ĐỀ KIỂM TRA HK1<br />
MÔN TOÁN<br />
<br />
TRƯỜNG THPT ĐBK<br />
ĐỀ ĐỀ XUẤT<br />
<br />
Thời gian làm bài 90 phút<br />
Gv soạn: Nguyễn Văn tới. ĐT: 0917522913<br />
2 x<br />
có tiệm cận ngang là:<br />
x2<br />
A. x 2<br />
B. y 2<br />
C. y 1<br />
D. x 1<br />
2 x<br />
Câu 2. Hàm số y <br />
có tiệm cận đứng là:<br />
x2<br />
A. x 2<br />
B. y 2<br />
C. y 1<br />
D. x 1<br />
2x 1<br />
Câu 3. Đồ thị hàm số: y <br />
có tâm đối xứng có toạ độ là<br />
x 1<br />
<br />
Câu 1. Hàm số y <br />
<br />
A. (2;1)<br />
B. (1;2)<br />
C. (1;-2)<br />
D.(2;-1)<br />
Câu 4: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên từng khoảng xác định<br />
A. y x4 2 x 2 8 B. y <br />
<br />
x2<br />
2x 3<br />
<br />
C. y <br />
<br />
x 1<br />
2x 3<br />
<br />
D. y <br />
<br />
x 1<br />
2x 3<br />
<br />
Câu 5: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định<br />
A. y x3 2 x<br />
<br />
B. y <br />
<br />
1 x<br />
x3<br />
<br />
C. y <br />
<br />
x2<br />
3 x<br />
<br />
D. y x2 1<br />
<br />
Câu 6: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên từng khoảng xác định<br />
A. y x 3 2<br />
<br />
B. y x 2 x 2<br />
<br />
Câu 7. Cho hàm số y=<br />
<br />
C. y <br />
<br />
2 x<br />
2x 3<br />
<br />
D. y <br />
<br />
x<br />
x 5<br />
<br />
2x 1<br />
. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 có<br />
x 1<br />
<br />
hệ số góc là :<br />
A. 1<br />
<br />
B.<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 8. Cho hàm số y=<br />
độ bằng 2 có dạng<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
2x 1<br />
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành<br />
x 1<br />
<br />
y ax b . Giá trị của b là:<br />
<br />
1<br />
C. b 0<br />
D. b 1<br />
3<br />
Câu 9. Tìm m để phương trình x 2 x 2 2 3 m có 2 nghiệm phân biệt?<br />
<br />
A. b <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
m 3<br />
m 2<br />
<br />
A. <br />
<br />
B. b <br />
<br />
B. m 3<br />
<br />
m 3<br />
m 2<br />
<br />
C. <br />
<br />
D. m 2<br />
<br />
Câu10. Cho hàm số y x4 8x 2 4 . Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau<br />
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu<br />
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt<br />
C. Hàm số giá trị nhỏ nhất bằng -4<br />
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0<br />
Câu 11. Cho hàm số y x3 3x2 1 ( C ) . Ba tiếp tuyến của ( C) tại giao điểm của ( C) và<br />
đường thẳng (d):y = x-2 có tổng hệ số góc là :<br />
<br />
1<br />
<br />
A.12<br />
B.14<br />
C.15<br />
D.16<br />
3<br />
2<br />
Câu 12. Cho hàm số y x 3x (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ<br />
x0 1 là:<br />
A. y 3 x 1<br />
B. y 3 x 3<br />
C. y x<br />
D. y 3 x 6<br />
4<br />
2 2<br />
Câu 13. Cho hàm số y x 2m x 2m 1 . Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao<br />
điểm của đổ thị và đường thẳng ( d ) : x 1 song song với ( ) : y 12 x 4 ?<br />
A. m 3<br />
B. m 1<br />
C. m 0<br />
D. m 2<br />
3<br />
2<br />
Câu 14. Tìm m để hàm số y x 3x mx m luôn đồng biến?<br />
A. m 3<br />
B. m 3<br />
C. m 2<br />
D. m 3<br />
Câu 15.Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 12 cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm<br />
nhôm đó bốn hình vuông bằng nhau, mỗi hình vuông có cạnh bằng x (cm), rồi gập tấm<br />
nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được một cái hộp không nắp. Thể tích lớn nhất cái<br />
hộp đó có thể đạt là bao nhiêu cm3?<br />
<br />
A.120<br />
B. 126<br />
C. 128<br />
D. 130<br />
3<br />
2<br />
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x 3x 12 x 1 trên 1;5 ?<br />
A. 5<br />
B. 6<br />
C. 4<br />
D. 3<br />
1<br />
3<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 17. Hàm số y x3 m 1 x 2 mx 3 nghịch biến trên khoảng 1;3 khi m=?<br />
