intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

13
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn tham khảo Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 304<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> <br />  5<br /> <br /> <br /> Câu 1: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x   k<br /> C. x    k 2<br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> 4<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k<br /> <br /> <br /> Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh tiến<br /> <br /> theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> A. M N   3 .<br /> <br /> B. M N   1 .<br /> <br /> C. M N   7 .<br /> <br /> Câu 3: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> A. 18<br /> <br /> B. 17<br /> <br /> D. M N   5 .<br /> <br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> <br /> C. 15<br /> <br /> D. 16<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 8<br /> <br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 12<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 5: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> B. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> C. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 6: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br />  k<br />  k<br /> <br /> , k   B. x  <br /> ,k <br /> A. x   <br /> C. x    k , k  <br /> 8 2<br /> 8 2<br /> 4<br /> <br /> D. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k , k  <br /> <br /> Câu 7: Phương trình sin 8x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br />  x  3  k<br /> A. <br /> x    k <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  5  k<br /> B. <br /> x    k <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br /> C. <br /> x    k <br /> <br /> 9<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br />  x  4  k<br /> D. <br /> x    k <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> <br /> Câu 8: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 152<br /> B. 146<br /> C. 153<br /> D. 145<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 9: Hàm số y  sin x  cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. x 0   k , k  .<br /> <br /> B. x 0    k 2, k  .<br /> <br /> C. x 0  k , k  .<br /> <br /> D. x 0  k 2, k  .<br /> <br /> Câu 10: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 304<br /> <br /> <br /> <br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> A.<br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> C.<br /> <br /> B.<br /> <br /> M  2cos x. sin x  cos x  .<br /> <br /> D.<br /> <br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> <br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 11.<br /> D. 8.<br /> <br /> Câu 11: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> A. 12.<br /> <br /> B. 10.<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 12: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1; 2  là:<br /> A. 2 x  y  4  0<br /> B. x  2 y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. x  2 y  1  0<br /> <br /> <br /> <br /> 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> C. 3<br /> D. 2<br /> <br /> Câu 13: Số nghiệm của phương trình<br /> A. 1<br /> <br /> B. 0<br /> <br /> Câu 14: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A.  x  1  y 2  9<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> B.  x  5    y  4   9<br /> 2<br /> <br /> D. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> C.  x  5    y  4   9<br /> <br /> Câu 15: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />  <br />   <br /> A.  ;  <br /> B.   ; <br /> C.  0;  <br /> 2 <br />  2 2<br /> <br />  <br /> D.  0; <br />  2<br /> <br /> Câu 16: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> <br /> <br /> <br />  k 2<br /> <br /> <br /> <br /> B. x <br /> <br />  9 7<br />  2 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> <br /> <br /> C. x <br /> <br />  k<br /> <br /> <br /> <br />  k<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br /> A. x  <br /> <br /> D. x  <br /> <br />  1 5 <br /> 1 5<br /> 9 7<br /> C. M  ; <br /> D. M  ;  <br /> <br /> 4 4 <br />  4 4<br />  2 2<br /> <br /> Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. M   ; <br /> <br /> B. M  ;<br /> <br /> A. A  2;3<br /> <br /> B. A 1;1<br /> <br /> C. A  2;0 <br /> <br /> D. A  0; 2 <br /> <br /> Câu 19: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> B.  k 2<br /> C.   k<br /> D.   k 2<br /> A. k<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 20: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> A.<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br /> <br /> B.<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br /> <br /> C.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 100 81<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 9<br /> <br /> Câu 21: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> A. sin x  1  x  <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. sin x  0  x  k 2<br /> <br /> B. sin x  0  x  k<br /> D. sin x  1  x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 22: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> A.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 5<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 304<br /> <br /> Câu 23: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  4<br /> B. m  4<br /> C. m  2<br /> <br /> D. m  2<br /> <br /> Câu 24: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br />  m  1<br /> D. <br /> m  1<br /> Câu 25: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> A. m  1<br /> <br /> B. m  1<br /> <br /> 1<br /> <br /> cos<br /> x<br /> <br /> <br /> A. <br /> 2<br /> <br />  cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> B. cos x <br /> <br /> C. 1  m  1<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> D. sin x  <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> Câu 26: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2 x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A. 2; 3 .