SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC<br />
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br />
<br />
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN ĐỀ LẦN 1<br />
<br />
Môn: Toán 11<br />
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Mã đề thi: 303<br />
<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................<br />
<br />
Câu 1: Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là:<br />
A. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k 2<br />
<br />
B. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k 2<br />
<br />
Câu 2: Kết luận nào sau đây là sai ?<br />
<br />
A. Tu ( A) B AB u<br />
(A) B<br />
C. T<br />
AB<br />
<br />
C. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
B. T0 ( B ) B<br />
<br />
<br />
<br />
( M ) N AB 2 MN<br />
D. T2 <br />
AB<br />
<br />
Câu 3: Để phương trình sin 6 x cos 6 x a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:<br />
1<br />
1<br />
1<br />
3<br />
B. a <br />
C. a <br />
4<br />
4<br />
8<br />
8<br />
Câu 4: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .<br />
<br />
A. a <br />
<br />
A. x k 2<br />
<br />
B. x k<br />
<br />
C. x <br />
<br />
D. 0 a <br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
8<br />
<br />
D. Vô nghiệm.<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 5: Tâm của đường tròn C có phương trình x 3 y 4 12<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. (4;3).<br />
B. (3;4).<br />
C. (3 ;–4).<br />
Câu 6: Hàm số y sin2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br />
A. 2<br />
<br />
<br />
<br />
B. <br />
<br />
C.<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
4<br />
Câu 7: Hàm số y cos x cos x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?<br />
<br />
D. (–3;4).<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. 2.<br />
<br />
D. 1.<br />
<br />
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 4; 2 , biết M là ảnh của M qua phép tịnh tiến<br />
<br />
theo véctơ v 1; 5 . Tìm tọa độ điểm M .<br />
A. M 5; 3<br />
<br />
B. M 3;5 .<br />
<br />
C. M 3;7 .<br />
<br />
D. M 5; 7 .<br />
<br />
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 1;3 . Tìm ảnh của A qua phép đối xứng tâm O .<br />
A. A ' 1; 3 .<br />
<br />
B. A ' 1;3 <br />
<br />
2<br />
<br />
C. A ' 1; 3 .<br />
<br />
D. A ' 1;3 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
13<br />
có bao nhiêu nghiệm?<br />
14<br />
A. 5 .<br />
D. 3 .<br />
B. 2 .<br />
C. 4 .<br />
Câu 11: Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x m có nghiệm.<br />
A. 1 m 1.<br />
B. m 1.<br />
C. m 1.<br />
D. m 1.<br />
<br />
Câu 10: Hỏi trên đoạn ;2 , phương trình cos x <br />
<br />
Trang 1/5 - Mã đề thi 303<br />
<br />
Câu 12: Góc có số đo<br />
<br />
<br />
9<br />
<br />
đổi sang độ là:<br />
<br />
A. 200.<br />
<br />
B. 250.<br />
<br />
C. 150.<br />
<br />
D. 180.<br />
<br />
A. M N 7 .<br />
<br />
B. M N 1 .<br />
<br />
C. M N 5 .<br />
<br />
D. M N 3 .<br />
<br />
<br />
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 0; 2 , N 2;1 và véctơ v 1; 2 . Phép tịnh tiến<br />
<br />
theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 14: Cho M sin x cos x sin x cos x . Biểu thức nào sau đây là biểu thức rút gọn của M ?<br />
A. M 4 .<br />
<br />
B. M 1 .<br />
<br />
C. M 2 .<br />
<br />
D. M 4 sin x.cos x .<br />
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép đối xứng tâm I biến A 1;3 thành A ' 5;1 thì I có tọa độ<br />
là:<br />
A. I 3; 2 <br />
<br />
B. I 4; 2 .<br />
<br />
C. I 6; 4 .<br />
<br />
D. I 12;8 .<br />
<br />
x 2 3t<br />
Câu 16: Cho đường thẳng có phương trình tham số <br />
có tọa độ vectơ chỉ phương là.<br />
<br />
y 3 t<br />
A. 3; –1 .<br />
<br />
B. 2; –3.<br />
<br />
C. 3; 1 .<br />
<br />
D. 3; –3 .<br />
<br />
Câu 17: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br />
A. 16<br />
<br />
B. 18<br />
<br />
1<br />
<br />
sin12 x trên ; là:<br />
16<br />
2 2<br />
<br />
C. 17<br />
<br />
D. 15<br />
<br />
Câu 18: Giải phương trình 2 cos x 2 0 ta được<br />
A. x <br />
<br />
<br />
<br />
k , k <br />
<br />
5<br />
<br />
C. x k 2 , k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
k 2 , k <br />
6<br />
<br />
D. x k 2 , k <br />
3<br />
B. x <br />
<br />
Câu 19: Cho tam giác ABC có tọa độ đỉnh A 1; 2 , B 3;1 và C 5; 4 . Phương trình nào sau đây<br />
