Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
TR
NG THPT NGÔ GIA T
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018
ị
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ọ ố ớ – Kh i l p 11 MÔN Đ a Lý Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 001ề
ả ưở ủ ế ủ ế ườ ờ ố ng ch y u đ n đ i s ng văn hóa c a ng ỳ i dân Hoa K ? Câu 41. Tôn giáo nào nh h
ạ ạ A. Đ o Tin Lành ồ ạ B. Đ o H i C. Đ o Thiên chúa ậ ạ D. Đ o Ph t
ắ ủ ế ố ỳ Câu 42. Đây là qu c gia ti p giáp phía B c c a Hoa K ?
A. Iceland B. Canada C. Mehico D. Chile
ế Câu 43. Liên k t vùng là:
ướ ườ ạ ộ ế ợ ế ơ ở ự i dân các n c khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p kinh t , XH, văn hóa trên c s t
ộ ướ ở ươ ạ ộ ế ợ c ị các đ a ph ng khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác XH, văn ự ệ ộ ướ ở ươ ạ ộ ế ợ ế c ị các đ a ph ng khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác kinh t , i dân trong cùng m t n nguy n i dân trong cùng m t n ệ nguy n ườ ế ợ ộ ự ệ ộ i dân các n ự ạ ộ c khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác văn hóa m t cách t nguy n A. Ng nguy nệ ườ B. Ng ộ hóa m t cách t ườ C. Ng XH, văn hóa m t cách t ướ D. Ng
ủ ề ồ ượ ử ụ ứ ừ c s d ng chính th c t năm Câu 44. Đ ng ti n chung c a EU (EURO) đ
A. 2001 B. 1999 C. 2000 D. 1997
ư ể ề ặ ỳ Câu 45. Đ c đi m nào không chính xác v dân c Hoa K ?
ủ ế ậ ư ư
ướ ố ủ ế ầ ng già hóa ố A. Dân s tăng nhanh, ch y u do nh p c ố C. Dân s có xu h ề ở mi n Tây B. Dân c phân b đông đúc ườ ố i g c Âu D. Thành ph n ch y u là ng
ế ố ế ớ ự ủ ế ầ ư ướ ề giúp Nga ti p thu thành t u KHKT c a th gi i và thu hút nhi u đ u t n c ngòai là: Câu 46. Y u t
ộ ậ ấ ồ
ề dân thành th cao
ộ ọ ấ ọ ơ ả ị i v khoa h c c b n
ầ ệ ứ ọ ề ề ớ ị A. Đ t đai r ng l n, khí h u ôn hòa, nhi u ngu n tài nguyên giá tr ớ ỉ ệ ố ớ B. Nhi u thành ph l n đông dân v i t l ế ớ ề C. Trình đ h c v n cao, đ ng đ u Th gi ờ ậ D. Nhi u công trình khoa h c ngh thu t lâu đ i
ả ơ ị ố ệ Câu 47. Cho b ng s li u sau (Đ n v : %)
ướ ạ Hoa Kỳ ậ ả Nh t B n Trung Qu cố Các n c còn l i Ch sỉ ố EU
28,5 11,3 4,0 25,2 GDP 31,0
4,6 2,0 20,3 66,0 Dân số 7,1
ấ ể ể ệ ố ủ ỉ ọ ố ướ ể ồ ợ ớ Bi u đ nào thích h p nh t đ th hi n T tr ng GDP, Dân s c a EU so v i 1 s n c trên th gi ế ớ i
