Đề kiểm tra 45 phút HK2 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Phú Xuyên A (có đáp án)
lượt xem 0
download

Đề kiểm tra 45 phút HK2 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Phú Xuyên A (có đáp án)

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì kiểm tra, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề kiểm tra 45 phút HK2 lớp 10 năm 2019-2020 môn Toán - THPT Phú Xuyên A (có đáp án). Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra 45 phút HK2 môn Toán lớp 10 năm 2019-2020 - THPT Phú Xuyên A (có đáp án)
- SỞ GD&ĐT HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH (Đề kiểm tra gồm 04 trang) Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài) Họ và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lớp: ………… x Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 1 - x + < 0 là: x +3 A. x ³ 1 và x ³ -3 . B. x ³ -1 và x ³ -3 . C. 1 - x ³ 0 và x > -3 . D. 1 - x ³ 0 và x + 3 ³ 0 . Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x - 3 > 0 . A. (x - 5) (x - 3) > 0 . 2 B. x - 3 + 1 - x > 1 - x . C. (x - 3) x - 3 > 0 . D. x (x - 3) > 0 . 2x - 5 x - 3 Câu 3. Bất phương trình > có nghiệm là: 3 2 æ 1 ö A. (1;+¥) . B. (2;+¥) . C. (-¥;1) È (2; +¥) . D. çç- ; +¥÷÷÷ . çè 4 ÷ø Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x2 + 1 > 0 . A. . B. Æ . C. (-1; 0) . D. (-1; +¥) . ìï 3x + 1 ³ 2x + 7 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ïí . ïï4x + 3 > 2x + 19 î A. {6;9} . B. éê6;9) . C. (9;+¥) . D. éê6; +¥) . ë ë Câu 6. Nhị thức f (x ) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. (-¥; 0) . B. (-2; +¥) . C. (-¥;2) . D. (0;+¥) . Câu 7. Bất phương trình (m - 1) x + 1 > 0 có nghiệm với mọi x khi: A. m > 1 . B. m = 1 . C. m = -1 . D. m < -1 . Câu 8. Cho bảng xét dấu:
- x -¥ 2 +¥ f (x ) + 0 - Hàm số có bảng xét dấu như trên là: A. f (x ) = x - 2 . B. f (x ) = -x - 2 . C. f (x ) = 16 - 8x . D. f (x ) = 2 - 4x . Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 3)(2x + 6) ³ 0 là: A. (-3; 3) . B. (-¥; -3) È (3; +¥) . C. é-3; 3ù . êë úû D. \ (-3; 3) . x +1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình < 0. 2-x A. éëê-1;2ùúû . B. (-1;2) . C. (-¥; -1) È (2; +¥) . D. éêë-1;2) . Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình (m + 1) x - m + 2 ³ 0 vô nghiệm là: A. m Î . B. m Î Æ . C. m Î (-1; +¥) . D. m Î (2; +¥) . Câu 12. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệm S = éêë-3; +¥) . A. m = -3 . B. m = 4 . C. m = -2 . D. m = 1 . 2x - 1 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình > 2 là: x -1 æ 3ö æ3 ö æ3 ö A. (1; +¥) . B. ççç-¥; ÷÷÷ È (1; +¥) . C. ççç ; +¥÷÷÷ . D. ççç ;1÷÷÷ . è 4 ø÷ è4 ÷ø è 4 ø÷ Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x - 15 ³ 3 là: A. éêë6; +¥) . B. (-¥; 4ùûú . C. Æ . D. Đáp án khác. ìï3x - 4y + 12 ³ 0 ïï Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : ïí x + y - 5 ³ 0 . ïï ïï x +1> 0 î Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M (1; -3) . B. N (-4; 3) . C. P (-1;5) . D. Đáp án khác. Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu:
