Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 12 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
132
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ
Ệ ệ
ệ ớ
ế ắ ầ
Ắ I. PH N TR C NGHI M Ở ướ n Câu 1: ự s hình thành c c u kinh t
chung c a vùng B c Trung B . B i vì nó góp ph n
ố ớ c ta, vi c hình thành c c u nông – lâm – ng nghi p có ý nghĩa l n đ i v i ơ ấ ệ ế ư ộ ở ộ ủ ậ ả ộ i quy t vi c làm cho m t b ph n lao đ ng xã h i c a vùng
ề
ớ ủ ả ấ ề ế ể ủ ể ơ ấ ạ ơ ấ ế theo không gian ơ ấ ủ ộ ộ A. Gi B. Khai thác ti m năng to l n c a c đ t li n và bi n c a vùng C. T o c c u ngành và th liên hoàn trong phát tri n c c u kinh t
ủ c a vùng ạ ế ủ c a vùng
D. T o ra c c u ngành kinh t
ơ ấ ồ ể Câu 2: Cho bi u đ :
Ả Ủ Ả ƯỢ NG TH Y S N KHAI THÁC PHÂN THEO VÙNG
Ạ
ướ ứ ế ồ t nh n xét nào d không đúng v c c u s n l ề ơ ấ ả ượ ng
i đây ạ c ta giai đo n 20002014.
ậ ở ướ n ỉ ọ ả ộ ớ
ử ằ ứ ả ượ ủ ả ứ ầ ng th y s n khai thác đ ng đ u Ơ Ấ C C U S N L GIAI ĐO N 20002014. ể Căn c vào bi u đ , cho bi ủ ả th y s n khai thác phân theo vùng A. Duyên H i Nam Trung B có t tr ng l n th hai B. Đ ng b ng sông C u Long luôn là vùng có s n l
ồ ả ướ c c n ỉ ọ ướ ng tăng
c ta đ u có xu h ướ ng tăng
ề C. T tr ng các vùng còn l ớ D. Hai vùng có t tr ng l n nh t đ u có xu h ơ ấ ề ạ ủ ướ i c a n ấ ề ị ể ỉ ọ ấ ủ ằ ồ
ố ố ớ ườ ế ộ ng
xã h i và môi tr ủ ơ ấ ư ế ậ ị theo ngành c a vùng còn ch m, ch a phát huy
ồ Câu 3: Ph i đ t ra v n đ chuy n d ch c c u theo ngành c a vùng Đ ng b ng sông H ng ở ướ n A. Do s c ép dân s đ i v i kinh t ể B. Do vi c chuy n d ch c c u kinh t ủ ả ặ c ta là vì ứ ệ ế ạ ượ c th m nh c a vùng đ
ậ
ề ể
ủ C. Do tài nguyên thiên nhiên c a vùng không th t phong phú ế ề D. Do đây là vùng có nhi u ti m năng đ phát tri n kinh t ể ề ự ể ố ớ ự ế ộ ở ồ nhiên đ i v i s phát tri n kinh t xã h i ằ Đ ng b ng
Ở ướ Câu 4: n ử sông C u Long c ta, khó khăn v t không ph iả là
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ắ ươ ề ế ố ng mu i
ả ng ế
A. Gió mùa Đông B c và s C. Mùa khô kéo dài
ưỡ ạ ấ B. Nhi u lo i đ t thi u dinh d ạ D. Tài nguyên khoáng s n h n ch ế ệ ứ ệ t trung tâm công nghi p có
t Nam trang 29, hãy cho bi ộ
ị Câu 5: Căn c vào Atlat đ a lí Vi ủ ỷ ồ đ ng c a Đông Nam B là quy mô trên 120 nghìn t ộ ủ ầ ồ B. Th D u M t A. TP H Chí Minh
C. Biên Hòa
D. Vũng Tàu
ả ự ố ệ
Ố Ả Ồ Ồ Ủ Ằ
Ử
Câu 6: D a vào b ng s li u: ƯỢ DÂN S VÀ S N L Ằ B NG SÔNG C U LONG
Ồ NG LÚA C A Đ NG B NG SÔNG H NG VÀ Đ NG Ở ƯỚ N
ượ Vùng (nghìn S n l ng (nghìn
ả t n)ấ
ằ ồ
ằ C TA NĂM 2013 ố Dân s i)ườ ng 20439,4 17478,9 6566,3 25245,6 Đ ng b ng sông H ng ử Đ ng b ng sông C u
ố ệ ả ượ ầ ườ ng lúa theo đ u ng ủ i năm 2013 c a
ồ ồ Long ừ ả ằ
ử B. 321,3 kg/ng D. 321,3 kg/ng ầ ở ồ ườ i và 1450,3 kg/ng ườ i và 1444,3 kg/ng ằ ử ể ấ T b ng s li u trên có th th y bình quân s n l ằ ồ ồ ồ Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long là ườ i và 1444,3 kg/ng A. 345,1 kg/ng ườ C. 365,1 kg/ng i và 1443,3 kg/ng ạ Ở ướ n c, lo i tài nguyên quan tr ng hàng đ u ườ i ườ i Đ ng b ng sông C u Long là
Câu 7:
A. Đ tấ
ề
C. N cướ ấ
D. Khí h uậ ổ
c quan tâm nh t khi khai thác lãnh th theo chi u sâu trong ấ c ta, v n đ đ
ườ i ườ i ọ B. Khoáng s nả ề ượ ộ Ở ướ n ệ ủ
ngượ
Câu 8: công nghi p c a Đông Nam B là B. Năng l
A. Khí h uậ
C. Kĩ thu tậ