năm 2004
ể ồ ể ể ồ ồ ườ ng ề A. Bi u đ mi n ồ ộ B. Bi u đ c t C. Bi u đ tròn ể D. Bi u đ đ
ủ ế ầ ị Câu 48. Ph n phía tây Liên Bang Nga có đ a hình ch y u là:
ằ ồ ằ ồ A. Đ ng b ng và cao nguyên B. Đ ng b ng và vùng trũng
ề 1/5 Mã đ 001
ằ ồ C. Núi và cao nguyên ấ D. Đ ng b ng và núi th p
ề ệ ỳ Câu 49. Câu nào sau đây không chính xác v nông nghi p Hoa K
ề ệ ớ ế ớ ệ ạ ấ i
ồ
ỉ ọ ệ ỏ ế
ị ố ượ ạ ạ A. Có n n nông nghi p l n và hi n đ i nh t th gi B. G m các vùng chuyên canh và đa canh ơ ấ ấ C. Giá tr và t tr ng nông nghi p nh nh t trong c c u ngành kinh t ả ệ ng trang tr i tăng và di n tích trang tr i gi m D. S l
ề ủ Câu 50. Ti n thân c a EU ngày nay là :
ử
ộ ộ ộ ộ ế châu Âu ạ ng m i ồ A. C ng đ ng kinh t ươ ồ C. C ng đ ng th ồ B. C ng đ ng nguyên t ồ D. C ng đ ng Than và thép
ế ố ỳ ệ ườ ổ ỉ t dân s Hoa K (2004) : 296,5 tri u ng i, t ng GDP (2004) ậ : 11667,5 t USD. Thu nh p Câu 51. Cho bi
ầ ườ ủ ỳ bình quân đ u ng i c a Hoa K (2004)là :
iườ
iườ iườ A. 3,97 USD/ng C. 397,4 USD/ ng iườ B. 39,7 nghìn USD/ng D. 39739 nghìn USD/ ng
ế ủ ế ụ ộ EU ph thu c ch y u vào Câu 52. Kinh t
ạ ộ ươ ạ c thành viên
ự ướ ữ do gi a các n ộ ồ c thành viên ng A. Ho t đ ng ngo i th ng ữ C. T do buôn bán gi a các n ướ ạ ự ệ B. Vi c đi l i t ộ ưở ủ ộ ọ D. H at đ ng c a H i đ ng b tr
ệ ủ ơ ấ ướ ng: Câu 53. C c u ngành công nghi p c a Hoa Kì có xu h
ả ệ
ỉ ọ ỉ ọ ệ ử ụ ả ệ ỉ ọ ệ ử ơ A. Tăng t tr ng ngành hàng tiêu dùng C. Gi m t tr ng hàng không, vũ tr , đi n t ồ ự B. Gi m ngành luy n kim, d t, gia công đ nh a D. Tăng t tr ng ngành c khí, đi n t
ợ ệ ử ụ ủ ề ồ i ích c a vi c s d ng đ ng ti n chung Châu Âu: Câu 54. Ý nào không ph iả là l
ỏ ế ữ c thành viên
ứ ạ ủ ướ ng Châu Âu
ệ ố
ả ậ ợ ơ ạ ế ể ệ ố i vi c chuy n giao v n trong EU A. Xóa b hàng rào thu quan gi a các n ị ườ B. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr ủ C. Đ n gi n hóa công tác k tóan c a các doanh nghi p đa qu c gia D. T o thu n l
ườ ớ ớ ấ ng biên gi i v i Liên Bang Nga dài nh t là: ố Câu 55. Qu c gia có đ
A. Bêlarut B. Cadacxtan C. Trung Qu cố ầ D. Ph n Lan
ấ ở ế ế ả ộ ả ộ ế ặ Pháp bán sang Hà Lan không ph i n p thu ”, đó là đ c Câu 56. N u ta nói: “ M t chi c ô tô s n xu t
ủ ự ể ư đi m nào c a t do l u thông?