- x -¥ 1 2 +¥ f (x ) - 0 + 0 - là hàm số: A. f (x ) = x 2 - 3x + 2 . B. f (x ) = x 2 + 3x + 2 . C. f (x ) = (x - 1)(-x + 2) . D. f (x ) = -x 2 - 3x + 2 . Câu 17. Cho các mệnh đề: (I ) Với mọi x Î éêë-1; 4ùúû , f (x ) = x 2 - 4x - 5 £ 0 . (II ) Với mọi x Î (-¥; 4) È (5;10) , g (x ) = x 2 - 9x + 10 > 0 . (III ) h (x ) = x 2 - 5x + 6 £ 0 Với mọi x Î éêë2; 3ùûú . A. Chỉ mệnh đề (III ) đúng. B. Chỉ mệnh đề (I ) và (II ) đúng. C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng. x 2 + 3x - 10 Câu 18. Khi xét dấu biểu thức f (x ) = ta có: x2 -1 A. f (x ) > 0 khi -5 < x < -1 hay 1 < x < 2 . B. f (x ) > 0 khi x < -5 hay -1 < x < 1 hay x > 2 . C. f (x ) > 0 khi -5 < x < 2 . D. f (x ) > 0 khi x > -1 . Câu 19. Tìm m để f (x ) = x 2 - (m + 2) x + 8m + 1 luôn luôn dương. A. (0;28) . B. (-¥; 0) È (28; +¥) . C. (-¥; 0ùúû È éêë28; +¥) . D. éêë 0;28ùúû . Câu 20. Tìm m để f (x ) = -2x 2 + 2 (m - 2) x + m - 2 luôn luôn âm. A. (0;2) . B. (-¥; 0) È (2; +¥) . C. (-¥; 0ùúû È éêë2; +¥) . D. Đáp án khác. Câu 21. Tìm m để x 2 - mx + m + 3 < 0 vô nghiệm. A. (-6;2) . B. (-¥; -6) È (2; +¥) . C. éê-6;2ùú . D. (-¥; -6ùú È éê2; +¥) . ë û û ë
- ì ï 2 ïx - 4x + 3 > 0 Câu 22. Tập nghiệm của hệ í là: ï ï ï î(x + 2)(x - 5) < 0 A. (1; 3) . B. (3;5) . C. (-2;5) . D. (-2;1) È (3;5) . Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: ì ì ïx2 - 4 > 0 ì ì ï ïx 2 - 2x £ 0 ï ï ï ïx 2 - 5x + 2 < 0 ïx -1 £ 2 A. í . B. í 1 1 . C. í . D. ïí . ï ï2x + 1 < 3x + 2 ï ï < ï ïx 2 + 8x + 1 £ 0 ï ï 2x + 1 £ 3 ï î ï ï î ï î îx + 2 x + 1 ï Câu 24. Cho 0 < a < b . Tập nghiệm của bất phương trình (x - a )(ax + b ) > 0 là: æ bö æb ö A. (-¥; a ) È (b; +¥) . B. çç-¥; - ÷÷÷ È (a; +¥) . C. (-¥; - b) È (a; +¥) . D. (-¥; a ) È çç ; +¥÷÷÷ . çè a ø÷ çèa ø÷ Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 3 - 2x + 2 - x < x + 2 - x là: A. (1;2) . B. (1;2ùúû . C. (-¥;1) . D. (-¥;1ùúû . ---------- HẾT ----------
- SỞ GD&ĐT HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH (Đề kiểm tra gồm 04 trang) Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài) Họ và tên thí sinh: ……………………………….…………………………….. Lớp: ………… x Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 1 - x + < 0 là: x +3 A. x ³ 1 và x ³ -3 . B. x ³ -1 và x ³ -3 . C. 1 - x ³ 0 và x > -3 . D. 1 - x ³ 0 và x + 3 ³ 0 . Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x - 3 > 0 . A. (x - 5) (x - 3) > 0 . 2 B. x - 3 + 1 - x > 1 - x . C. (x - 3) x - 3 > 0 . D. x (x - 3) > 0 . 2x - 5 x - 3 Câu 3. Bất phương trình > có nghiệm là: 3 2 æ 1 ö A. (1;+¥) . B. (2;+¥) . C. (-¥;1) È (2; +¥) . D. çç- ; +¥÷÷÷ . çè 4 ÷ø Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x2 + 1 > 0 . A. . B. Æ . C. (-1; 0) . D. (-1; +¥) . ìï 3x + 1 ³ 2x + 7 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ïí . ïï4x + 3 > 2x + 19 î A. {6;9} . B. éê6;9) . C. (9;+¥) . D. éê6; +¥) . ë ë Câu 6. Nhị thức f (x ) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. (-¥; 0) . B. (-2; +¥) . C. (-¥;2) . D. (0;+¥) . Câu 7. Bất phương trình (m - 1) x + 1 > 0 có nghiệm với mọi x khi: A. m > 1 . B. m = 1 . C. m = -1 . D. m < -1 . Câu 8. Cho bảng xét dấu:
- x -¥ 2 +¥ f (x ) + 0 - Hàm số có bảng xét dấu như trên là: A. f (x ) = x - 2 . B. f (x ) = -x - 2 . C. f (x ) = 16 - 8x . D. f (x ) = 2 - 4x . Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 3)(2x + 6) ³ 0 là: A. (-3; 3) . B. (-¥; -3) È (3; +¥) . C. é-3; 3ù . êë úû D. \ (-3; 3) . x +1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình < 0. 2-x A. éëê-1;2ùúû . B. (-1;2) . C. (-¥; -1) È (2; +¥) . D. éêë-1;2) . Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình (m + 1) x - m + 2 ³ 0 vô nghiệm là: A. m Î . B. m Î Æ . C. m Î (-1; +¥) . D. m Î (2; +¥) . Câu 12. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệm S = éêë-3; +¥) . A. m = -3 . B. m = 4 . C. m = -2 . D. m = 1 . 2x - 1 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình > 2 là: x -1 æ 3ö æ3 ö æ3 ö A. (1; +¥) . B. ççç-¥; ÷÷÷ È (1; +¥) . C. ççç ; +¥÷÷÷ . D. ççç ;1÷÷÷ . è 4 ø÷ è4 ÷ø è 4 ø÷ Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x - 15 ³ 3 là: A. éêë6; +¥) . B. (-¥; 4ùûú . C. Æ . D. Đáp án khác. ìï3x - 4y + 12 ³ 0 ïï Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : ïí x + y - 5 ³ 0 . ïï ïï x +1> 0 î Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M (1; -3) . B. N (-4; 3) . C. P (-1;5) . D. Đáp án khác. Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu:
- x -¥ 1 2 +¥ f (x ) - 0 + 0 - là hàm số: A. f (x ) = x 2 - 3x + 2 . B. f (x ) = x 2 + 3x + 2 . C. f (x ) = (x - 1)(-x + 2) . D. f (x ) = -x 2 - 3x + 2 . Câu 17. Cho các mệnh đề: (I ) Với mọi x Î éêë-1; 4ùúû , f (x ) = x 2 - 4x - 5 £ 0 . (II ) Với mọi x Î (-¥; 4) È (5;10) , g (x ) = x 2 - 9x + 10 > 0 . (III ) h (x ) = x 2 - 5x + 6 £ 0 Với mọi x Î éêë2; 3ùûú . A. Chỉ mệnh đề (III ) đúng. B. Chỉ mệnh đề (I ) và (II ) đúng. C. Cả ba mệnh đề điều sai. D. Cả ba mệnh đề điều đúng. x 2 + 3x - 10 Câu 18. Khi xét dấu biểu thức f (x ) = ta có: x2 -1 A. f (x ) > 0 khi -5 < x < -1 hay 1 < x < 2 . B. f (x ) > 0 khi x < -5 hay -1 < x < 1 hay x > 2 . C. f (x ) > 0 khi -5 < x < 2 . D. f (x ) > 0 khi x > -1 . Câu 19. Tìm m để f (x ) = x 2 - (m + 2) x + 8m + 1 luôn luôn dương. A. (0;28) . B. (-¥; 0) È (28; +¥) . C. (-¥; 0ùúû È éêë28; +¥) . D. éêë 0;28ùúû . Câu 20. Tìm m để f (x ) = -2x 2 + 2 (m - 2) x + m - 2 luôn luôn âm. A. (0;2) . B. (-¥; 0) È (2; +¥) . C. (-¥; 0ùúû È éêë2; +¥) . D. Đáp án khác. Câu 21. Tìm m để x 2 - mx + m + 3 < 0 vô nghiệm. A. (-6;2) . B. (-¥; -6) È (2; +¥) . C. éê-6;2ùú . D. (-¥; -6ùú È éê2; +¥) . ë û û ë
