SỞ GDĐT BẮC NINH<br />
<br />
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019<br />
Bài thi: Toán<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)<br />
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)<br />
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯<br />
<br />
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG<br />
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯<br />
<br />
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................<br />
<br />
Mã đề 108<br />
<br />
Câu 1. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh AB a , góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng ABC <br />
bằng 45º . Thể tích khối chóp S . ABCD là<br />
a3 2<br />
a3 2<br />
a3<br />
a3<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
6<br />
3<br />
6<br />
3<br />
Câu 2. Cho hàm số f x 2x e x . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0 2019 .<br />
A.<br />
<br />
A. F x e x 2019 .<br />
<br />
B. F x x 2 e x 2018 .<br />
<br />
C. F x x 2 e x 2017 .<br />
<br />
D. F x x 2 e x 2018 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 3x 4<br />
A. D \ 1; 4 .<br />
<br />
<br />
<br />
2 3<br />
<br />
.<br />
<br />
B. D ; 1 4; .<br />
<br />
C. D ; 1 4; .<br />
<br />
D. D .<br />
1<br />
<br />
22<br />
<br />
<br />
1<br />
1 a<br />
b <br />
Câu 4. Cho a 0 , b 0 , giá trị của biểu thức T 2 a b .ab . 1 <br />
<br />
bằng<br />
<br />
4 b<br />
a <br />
<br />
<br />
1<br />
2<br />
1<br />
A. 1 .<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
3<br />
3<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 5. Cho a 0 , b 0 thỏa mãn a 4b 5ab . Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
a 2b<br />
log a log b<br />
A. log<br />
.<br />
B. 5 log a 2b log a log b .<br />
<br />
3<br />
2<br />
C. log a 1 log b 1 .<br />
D. 2 log a 2b 5 log a log b .<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 6. Cho hàm số y x 3 3x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
<br />
<br />
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1; 3 .<br />
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; 1 và khoảng 1; .<br />
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;1 .<br />
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;1 .<br />
<br />
Câu 7. Cho tập A có 26 phần tử. Hỏi A có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử?<br />
A. A266 .<br />
B. 26 .<br />
C. P6 .<br />
<br />
D. C 266 .<br />
<br />
Câu 8. Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết<br />
<br />
SA AC 2a . Thể tích khối chóp S .ABC là<br />
4a 3<br />
a3<br />
A. VS .ABC <br />
.<br />
B. VS .ABC .<br />
3<br />
3<br />
<br />
C. VS . ABC 2a 3 .<br />
<br />
Trang 1/6 - Mã đề 108<br />
<br />
D. VS .ABC <br />
<br />
2 3<br />
a .<br />
3<br />
<br />
Câu 9. Cho hình lăng trụ ABC . A B C có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm cạnh BB , điểm N<br />
thuộc cạnh CC sao cho CN 2C N . Tính thể tích khối chóp A. BCNM theo V .<br />
V<br />
7V<br />
7V<br />
5V<br />
.<br />
B. VA.BCNM <br />
.<br />
C. VA.BCNM <br />
.<br />
D. VA.BCNM <br />
.<br />
3<br />
18<br />
12<br />
18<br />
Câu 10. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 4 5x 2 4 với trục hoành là<br />
A. 1 .<br />
B. 2 .<br />
C. 3 .<br />
D. 4 .<br />
Câu 11. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , SA<br />
<br />
A. VA.BCNM <br />
<br />
y<br />
<br />
vuông góc với mặt phẳng ABC và AB 2, AC 4, SA 5 . Mặt cầu đi qua<br />
<br />
5<br />
<br />