là phương trình đường cao của tam giác vẽ từ A ?<br />
A. 3x – 2 y 5 0.<br />
B. 3x – 2 y – 5 0.<br />
C. 2 x 3y – 8 0.<br />
<br />
D. 5x – 6 y 7 0.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 20: Số nghiệm của phương trình sin 2 x 3 cos 2 x 3 trên khoảng 0; là?<br />
2<br />
<br />
A. 4.<br />
B. 2.<br />
C. 1.<br />
D. 3.<br />
Câu 21: A, B, C là 3 góc của một tam giác. Trong 4 hệ thức sau có 1 hệ thức sai. Đó là hệ thức nào ?<br />
A. sin 2 A sin 2 B sin 2C 4 sin A.sin B.sin C . B. cos 2 A cos 2 B cos 2C 4cos A.cos B.cos C<br />
A<br />
B<br />
C<br />
A<br />
B<br />
C<br />
C. sin A sin B sin C 4 cos cos cos .<br />
D. cos A cos B cos C 1 4 sin sin sin .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 22: Phương trình cos x 3cos 2 x cos 3 x 0 có nghiệm là:<br />
A. x <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
k 2 k <br />
<br />
k<br />
k <br />
16 4<br />
Câu 23: Nếu M sin4 x cos4 x thì M bằng.<br />
C. x <br />
<br />
<br />
<br />
B. x <br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
A. 1 sin 2 2 x<br />
2<br />
<br />
B. 1 sin 2 2x .<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
k<br />
k <br />
2<br />
k 2 k <br />
<br />
C. 1 sin 2 2x .<br />
<br />
D. 1 2sin 2 x.cos2 x .<br />
<br />
Trang 2/5 - Mã đề thi 303<br />
<br />
Câu 24: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br />
d : x 2 y 4 0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br />
A. 2 x y 1 0 .<br />
<br />
B. 2 x y 2 0 .<br />
<br />
C. 2 x+y 2 0 .<br />
<br />
D. x 2 y 2 0 .<br />
<br />
Câu 25: Giải phương trình tan 2 x tan x ta được<br />
A. x <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
k , k <br />
<br />
B. x k , k <br />
<br />
C. x <br />
<br />
1<br />
k , k <br />
2<br />
<br />
D. x k<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
,k <br />
<br />
Câu 26: Phương trình chính tắc của elip là :<br />
A.<br />
<br />
x2 y 2<br />
1<br />
a2 b2<br />
<br />
B.<br />
<br />
x 2 y2<br />
1<br />
a2 b2<br />
<br />
C.<br />
<br />
x2 y2<br />
1<br />
a2 b2<br />
<br />
D.<br />
<br />
x2 y2<br />
1<br />
a2 b2<br />
<br />
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 3 . Tìm tọa độ diểm A là ảnh của A qua phép<br />
<br />
tịnh tiến theo véctơ v 1;3 .<br />
A. A 4; 0 .<br />
<br />
B. A 2;0 .<br />
<br />
C. A 2; 6 .<br />
<br />
D. A 2; 0 .<br />
<br />
3<br />
có bao nhiêu nghiệm?<br />
4<br />
A. 12.<br />
B. 10.<br />
C. 11.<br />
D. 8.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 29: Giải phương trình sin x + sin 3x - 2cos 2x = 0.<br />
A.<br />
B.<br />
k<br />
k<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
C. x k , x <br />
D. x k , x <br />
x k , x <br />
x k , x <br />
8<br />
4<br />
8<br />
2<br />
<br />
Câu 28: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos 2 6 x <br />
<br />
2<br />
<br />
8<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
8<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 30: Khoảng cách từ điểm M 2; –3 đến đường thẳng d có phương trình 2 x 3y – 7 0 là:<br />
A.<br />
<br />
12<br />
.<br />
13<br />
<br />
B. <br />
<br />
12<br />
<br />
.<br />
<br />
13<br />
<br />
C.<br />
<br />
12<br />
13<br />
<br />
D. <br />
<br />
.<br />
<br />
12<br />
.<br />
13<br />
<br />
Câu 31: Cho hai điểm P 6;1 và Q 3; 2 và đường thẳng : 2 x y 1 0 . Tọa độ điểm M thuộc <br />
sao cho MP MQ nhỏ nhất.<br />
A. M (2;3)<br />
<br />
B. M (1;1)<br />
<br />
C. M (3;5)<br />
<br />
D. M (0; 1)<br />
<br />
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn<br />
<br />
C : x 2 y 2 2x 4 y 1 0 qua Tv với v 1; 2 .<br />
2<br />
<br />
A. x 2 y 2 6 .<br />
<br />
B. x 2 y 2 2x 5 0 .<br />
<br />
C.<br />
2 x 2 2 y 2 8x 4 0 .<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x 2 y 2 6 .<br />
<br />
Câu 33: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x cos x . Tính<br />
P M m.<br />
<br />
C. P 4.<br />
B. P 2 2.<br />
Câu 34: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 là:<br />
A. P 2.<br />
<br />
A. x k<br />
<br />
B. x k .<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
C. x k .<br />
<br />
D. P 2.<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x k<br />
<br />
<br />
8<br />
<br />
2x <br />
Câu 35: Giải phương trình sin 0 .<br />
3<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
A. x k k .<br />
C. x <br />
<br />
2 k3<br />
<br />
k .<br />
3<br />
2<br />
<br />
B. x k k .<br />
D. x <br />
