intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016

Chia sẻ: Hoa Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:8

18
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hãy tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016 để giúp các bạn biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 ­ 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)                                                                                                                                              Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 016 Câu 41. Cho biết  . Tính  A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 42. Hàm số   có đạo hàm là? A.  B.  C.  D.  Câu 43. Tìm m để hàm số   liên tục tại  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 44. Xét hai hàm số: (1) Hàm số   liên tục tại x = 0 (2) Hàm số   có đạo hàm tại x = 0 Trong hai mệnh đề trên A. Chỉ có (1) đúng B. Cả hai đều sai C. Chỉ có (2) đúng D. Cả hai đều đúng Câu 45. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 46. Cho hàm số  . Chọn khẳng định sai. A. Hàm số   liên tục trên  . B. Hàm số   liên tục trên  . C. Hàm số   liên tục trên  . D. Hàm số   liên tục trên  . Câu 47. Cho hàm số   có đồ thị như hình vẽ. 1/8 ­ Mã đề 016
  2. Chọn khẳng định đúng. A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 48.  Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung   điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề đúng A. A’C’//(SBD) B. (A’B’C’)//(ABD) C. A’C’//BD  D. A’B’ //(SAD) Câu 49. Mặt phẳng   là mặt phẳng trung trực của AB. Chọn khẳng định đúng? A.  vuông góc với AB. B.  đi qua trung điểm của AB và vuông góc với AB. C.  song song với AB. D.  đi qua trung điểm của AB. Câu 50. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khi đó,  ? A.  B.  C.  D.  Câu 51. Hàm số y = 5sinx có đạo hàm là: A. y/ = 5cosx  B.  C. y/ = ­5 cosx  D. y/ = ­5 sinx  Câu 52. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên SAC là tam giác đều  và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. M là trung điểm BC. Khoảng cách từ  điểm  M đến  mặt phẳng   bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 53. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’. Khi đó mặt phẳng (ADD’A’) song song với  mặt phẳng nào sau đây A. (A’B’CD) B. (ACC’A’) C. (BCC’B’) D. (ABB’A’) 2/8 ­ Mã đề 016
  3. Câu 54. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a,   và  . Khoảng  cách giữa hai đường thẳng SB và CD bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 55. Tiếp tuyến của đường cong   tại điểm   là A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 56. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và  . Gọi I là trung  điểm của SC. Chọn khẳng định sai? A.  . B.  . C.  là mặt phẳng trung trực của đoạn BD. D.  . Câu 57. Cho hàm số f(x) xác định trên R bởi f(x) = ­x2 + 2018x. Hàm số có đạo hàm f/(x) bằng: A. 2x + 2018  B. ­2x ­ 2018 C. 2x ­ 2018  D. ­2x +2018 Câu 58. Đạo hàm của hàm số f(x) = (x2 + 1)4 tại điểm x = 0 là: A. ­1  B. 0 C. 1 D. 2  Câu 59. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A.  B. 0 C. 7 D.  Câu 60. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A.  B. 0 C. 1 D.  Câu 61. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả  nào sau đây là đúng A. (AFD)//(BEC) B. EC//(ABF) C. (ABD)//(EFC) D. AB//(DCEF) Câu 62. Cho hình chóp S.ABC có SA đáy và SA =  ,   vuông tại A, AC = a , AB = a. Khi  đó góc giữa mp(SBC) với mp(ABC) bằng: A. 26033’54”. B. 630 58’ 5”. C. 600 . D. 300. Câu 63. Đạo hàm của hàm số   tại điểm x0 = 0 bằng: A. ­2 B.  C. 2 D. 0 3/8 ­ Mã đề 016
  4. Câu 64. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số   tại điểm  ? A.  B.  C.  D.  Câu 65. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số   ? A.  B.  C.  D.  Câu 66. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A. 3 B. 0 C.  D.  Câu 67. Cho hàm số  . Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số   chỉ liên tục trên đoạn  . B. Hàm số   gián đoạn tại  . C. Hàm số   liên tục trên  . D. Hàm số   chỉ liên tục trên nửa khoảng  . Câu 68. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số   tại điểm có hoành độ bằng 4 là? A.  B.  C.  D.  Câu 69. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 70. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng  . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng  trong các mệnh đề sau ? A. Nếu   và   thì  B. Nếu   và   thì  . C. Nếu   và   thì  D. Nếu   và   thì  Câu 71. Trong không gian, nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ  ba   thì:  A. Song song với nhau. B. Hoặc song song với nhau hoặc cắt nhau theo giao tuyến vuông góc với mặt phẳng thứ ba. C. Trùng nhau. D. Không song song với nhau. Câu   72.  Cho   tứ   diện  ABCD.   Gọi  M  và  P  lần   lượt   là   trung   điểm   của  BC  và  AD.   Đặt  . Khẳng định nào sau đây đúng? 4/8 ­ Mã đề 016
  5. A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 73.  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,     và góc giữa  cạnh SB và mặt phẳng   bằng  . Độ dài cạnh SB bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 74. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 75. Hàm số   có đạo hàm là: A.  B.  C.  D.  Câu 76. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 77.  Cho hình chóp S.ABCD có tất cả  các cạnh đều bằng nhau. Gọi  E, F lần lượt là trung  điểm của SB và SD, O là tâm mặt đáy. Khẳng định nào sau đây sai? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 78. Số gia của hàm số   ứng với x và ∆x là: A. ∆x(∆x + 2x ­ 4) B. ∆x(∆x + 2x) C. 2x ­ 4 D. (∆x + 2x ­ 4) Câu 79. Cho hàm số :  . Nếu y’ 
  6. A.  B.  C.  D.  Câu 83. Cho biết   với  và   tối giản. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . 6/8 ­ Mã đề 016
  7. Câu 84. Cho  . Khi đó giá trị của biểu thức   bằng A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 85. Hình vuông (H) có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp ở hình (H)  để được một hình vuông màu đen như hình số (1), lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông  như hình số (2), (3), …, (n), …. Giả sử qui trình đó được diễn ra vô hạn, Tổng diện tích các hình  vuông màu đen (1), (2), (3), …, (n), …liên tiếp đó bằng: A.  B. 2 C. 1 D.  Câu 86. Cho hàm số   có đồ thị (C). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số  có hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị (C) tại A vuông góc  với đường thẳng ∆: x – 4y + 1 = 0? A. m = 1 B. m = ­1 C. m = 2 D. m = ­2  Câu 87. Cho biết   với  và   tối giản. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 88. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A.  B. 0 C.  D. 2 Câu 89. Cho giới hạn  . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? A.  B.  C.  D.  Câu 90. Cho hàm số   .Tính   ? A. 3 B. 4 C. ­3 D. 2 ­­­­­­ HẾT ­­­­­­ 7/8 ­ Mã đề 016
  8. 8/8 ­ Mã đề 016
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1