các đỉnh của hình chóp S .ABC có bán kính là<br />
<br />
25<br />
.<br />
2<br />
10<br />
5<br />
C. R .<br />
D. R .<br />
3<br />
2<br />
Câu 12. Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào?<br />
B. R <br />
<br />
A. R 5 .<br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
<br />
A. y 2x 3 6x 2 5 .<br />
<br />
B. y x 3 3x 2 5 .<br />
<br />
C. y x 3 3x 2 5 .<br />
<br />
D. y x 3 3x 5 .<br />
<br />
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số f x <br />
<br />
O 1<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
là<br />
5x 4<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
C. ln 5x 4 C .<br />
D. ln 5x 4 C .<br />
ln 5x 4 C . B. ln 5x 4 C .<br />
ln 5<br />
5<br />
5<br />
Câu 14. Cho tứ diện ABCD , gọi G1,G2 lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD và ACD . Mệnh đề nào<br />
A.<br />
<br />
sau đây SAI?<br />
2<br />
AB .<br />
3<br />
D. Ba đường thẳng BG1, AG2 và CD đồng quy.<br />
<br />
A. G1G2 / / ABD .<br />
<br />
B. G1G2 <br />
<br />
C. G1G2 / / ABC .<br />
<br />
Câu 15. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị?<br />
A. y x 4 4x 2 1 .<br />
B. y x 3 3x 1 .<br />
C. y x 2 2x .<br />
D. y x 3 3x 1 .<br />
Câu 16. Cho a , b , c dương và khác 1 . Các hàm số y loga x , y logb x , y logc x có đồ thị như hình vẽ<br />
<br />
y<br />
y = logax<br />
<br />
O<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
y = logbx<br />
y = logcx<br />
<br />
Khẳng định nào dưới đây đúng?<br />
A. a b c .<br />
B. b c a .<br />
<br />
C. c b a .<br />
<br />
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x e<br />
<br />
2 x 3 1<br />
<br />
f x dx <br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
3<br />
<br />
x x 3 1<br />
e<br />
C .<br />
3<br />
1 3<br />
f x dx e x 1 C .<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
D. a c b .<br />
<br />
B.<br />
<br />
f x dx 3e<br />
<br />
D.<br />
<br />
f x dx e<br />
<br />
Trang 2/6 - Mã đề 108<br />
<br />
x 3 1<br />
<br />
x 3 1<br />
<br />
C .<br />
<br />
C .<br />
<br />
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.<br />
A. V 4 .<br />
B. V 12 .<br />
C. V 4 .<br />
D. V 12 .<br />
3<br />
a <br />
.<br />
Câu 19. Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I log a <br />
125 <br />
5<br />
<br />
1<br />
A. I .<br />
B. I 3 .<br />
3<br />
Câu 20. Tập xác định của hàm số y 2 sin x là<br />
A. 2;2 .<br />
B. 1;1 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
C. I .<br />
3<br />
<br />
D. I 3 .<br />
<br />
C. 0;2 .<br />
<br />
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log3 11 2x 0 là<br />
<br />
D. .<br />
<br />
3<br />
<br />
11 <br />
A. S 3; .<br />
B. S 1; 4 .<br />
2 <br />
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
A. xe x dx xe x e x C .<br />
<br />
C. S 1; 4 .<br />
B.<br />
<br />
xe dx e<br />
x<br />
<br />
D. S ; 4 .<br />
x<br />
<br />
xe x C .<br />
<br />
x2 x<br />
x2 x<br />
x<br />
e<br />
<br />
C<br />
xe<br />
d<br />
x<br />
<br />
e ex C .<br />
.<br />
D.<br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
Câu 23. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?<br />
A. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).<br />
B. Khối tứ diện đều.<br />
C. Khối thập nhị diện đều ( 12 mặt đều).<br />
D. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).<br />
Câu 24. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là<br />
1<br />
2<br />
1<br />
A. .<br />
B. 1 .<br />
C. .<br />
D. .<br />
2<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2<br />