<br /> B.  –3; 2 .<br /> <br /> C.  3; 2 .<br /> <br /> D.  2; –3 .<br /> <br /> Câu 27: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> A. 1;3<br /> <br /> B.  4;3<br /> <br /> C.  1;3<br /> <br /> D.  4; 3<br /> <br /> Câu 28: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  0 .<br /> B. T  3 .<br /> C. T  1 .<br /> D. T  2 .<br /> Câu 29: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 3x + 5y  37 = 0<br /> <br /> B. 3x  5y 13 = 0 .<br /> <br /> C. 5x  3y  5 = 0<br /> <br /> D. 3x + 5y  20 = 0<br /> <br /> Câu 30: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  k 9<br />  x  k 12<br /> x<br /> <br /> k<br /> x<br /> <br /> k<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> 6<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  k <br /> x  k 2<br /> xk<br />  x  k<br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1;2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A '  3;1<br /> B. A '  5;7 <br /> Câu 32: Cho cos   <br /> A. 1.<br /> <br /> C. A ' 1;6 <br /> <br /> D. A '  4;7 <br /> <br /> <br /> 4<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> với<br /> 5<br /> 2<br /> 1<br /> B. 10 .<br /> C.<br /> D. 2 .<br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br /> 6<br /> 3<br /> 3<br /> <br /> A. 2<br /> B. 2<br /> C. 2<br /> Câu 34: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> x<br /> 1  2cos x  cos 2 x  4cos x.cos 2 .<br /> 2<br /> A.<br /> B. sin x.cos3x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> <br />   <br />   3 ; 6  là:<br /> 6<br /> <br /> 2<br /> D.<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> C. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> <br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 304<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> D. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> <br />  <br /> Câu 35: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  3; 1<br /> <br /> B.  2; 2<br /> <br /> C. 1;5<br /> <br /> D.  1;3<br /> <br /> Câu 36: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> <br /> <br /> A. 4036<br /> B.<br /> C. 2018<br /> D.<br /> 1009<br /> 2018<br /> Câu 37: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  2; 3<br /> Câu 38: Phương trình<br /> A. 2017<br /> <br /> B.  2;3<br /> <br /> C.  3; 2 <br /> <br /> D.  3; 2 <br /> <br /> 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> <br /> B. 1008<br /> <br /> C. 2016<br /> <br /> D. 2018<br /> <br /> Câu 39: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> A.<br /> <br /> 43<br /> .<br /> 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> 42<br /> .<br /> 13<br /> <br /> Câu 40: Nếu M  sin4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 1<br /> 2<br /> 2<br /> 1  sin 2 2 x<br /> A. 1  2sin x.cos x<br /> 2<br /> B.<br /> <br /> C.<br /> <br /> 44<br /> .<br /> 13<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> C. 1  sin 2x .<br /> <br /> 41<br /> .<br /> 13<br /> <br /> 2<br /> D. 1  sin 2x .<br /> <br /> Câu 41: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> C. cos cos  sin sin  sin .<br /> D. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 42: Cho phương trình 3 tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> A.   k<br /> B.  k<br /> C.  k 2<br /> 6<br /> 6<br /> 3<br /> <br /> D. <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> A. M '  2;1<br /> B. M '  0;2 <br /> <br /> C. M ' 1;0 <br /> <br /> Câu 44: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> A.<br /> <br /> 7<br /> 6<br /> <br /> Câu 45: Cho phương trình<br /> <br /> B. <br /> <br /> C.<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> D. M '  0;1<br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 5<br /> D.<br /> 3<br /> <br /> 1<br /> 4 tan x<br /> cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> <br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> 5<br /> 3<br /> A.   m  0<br /> B. 1  m <br /> C. 0  m  1<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 46: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x2 y 2<br /> x2 y 2<br /> x 2 y2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> C. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> Câu 47: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> B. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> C. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> <br /> 5<br /> 3<br /> D. m    m <br /> 2<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y 2<br />  1<br /> a 2 b2<br /> <br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 304<br /> <br /> Câu 48: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 9<br /> 9<br /> 5<br /> A.   m  3<br /> B.   m  2<br /> C.   m  3<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> <br /> D. m  <br /> <br /> 9<br /> 8<br /> <br /> Câu 49: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I 2; 3 .<br /> <br /> B. I  2; 3 .<br /> <br /> C. I  2; 3 .<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. I  3; 2<br /> <br /> .<br /> <br /> Câu 50: Cho M  3; 1 và I 1; 2  . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm<br /> I<br /> A. P  1;3<br /> <br /> B. S  5; 4 <br /> <br /> C. Q  1;5 <br /> <br /> D. N  2;1<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 304<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2