Ề
Ỳ
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ố Ọ Ể Đ KI M TRA H C K II KH I 12 NĂM H CỌ 2017 2018 MÔN SINH H CỌ
ờ Th i gian làm bài : 45 Phút;
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 006
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ệ Ầ
ng nào sau đây?
ờ ậ ng và sinh v t
ị ừ ụ ữ
ườ ậ ng và sinh v t ậ ng và sinh v t ậ ổ ổ ổ ổ ữ ữ
ễ ế Ắ PH N I: TR C NGHI M ệ ượ Câu 1: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t ữ ấ A. Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ườ ấ B. Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ấ ạ ườ ờ C. Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ậ ụ ấ D. Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t Câu 2: Di n th sinh thái là:
ầ ạ ế ổ ủ ươ ứ ớ ự ế ổ ủ ng ng v i s bi n đ i c a môi
tr
ươ ứ ổ ủ ng ng v i s thay đ i c a môi tr
ế ế ổ ủ ổ ớ ự ế ạ ầ ớ ự ầ ầ ự ủ c a qu n xã qua các giai đo n, không t ườ ng ổ ươ ứ ng ng v i s bi n đ i
ườ ng.
ầ ự ủ ế ầ ổ ạ ươ ứ ổ ủ ớ c a qu n xã qua các giai đo n, t ế ng ng v i bi n đ i c a môi
A. Quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ngườ B. Quá trình bi n đ i c a qu n xã t C. Quá trình bi n đ i tu n t ủ c a môi tr D. Quá trình bi n đ i tu n t ngườ
ừ ư ầ tr Câu 3: Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là:
D. B láọ
C. Cây mua ệ ượ ố ớ ễ ủ ệ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n
ể ệ ở ố ặ ướ ợ c l B. Tôm n ầ ố Câu 4: M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ệ ượ m i quan h : t
A. Cây tràm ộ ố ng này th hi n ỗ ợ A. H tr khác loài. ộ C. C ng sinh. B. H tr cùng loài. D. C nh tranh cùng loài.
ỗ ợ ạ ộ ỗ ậ ậ
ớ ứ ộ ỗ ệ ữ ắ ướ ứ ứ ắ ắ
ậ ị ắ ụ ắ ướ ụ ừ ậ ở
c, v a là sinh v t b m t xích ỗ phía sau tiêu th ứ ắ c và m t xích phía sau trong chu i th c ăn.
ụ ắ ụ ậ ụ ậ Câu 5: Trong chu i th c ăn, m i loài sinh v t là m t m t xích. Nh n xét nào sau đây là đúng ề ố ỗ ắ v m i quan h gi a m t m t xích v i m t xích đ ng tr c và m t xích đ ng sau trong chu i ứ th c ăn? ừ A. V a là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ướ ậ B. Là sinh v t tiêu th m t xích phía tr ậ C. Là sinh v t tiêu th b c 1 ậ D. Là sinh v t tiêu th b c 2
ơ ổ Câu 6: T bào nhân s t
C. 1,5 t nămỉ D. 3,5 t nămỉ
ế A. 1,7 t nămỉ ợ ậ tiên có cách đây ệ B. 670 tri u năm ọ ể ầ Câu 7: T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ?
ậ ố ố ả
ộ ườ ồ
ệ ớ ừ t đ i.
ậ ậ ậ ậ ợ ợ ỏ ạ ợ ợ ồ
2 vào môi tr
ả ạ ườ i CO ng:
A. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. B. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ư C. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ố D. T p h p cá s ng trong H Tây. Câu 8: Quá trình nào sau đây không tr l ậ
ậ ả ắ ả i ấ ọ A. L ng đ ng v t ch t ệ ấ B. S n xu t công nghi p, giao thông v n t
ề
Trang 1/3 mã đ 006
ấ ủ ộ ậ
ử ụ
ườ ắ ỏ ả ộ ươ ệ ụ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ấ ng pháp đ u ự ậ C. Hô h p c a đ ng v t, th c v t ạ D. S d ng nhiên li u hóa th ch t sâu đ c thân lúa, ng
ể ệ Câu 9: Đ di tranh sinh h c d a vào:
ạ ầ
ế
ứ ưỡ ể ằ B. Cân b ng qu n th ọ ằ D. Cân b ng sinh h c ằ ng đ
ơ ở ữ ầ
ự c xây d ng nh m: ầ ầ gi a các loài trong qu n xã ầ ậ
Câu 11: Loài ng A. Đ tamệ
0C, d
ệ ế
0C, 0C.
