Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019
lượt xem 0
download
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019 giúp cho các em học sinh củng cố được các kiến thức thông qua việc giải những bài tập trong đề thi. Mời các em cùng tham khảo nhé.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 019
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 019 Câu 41. Đạo hàm của hàm số tại điểm x0 = 0 bằng: A. B. 0 C. 2 D. 2 Câu 42. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số ? A. B. C. D. Câu 43. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. B. 0 C. 1 D. Câu 44. Tiếp tuyến của đường cong tại điểm là A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của SB và SD, O là tâm mặt đáy. Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho giới hạn . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? A. B. C. D. Câu 47. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả nào sau đây là đúng A. AB//(DCEF) B. (ABD)//(EFC) C. (AFD)//(BEC) D. EC//(ABF) Câu 48. Hàm số y = 5sinx có đạo hàm là: A. B. y/ = 5 sinx C. y/ = 5cosx D. y/ = 5 cosx Câu 49. Cho tứ diện ABCD. Gọi M và P lần lượt là trung điểm của BC và AD. Đặt . Khẳng định nào sau đây đúng? 1/8 Mã đề 019
- A. . B. . C. . D. . Câu 50. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. B. 7 C. 0 D. Câu 51. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 52. Tìm m để hàm số liên tục tại . A. . B. . C. . D. . Câu 53. Mặt phẳng là mặt phẳng trung trực của AB. Chọn khẳng định đúng? A. đi qua trung điểm của AB. B. vuông góc với AB. C. đi qua trung điểm của AB và vuông góc với AB. D. song song với AB. Câu 54. Cho biết . Tính A. . B. . C. . D. . Câu 55. Số gia của hàm số ứng với x và ∆x là: A. 2x 4 B. ∆x(∆x + 2x 4) C. (∆x + 2x 4) D. ∆x(∆x + 2x) Câu 56. Cho hàm số . Chọn khẳng định sai. A. Hàm số liên tục trên . B. Hàm số liên tục trên . C. Hàm số liên tục trên . D. Hàm số liên tục trên . Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số 2/8 Mã đề 019
- A. B. C. D. 3/8 Mã đề 019
- Câu 58. Cho hàm số .Tính ? A. 3 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 59. Cho biết với và tối giản. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 60. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề đúng A. A’B’ //(SAD) B. (A’B’C’)//(ABD) C. A’C’//BD D. A’C’//(SBD) Câu 61. Hàm số có đạo hàm là? A. B. C. D. Câu 62. Trong không gian, nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì: A. Không song song với nhau. B. Trùng nhau. C. Song song với nhau. D. Hoặc song song với nhau hoặc cắt nhau theo giao tuyến vuông góc với mặt phẳng thứ ba. Câu 63. Cho hàm số có đồ thị (C). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số có hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị (C) tại A vuông góc với đường thẳng ∆: x – 4y + 1 = 0? A. m = 1 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 2 Câu 64. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khi đó, ? A. B. C. D. Câu 65. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’. Khi đó mặt phẳng (ADD’A’) song song với mặt phẳng nào sau đây A. (ACC’A’) B. (A’B’CD) C. (ABB’A’) D. (BCC’B’) Câu 66. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, và . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 67. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm ? A. B. 4/8 Mã đề 019
- C. D. Câu 68. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số gián đoạn tại . B. Hàm số chỉ liên tục trên đoạn . C. Hàm số chỉ liên tục trên nửa khoảng . D. Hàm số liên tục trên . Câu 69. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, và góc giữa cạnh SB và mặt phẳng bằng . Độ dài cạnh SB bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 70. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và . Gọi I là trung điểm của SC. Chọn khẳng định sai? A. . B. . C. . D. là mặt phẳng trung trực của đoạn BD. Câu 71. Đạo hàm của hàm số f(x) = (x2 + 1)4 tại điểm x = 0 là: A. 2 B. 1 C. 1 D. 0 Câu 72. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 73. Cho hàm số f(x) xác định trên R bởi f(x) = x2 + 2018x. Hàm số có đạo hàm f/(x) bằng: A. 2x 2018 B. 2x 2018 C. 2x + 2018 D. 2x +2018 Câu 74. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 75. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. B. C. 0 D. 3 Câu 76. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 77. Cho hình chóp S.ABC có đôi một vuông góc. Gọi H là hình chiếu vuông góc 5/8 Mã đề 019
- của S lên mặt phẳng . Đối với tam giác ta có điểm H là: A. Tâm đường tròn ngoại tiếp. B. Trực tâm. C. Trọng tâm. D. Tâm đường tròn nội tiếp. Câu 78. Cho hình chóp S.ABC có SA đáy và SA = , vuông tại A, AC = a , AB = a. Khi đó góc giữa mp(SBC) với mp(ABC) bằng: A. 300. B. 630 58’ 5”. C. 26033’54”. D. 600 . Câu 79. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A. . B. . C. . D. . Câu 80. Cho biết với và tối giản. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 81. Cho hàm số : . Nếu y’
- để được một hình vuông màu đen như hình số (1), lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông như hình số (2), (3), …, (n), …. Giả sử qui trình đó được diễn ra vô hạn, Tổng diện tích các hình vuông màu đen (1), (2), (3), …, (n), …liên tiếp đó bằng: A. 1 B. 2 C. D. Câu 86. Xét hai hàm số: (1) Hàm số liên tục tại x = 0 (2) Hàm số có đạo hàm tại x = 0 Trong hai mệnh đề trên A. Chỉ có (1) đúng B. Cả hai đều sai C. Chỉ có (2) đúng D. Cả hai đều đúng Câu 87. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ? A. Nếu và thì . B. Nếu và thì C. Nếu và thì D. Nếu và thì Câu 88. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên SAC là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. M là trung điểm BC. Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 89. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 90. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 7/8 Mã đề 019
- A. B. 2 C. 0 D. HẾT 8/8 Mã đề 019
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 132
4 p | 284 | 37
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 564
5 p | 73 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 63 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
5 p | 54 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
4 p | 52 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 434
4 p | 62 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 566
5 p | 64 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 251
6 p | 70 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 106
4 p | 51 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 628
5 p | 51 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 258
6 p | 50 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 565
5 p | 98 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 561
5 p | 54 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 567
5 p | 116 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 561
5 p | 91 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 357
6 p | 66 | 1
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 628
4 p | 69 | 0
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 209
5 p | 49 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn