Ề Ể Ọ Ọ
Ở S GDĐT THÁI NGUYÊN ƯỜ ƯƠ ọ ớ NG THPT L NG PHÚ TR
ệ ắ ờ Ỳ Đ KI M TRA H C K 2 NĂM H C 20172018 Môn: Sinh h c l p 12 Th i gian làm bài: 45 phút; (36 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 239
ượ ử ụ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ệ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Câu 73: Chu trình sinh đ a hoá là
ự ấ
ậ ả ữ ấ
ầ
ự ự ự
ỗ ể ữ ố ờ ộ ướ ừ ị ổ ậ nhiên. A. chu trình trao đ i v t ch t trong t ụ ậ ấ B. s trao đ i v t ch t gi a sinh v t tiêu th và sinh v t s n xu t. ộ ộ ấ C. s trao đ i v t ch t trong n i b qu n xã. ậ ấ D. s trao đ i v t ch t gi a các loài sinh v t thông qua chu i và l i c a m t cá th tính t ứ i th c ăn. ể lúc cá th đó đ ượ c
ổ ậ ổ ậ ổ ậ ả ế ầ ổ ổ ổ
ở ượ ắ ở ổ C. tu i sinh lí. ồ ừ c b t ngu n t ổ
ế ượ ọ B. tu i sinh thái. các loài khác nhau đ ệ ể ự
ươ ươ
ứ ơ B. c quan t ơ D. c quan t ệ ỗ ợ ồ . ng đ ng . ng thích không ph i là quan h h tr cùng loài? Câu 76: Ví d nào d
i đây ố
ế ắ ồ B. Phong lan bám trên thân cây g .ỗ D. B nông x p thành hàng b t cá.
ể ạ ớ ủ Câu 74: Kho ng th i gian s ng có th đ t t sinh ra cho đ n khi nó ch t do già đ c g i là ể D. tu i trung bình. A. tu i qu n th . ộ ơ ơ loài t cùng m t c quan Câu 75: Các c quan ọ ặ ệ ạ i, chúng có th th c hi n các ch c năng khác nhau g i là các tiên m c dù hi n t ự. ươ ơ A. c quan t ng t ơ C. c quan thoái hóa. ả ướ ụ ụ A. Các cây cùng loài s ng thành b i. ồ C. Đàn chó r ng cùng săn m i. ệ ộ ặ
ộ ợ ạ i cũng không có h i
ẽ i còn loài kia không có l ợ i ợ t c đ u có l
ấ ả ề ợ ợ ợ ợ ư ữ ừ ể ữ ặ ữ
ộ ắ i nh ng không b t bu c gi a 2 loài ấ ợ i ủ Câu 77: Đ c đi m c a quan h c ng sinh? A. H p tác gi a 2 loài, m t loài có l ữ B. H p tác ch t ch gi a 2 loài, t ấ ả ề C. H p tác gi a 2 loài, t D. Các loài tranh giành nhau ngu n s ng, các loài đ u b t l
ả ộ t c đ u có l ồ ố ườ ề ắ ỏ ụ t sâu đ c thân lúa, ng ứ ụ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa, đây là ng ng
ế ố ọc ể ệ Câu 78: Đ di ệ ượ ủ c a hi n t ng ọ ằ A. cân b ng sinh h c C. kh ng ch sinh h
ườ ừ ơ ể ự ạ B. c nh tranh cùng loài. ỗ ợ ữ D. h tr gi a các loài. môi tr ng ngoài vào c th sinh nhiên t
ờ
ấ ữ ơ ả B. Phân gi i ch t h u c . ợ ủ D. Quang h p c a cây xanh.
ụ ề ố ệ ợ ướ Câu 80: Ví d nào d
Câu 79: Trong chu trình cacbon, CO2 trong t ậ v t nh quá trình nào? ế A. Khu ch tán ậ ấ ủ C. Hô h p c a sinh v t. ụ i đây là ví d v m i quan h h p tác? A. Chim sáo và trâu r ngừ C. Phong lan và thân cây gỗ ạ ủ ỏ ạ B. Lúa và c d i D. Trùng roi và m iố ễ ộ Câu 81: Cho các giai đo n c a m t quá trình di n th sau:
ừ ỗ ỏ
ỏ
ả ề ễ ế ừ (1) R ng lim ừ ụ (3) R ng cây b i và c ế ắ S p x p đúng khi miêu t ế ư (2) R ng th a cây g nh ấ (4) Vùng đ t hoang v di n th nguyên sinh là:
A. (1) > (2) > (3) > (4) B. (4) > (3) > (2) > (1)
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 239
C. (4) > (3) > (1) > (1)
ự ế ổ ố ượ ế ả ề ủ ng c a D. (1) > (3) > (2) > (4) ự không ph i là nguyên nhân tr c ti p gây ra s bi n đ i s l
vong.
ứ ứ
ủ ộ ị ậ ư ấ ư B. M c xu t c và nh p c . ả D. M c sinh s n ố ả
ể ổ ờ ị Câu 82: Đi u nào ể ẩ qu n th ? ứ ử A. M c t ứ ạ C. M c c nh tranh. ả i và phát tri n n đ nh theo th i gian g i là
sinh thái. ố ớ ạ ố ệ ị Câu 83: Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ể ồ ạ có th t n t ổ A. C. nhân t ậ sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t ọ i h n sinh thái. B. gi D. m i quan h sinh thái.
ứ ắ ỗ ổ sinh thái. ộ
ụ ậ ậ ấ Câu 84: Cho m t chu i th c ăn có châu ch u ăn lá ngô, chim chích, r n h mang ăn. Trong chu i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là
ắ ứ ỗ A. châu ch u.ấ C. r n h mang và chim chích.
ề B. chim chích . ổ ắ D. r n h mang. ứ ệ ộ ươ ng ng: 2 t đ t
ớ ạ ướ ể ớ ạ i h n sinh thái v nhi ệ ộ ươ ề t đ t i h n sinh thái v nhi ứ ng ng: 5
0C, 300C, 420C. Phát bi u nào d
0C, 280C, 440C. Cá rô phi i đây
ổ Câu 85: Cá chép có gi có gi đúng?
ệ ộ ự ơ ố ộ ơ ậ t đ c c thu n cao h n.
t h n cá chép.
A. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n cá chép vì có nhi ố ộ ơ B. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi. ị ố ơ ị ạ C. Cá rô phi ch u l nh và ch u nóng t ơ ố ộ D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n cá chép.
ầ ộ ố ượ ấ ng theo chu kì năm r t tu n hoàn. Nguyên
ng đó?
ệ ị B. D ch b nh.
ắ Câu 86: Linh miêu B c Mĩ dao đ ng s l ư ế ệ ượ nhân nào đ a đ n hi n t ổ ệ ộ ế t đ bi n đ i. ồ ế ề ộ
ứ ổ ủ ượ ự ỏ ắ ư ng m a
ạ i đây là ví d c a h sinh thái nhân t o? Câu 87: Ví d nào d
ớ ồ D. Đ ng rêu hàn đ i A. Nhi C. Ngu n th c ăn là th B c Mĩ bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. D. S thay đ i c a l ướ ụ ồ A. Đ ng lúa
ể ụ ủ ệ B. Xa m cạ C. R n san hô ầ ạ ủ ướ ể ề ể ậ c c a qu n th sinh v t sau, phát bi u nào
ướ ứ ộ ỉ ụ ể ả ổ ộ ứ ộ c qu n th luôn thay đ i và ch ph thu c vào m c đ sinh s n, m c đ
ủ ử t
ể ạ ượ ầ i đa là gi c,
Câu 88: Trong các phát bi u v kích th không đúng? ầ A. Kích th ể vong c a các cá th . B. Kích th ớ ợ ể ng mà qu n th có th đ t đ ườ ấ ề ố ượ phù h p v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ng.
ồ ố ậ ặ ầ ể ng các cá th ho c kh i l
ố ượ ng ho c ầ ủ năng l
ả ể ể ố ướ ứ ố ầ ướ ố ớ ạ ớ c t i h n l n nh t v s l ấ ả ủ ố ượ ặ ể ướ ủ c c a qu n th sinh v t là s l ể ố ng tích lũy trong các cá th phân b trong kho ng không gian c a qu n th . ạ i m c t ể ễ ơ i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái
ế ứ ầ
ạ ậ ừ ầ c a qu n xã qua các giai đo n khác nhau ố ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng sinh s ng
ườ C. Kích th ượ ướ ể ầ ế c qu n th xu ng d D. N u kích th ệ ả ẫ ớ t vong. suy gi m d n t i di ễ ủ ư ặ Câu 89: Đ c tr ng c a di n th th sinh? ầ ự ủ ự ế A. Có s bi n đ i tu n t ườ ệ ở ấ B. Xu t hi n ự ế C. S bi n đ i v đi u ki n t D. Kh i đ u t
ả
ổ môi tr ổ ế ề ở ầ ừ môi tr ủ Câu 90: Vai trò c a nhóm sinh v t phân gi ấ ụ ấ ị ộ ệ ự nhiên ư ậ ng ch a có sinh v t ậ ệ i trong h sinh thái? ơ ở ầ A. H p th các ch t vô c m đ u cho chu trình sinh đ a hóa
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 239
ợ ấ ữ ơ ng m t tr i đ t ng h p ch t h u c
ơ ấ
ớ ấ ầ ả ủ ể i xác ch t và ch t th i c a sinh v t thành các ch t vô c ả i ng t
ể
ườ ầ
ậ ưở ầ ư ủ ể ố ủ ng phân b c a qu n th . ầ
ử ủ ả ể vong c a qu n th . ử ụ ặ ờ ể ổ ượ B. S d ng năng l ổ ế C. Bi n đ i quang năng thành hóa năng ế ả D. Phân gi ể ủ ậ ộ Câu 91: M t đ cá th c a qu n th có nh h ầ ố ể ứ ậ A. t p tính s ng b y đàn và hình th c di c c a các cá th trng qu n th . ồ ố B. kh i l ng ngu n s ng trong môi tr ể ồ ố C. hình th c khai thác ngu n s ng c a qu n th . ồ ố D. m c đ s d ng ngu n s ng, kh năng sinh s n và t
ố ượ ứ ứ ộ ử ụ ̀ ủ ả ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ̣ ư ự ̉ ̉ ̉ ̣ nhiên, có bao
ể
̃ ́ ưở ư ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ng đên sô ầ Câu 92: Khi noi vê môi quan hê gi a cac ca thê cua quân thê sinh vât trong t nhiêu phát bi u sau đây đúng? ́ ́ ̀ ự ̉ ̉ ượ l ́ ́ ́ ươ ự ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ t qua s c chiu đ ng cua môi tr ́ ̀ ̉ ng, cac ca thê ̀ ứ ử ̣ ́ ơ canh tranh v i nhau lam m c t ̀ ́ I. Canh tranh gi a cac ca thê trong quân thê không xay ra do đo không anh h ̀ ́ ́ ng va s phân bô cac ca thê trong quân thê. ̀ ́ ̉ ượ II. Khi mât đô ca thê cua quân thê v vong tăng. ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ III. Canh tranh la đăc điêm thich nghi cua quân thê. Nh co canh tranh ma sô l ́ ̀ ượ ̀ ̀ ơ ̀ ́ ự ợ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ng va ̀ m c đô phu h p, đam bao cho s tôn tai va
̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ở ư ự s phân bô cac ca thê trong quân thê duy tri phat triên cua quân thê. ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ề ̣ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ệ ạ ủ ượ t
́ ̃ ệ ư IV. Kí sinh cung loai, ăn thit đông loai gi a cac ca thê trong quân thê đ u là các hi n ng c a quan h c nh tranh cùng loài. A. 2. C. 4. D. 3.
ố ế B. 1. ti n hóa sau:
ẫ
ế ố
nhiên. ố ầ ạ ả ố 2. Giao ph i không ng u nhiên. ẫ ng u nhiên. 4. Y u t ể ề ủ làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th ?
Câu 93: Cho các nhân t ộ ế 1. Đ t bi n. ọ ọ ự 3. Ch n l c t Có bao nhiêu nhân t A. 2
ườ B. 3. ậ ộ ủ ầ ộ ị ầ i ta c n bi ể ng cá th trong D. 4. ế ố ượ t s l
C. 5. ể ể Câu 94: Đ xác đ nh m t đ c a m t qu n th , ng qu n th và
ể ự
ặ ố ủ ể
ầ ầ ủ
ủ ễ ế
ứ ủ ể ầ ố ủ ệ A. di n tích ho c th tích khu v c phân b c a chúng. ể ể B. ki u phân b c a các cá th trong qu n th . ủ ể ỉ ệ ử ả ỉ ệ vong c a qu n th . t sinh s n và t l C. t l ưở ế ầ ế ố ớ ạ ự i h n s tăng tr ng c a qu n th . gi D. các y u t không ph iả là nguyên nhân c a di n th sinh thái? i đây Câu 95: Nguyên nhân nào d ườ ậ i
ạ ả ộ
ạ ặ ầ
ữ
ầ ậ ị ưỡ ả ử ượ ủ ỗ ứ ộ ướ A. S khai thác tài nguyên sinh v t quá m c c a con ng ầ ẽ ủ B. S tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã ẽ ữ C. S h p tác ch t ch gi a các loài trong qu n xã ắ D. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã ồ ng đ ng hóa c a các sinh v t d d s năng l ng trong m t chu i th c ăn nh ư
ự ự ự ợ ự ạ Câu 96: Gi sau:
ậ ậ
ấ ụ ậ ụ ậ ưỡ ữ ậ ấ ng c p 3 v i b c dinh d
ớ ậ ứ ấ ệ ưỡ dinh d ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 1: 1 500 000 Kcal Sinh v t tiêu th b c 2: 180 000 Kcal ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 3: 18 000 Kcal Sinh v t tiêu th b c 4: 1620 Kcal Hi u su t sinh thái gi a b t dinh d ng c p 4 v i b t dinh d
A. 9% và 10%
ưỡ ấ ưỡ B. 12% và 10% ầ ớ ng ph n l n năng l ng b tiêu hao do Câu 97:
ườ ệ ủ ơ ể ấ ạ ậ t c a c th sinh v t ậ ậ ữ ậ ấ ớ ậ ng c p 2 và gi a b t ầ ượ ỗ t là : ng c p 3 trong chu i th c ăn trên l n l C. 10% và 12% D. 10% và 9% ượ ị ả B. các ch t th i Ở ỗ ậ m i b c dinh d ấ A. hô h p, t o nhi
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 239
ậ ơ ụ ở ộ ộ ộ C. các b ph n r i r ng
ậ đ ng v t ừ ư ệ ệ ớ ự ậ D. các b ph n r i r ng c a th c v t ấ ủ ố ớ Câu 98: Trong h sinh thái r ng m a nhi
ậ ậ
ườ ể ậ ơ ụ ậ t đ i, nhóm sinh v t có sinh kh i l n nh t là ụ ấ B. sinh v t tiêu th c p II. ụ ấ D. sinh v t tiêu th c p I. ố ng s ng? ấ . ậ ả A. sinh v t s n xu t ủ ậ C. sinh v t phân h y. Câu 99: Phát bi u nào d
i đây ậ ố
ố ầ ớ ạ ở
ồ
ườ ườ ướ ậ ủ ặ ề ấ ng đ t. ườ ấ ố ng trên c n. ể ng trên c n bao g m m t đ t và l p khí quy n. và n ng n không đúng khi nói v môi tr ườ môi tr ớ ọ ướ ợ c ng t, n ữ c g m nh ng vùng n c l c m n có sinh v t th y ướ ộ A. Đa s các loài đ ng v t s ng trong môi tr ậ B. Ph n l n sinh v t trên Trái Đ t s ng ặ ấ ạ C. Môi tr ướ ướ ồ D. Môi tr
ướ ứ ứ ề ỗ i th c ăn trong
ậ
sinh ể Câu 100: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v chu i th c ăn và l qu n xã sinh v t? ấ ứ ừ i th c ăn càng ph c t p khi đi t ế vĩ đ th p đ n vĩ đ cao.
ộ ỗ ứ ứ ạ ỉ ậ ỗ ộ
ể ầ ướ ứ ề ầ ạ ậ ộ ấ ấ ị ộ i th c ăn trong qu n xã ầ ủ ướ A. C u trúc c a l ầ B. Trong m t qu n xã sinh v t, m i loài ch có th tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. C. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v thành ph n loài thì l
ứ ậ ạ ỗ ỉ ượ ầ ạ t c các qu n xã sinh v t trên c n, ch có lo i chu i th c ăn đ ở ầ c kh i đ u
ấ ả ậ ự ưỡ d ng.
ề ớ ự i đây v quá trình hình thành loài m i trong t nhiên : ầ ứ ạ càng ph c t p. D. Trong t ằ b ng sinh v t t Câu 101: Cho các phát bi u d
ể ướ ể ư ộ
ệ ễ ở ộ ắ ị ậ
ầ ớ
ề ể ầ ớ .
