡ ng.
ng. ng gi a các b c dinh d ưỡ ậ ữ ậ ng.
ể ữ ậ
ị ậ ượ ng gi a các b c dinh d ng. ng b tiêu hao do m i b c dinh d 4.
ạ
ấ
ủ ễ ở ộ ệ 2. Trong m t h sinh thái, ượ A. năng l ườ ng và đ ấ ậ B. v t ch t và năng l ưỡ i môi tr ng t ấ ậ C. v t ch t và năng l ưỡ i môi tr ng t ượ D. năng l ườ ớ t ấ 3. Hi u su t sinh thái là gì? ượ ự ấ A. S m t năng l ể ầ B. Ph n trăm chuy n hóa năng l ầ ố ượ C. Ph n trăm kh i l ưỡ ầ D. Ph n trăm cá th gi a các b c dinh d ưỡ ượ ầ ớ Ở ỗ ậ ng, ph n l n năng l ấ ệ ủ ơ ể ậ t c a c th sinh v t. A. hô h p, t o nhi ậ ộ ấ ả B. các ch t th i (phân đ ng v t, ch t bài ti ậ ơ ụ ở ự ậ ộ C. các b ph n r i r ng ậ ơ ụ ở ậ ụ ộ D. các b ph n r i r ng ĐV). t xác
ể
ưỡ ấ ớ ng là r t l n.
5. Phát bi u nào sau đây không đúng đ i v i 1 h sinh thái? ự ấ ự ế
ượ ượ ưỡ ệ ệ ệ ổ ậ ượ ả ầ ế t). ụ th c v t (lá cây r ng, c , r ). ộ v t (r ng lông và l ệ ố ớ ỗ ậ ng qua m i b c dinh d A. Trong h sinh thái s th t thoát năng l ầ ng có tính tu n hoàn. B. Trong h sinh thái, s bi n đ i năng l ng cao năng l C. Trong h sinh thái càng lên b c dinh d ng càng gi m d n.
ệ ổ ậ ễ ấ D. Trong h sinh thái s bi n đ i v t ch t di n ra theo chu trình.
ế ố ệ 6. Y u t
ặ ờ ự ế ầ nào sau đây không tu n hoàn trong h sinh thái? B. Nit ng m t tr i. A. Năng l .ơ D. Phôtpho.
ượ ng?
C. Cacbon. ệ 7. Vì sao chu i th c ăn trong h sinh thái không dài do năng l ậ ượ ỗ ứ ấ ưỡ ớ ặ ờ ượ ử ụ A. m t quá l n qua các b c dinh d B. m t tr i đ ng c s d ng quá ít trong
quang h p.ợ
ị ấ ị ấ ề ở ụ ấ m i b c dinh d D. b h p th nhi u ậ ả sinh v t s n xu t.
ưỡ ng. ỏ u h , thì c là ị ậ ậ ị ậ ậ ề ở ỗ ậ ổ ỏ ươ B. sinh v t ăn th t b c 1. C. sinh v t ăn th t b c 2. D. sinh v t ậ
ụ C. b h p th nhi u ỗ ứ 8. Trong chu i th c ăn: c h ấ ậ ả A. sinh v t s n xu t. i.ả phân gi ậ ự 9. Tr t t
→ → → → → → → → ắ ề ề ỗ ứ nào sau đây c a chu i th c ăn là không đúng? ề B. Lúa ề D. Lúa ủ Mèo Di u hâu. R n Di u hâu. ộ Chu t ộ Chu t A. Lúa C. Lúa → → ắ R n Chim Di u hâu. → → ộ Cú Di u hâu. Chu t
10. Trong các biện pháp sau đây, có bao nhiêu biện pháp giúp bổ sung hàm lượng đạm trong đất?
it troơ ng không khí.