ệ ố C. Jura ướ i nhi ố ẽ D. Đ tệ ứ ế ị ế ệ ộ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế ấ ừ ể t nh t t 20 t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t
Câu 12: Cá rô phi Vi ệ ộ trên nhi ả Kho ng nhi ứ ượ ọ c g i là:
ớ ạ i h n ch u đ ng . ả t đ t ế ế ị ự ậ ợ ể ể i.
B. Gi D. Kho ng thu n l ệ ố
ọ ự A. C nh tranh cùng loài ọ ố C. Kh ng ch sinh h c ượ ậ ướ i th c ăn và b c dinh d Câu 10: L ữ ưỡ ệ ả ng gi a các loài trong qu n xã quan h dinh d A. Mô t ể ữ ưỡ ả ệ ng gi a các loài trong qu n th quan h dinh d B. Mô t ưỡ ả ệ ng và n i quan h dinh d C. Mô t ữ ưỡ ệ ả ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã quan h dinh d D. Mô t ỉ ườ i hình thành vào k B. Tam đi pệ ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ế ệ ộ ừ 0C đ n 35 0C đ ế 20 ớ ạ ướ i. i h n d A. Đi m gây ch t gi ớ ạ i h n trên. C. Đi m gây ch t gi ữ Câu 13: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ậ ệ ệ ớ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau
ố
ậ ậ ớ ậ ớ ệ ộ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i ữ ạ A. M i quan h qua l ệ ữ B. Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ạ C. M i quan h qua l
môi tr
ố ỉ ố ngườ ố ữ ộ ạ ữ ớ ạ ệ ớ i gi a các sv cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sv v i môi
D. M i quan h qua l ngườ
ướ ầ
ướ i thi u. 2. Kích th ể c qu n th là gì ướ ố i đa. 3 .Kích th c t c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
tr ị ủ ự Câu 14: Các c c tr c a kích th ướ ố ể c t 1. Kích th ươ ng án đúng là: ph i. Ph
C. 3, 4. D. 1, 2. ả A. 1, 2, 3.
ệ ấ ượ B. 2, 3, 4. ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là: Câu 15: Ngu n năng l
B. Năng l D. Năng l A. Năng l C. Năng l
ượ ượ ừ ỏ ừ ủ ề ả ặ ố ượ ng gió ệ ng đi n ộ ấ ặ ờ ng m t tr i ệ t ng nhi ầ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1l n.
ệ ồ ượ ượ ự ế Câu 16: S bi n đ ng s l Hi n t
ầ
ế ế ộ ộ B. Bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. D. Bi n đ ng theo chu kì ngày đêm.
ệ ượ ể ng này bi u hi n: ế A. Bi n đ ng theo chu kì mùa. ề ế C. Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. ể ụ ậ ứ ủ ỗ ị
ộ ộ ử ụ ậ ả ậ ụ ậ ấ ậ ệ 6 calo) → ụ ậ ậ ậ Câu 17: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so 4 calo) → ớ v i sinh v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ậ ả 2 calo)
B. 0,57% D. 45,5%
ệ ượ ấ → ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 C. 0,92% ứ ư ở ớ ở ậ ở ộ ố ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan
ạ ạ
A. 0,0052% Câu 18: Hi n t ệ h nào? A. C nh tranh khác loài. ệ ỗ ợ C. Quan h h tr . B. C nh tranh cùng loài. D. Kí sinh cùng loài.