A. 3<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
Câu 18. Cho hàm số y <br />
<br />
C. -5<br />
<br />
D. -2<br />
<br />
x 1<br />
. Chọn phát biểu sai<br />
x 1<br />
<br />
A. Hàm số luôn đồng biến<br />
<br />
B. Hàm số không có cực trị<br />
<br />
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1<br />
D. Đồ thị có tiệm cận ngang y 1<br />
3<br />
2<br />
Câu 19. Hàm số y x 6 x mx 1 đồng biến trên miền (0; ) khi giá trị của m là<br />
A. m 0<br />
B. m 0<br />
C. m 12<br />
D. m 12<br />
Câu 20: cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau:<br />
<br />
<br />
x<br />
-1<br />
1<br />
y’<br />
0<br />
+<br />
0<br />
<br />
y<br />
5<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
Hãy chọn mệnh đề đúng<br />
A Hàm số đạt giá trị cực tiểu bằng -1<br />
<br />
2<br />
<br />
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;5 <br />
C Hàm số đạt GTLN bằng 5 khi x = 1<br />
D Đồ thị hàm số có điểm cực đại (1;5)<br />
Câu 21: Hàm số nào sau đây có 1 điểm cực trị<br />
A. y x3 3x 2017<br />
<br />
1 3<br />
x x2 x 2<br />
3<br />
D. y x4 7x 2 1<br />
B. y <br />
<br />
C. y 2 x 4 5x 2 10<br />
Câu 22: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào<br />
A. y x2 1<br />
B. y x 4 1<br />
C. y x4 1<br />
D. y x3 1<br />
Câu 23: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào<br />
x 3<br />
x2<br />
x 3<br />
B. y <br />
x2<br />
x 3<br />
C. y <br />
x2<br />
x 3<br />
D. y <br />
x2<br />
<br />
A. y <br />
<br />
Câu 24: Cho hàm số y 3sinx 4sin 3 x .<br />
<br />
<br />
; <br />
2 2<br />
<br />
Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng <br />
A. -1<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
D. 7<br />
<br />
x 3<br />
Câu 25. Hàm số y <br />
nghịch biến trên khoảng ?<br />
x 1<br />
A. ; <br />
B. ;1 1; <br />
C. ;1 và 1; <br />
<br />
D. R \ 1<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 26: Lôgarit theo cơ số 3 của số nào dưới đây bằng .<br />
A.<br />
<br />
1<br />
27<br />
<br />
B. 3 3<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
<br />
D.<br />
<br />
3 3<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
Câu 27: Tập xác định của hàm số y log3 x 4 là :<br />
A. D ; 4 <br />
<br />
B. D 4; <br />
<br />
C. D 4; <br />
<br />
D. D 4; <br />
<br />
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y ln x 3 là :<br />
A. y ' 1<br />
<br />
B. y ' <br />
<br />
3<br />
x 3<br />
<br />
C. y ' <br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
x3<br />
<br />
D.<br />
<br />
y ' e x 3<br />
<br />
Câu 29: Biết a log30 3 và b log 30 5 .Viết số log30 1350 theo a và b ta được kết quả nào<br />
dưới đây :<br />
A. 2a b 2<br />
B. a 2b 1<br />
C. 2a b 1<br />
D. a 2b 2<br />
Câu 30: Cho a 0, b 0 , Đẳng thức nào dưới đây thỏa mãn điều kiện : a 2 b 2 7 ab .<br />
1<br />
2<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
A. 3log(a b ) (log a log b)<br />
<br />
B. log( a b) (log a log b )<br />
ab <br />
<br />
C. 2(log a log b) log(7 ab)<br />
<br />
1<br />
<br />
D. log <br />
(log a log b)<br />
3 2<br />
Câu 31. Số nghiệm của phương trình log x3 4 x 2 4 log 4 là:<br />
A.0<br />
<br />
B.1<br />
<br />
C.2<br />
<br />
D.3<br />
<br />
Câu 32. Nghiệm của phương trình 22x 1 4x 1 5 0 có dạng x loga<br />
A. a 2<br />
<br />
B. a 3<br />
<br />
C. a 4<br />
x 2 x<br />
<br />
Câu 33. Nghiệm của bất phương trình 3<br />
A. 1 x 2<br />
B. x 1 ; x 2<br />
<br />
9 0<br />
C. x 1 ; x 2<br />
<br />
10<br />
khi đó<br />
9<br />
D. a 5<br />
<br />
D. 1 x 2<br />
<br />
Câu 34.Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2.25x 10x là :<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. log2 2; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
B. log 5 2; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. ; log2 <br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
D. <br />