ể
ớ . ầ 1. Hình thành qu n th thích nghi là hình thành loài m i ớ ồ ạ i nh m t m t xích trong h sinh thái. 2. Loài m i t n t ậ ạ . ườ ằ ng di n ra ch m ch p 3. Hình thành loài b ng cách li đ a lí th ậ ả ằ đ ng v t. 4. Hình thành loài b ng cách li t p tính x y ra ả ớ ể ốc 5. Loài m i cách li sinh s n v i qu n th g ớ ắ 6. Quá trình thành loài m i g n li n v i quá trình hình thành qu n th thích nghi Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng? A. 4.
B. 3. ậ ướ ộ ầ ướ ọ ượ ọ ể C. 5. ố ậ ợ i đây s ng trong m t đ m n c g i là D. 2. c ng t đ
Câu 102: T p h p các sinh v t nào d ể qu n th ?
ắ
Ế B. Cá mè tr ng và cá mè hoa. D. ch và nòng n
ọc v h sinh thái?
i đây không đúng khi mô t ọ ả ề ệ ươ ỉ ị ố ổ ng đ i n đ nh
ạ
ướ ệ ệ ự ự ấ ổ ỉ ượ ng
ả ồ
ớ ượ ầ ơ A. Cá rô phi đ n tính. ự ậ ố ờ C. Th c v t s ng ven b . ướ ị ậ Câu 103: Nh n đ nh nào d ộ ệ ố ệ A. H sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ấ B. Kích th c h sinh thái r t đa d ng ổ ậ C. Trong h sinh thái ch có s trao đ i v t ch t mà không có s trao đ i năng l ậ ầ D. H sinh thái bao g m qu n xã sinh v t và sinh c nh ng tiêu hao càng l n khi
ứ
ỗ ỗ
ướ ủ ầ ầ ỗ B. chu i th c ăn dài ướ ứ i th c ăn D. có l ể ề không đúng khi phát bi u v thành ph n loài c a qu n xã?
ệ Câu 104: Năng l ắ ứ A. chu i th c ăn ng n ứ C. chu i th c ăn trung bình ậ ị ế ầ
ọ ố ượ ầ ứ ộ ỗ ng các loài trong qu n xã và s l ạ ng cá th c a m i loài là m c đ đa d ng
Câu 105: Nh n đ nh nào d i đây ư A. Loài u th là loài có vai trò quan tr ng trong qu n xã ố ượ ể ủ B. S l ầ ủ c a qu n xã.
ầ ổ ị ườ ứ ộ ạ ầ ơ ng có m c đ đa d ng cao h n qu n xã suy thoái C. Qu n xã n đ nh th
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 239
ặ ố ượ ạ ộ ạ ư D. Loài đ c tr ng là loài có s l
ướ ề ng nhi u,sinh kh i l n, ho t đ ng m nh ụ ề ố Câu 106: Ví d nào d
ố ớ ệ ạ ả ậ ố ướ c
ụ A. Bò và cỏ C. Giun và gà i đây là ví d v m i quan h c nh tranh? ộ B. T o giáp và đ ng v t s ng trong n ỏ ạ D. Lúa và c d i
ị
ậ ể ng trong sinh quy n
ượ ể ng trong sinh quy n
ấ ượ ấ
ự ự ự ự Câu 107: Chu trình sinh đ a hoá có vai trò ằ A. duy trì s cân b ng v t ch t và năng l ằ B. duy trì s cân b ng năng l ể ậ ằ C. duy trì s cân b ng v t ch t trong sinh quy n ằ D. duy trì s cân b ng trong qu n xã
ể ể ủ ự ố ề ự ầ đúng v s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái
Câu 108: Phát bi u nào sau đây Đ t?ấ
ằ ể ủ ứ ị ử ế ớ i.
ệ ứ ệ ở ỉ k Jura
ệ ở ạ ổ ấ đ i C sinh.
t ự ầ ệ ấ đ i Tân sinh. ạ ể A. Hóa th ch là b ng ch ng gián ti p đ nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh gi ổ B. Bò sát c tuy t di ậ C. Sinh v t nhân th c đ u tiên xu t hi n ườ D. Loài ng
ầ ỉ ệ ứ ở ạ i xu t hi n vào đ u k Đ T Ế H T