Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 12 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
357
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ
ề ự ạ ằ ả ồ ồ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát
ệ ạ
ấ ỡ
ọ ộ B. Có m t mùa đông l nh kéo dài D. Đ t đai màu m ể ệ ể ầ ở Tây
Ắ Ệ I. PH N TR C NGHI M ế ạ Ở ướ n c ta, th m nh v t Câu 1: ụ ạ ể tri n m nh cây v đông là ị A. Ít thiên tai, d ch b nh ồ ướ ồ c d i dào C. Ngu n n ệ ủ ướ
Câu 2: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u đ phát tri n cây công nghi p lâu năm Nguyên c a n
c ta là ấ ượ ộ
ộ ng đ i ngũ lao đ ng ạ ế trang tr i
ồ
ể ổ ự ế ế
A. Nâng cao ch t l B. Phát tri n các mô hình kinh t ố C. Thay đ i gi ng cây tr ng ơ ở D. Xây d ng c s công nghi p ch bi n g n v i vùng chuyên canh
ệ ề ự ớ ắ ố ớ ự ể ế ộ ở ồ nhiên đ i v i s phát tri n kinh t xã h i ằ Đ ng b ng
Ở ướ Câu 3: n ử sông C u Long c ta, khó khăn v t không ph iả là
ề ế
ươ ả ng ế ố ng mu i ưỡ ạ ấ B. Nhi u lo i đ t thi u dinh d ạ D. Tài nguyên khoáng s n h n ch
ắ ố ệ ự ả
Ố Ả Ồ Ồ Ủ Ằ
Ử
A. Mùa khô kéo dài C. Gió mùa Đông B c và s Câu 4: D a vào b ng s li u: ƯỢ DÂN S VÀ S N L Ằ B NG SÔNG C U LONG
Ồ NG LÚA C A Đ NG B NG SÔNG H NG VÀ Đ NG Ở ƯỚ N
ố ườ ượ Vùng C TA NĂM 2013 Dân s (nghìn ng i ) S n l ng (nghìn
ả t n)ấ
ồ ằ
ằ 20439,4 17478,9 Đ ng b ng sông H ng ử Đ ng b ng sông C u 6566,3 25245,6
ả ượ ố ệ ầ ườ ng lúa theo đ u ng ủ i năm 2013 c a
ườ i ườ i ườ i ườ i
ồ ồ Long ể ấ ừ ả T b ng s li u trên có th th y bình quân s n l ồ ằ ồ ồ ằ Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long là ườ i và 1443,3 kg/ng A. 365,1 kg/ng ườ i và 1450,3 kg/ng C. 321,3 kg/ng ị ấ ử ườ B. 321,3 kg/ng ườ D. 345,1 kg/ng ủ ề i và 1444,3 kg/ng i và 1444,3 kg/ng ồ ằ ể ơ ấ
ả ặ c ta là vì ứ ố ố ớ ế ộ xã h i và môi tr
ề ể ể
ậ
ơ ấ ủ ư ể ế ậ ị theo ngành c a vùng còn ch m, ch a phát huy ồ Câu 5: Ph i đ t ra v n đ chuy n d ch c c u theo ngành c a vùng Đ ng b ng sông H ng ở ướ n ườ A. Do s c ép dân s đ i v i kinh t ng ề ế B. Do đây là vùng có nhi u ti m năng đ phát tri n kinh t ủ C. Do tài nguyên thiên nhiên c a vùng không th t phong phú D. Do vi c chuy n d ch c c u kinh t
ủ c th m nh c a vùng
ệ ệ ớ ệ ế ạ Ở ướ n
ố ớ c ta, vi c hình thành c c u nông – lâm – ng nghi p có ý nghĩa l n đ i v i ơ ấ ư ộ ở ơ ấ ủ ế ắ ầ ượ đ Câu 6: ự s hình thành c c u kinh t chung c a vùng B c Trung B . B i vì nó góp ph n
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ệ ộ ủ ậ ộ
ộ ộ ế ủ ế ơ ấ i quy t vi c làm cho m t b ph n lao đ ng xã h i c a vùng c a vùng
ể ơ ấ ế ế theo không gian ả A. Gi ạ B. T o ra c c u ngành kinh t ạ ơ ấ C. T o c c u ngành và th liên hoàn trong phát tri n c c u kinh t
ủ c a vùng
ề
D. Khai thác ti m năng to l n c a c đ t li n và bi n c a vùng
ộ ị ả ở ướ n c ta
ng Sa ớ ủ ả ấ ề ể ủ ệ ủ không ph i ả tên c a m t huy n đ o C. Phú Qu cố ườ
D. Hoàng Sa
Câu 7: Đ a danh nào sau đây B. Tr
A. Cát Bà
ể ồ Câu 8: Cho bi u đ :
Ả Ủ Ả ƯỢ NG TH Y S N KHAI THÁC PHÂN THEO VÙNG
Ạ
ứ ướ ế ồ t nh n xét nào d không đúng v c c u s n l ề ơ ấ ả ượ ng
ậ ở ướ n ấ ề ỉ ọ
i đây ạ c ta giai đo n 20002014. ướ ng tăng ứ
ướ ỉ ọ ộ ạ ủ ướ i c a n ng tăng