<br />
Câu 35. Nghiệm của bất phương trình log0,2 x log5 (x 2) log0,2 3 là :<br />
A. x 3<br />
<br />
B. x 3<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
x 1<br />
3<br />
<br />
D. 1 x 3<br />
<br />
Câu 36 Số đỉnh của một tứ diện đều là:<br />
A. 5<br />
B. 4<br />
C. 6<br />
D. 7<br />
Câu 37 Khối chóp đều S.ABCD có mặt đáy là:<br />
A. Hình bình hành B. Hình chữ nhật<br />
C. Hình thoi<br />
D. Hình vuông<br />
Câu 38 Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là:<br />
<br />
1<br />
C. V 2Bh<br />
Bh<br />
2<br />
Câu 39 Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là:<br />
A. V Bh<br />
<br />
B. V <br />
<br />
D.V <br />
<br />
1<br />
Bh<br />
3<br />
<br />
1<br />
1<br />
Bh<br />
C. V 2Bh<br />
D. V Bh<br />
2<br />
3<br />
Câu 40 Cho hình lăng trụ đứng ABC .A ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích<br />
V của khối lăng trụ ABC .A ' B ' C ' .<br />
A. V Bh<br />
<br />
B. V <br />
<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 2<br />
a3<br />
A. V <br />
B. V <br />
C. V <br />
D. V <br />
2<br />
4<br />
3<br />
2<br />
Câu 41. Cho hình chóp tam giác S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB a<br />
AC 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a . Tính thể tích V của khối chóp<br />
S .ABC .<br />
<br />
4<br />
<br />
a3<br />
a3<br />
a3<br />
C. V <br />
D.V <br />
2<br />
3<br />
4<br />
Câu 42. Cho hình chóp tam giác S .ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên<br />
SA vuông góc với mặt đáy và SA a . Tính thể tích V của khối chóp S .ABC .<br />
A. V a 3<br />
<br />
B. V <br />
<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
2 3<br />
a<br />
B. V <br />
C. V <br />
D.V <br />
12<br />
3<br />
4<br />
3<br />
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên<br />
A. V <br />
<br />
SA vuông góc với mặt đáy và SA a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S .ABCD .<br />
a3 2<br />
a3 2<br />
a3 2<br />
B. V <br />
C. V a 3 2<br />
D.V <br />
6<br />
4<br />
3<br />
Câu 44 Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a là:<br />
A. V <br />
<br />
a3 2<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
3<br />
6<br />
2<br />
4<br />
Câu 45. Một hình nón ngoại tiếp hình tứ diện đều với cạnh bằng 3 có diện tích xung quanh<br />
bằng bao nhiêu ?<br />
3 3<br />
9 3<br />
A. 3 3<br />
B.<br />
C. 2 3<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
Câu 46. Một hình trụ ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều với tất cả các cạnh bằng a có<br />
diện tích xung quanh bằng bao nhiêu ?<br />
2 a 2 3<br />
a 2 3<br />
4 a 2 3<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D. a 2 3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
Câu 47. Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và diện tích mặt đáy bằng 9. Thể tích của<br />
hình nón đó bằng bao nhiêu ?<br />
A. 3 3<br />
B. 2 3<br />
C. 9 3<br />
D. 3.<br />
Câu 48. Cho mặt cầu tâm I, bán kính R 10 . Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu theo theo<br />
một đường tròn có bán kính r 6 . Khoảng cách từ tâm I đến mặt phẳng (P) bằng:<br />
A. 6<br />
B. 7<br />
C. 8<br />
D. 9<br />
Câu 49. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối lập phương cạnh 2a có độ dài bằng:<br />
A. a<br />
B. 2a<br />
C. a 2<br />
D. a 3<br />
Câu 50. Cho hình lăng trụ ABC .A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình<br />
A.<br />
<br />
chiếu vuông góc của A ' lên măt phẳng ABC trùng với tâm G của tam giác ABC .<br />
Biết khoảng cách giữa AA ' và BC là<br />
<br />
a 3<br />
. Tính thể tích V của khối lăng trụ<br />
4<br />
<br />
ABC .A ' B ' C ' .<br />
<br />
a3 3<br />
A. V <br />
3<br />
<br />
a3 3<br />
B. V <br />
6<br />
<br />
a3 3<br />
C. V <br />
12<br />
<br />
5<br />
<br />
a3 3<br />
D. V <br />
36<br />
<br />