<br />
k 3<br />
<br />
k .<br />
2<br />
2<br />
Trang 3/5 - Mã đề thi 303<br />
<br />
Câu 36: Cho tam giác ABC có A 1; 2 , đường cao CH : x y 1 0 , đường phân giác trong<br />
<br />
BN : 2 x y 5 0 . Tọa độ điểm B là<br />
A. 4;3 <br />
<br />
B. 4; 3<br />
<br />
C. 4; 3<br />
<br />
D. 4;3<br />
<br />
Câu 37: Bán kính của đường tròn tâm I 2; 5 và tiếp xúc với đường thẳng d : 4 x 3y 1 0 là<br />
21<br />
22<br />
C.<br />
.<br />
.<br />
B. 10 .<br />
5<br />
5<br />
Câu 38: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br />
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br />
B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br />
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br />
D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br />
Câu 39: Gọi M 1 sin 2 x cos 2 x thì:<br />
<br />
D. 5 .<br />
<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
A. M 2 2 cos x.cos x .<br />
4<br />
<br />
<br />
B. M cos x. sin x cos x .<br />
<br />
C. M 2cos x. sin x cos x .<br />
<br />
<br />
<br />
D. M 2 cos x.cos x .<br />
4<br />
<br />
<br />
Câu 40: Phương trình sin x sin 2 x sin 3 x cos x cos 2 x cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br />
nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
<br />
3<br />
A. sin x <br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
cos x <br />
<br />
B.<br />
2<br />
<br />
cos 2 x sin 2 x<br />
<br />
C. cos x <br />
<br />
Câu 41: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D. cos 2 x sin 2 x<br />
<br />
1 cos 2 x<br />
sin 2 x<br />
bằng:<br />
<br />
cos x<br />
1 cos 2 x<br />
<br />
3<br />
5<br />
7<br />
B.<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
6<br />
Câu 42: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?<br />
A. y sin x<br />
B. y cos x<br />
C. y sin 2 x<br />
<br />
A.<br />
<br />
D. <br />
<br />
D. y sin x<br />
<br />
Câu 43: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br />
A. sin x.cos 3 x sin 4 x.cos 2 x sin 5 x.cos x .<br />
B. sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3x 2sin 3x.sin 2 x.sin x .<br />
C. cos 2 x cos2 2 x cos 2 3x 1 2cos3x.cos 2 x.cos x<br />
x<br />
D. 1 2 cos x cos 2 x 4 cos x.cos 2 .<br />
2<br />
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 5; 2 , C 1; 0 . Biết B Tu A , C Tv B .<br />
<br />
Tìm tọa độ của vectơ u v để có thể thực hiện phép tịnh tiến Tu v biến điểm A thành điểm C.<br />
A. 4; 2 .<br />
<br />
B. 4; 2 .<br />
<br />
C. 2; 4 .<br />
<br />
D. 6; 2 .<br />
<br />
Câu 45: Tính sin1050 ta được :<br />
6 2<br />
6 2<br />
6 2<br />
6 2<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. <br />
.<br />
4<br />
4<br />
4<br />
4<br />
Câu 46: Hàm số y sin 4 x cos4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
<br />
A. <br />
<br />
A. x 0 k , k .<br />
<br />
B. x0 k 2, k .<br />
<br />
C. x0 <br />
<br />
<br />
k , k .<br />
2<br />
<br />
D. x 0 k 2, k .<br />
<br />
Trang 4/5 - Mã đề thi 303<br />
<br />
Câu 47: Điều kiện xác định của hàm số y <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
D. x k<br />
2<br />
4<br />
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho phép đối xứng trục Đa , với a là đường thẳng có phương<br />
<br />
A. x <br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
là<br />
sin x cos x<br />
<br />
B. x k 2<br />
<br />
C. x <br />
<br />
trình: 2 x y 0 . Lấy A 2; 2 ; Đa A thành điểm có tọa độ bao nhiêu?<br />
<br />
2 14 <br />
A. ; .<br />
5 5 <br />
Câu 49: Giải phương trình<br />
A. x <br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
k<br />
<br />
14 2 <br />
C. ; .<br />
5 5<br />
<br />
B. 2; 2 .<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
,k <br />
<br />
1 1<br />
D. ; .<br />
2 2<br />
<br />
3 tan 2 x 3 0 ta được<br />
B. x <br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
k , k <br />
<br />
C. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
,k <br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
k , k <br />
<br />
Câu 50: Viết phương trình chính tắc của elip E biết trục lớn 2 a 8 , trục bé 2 b 6 .<br />
A. E :<br />
<br />
x2 y 2<br />
1.<br />
9 16<br />
<br />
B. E :<br />
<br />
x2 y 2<br />
1.<br />
25 9<br />
<br />
C. E :<br />
<br />
x2 y 2<br />
<br />
1.<br />
25 16<br />
<br />
D. E :<br />
<br />
x2 y 2<br />
1.<br />
16 9<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 5/5 - Mã đề thi 303<br />
<br />