1
TRƯNG TH&THCS THÁNG LI MA TRN Đ KIM TRA GIA HC KÌ I
T: TOÁN - KHTN NĂM HC: 2024 - 2025
MA TRN, BẢN ĐẶC T ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH GIŨA KÌ I
I. KHUNG MA TRN Đ KIỂM TRA GIŨA KÌ 1 MÔN TOÁN - LP 7
T
T
Ch
đ
Ni dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
cao
TNKQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
1
Số
hữu tỉ
(19
tiết)
Số hữu tỉ và tập hợp
các số hữu tỉ. Thứ tự
trong tập hợp các s
hữu tỉ
5
1
15%
1,5đ
Các phép tính với số
hữu tỉ
1
1
1
42,5%
4,25đ
2
Số
thực(4
tiết)
Số vô tỷ, căn thức
bậc hai.
2
1
7.5%
0,75đ
Tập hợp các số thực
2
5%
0,5đ
3
Các
hình
khối
trong
thực
tiễn
(5tiết)
Hnh hp ch nht
và hnh lp phương
3
1
1
17.5%
1,75đ
Lăng tr đứng tam
giác, lăng tr đứng
tứ giác
2
1
7.5%
0,75đ
Góc
đường
thẳng
song
song
(2
tiết)
Góc ở vị trí đặc biệt.
2
5%
0,5đ
Tng
16
4
2
1
1
24
T l %
40
30
10
100%
10
T l chung
70%
30%
100
2
II. BNG ĐẶC T MA TRẬN ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I, MÔN TOÁN LP 7
TT
Ch đ
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn
thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
S VÀ ĐI S
1
Số hữu
tỉ
(19
tiết)
Số hu t và
tp hợp các
s hữu t.
Th ttrong
tp hợp các
s hữu t
Nhn biết
Nhn biết được s hữu tỉ và ly
được ví d v s hữu tỉ.
Nhận biết được tập hợp các số
hữu tỉ.
Nhận biết được số đối của mt
số hữu tỉ.
Nhận biết đưc thứ tự trong
tập hợp các số hữu tỉ.
(C1,C2,C3,C4,C5, )
5
(TN)
Thông hiểu
Biểu diễn được số hữu tỉ trên
trc số.(C21)
1
(TL)
Các phép
tính với số
hữu tỉ
Thông hiểu:
Mô tả được phép tính luỹ thừa
với s mũ tự nhiên của mt s
hữu tỉ mt số tính cht của
phép tính đó (tích thương của
hai luỹ thừa ng cơ số, luỹ thừa
của luỹ thừa).
Mô tả được th t thc hin các
phép tính, quy tắc du ngoặc, quy
tắc chuyển vế trong tập hợp số
hu tỉ. C17
1
(TN)
Vn dng:
Thc hiện được c phép tính:
cng, trừ, nn, chia trong tập hợp
số hữu tỉ.
Vận dng được các tính cht
giao hoán, kết hợp, phân phối của
phép nhân đối với phép cng, quy
tắc du ngoặc với số hữu tỉ trong
nh tn (tính viết tính nhm,
tính nhanh mt cách hợp lí).
Giải quyết được mt s vn đ
thc tin (đơn giản, quen thuộc)
1
(TL)
3
gắn với các pp tính v số hữu tỉ.
(ví d: các i tn ln quan đến
chuyển đng trong Vật lí, trong đo
đạc,...).(C 22)
Vn dng cao:
Giải quyết được mt s vn đ
thc tin (phức hợp, không quen
thuộc) gắn vi các pp tính v số
hữu tỉ. (C 23)
1
(TL)
2
S thc
(4 tiết)
Căn bậc hai
số học
Nhn biết:
Nhận biết được khái niệm căn
bậc hai số học của mt số không
âm.(C7,C9)
2
(TN)
Thông hiểu:
Tính được giá trị (đúng hoặc
gần đúng) căn bậc hai số học của
mt số nguyên dương bằng máy
tính cầm tay.(C 18)
1
(TN)
S vô tỉ. Số
thc
Nhn biết:
Nhận biết được số thập phân
hữu hạn và số thập phân vô hạn
tuần hoàn.
Nhận biết được số vô tỉ, số
thực, tập hợp các số thực.
Nhận biết được trc số thực và
biểu diễn được số thực trên trc
số trong trường hợp thuận lợi.
Nhận biết được số đối của mt
số thực.