Câu 25. Tập tất cả giá trị của tham số m để hàm số y x 3mx 3x 1 đồng biến trên là<br />
A. m ; 1 1; .<br />
B. 1;1 .<br />
<br />
<br />
<br />
xe x dx <br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. ; 1 1; .<br />
<br />
<br />
<br />
D. 1;1 .<br />
<br />
Câu 26. Cho k , n (k n ) là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây SAI?<br />
B. C nk C nn k .<br />
<br />
A. Ank n !.C nk .<br />
<br />
C. Ank k !.C nk .<br />
<br />
Câu 27. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y <br />
A. 4 .<br />
C. 2 .<br />
<br />
D. C nk <br />
<br />
n!<br />
.<br />
k !.(n k )!<br />
<br />
x2 x 1<br />
là<br />
x2 x 2<br />
B. 3 .<br />
D. 1 .<br />
<br />
y<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 28. Phương trình 72x 5x 4 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng<br />
5<br />
5<br />
A. .<br />
B. .<br />
2<br />
2<br />
C. 1 .<br />
D. 1 .<br />
Câu 29. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
-2<br />
<br />
nào sau đây SAI?<br />
A. Nếu m 2 thì phương trình f x m có nghiệm duy nhất.<br />
B. Hàm số y f x có hai điểm cực trị.<br />
C. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;2 bằng 2 .<br />
<br />
<br />
D. Hàm số y f x có cực tiểu bằng 1 .<br />
Trang 3/6 - Mã đề 108<br />
<br />
-1<br />
<br />
O<br />
-2<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 30. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có AB và CD<br />
thuộc hai đáy của hình trụ, AB 4a , AC 5a . Thể tích khối trụ là<br />
A. V 12a 3 .<br />
B. V 8a 3 .<br />
C. V 4a 3 .<br />
D. V 16a 3 .<br />
Câu 31. Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là 12 cm . Giá<br />
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là<br />
A. 16 cm 3 .<br />
<br />
B. 8 cm 3 .<br />
<br />
C. 64 cm 3 .<br />
<br />
D. 32 cm 3 .<br />
<br />
Câu 32. Cho hình chóp S .ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD ; tứ giác ABCD là hình thang<br />
<br />
<br />
vuông với cạnh đáy AD, BC ; AD 3BC 3a, AB a, SA a 3 . Điểm I thỏa mãn AD 3AI ; M<br />
là trung điểm SD , H là giao điểm của AM và SI . Gọi E , F lần lượt là hình chiếu của A lên SB , SC .<br />
Tính thể tích V của khối nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác EFH và đỉnh thuộc mặt<br />
phẳng ABCD .<br />
A. V <br />
<br />
a 3<br />
5 5<br />
<br />
.<br />
<br />
Câu 33. Cho hàm số y <br />
<br />
B. V <br />
<br />
a 3<br />
10 5<br />
<br />
C. V <br />
<br />
.<br />
<br />
x 3<br />
<br />
a 3<br />
2 5<br />
<br />
D. V <br />
<br />
.<br />
<br />
a 3<br />
5<br />
<br />
.<br />
<br />
. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 6;6<br />
<br />
<br />
x 3mx 2m 1 x m<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
của tham số m để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận?<br />
A. 8 .<br />
B. 11 .<br />
C. 9 .<br />
<br />
D. 12 .<br />
<br />
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng ABC .A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a 3 ,<br />
BC 2a , đường thẳng AC tạo với mặt phẳng BCC B một góc 30 . Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp<br />
hình lăng trụ đã cho bằng<br />
A. 3a 2 .<br />
<br />
B. 4a 2 .<br />
<br />
C. 6a 2 .<br />
<br />
D. 24a 2 .<br />
<br />
Câu 35. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.<br />
<br />
y<br />
<br />
-4<br />
<br />
y = f(x)<br />
<br />
O<br />
<br />
x<br />
<br />
3 sin x cos x 1 <br />
f m 2 4m 4 có<br />
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f <br />
2 cos x sin x 4 <br />