ề
Trang 2/3 mã đ 006
ấ ạ ủ ượ ườ ớ ườ n ng i v i ng i là Câu 19: Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v
ơ ả ướ ủ ộ c c a b não.
ể ấ ượ ng. ố ồ Câu 20: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ
ệ
ấ ạ B. C u t o tay và chân. ấ ạ ủ ộ ươ D. C u t o c a b x ồ c phân chia theo ngu n g c bao g m: ạ ọ ướ c ng t
ặ ặ
ệ ệ ệ ệ ệ ạ
ầ ớ ể ậ ạ nhiên tăng tr ng theo d ng:
ể ấ ạ A. C u t o và kích th ấ ạ ủ ộ C. C u t o c a b răng. ệ ự A. H sinh thái t nhiên và h sinh thái nhân t o ệ ướ c m n và h sinh thái n B. H sinh thái n ạ ệ ướ c m n và h sinh thái trên c n C. H sinh thái n ướ ướ c i n D. H sinh thái trên c n và h sinh thái d ự ầ Câu 21: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ữ ườ ề
ưở ầ B. Gi m d n đ u. D. Đ ng cong ch S.
A. Đ ng cong ch J. ề ầ C. Tăng d n đ u. ụ ả ườ ữ ệ ợ ả ữ Câu 22: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?
ậ ừ ư
ẩ
ầ
ườ
ậ
ườ ườ
ườ ng sinh v t. ng ngoài. ườ ạ ng trên c n.
Câu 23: Có các lo i môi tr ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ng bên trong. A. Môi tr B. Môi tr C. Môi tr D. Môi tr
0C đ n 44 ế ự
ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ớ ạ ng n ng n ng n ng n ị
0C. Cá rô phi 0C. D a vào các s li u ố ệ
ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ạ ng trên c n, môi tr ệ ộ ươ t đ t ng ng là: +5,6 ườ ườ c m n và môi tr ườ ứ ng ng là: +2 0C đ n +42 ế
ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ậ Câu 24: Cá chép có gi ị ớ ạ có gi ế trên, hãy cho bi ứ t nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng?
ấ
ơ ơ ơ
i th p h n. ớ ạ i h n ch u nhi ị
ơ ơ ơ ệ ộ ị t r ng h n. ệ ẹ ơ t h p h n. ơ i cao h n.
A. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ B. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ố ầ ễ ậ ố C. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ử ố ỗ D. Cây t m g i s ng trên thân cây g ổ ế ạ ng ph bi n là: ướ ấ c, môi tr ướ ấ c, môi tr ọ ướ ấ c ng t, môi tr ướ ấ c, môi tr ự ố ớ i h n ch u đ ng đ i v i nhi ệ ộ ươ ố ớ t đ t ố ủ ề ự ị ố ộ ớ ạ ướ A. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi i h n d ố ộ B. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ậ ố ộ ố ộ ị ặ ớ ạ i h n ch u nhi ớ ạ ướ i h n d ấ ầ ừ ế ư ụ ỏ
ỷ
ậ ế ễ ễ ễ ế B. Di n th phân hu ế D. Di n th nguyên sinh
ộ ế ứ Câu 25: M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , ầ ế ộ đ ng v t hi m d n. Đây là: ổ ế A. Bi n đ i ti p theo ế ứ C. Di n th th sinh ả ể Câu 26: B cá c nh đ
ệ ệ ự B. H sinh thái “khép kín” D. H sinh thái vi mô
ượ ọ c g i là: ạ A. H sinh thái nhân t o nhiên C. H sinh thái t ự ự ừ ộ ố nhiên t
ễ ễ ệ ệ ượ ọ c g i là: m t h bom đ ễ ế ứ B. Di n th th sinh ế ễ D. Di n th nguyên sinh
ủ ệ
Câu 27: S hình thành ao cá t ạ ế A. Di n th nhân t o ỷ ế C. Di n th phân hu Ự Ậ Ầ PH N II: T LU N ầ ấ Trình bày các thành ph n c u trúc c a h sinh thái ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………
ề
Trang 3/3 mã đ 006
………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………