intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 023

Chia sẻ: Hoa Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:8

4
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 023 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 023

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 ­ 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)                                                                                                                                              Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 023 Câu 41.  Cho hình lập phương   . Góc giữa hai đường thẳng AB và A’D’  bằng bao nhiêu? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’. Khi đó mặt phẳng (ABCD) song song  với mặt phẳng nào sau đây A. (A’B’CD) B. (A’B’C’D’) C. (ACC’A’) D. (ABB’A’) Câu 43. Cho  . Khi đó giá trị của biểu thức   bằng A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 44. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:    A. 2 B. 1 C.  D.  Câu 45. Cho biết   với  và   tối giản. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 46. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 47. cho tứ diện đều SABC. Gọi I là trung điểm AB và M là một điểm di động trên  đoạn AI. Qua M vẽ mặt phẳng (P) song song với (SIC). Thiết diện tạo bởi (P) và tứ diện  SABC là A. Tam giác cân tại M B. Hình thoi C. Tam giác đều D. Hình bình hành 1/8 ­ Mã đề 023
  2. Câu 48. Tìm m để hàm số   liên tục tại  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 49. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A. 1 B. 0 C.  D.  Câu 50. Cho biết  . Tính  A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 51. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A.  B. 2 C. 1 D. 0 Câu 52. Hàm số y = sin(3x+2018) có đạo hàm là: A. y’ = (3x+2)cos(3x+2018) B. y’ = ­(3x+2)cos(3x+2018) C. y’ = 3cos(3x+2018) D. y’ =­3cos(3x+2018) Câu 53. Cho biết   với  và   tối giản. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 54. Xét hai hàm số: (1) Hàm số   liên tục tại x = 1 (2) Hàm số   có đạo hàm tại x = 0 Trong hai mệnh đề trên A. Chỉ có (1) đúng B. Cả hai đều sai C. Cả hai đều đúng D. Chỉ có (2) đúng Câu 55. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thi hàm số   tại giao điểm của đồ thị  và trục hoành. A.  B.  C.  D.  Câu 56. Giả sử    là góc của hai mặt của một tứ diện đều có cạnh bằng   Khẳng định  đúng là: 2/8 ­ Mã đề 023
  3. A.  B.  C.  D.  Câu 57. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A.  B.  C. 3 D. 0 Câu 58. Cho giới hạn  . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn  trên? A.  B.  C.  D.  Câu 59. Cho hàm số   .Tính   ? A. 2 B. ­6 C. 4 D. 3 Câu 60. Hàm số   có đạo hàm là: A.  B.  C.  D.  Câu 61. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Ba véc tơ nào  sau đây đồng phẳng? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 62. Hàm số y = xsinx có đạo hàm là: A. y’= sinx ­xcosx B. y’=sinx+cosx C. y’=sinx+xcosx D. y’=cosx +x Câu 63. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số   tại điểm có hoành độ bằng  2 là? A.  B.  C.  D.  Câu 64. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là  trung điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề đúng A. A’C’//(SBD) B. A’B’ //(SAD) C. A’C’//BD  D. (A’C’D’)//(ABC) Câu 65. Số gia của hàm số   ứng với x và ∆x là: A. ∆x(∆x + 2x ­ 1) B. (∆x + 2x ­ 1) C. ∆x(∆x + 2x) D. 2x ­ 1 Câu 66. Chọn công thức đúng? A.  . B.  . C.  . D.  . 3/8 ­ Mã đề 023
  4. Câu 67. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 68.  Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình     ( t tính bằng  giây và S tính bằng mét). Tính gia tốc khi t = 3s. A.  B.  C.  D.  4/8 ­ Mã đề 023
  5. Câu 69. Đạo hàm của hàm số   tại điểm x0 = ­1 bằng: A.  B. 0 C. ­1 D. 1 Câu 70. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Có vô số đường thẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với mặt phẳng cho  trước. B. Đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với mọi đường thẳng nằm  trong mặt phẳng đó. C. Có vô số mặt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc với đường thẳng cho  trước. D. Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cùng nằm trong mặt phẳng thì  nó vuông góc với mặt phẳng ấy. Câu 71. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Kết luận nào sau đây đúng? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 72. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=x4+2018x +2017 A.  B.  C.  D.  Câu 73. Tính  A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 74. Cho hàm số  . Chọn khẳng định sai. A. Hàm số   liên tục trên  . B. Hàm số   liên tục trên  . C. Hàm số   liên tục trên  . D. Hàm số   liên tục trên  . Câu 75. Cho hàm số  . Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số   chỉ liên tục trên đoạn  . B. Hàm số   gián đoạn tại  . C. Hàm số   chỉ liên tục trên nửa khoảng  . D. Hàm số   liên tục trên  . Câu 76. Cho hàm số y = x3 – 3x2 – 9x +2018. Phương trình y/ = 0 có nghiệm là: A. {1; 2}  B. {­1; 2} C. {­1; 3}  D. {0; 4}  Câu 77. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng  5/8 ­ Mã đề 023
  6. . Độ dài đường cao SH bằng: A.  B.  C.  D.  6/8 ­ Mã đề 023
  7. Câu 78. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số   ? A.  B.  C.  D.  Câu 79. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a tâm O,   và  . Khoảng cách từ A đến   bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 80. Tính  A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 81. Cho hàm số   có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 82. Cho hình chóp S.ABC có   và   vuông tại B. Gọi I là trung điểm của  . Góc giữa hai mặt phẳng   và   là góc: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 83. Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Góc giữa cặp vectơ   và   bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 84. Hàm số   có đạo hàm là? A.  B.  C.  D.  Câu 85. Hình vuông (H) có cạnh bằng 2, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp ở hình  (H) để được một hình vuông màu đen như hình số (1), lại tiếp tục làm như thế đối với  hình vuông như hình số (2), (3), …, (n), …. Giả sử qui trình đó được diễn ra vô hạn, Tổng  7/8 ­ Mã đề 023
  8. diện tích các hình vuông màu đen (1), (2), (3), …, (n), …liên tiếp đó bằng: A. 8 B. 4 C.  D. 6 Câu 86. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,   và biết  . Góc giữa SC và mặt phẳng   bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 87. Cho hàm số   có đồ thị (C). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số có  hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị (C) tại A vuông  góc với đường thẳng ∆: x – 4y + 1 = 0? A. m = ­2  B. m = 2 C. m = ­1 D. m = 1 Câu 88. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết  quả nào sau đây là đúng A. (AFD) // (BEC) B. (ABD)//(EFC) C. EC //(ABF) D. AD // (BEF)  Câu 89. Đạo hàm của hàm số   là A.  B.  C.  D.  Câu 90. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, SA tạo với đáy một góc  . Tính theo a khoảng cách d giữa hai đường thẳng SA và CD. A.  . B.  C.  D.  . ­­­­­­ HẾT ­­­­­­ 8/8 ­ Mã đề 023
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2