D. Lao đ ngộ
ả
Câu 9: D a vào b ng s li u: Ả
Ộ Ả Ả Ủ Ắ
ự ƯỢ NG TH Y S N C A VÙNG B C TRUNG B VÀ DUYÊN H I NAM S N L Ộ Ở ƯỚ N TRUNG B
ấ
ố ệ Ủ C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2014 ơ ả ộ ắ ị (Đ n v : nghìn t n) Duyên h i Nam Trung B B c trung B
Vùng ạ ộ Ho t đ ng Nuôi tr ngồ Khai thác Năm 2010 97,1 240,9 Năm 2014 138,0 328,0 Năm 2010 77,9 670,3 ộ Năm 2014 86,4 845,7
ậ
ả ố ệ ề ng th y s n đ u không tăng
ủ ả
ớ ả ả
ớ ả ủ ả ả ượ ả ượ ả ượ ả ượ ộ ộ ộ ỏ ơ ơ ỏ ơ ả ồ ộ ng th y s n nh h n vùng Duyên H i Nam Trung B ộ ng khai thác l n h n vùng Duyên H i Nam Trung B ng nuôi tr ng nh h n vùng Duyên H i Nam Trung Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên A. C hai vùng s n l ắ B. Vùng B c Trung B có s n l ắ C. Vùng B c Trung B có s n l ắ D. Vùng B c Trung B có s n l
ể ể ệ ầ ọ ở Tây
Bộ ệ Câu 10: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u đ phát tri n cây công nghi p lâu năm ủ ướ Nguyên c a n
c ta là ấ ượ ộ
ộ ng đ i ngũ lao đ ng ạ ế trang tr i ế ế ắ ớ
A. Nâng cao ch t l B. Phát tri n các mô hình kinh t ệ ơ ở C. Xây d ng c s công nghi p ch bi n g n v i vùng chuyên canh ố D. Thay đ i gi ng cây tr ng
ề ắ ộ ồ ỉ c ta, các t nh nào sau đây thu c vùng Trung du và mi n núi B c B mà
ớ ấ ề ộ ớ ể ự ổ Ở ướ n ườ ng biên gi ố i trên đ t li n giáp v i Trung Qu c
Câu 11: không có đ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
ắ ạ ả
ơ
ệ ệ ở ủ ể ắ ạ ằ A. Cao B ng, B c C n C. Yên Bái, S n La Ở ướ n c ta, vi c phát tri n th y đi n ơ B. Qu ng Ninh, L ng S n D. Hà Giang, Lào Cai ề Trung du và mi n núi B c B ộ không có ý
ề ể ượ ả
Câu 12: nghĩa nào sau đây ạ ạ
ng và khai thác, ch bi n khoáng s n ị
ề ủ ợ ế i
t lũ trên các con sông và th c hi n v n đ th y l ườ
ệ ế ế A. T o đi u ki n phát tri n năng l ả ủ ả ị B. T o ra các c nh quan có giá tr du l ch, nuôi tr ng th y s n ầ ề ấ C. Góp ph n đi u ti ể ậ ợ i cho phát tri n giao thông đ D. T o thu n l ề ự ồ ự ệ ủ ng th y ồ ằ ồ ả ạ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát
ệ ạ
ả ở ướ n c ta D. Phú Qu cố ậ ợ ể
B. Cát Bà ả
ề ề ệ ộ B. Có m t mùa đông l nh kéo dài ấ ỡ D. Đ t đai màu m ủ ệ ộ không ph i ả tên c a m t huy n đ o C. Hoàng Sa ộ c ta, Duyên H i Nam Trung B có nhi u đi u ki n thu n l ự i đ xây d ng
ủ ế
c sâu, trong đó ch y u là do ể ầ phát tri n nhanh nên nhu c u v n t ậ ả ớ i l n
ụ ị ề ề ạ ế ạ Ở ướ Câu 13: c ta, th m nh v t n ụ ạ ể tri n m nh cây v đông là ị A. Ít thiên tai, d ch b nh ồ ướ ồ c d i dào C. Ngu n n ị Câu 14: Đ a danh nào sau đây ườ ng Sa A. Tr Ở ướ n Câu 15: ướ ả các c ng n ề ế A. Có n n kinh t ờ ể ườ ng b bi n dài B. Có đ ộ ị ề C. Có nhi u vũng v nh r ng ị ờ ể D. B bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu
ơ ấ ề ể ị ế ở ng chính v chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ư ế ĐBSH nh th
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ướ ị Câu 1: Các đ nh h nào?
ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u:
ố ượ S l ng trâu và bò, năm 2005
ơ ị (Đ n v : nghìn con)
ề C n ả ướ c Tây Nguyên
ắ Trung du và mi n núi B c Bộ
Trâu 2922,2 1679,5 71,9
Bò 5540,7 899,8 616,9
ồ ể ệ ố ượ ẽ ể ủ ậ a. V bi u đ th hi n s l ng trâu và bò c a TDMNBB, Tây Nguyên và nh n xét.
ạ ở ượ ề ơ ở i sao TDMNBB, trâu đ c nuôi nhi u h n bò, còn Tây Nguyên thì
b. Gi ng ả i thích t ượ ạ i? c l