ằ ả ượ ủ ả ứ ầ ử ng th y s n khai thác đ ng đ u Ơ Ấ C C U S N L GIAI ĐO N 20002014. ể Căn c vào bi u đ , cho bi ủ ả th y s n khai thác phân theo vùng ớ A. Hai vùng có t tr ng l n nh t đ u có xu h ớ ả B. Duyên H i Nam Trung B có t tr ng l n th hai ề c ta đ u có xu h C. T tr ng các vùng còn l D. Đ ng b ng sông C u Long luôn là vùng có s n l
ỉ ề ắ ộ ộ c ta, các t nh nào sau đây thu c vùng Trung du và mi n núi B c B mà không
ớ ấ ề ớ
ố i trên đ t li n giáp v i Trung Qu c ả ắ ạ
ơ
ệ ệ ở ủ ể ắ ỉ ọ ồ ả ướ c c n Ở ướ n Câu 9: ườ ng biên gi có đ ạ ằ A. Cao B ng, B c C n C. Yên Bái, S n La Ở ướ n c ta, vi c phát tri n th y đi n ơ B. Qu ng Ninh, L ng S n D. Hà Giang, Lào Cai ề Trung du và mi n núi B c B ộ không có ý
ề ể ượ ả
Câu 10: nghĩa nào sau đây ạ ạ
ng và khai thác, ch bi n khoáng s n ị
ế ề ủ ợ i
ồ ự ệ ủ ng th y
ề ổ c quan tâm nh t khi khai thác lãnh th theo chi u sâu trong ấ c ta, v n đ đ
Ở ướ n ệ ủ ạ Câu 11: công nghi p c a Đông Nam B là
D. Khí h uậ
ệ ế ế A. T o đi u ki n phát tri n năng l ủ ả ả ị B. T o ra các c nh quan có giá tr du l ch, nuôi tr ng th y s n ầ ề ấ t lũ trên các con sông và th c hi n v n đ th y l C. Góp ph n đi u ti ườ ể ậ ợ i cho phát tri n giao thông đ D. T o thu n l ề ượ ấ ộ B. Lao đ ngộ ả ệ ậ ợ ể ngượ C. Năng l ề ề ộ c ta, Duyên H i Nam Trung B có nhi u đi u ki n thu n l ự i đ xây d ng
ủ ế
c sâu, trong đó ch y u là do ể ầ phát tri n nhanh nên nhu c u v n t ậ ả ớ i l n
ụ ị ề
ề ạ ọ ầ ở ồ ử ằ
A. Kĩ thu tậ Ở ướ n Câu 12: ướ ả các c ng n ề ế A. Có n n kinh t ờ ể ườ ng b bi n dài B. Có đ ộ ị ề C. Có nhi u vũng v nh r ng ị ờ ể D. B bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu Ở ướ n
c, lo i tài nguyên quan tr ng hàng đ u
Câu 13:
Đ ng b ng sông C u Long là ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
A. Đ tấ
D. Khí h uậ
C. N cướ
ả
B. Khoáng s nả ố ệ Câu 14: D a vào b ng s li u: Ả
Ộ Ủ Ả Ắ Ả
ự ƯỢ NG TH Y S N C A VÙNG B C TRUNG B VÀ DUYÊN H I NAM S N L Ộ Ở ƯỚ N TRUNG B Ủ C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2014
ơ ị
ộ ả ắ ấ Duyên h i Nam Trung B B c trung B
(Đ n v : nghìn t n) ộ Năm 2014 86,4 845,7 Vùng ạ ộ Ho t đ ng Nuôi tr ngồ Khai thác Năm 2014 138,0 328,0 Năm 2010 97,1 240,9 Năm 2010 77,9 670,3
ậ ố ệ
ủ ả ỏ ơ ả ộ ng th y s n nh h n vùng Duyên H i Nam Trung B
ả ề ng th y s n đ u không tăng
ả ớ
ớ ả ả ượ ủ ả ả ượ ả ượ ộ ả ượ ộ ộ ồ ơ ỏ ơ ả ộ ng khai thác l n h n vùng Duyên H i Nam Trung B ng nuôi tr ng nh h n vùng Duyên H i Nam Trung Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên ắ A. Vùng B c Trung B có s n l B. C hai vùng s n l ắ C. Vùng B c Trung B có s n l ắ D. Vùng B c Trung B có s n l
ứ ệ ế ệ t trung tâm công nghi p có
t Nam trang 29, hãy cho bi ộ
Bộ ị Câu 15: Căn c vào Atlat đ a lí Vi ủ ỷ ồ đ ng c a Đông Nam B là quy mô trên 120 nghìn t ồ B. TP H Chí Minh
A. Vũng Tàu
C. Biên Hòa
ộ ủ ầ D. Th D u M t
ơ ấ ề ể ị ế ở ng chính v chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ư ế ĐBSH nh th
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ướ ị Câu 1: Các đ nh h nào?
ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u:
ố ượ S l ng trâu và bò, năm 2005
ơ ị (Đ n v : nghìn con)
ề C n ả ướ c Tây Nguyên
ắ Trung du và mi n núi B c Bộ
Trâu 2922,2 1679,5 71,9
Bò 5540,7 899,8 616,9
ồ ể ệ ố ượ ẽ ể ủ ậ a. V bi u đ th hi n s l ng trâu và bò c a TDMNBB, Tây Nguyên và nh n xét.
ạ ở ượ ề ơ ở i sao TDMNBB, trâu đ c nuôi nhi u h n bò, còn Tây Nguyên thì
b. Gi ng ả i thích t ượ ạ i? c l