- ì ï 2 ïx - 4x + 3 > 0 Câu 22. Tập nghiệm của hệ í là: ï ï ï î(x + 2)(x - 5) < 0 A. (1; 3) . B. (3;5) . C. (-2;5) . D. (-2;1) È (3;5) . Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: ì ì ïx2 - 4 > 0 ì ì ï ïx 2 - 2x £ 0 ï ï ï ïx 2 - 5x + 2 < 0 ïx -1 £ 2 A. í . B. í 1 1 . C. í . D. ïí . ï ï2x + 1 < 3x + 2 ï ï < ï ïx 2 + 8x + 1 £ 0 ï ï 2x + 1 £ 3 ï î ï ï î ï î îx + 2 x + 1 ï Câu 24. Cho 0 < a < b . Tập nghiệm của bất phương trình (x - a )(ax + b ) > 0 là: æ bö æb ö A. (-¥; a ) È (b; +¥) . B. çç-¥; - ÷÷÷ È (a; +¥) . C. (-¥; - b) È (a; +¥) . D. (-¥; a ) È çç ; +¥÷÷÷ . çè a ø÷ çèa ø÷ Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 3 - 2x + 2 - x < x + 2 - x là: A. (1;2) . B. (1;2ùúû . C. (-¥;1) . D. (-¥;1ùúû . ---------- HẾT ----------

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Vật lý lớp 10
4 p |
1615 |
769
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Trần Nguyên Hãn (Bài kiểm tra số 3)
3 p |
287 |
48
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Hà Huy Tập (Bài kiểm tra số 3)
6 p |
230 |
45
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Hùng Vương (Bài kiểm tra số 4)
2 p |
153 |
18
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Đình Lập (Bài kiểm tra số 4)
3 p |
128 |
17
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Ngữ Văn 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bắc Hồng (Phần Tiếng Việt)
5 p |
570 |
14
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Địa lí 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Văn Linh
3 p |
162 |
8
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Minh Tân
5 p |
190 |
7
-
Bộ đề kiểm tra 45 phút HK 2 môn Sinh học 6 năm 2018 có đáp án
20 p |
150 |
5
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hải Sơn
3 p |
530 |
4
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ 8 năm 2017-2018 có đáp án
5 p |
121 |
4
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Địa lí 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thới Sơn
5 p |
129 |
4
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Ngữ Văn 6 năm 2017-2018 - Trường THCS Nhuế Dương
1 p |
59 |
3
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Địa lí 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp
3 p |
83 |
3
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Công nghệ 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Ngô Văn Nhạc
3 p |
147 |
3
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Địa lí 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS TT Long Thành
3 p |
63 |
1
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Địa lí 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thuận Hưng
3 p |
95 |
1
-
Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Ngữ Văn 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng (Phần Tiếng Việt)
4 p |
54 |
0


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline:0933030098
Email: support@tailieu.vn