ự ự ư ư ư ự ự ề ị ể A. T do di chuy n C. T do l u thông hàng hóa ố B. T do l u thông ti n v n ụ D. T do l u thông d ch v
ễ ỳ ướ ng: ệ Câu 57. Ngành nông nghi p Hoa K đang di n ra xu h
ả ị ả ấ ố ượ
ệ B. Gi m di n tích và s l ầ ả ỉ ọ ạ ng trang tr i ỉ ọ ị ụ ả D. Gi m t tr ng thu n nông tăng t tr ng d ch v nông ệ A. Gi m giá tr s n xu t nông nghi p C. Hình thành vành đai chuyên canh nghi pệ
ủ ố Câu 58. Năm 2007, s thành viên c a EU là:
A. 27 B. 16 C. 11 D. 28
ế ỹ ạ ậ ợ ể ế i thu n l i tiêu bi u gì cho kinh t ỳ Hoa K ? Câu 59. Ti p giáp M Latinh đem l
ể ệ B. Thu n l ậ ợ ậ ợ ấ ị ườ ế ớ v i Nam M ề i chuy n giao công ngh , KHKT ệ i cung c p nguyên li u, nhân công, th tr ng ư i giao l u kinh t ậ ợ ợ i h p tác v kinh t ỹ ế ể bi n A. Thu n l C. Thu n l ậ ợ D. Thu n l
ế ắ ủ ổ ứ t c a t ch c nào? t t Câu 60. “EC” là tên vi
ề 2/5 Mã đ 001
ế Châu Âu
ộ ộ ộ ồ A. C ng đ ng kinh t ồ C. C ng đ ng than và thép Châu Âu B. Liên minh Châu Âu ồ D. C ng đ ng Châu Âu
ạ ủ ệ ệ ị ỳ : Câu 61. Xác đ nh các ngành công nghi p hi n đ i c a Hoa K
ế ạ ụ ơ
ế ạ ệ B. Hóa d u, luy n kim, c khí ự ẩ ơ ệ , th c ph m ầ A. Hàng không vũ tr , ch t o máy, hóa d u C. Đóng tàu, luy n kim, ch t o máy, ầ ệ ử D. C khí, đi n t
ố ệ ệ ả ố ườ i) Câu 62. Quan sát b ng s li u sau: Dân s Liên Bang Nga qua các năm (Tri u ng
Năm 1991 1995 1999 2005
Dân số 148,3 147,8 146,3 143
ư ậ Nh n xét nào sau đây ch a chính xác
ổ ượ ườ ọ ủ i dân đ
c nâng cao ả ng gi m
ướ ố ẻ A. Tu i th c a ng ướ ố B. Dân s Liên Bang Nga có xu h ố C. N c Liên Bang Nga có dân s già ề D. S tr em sinh ra nhi u
ướ ậ c có vai trò sáng l p EU là: Câu 63. Các n
ồ
ụ ể
ứ ỉ A. Anh, Pháp, Ba Lan, Tây Ban Nha, B Đào Nha B. Anh, Pháp, Hà Lan, Th y Đi n, Na Uy ứ C. Hà Lan, Ba Lan, Đ c, Ý, Na Uy D. Pháp, Đ c, Ý, B , Hà Lan, Lucxămbua
ơ ả ế ườ ỳ ấ ủ ể ố ng ng c a Hoa K r t phát tri n Câu 64. Nguyên nhân c b n nào khi n GTVT đ
ầ
ườ ạ ủ i c a ng ệ ấ ấ ớ ữ ượ ng d u khí r t l n A. Tr l ạ ươ ể ng C. Giáp bi n và đ i d ầ i dân B. Nhu c u đi l ạ ơ ở ậ D. Có c s v t ch t hi n đ i
ướ ư ệ ậ ộ ư Câu 65. N c thu c châu Âu, nh ng hi n nay ch a gia nh p EU là:
A. Đan M chạ B. Ai len C. Hà Lan D. Thu Sĩỵ
ổ ở ắ ừ ắ ậ ố trung tâm B c Mĩ t B c xu ng Nam có khí h u: Câu 66. Lãnh th
ệ t
ệ ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ớ ậ t ớ ớ A. Ôn đ i, hàn đ i ớ ớ C. Hàn đ i, ôn đ i B. Nhi D. Ôn đ i, c n nhi
ố ủ ế ở ư ủ : Câu 67. Dân c c a Hoa Kì phân b ch y u
ọ ậ i v i Mexico và Canada
ươ ể
ậ
ươ ắ ở ớ ớ A. T p trung d c biên gi B. Vùng Trung tâm và vùng ven bi n Thái Bình D ng ề C. Phía đông, t p trung nhi u vùng Trung Tâm và phía Tây phía Tây Nam D. Vùng Đông B c, ven Thái Bình D ng
ướ ấ ờ ả ộ Câu 68. N c Nga tr i r ng qua m y múi gi ?
