Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017 MÔN: Sinh; L PỚ 12 ờ ể ờ ề Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 485
ọ
ố
H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ắ Ệ
I. TR C NGHI M ỏ ế Câu 1: Ti n hoá nh là quá trình ể ẫ ớ ự ế ể
ể ủ ầ
ổ ổ ổ ế ế ế ể ẫ ớ ự ớ ổ i s bi n đ i ki u hình. ớ i s hình thành loài m i i s hình thành loài m i.
ạ
ầ ể ầ ủ A. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự B. Bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ C. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t D. Hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ấ ể ỗ ấ ợ ạ ừ Câu 2: B u khí quy n nguyên th y c a trái đ t có h n h p các ch t khí sau ngo i tr : ủ ủ ơ ướ c. C. Hydrô.
ị ự ậ ộ ố D. CH4. ủ sinh v t ch u s tác đ ng c a các nhân t Câu 3: S hình thành các đ c đi m thích nghi ầ A. Oxy. ự ộ B. H i n ể ặ ọ ọ ự ế
ở nhiên. ọ ọ ự ạ nhiên
ọ ọ ự ườ ế ộ nhiên.
ế ng bi n, đ t bi n, ch n l c t ộ ọ ọ ự ế ạ nhiên.
ủ ầ ố A. Đ t bi n, giao ph i và ch n l c t B. Phân li tính tr ng, thích nghi, ch n l c t C. Th D. Phân ly tính tr ng, đ t bi n, ch n l c t ằ Câu 4: Tr ng thái cân b ng c a qu n th đ t đ ể ạ ượ ớ c khi ồ ố ị ủ ườ ng.
ự ế ằ ch t.
ể ổ ng cá th n đ nh và cân b ng v i ngu n s ng c a môi tr ề ể ng cá th nhi u thì t ẫ ng ăn l n nhau.
ệ ượ ỉ đi u ch nh. ạ ố ượ A. s l ố ượ B. s l C. có hi n t ự ề D. t
ẩ ọ ậ ệ
ạ ố ầ ễ ộ B. C ng sinh D. C nh tranh
ế ể ể ầ ổ ộ A. H i sinh Câu 6: Các nhân t ế
ự nhiên nhiên.
Câu 5: Vi khu n lam và n t s n r cây h đ u là quan h ợ C. H p tác ủ ầ ố ủ ế ch y u làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là do: ố ộ ọ ọ ự B. Quá trình đ t bi n và giao ph i. A. Cách ly và ch n l c t ố ọ ọ ự C. Quá trình ch n l c t D. S cách ly, và giao ph i. ộ ộ ỳ
Câu 7: Bi n đ ng nào sau đây là bi n đ ng theo chu k ậ ữ ụ ả t.
ả
ị ế ừ ề ế ế ố ượ ạ A. s l ng chim, bò sát gi m m nh sau nh ng tr n lũ l ữ ố ượ B. s l ng bò sát gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét. ư ề ế C. ch nhái có nhi u vào mùa m a ậ ừ D. nhi u sinh v t r ng b ch t do cháy r ng.
ố ố ạ ế ệ ủ ớ chi ph i quá trình ti n hóa c a sinh gi i là:
ả nhiên, di nh p gen, Cách ly sinh s n.
ố ọ ọ ự ạ
ề ậ nhiên, Phân li tính tr ng ậ ạ nhiên, di nh p gen, Phân li tính tr ng.
ị ế ị ế ế ộ ế ộ ọ ọ ự ậ ố nhiên, di nh p gen.
ấ ả ố t c các nhân t sinh thái Câu 9: Môi tr ữ
ữ ả
ồ ủ ậ ờ ố ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ủ ờ ố ậ ủ ậ ờ ố ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ế ơ ự ế ưở ự ế ự ế ặ ế ế ưở ủ ữ ậ ng tr c ti p, ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t ệ Câu 8: Theo quan ni m hi n đ i 4 nhân t ọ ọ ự ề A. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t B. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t ọ ọ ự C. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t D. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t ố ố ườ ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ế ưở ả A. H u sinh nh h B. Vô sinh và h u sinh nh h ả C. H u sinh nh h
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 485
ữ ả ưở ự ế ờ ố ủ ế ế ặ ậ ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t D. Vô sinh và h u sinh nh h
i t ng ng v i: Câu 10: S xu t hi n loài ng ạ ạ ạ ự ấ ệ A. Đ i Trung Sinh ạ ổ D. Đ i C Sinh.
ườ ươ ứ ớ B. Đ i Nguyên Sinh. ệ ơ ấ ủ
ế ộ ồ A. Quá trình giao ph iố C. Quá trình đ t bi n NST
ớ ạ ệ ả
C. Đ i Tân Sinh. ế Câu 11: Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ế ộ B. Đ t bi n D. Giao ph iố ở Vi t nam là C. 5,00C 420C i h n sinh thái cho cá rô phi B. 5,60C 400C D. 5,60C 420C
ự ố ế ấ ọ ượ ứ c ch ng ở Câu 12: Kho ng gi A. 5,00C 400C ạ Câu 13: Giai đo n ti n hóa hóa h c trong quá trình hình thành s s ng trên trái đ t đã đ minh trong phòng thí nghi m b i:
ệ A. A.I.Oparin và Lamac C. Miller và Lamac
ự ậ ồ ỗ ố
ừ ộ ủ ạ ạ ổ B. Urey và Miller. D. Urây và Lamac. ề ả ủ Câu 14: Theo quan ni m c a Đacuyn, s hình thành nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng trong m i loài xu t phát t ệ m t ho c vài d ng t ế tiên hoang d i là k t qu c a quá trình ọ ọ ự
nhiên ả ỹ ữ ị ạ ố ớ ữ ế ậ ị i, đào th i nh ng bi n d có h i đ i v i sinh v t
ạ
ợ ọ ọ ể ế ặ ấ ạ A. Phân li tính tr ng trong ch n l c t ế B. Tích lu nh ng bi n d có l ạ C. Phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o ị D. Phát sinh các bi n d cá th
i h n sinh thái là
ậ ở ố đó loài s ng thu n l
Câu 15: Gi ả ả ị ở ậ ợ ố ườ ư ượ ị ấ ậ ợ i nh t ặ ố ấ đó loài s ng thu n l i nh t, ho c s ng bình th ng nh ng năng l ổ ố ng b hao t n t i ớ ạ ự A. Kho ng c c thu n, B. Kho ng xác đ nh thi uể ủ ả ị ố ở ể ố ồ ạ ờ sinh thái, đó loài có th s ng t n t ể ổ ị i và phát tri n n đ nh theo th i C. Kho ng xác đ nh c a nhân t gian ị ở ả ố ờ ố ấ ợ ủ đó đ i s ng c a loài ít b t l i D. Kho ng ch ng ch u
Ự Ậ II. T LU N
ỏ ế ệ ế ươ ớ ờ ề ộ t ti n hóa nh và ti n hóa l n v n i dung, quy mô th i gian và ph ng pháp nghiên
ễ ế ễ ệ ạ t?
ế ố ệ ữ ấ ậ ệ ể ể ể ấ ầ ầ
Câu 1: Phân bi c u?ứ Câu 2: Di n th sinh thái là gì? Có m y lo i di n th sinh thái? Phân bi Câu 3: Nêu khái ni m qu n th sinh v t? Trình bày m i quan h gi a các cá th trong qu n th ? L y ví dụ?
Ế H T