nghiệm?<br />
A. 5 .<br />
B. 4 .<br />
C. 3 .<br />
D. Vô số.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 36. Cho a , b là các số dương thỏa mãn log9 a log16 b log12<br />
A.<br />
<br />
a<br />
7 2 6 .<br />
b<br />
<br />
B.<br />
<br />
a<br />
7 2 6 .<br />
b<br />
<br />
C.<br />
<br />
5b a<br />
a<br />
. Tính giá trị .<br />
2<br />
b<br />
<br />
a<br />
3 6<br />
.<br />
<br />
b<br />
4<br />
<br />
Trang 4/6 - Mã đề 108<br />
<br />
D.<br />
<br />
a<br />
3 6<br />
.<br />
<br />
b<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 37. Cho phương trình 2 sin x 1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3 tan x 2 sin x 3 4 cos2 x . Tổng tất cả các nghiệm thuộc<br />
<br />
đoạn 0;20 của phương trình bằng<br />
<br />
<br />
570<br />
880<br />
A.<br />
B.<br />
.<br />
.<br />
3<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
875<br />
.<br />
3<br />
<br />
1150<br />
.<br />
3<br />
1<br />
<br />
An101 . Hệ số của x 7<br />
4032<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
7<br />
7<br />
7<br />
Câu 38. Cho số nguyên dương n thỏa mãn điều kiện 720 C 7 C 8 ....C n<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
<br />
<br />
1<br />
trong khai triển x 2 x 0 bằng<br />
x <br />
<br />
A. 560 .<br />
B. 120<br />
C. 120 .<br />
D. 560 .<br />
4<br />
2<br />
Câu 39. Cho hàm số y x 2x m 2 có đồ thị C . Gọi S là tập các giá trị của m sao cho đồ thị<br />
<br />
C có đúng một tiếp tuyến song song với trục Ox . Tổng tất cả các phần tử của S<br />
<br />
là<br />
<br />
A. 8 .<br />
B. 2 .<br />
C. 5 .<br />
D. 3 .<br />
2<br />
Câu 40. Cho phương trình m ln x 1 x 2 m ln x 1 x 2 0 1 . Tập tất cả giá trị của<br />
tham số m để phương trình 1 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 0 x1 2 4 x 2 là khoảng a; .<br />
Khi đó, a thuộc khoảng<br />
A. 3, 6; 3, 7 .<br />
<br />
B. 3, 7; 3, 8 .<br />
<br />
C. 3, 5; 3, 6 .<br />
<br />
D. 3, 8; 3, 9 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f x x 2 x 2 x 2 6x m với mọi<br />
x . Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 2019;2019 để hàm số g x f 1 x nghịch biến trên<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
khoảng ; 1 ?<br />
A. 2012 .<br />
<br />
B. 2011 .<br />
<br />
C. 2009 .<br />
<br />
D. 2010 .<br />
<br />
30º . Tính thể<br />
Câu 42. Cho hình chóp S . ABC có AB AC 4, BC 2, SA 4 3 , SAB SAC<br />
B. VS . ABC 12 .<br />
<br />
C. VS . ABC 8 .<br />
<br />
tích khối chóp S . ABC .<br />
A. VS . ABC 4 .<br />
<br />
D. VS . ABC 6 .<br />
<br />
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn các điều kiện: f 0 2 2 , f x 0, x và<br />
<br />
f x .f x 2x 1 1 f 2 x , x . Khi đó giá trị f 1 bằng<br />
A. 23 .<br />
B. 24 .<br />
C. 26 .<br />
Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau<br />
x<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
0<br />
<br />
D.<br />
<br />
3<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
15 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
15<br />
13<br />
<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
Giá trị lớn nhất của m để phương trình e<br />
<br />
13<br />
3<br />
2 f 3 x f 2 x 7 f x <br />
2<br />
2<br />
<br />
m có nghiệm trên đoạn 0;2 là<br />
<br />
<br />
15<br />
<br />
A. e 13 .<br />
B. e 3 .<br />
C. e 5 .<br />
D. e 4 .<br />
Câu 45. Cho hình chóp O. ABC có ba cạnh OA,OB,OC đôi một vuông góc và OA OB OC a . Gọi<br />
<br />
<br />
M là trung điểm cạnh AB . Góc hợp bởi hai véc tơ BC và OM bằng<br />
Trang 5/6 - Mã đề 108<br />
<br />