A. 24 B. 12 C. 7 D. 11
ệ ượ ự ự ư c t do l u thông là vì: Câu 69. EU th c hi n đ
ướ ề ủ
ơ ồ
ị ườ ế ậ ượ t l p đ ng chung
ộ c m t th tr ố ớ ồ ố ồ c đ u đã là thành viên c a WTO và EU A. Các n ề ề ấ ả B. T t c các thành viên EU đ u đã dùng đ ng ti n chung ( rô) C. EU đã thi D. Dân s đông, ngu n v n l n, hàng hóa d i dào
ự ủ ể ệ ồ ị ỳ ậ Câu 70. D a vào bi u đ sau xác đ nh vùng t p trung ngành công nghi p đóng tàu c a Hoa K
ề 3/5 Mã đ 001
ắ
ỳ ươ
ị
ươ ắ ồ A. Vùng ven Ngũ H , Đông B c Hoa K ồ B. Vùng ven Ngũ H , ven Thái Bình D ng ỳ C. Vùng ven v nh Mehico, vùng Trung tâm Hoa K ỳ D. Vùng ven Thái Bình D ng, Đông B c Hoa K
ề ế ứ ờ ầ đ ng đ u th gi ế ớ ừ ố i t m c th i gian nào? ỳ Câu 71. Hoa K có n n kinh t
A. 1890 B. 1980 C. 1880 D. 1990
ổ ế ủ Câu 72. Đây là dãy núi n i ti ng c a Châu Âu?
A. Coocdie B. Andes C. Hymalaya D. Anpo
ướ ủ ề ị ơ ấ ng chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì: Câu 73. Xu h
ả
A. CN, NN tăng, DV gi mả . C. CN tăng, NN và DV gi mả B. NN và CN gi m, DV tăng D. CN, DV tăng, NN gi mả
ề ị ế ủ ộ ườ ố ế ng qu c t Câu 74. N i dung nào sau đây không đúng v v th c a EU trên tr
ạ ổ ứ ế ớ ầ
ươ ch c th ướ ử ụ c s d ng chung đ ng Euro s d b hàng rào thu quan
ệ ể ế ế ớ i
i ẽ ỡ ỏ ợ ế ớ ầ hàng đ u th gi i A. Là t ng m i hàng đ u th gi ồ B. Các n ọ ế C. Chi m vai trò quan tr ng trong vi n tr phát tri n th gi ế D. EU là trung tâm kinh t
ư ủ ể ặ ố Câu 75. Đ c đi m phân b dân c c a Nga:
ớ ớ ướ i v i các n
ủ ế ở ủ ế ở ủ ế ở ủ ế ở ậ ậ ậ ậ ị ị ị ị ằ ằ ắ ể đô th và vùng ven bi n phía đông, phía b c c Liên Xô cũ đô th và vùng ven biên gi ồ đô th và vùng đ ng b ng Đông Âu ồ đô th và vùng đ ng b ng Tây Xibia A. T p trung ch y u B. T p trung ch y u C. T p trung ch y u D. T p trung ch y u
ậ ộ ổ ỳ ồ Câu 76. Lãnh th Hoa K g m bao nhiêu b ph n?
ậ ộ A. 2 b ph n ậ ộ B. 5 b ph n ậ ộ C. 3 b ph n ậ ộ D. 4 b ph n
ấ ủ ơ ọ Câu 77. C quan quan tr ng nh t c a Liên minh châu Âu là:
Ủ
ộ ồ ộ ồ ng EU A. H i đ ng châu Âu ộ ưở C. H i đ ng b tr B. y ban liên minh châu Âu D. Tòa án châu Âu
ế ơ ơ ị ở ớ ủ ướ ự khu v c biên gi i c a các n c: Câu 78. Liên k t vùng Max Rain có v trí
ạ ỉ A. Ba Lan, Đan M ch, B B. Pháp, Đ c, Ýứ
ề 4/5 Mã đ 001
ứ ỉ C. Đ c, B , Hà Lan D. Hà Lan, Pháp, Đ cứ
ụ ở ắ ủ ạ ố i qu c gia nào? ố Câu 79. Tr s l p ráp cu i cùng c a máy bay Airbus t
A. Đ cứ B. Hà Lan C. Anh D. Pháp
ấ ự ộ ể ệ ổ ủ ề ớ Câu 80. Ý nào th hi n đúng nh t s r ng l n v lãnh th c a Nga:
ằ ụ
ồ
ộ ắ ồ ầ ớ ằ ắ ấ
ế ệ ệ ệ ồ ả A. N m trên c hai châu l c Á và Âu ằ ầ ớ B. Chi m ph n l n đ ng b ng Đông Âu và toàn b B c Á ế ớ ớ ế i, chi m ph n l n đ ng b ng Đông Âu và B c Á C. Di n tích l n nh t Th gi ằ ầ ớ ế ấ ớ D. Di n tích r t l n, chi m ph n l n di n tích đ ng b ng Đông Âu
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 001