Nhận biết được thứ tự trong
tập hợp các số thực.
Nhận biết được giá trị tuyệt đối
ca mt s thc..(C6,C8)
2
(TN)
HÌNH HC
3
Các
hnh
khối
trong
thực
Hnh hp
ch nht v
hnh lp
phương
Nhn biết
Mô tả được mt s yếu t cơ bản
nh, cnh, góc, đưng chéo)
ca nh hp chữ nhật và hnh
lập phương(C 10, C11, C 12)
3
(TN)
4
tiễn
(5 tiết)
Thông hiểu
Giải quyết được mt s vn đ
thc tin gắn với việc nh thể
tích, din tích xung quanh của
hnh hp chữ nhật, hnh lập
phương (ví d: tính thể tích hoặc
din tích xung quanh của mt số
đồ vật quen thuc dạng hnh
hp chữ nhật, hnh lập
phương,...).(C19, C 24)
1
(TN)
1
(TL)
Lăng tr
đng tam
giác, lăng
tr đng t
giác
Nhn biết
Mô tả được hnh lăng tr đứng
tam giác, hnh lăng tr đứng tứ
giác (ví d: hai mặt đáy song
song; các mặt bên đu hnh
chữ nhật, ...).
(C 13, C14)
2
(TN)
Thông hiểu
Tạo lập được hnh lăng tr
đứng tam giác, hnh lăng tr
đứng tứ giác.
Tính đưc diện tích xung
quanh, thể tích của hnh lăng tr
đứng tam giác, hnh lăng tr
đứng tứ giác.
Giải quyết được mt s vn đ
thc tin gắn với việc nh thể
tích, din tích xung quanh của
mt lăng trđứng tam giác, hnh
lăng tr đứng tứ giác (ví d: tính
thể tích hoặc diện tích xung
quanh của mt số đồ vật quen
thuc dạng lăng tr đứng tam
giác, lăng tr đứng tứ giác,...).
(C 20)
1
(TN)
Các
hnh
hnh
hc
bn
(2 tiết)
Góc ở vị trí
đặc biệt.
Nhn biết :
Nhn biết được các góc ở vị trí
đặc biệt (hai góc k bù, hai góc
đối đỉnh).
(C15, C16)
2
(TN)
5
TRƯNG TH&THCS THNG LI ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
T: TOÁN KHTN NĂM HC 2024 - 2025
Môn: Toán - Lp7
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
ĐỀ GC:
(Đề này có 24 câu, in trong 2 trang)
I. TRC NGHIM.(5,0đim)Thi gian làm bài 45 phút
Hãy khoanh tròn vào phương án đúng trong mỗi câu dưới đây.
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5
. B.
3
7
. C.
10
. D.
*
0
.
Câu 2. S nghịch đảo cùa
2
3
A.
2
3
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 3. Số nhỏ nht trong các số -1;
3
2
;
2
3
; 0 là
A. -1. B.
3
2
. C. 0. D.
2
3
.
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. xn .ym = xn + m B. xn. xm = xn - m C. xn : xm = xn : m D. xn. xm = xn + m
Câu 5. Khẳng định đúng trong các khẳng định sau là
A. Mi s hu t đu ln hơn 0.
B. Mi s hu t đu nh hơn 0.
C. Mi s hu t dương đu lớn hơn 0.
D. Ch có s 0, không phi là s hu
Câu 6: S hu t nào viết đưc dưi dng s thp phân hu hn vô hn tun hoàn?
A.
5
4
; B.
4
6
; C.
3
2
; D.
10
.
Câu 7. Số
3
thuc tp hp s nào sau đây?
A. I B. Z. C. Q D. N
Câu 8. Tp hp các s thc đưc kí hiu là
A.
N
B.
Z
C.
R
D.
Q
Câu 9: Căn bậc hai của số không âm a là số x sao cho
A. x2 = a B. x2 =
a
C. x =
2
a
D. x = 2.
Câu 10. Th tích ca hình lập phương có đ dài cnh a (cm) là
A.
23
V 4a (cm )
. B.
33
V a (cm )
. C.
33
V 4a (cm )
. D.
32
V a (cm )
.
Câu 11. S đỉnh ca hình hp ch nht là
A. 6. B. 8. C. 10. D. 12.
Câu 12. Cho hình hp ch nht ABCD.A'B'C'D'. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. AA' = DD'. B. B'C' = CC'. C. CD = AD. D. BC = BB'.