IV. Bón phân h u ữ c .ơ
ứ ạ ặ ướ ạ ế
6
ượ ượ ượ ỉ ồ I. Trồng xen canh các loài cây h Đọ ậu. ố ị II. Bón phân vi sinh có khả năng c đ nh n III. Bón phân đạm hóa học. A. 1. B.2. C. 3. D.4. ế ộ ố ng b c x chi u xu ng m t n ổ c 0,3% t ng năng l
ả ượ ượ ượ c 15% năng l c đ t đ n 3.10 ng đó, giáp xác khai thác ủ ng c a ể ả ng tích lũy trong t o, cá ăn giáp xác khai thác đ
ượ ố ớ ể ượ ng đ
ấ ưỡ b c dinh d ậ ưỡ ỏ ng nh nh t.
ượ ậ ả A. Năng l 900kcal/m2/ngày. ở ng đ C. Năng l D. Sinh v t s n xu t tích lũy đ
ề ậ
5 kcal/m2/ngày ậ
ấ ng có sinh kh i l n nh t là ượ ự ấ ng b c 2 có s th t thoát năng l 2/ngày ụ ậ ậ sinh v t tiêu th b c 3 là 135 kcal/m ượ c 9.10 ủ ướ ứ ng c a l i th c ăn, k t lu n nào sau đây là đúng?
ậ ộ
ấ ả ấ ả ộ
ế ự ậ t c các loài đ ng v t ăn th c v t ỏ ậ ộ ậ t c các đ ng v t ăn th t và đ ng v t ăn c b c cao ấ t c các loài đ ng v t ăn sinh v t s n xu t.
ậ ậ ả ỗ ậ ậ ậ ậ ủ ứ ỗ
ưỡ ấ ng c p 1 là t ấ ị ng c p 3 là t ộ ấ ấ ả ồ ậ ng c p 2 g m t ậ ầ ấ ấ ng c p cao nh t là nhóm sinh v t đ u tiên c a m i chu i th c ăn, nó ộ ứ
→ ư sinh v t tiêu th b c 1
→ ụ ậ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10
ậ ụ ậ ưỡ ụ ậ 2 ấ ng c p 2 là:
B. 0,92%.
ộ
6 calo) ấ 2 calo) ậ ấ ớ ậ ng c p 3 so v i b c dinh d . D. 0,57% ặ ấ ố ế ng b c x chi u xu ng m t đ t là 3.10 ượ ướ ư ng đó đ a vào l ị ậ
ượ ộ ậ ậ
6 ứ i th c c 1,5%
ị ậ ể ậ ượ ở ộ ng đ ng v t ăn th t b c 1 so
ng c a th c ăn. Hi u su t chuy n hoá năng l th c v t là ng t
C. 0,4%.
11. M t vùng bi n, năng l kcal/m2/ngày. T o silic ch đ ng hóa đ 10% năng l giáp xác. Phát bi u nào sau đây đúng? ở ậ c tích lũy ậ B. B c dinh d ượ c tích lũy ấ 12. Khi nói v b c dinh d ưỡ A. B c dinh d ưỡ B. B c dinh d ưỡ C. B c dinh d ưỡ D. B c dinh d ở ầ ớ ỗ đóng vai trò kh i đ u m t chu i th c ăn m i ỗ ứ ậ ả 13. Cho chu i th c ăn nh sau : Sinh v t s n xu t (2,1.10 → (1,2.104 calo) sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 ưỡ ủ ậ ấ ệ calo). Hi u su t sinh thái c a b c dinh d C. 0,42%. A. 45,5%. ứ ạ ượ 14. Trong m t vùng bình nguyên, năng l Kcalo/m2/ngày. Th c v t đ ng hoá đ ổ ượ ự ậ ồ c 0,35% t ng năng l ỏ ộ ỹ ượ c 25%, còn đ ng v t ăn th t b c 1 tích lũy đ ăn. Đ ng v t ăn c tích lu đ ấ ệ ứ ủ ượ năng l ừ ự ậ ượ ồ ớ v i ngu n năng l A. 0,37%. D. 0,145% B. 0,0013125%. 15. Có bao nhiêu hoạt đ ngộ sau đây có th ể dẫn đến hi u ệ ứng nhà kính? I. Quang h p ợ ở th cự vật. II. Chặt phá rừng.
ố ệ th cạ h.
IV. Sản xuất công nghi p.ệ III. Đ t nhiên li u hóa A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.