ƯỜ Ộ Ề TR NG THPT BUÔN MA THU T ẩ
ờ Ọ Đ THI H C KÌ II ọ Môn: Sinh h c 10 chu n Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 485
Ệ Ầ Ắ ể
ề ệ ể ễ ị
ệ ậ ể ậ
ả ả ẩ ậ ả ả ậ PH N I: TR C NGHI M (5 đi m) ặ Câu 1: Đi u ki n đ có mi n d ch đ c hi u là: A. X y ra khi có kháng nguyên xâm nh p. C. X y ra khi có vi khu n xâm nh p. B. X y ra khi có kháng th xâm nh p. D. X y ra khi có virut xâm nh p.
ưở ấ ủ ấ ả ng c a vi sinh v t là t
ưở Câu 2: Nhân t ầ ự ậ ợ ượ t c các ch t; ng c a vi sinh v t mà chúng không t t p h p đ c
ủ
ầ ầ ủ ưở ủ ủ ự ậ ợ ượ ậ ậ ậ ng c a vi sinh v t ậ ng c a vi sinh v t ậ ng c a vi sinh v t mà chúng t t p h p đ c
ệ ự ủ ơ ể ơ ể ế ư ạ ị ị nhiên c a c th nh da, niêm m c, các d ch do c th ti t ra ( d ch b o v t ướ ọ ộ ễ ị ệ
ạ c b t...) thu c lo i mi n d ch nào? ễ ễ ệ ể ị ế bào. ặ ị B. Mi n d ch đ c hi u. ặ ị D. Mi n d ch không đ c hi u.
Câu 4: B nh do vi rut gây ra: ệ ấ ệ ệ ệ ố sinh tr ự A. c n cho s sinh tr ự ầ B. không c n cho s sinh tr ưở ự C. c ncho s sinh tr ưở ự D. c n cho s sinh tr ế ố ả Câu 3: Các y u t ắ ướ c m t, n tiêu hóa, n ễ ị A. Mi n d ch th d ch. ị ễ C. Mi n d ch t ệ A. B nh lao. D. B nh cúm.
ẽ B. B nh n m k tay chân. ấ C. B nh lang ben. ầ ế ộ ố ượ ố ầ ầ ờ bào ban đ u là 100. Sau 120 phút s ể bào trong qu n th là 800. Th i gian th h c a qu n th đó là:
ế ng t A. 60 phút. D. 40 phút.
ng t ầ C. 50 phút. ậ ữ ầ ậ ể Câu 5: Trong m t qu n th nuôi c y vi sinh v t, s l ể ế ệ ủ ượ l B. 30 phút. ư Câu 6: Trong s a chua h u nh không có vi sinh v t gây b nh vì: ữ ế ượ ệ ậ c.
ườ ườ ậ ố ữ
ữ ệ ậ
ữ ệ ậ ố ị ử ụ A. Đ ng trong s a chua đã b s d ng h t nên vi sinh v t không s ng đ ề B. Đ ng lactozo trong s a quá nhi u nên không có vi sinh v t s ng. C. Axit lactic trong s a chua kìm hãm vi sinh v t gây b nh. ế D. S a chua đã thanh trùng h t vi sinh v t gây b nh.
ừ ắ ầ ậ ườ ắ ầ ế ấ lúc b t đ u cho sinh v t vào môi tr ng nuôi c y đ n khi chúng b t đ u sinh ưở ờ Câu 7: Th i gian tính t ượ ọ c g i: tr ng đ ừ ề A. Pha cân b ngằ B. Pha lũy th a C. Pha ti m phát D. Pha suy vong.
ặ ệ ễ
Câu 8: Mi n d ch không đ c hi u là: ị ẩ nhiên mang tính b m sinh.
ượ ơ ể c tiêm vacxin vào c th .
ủ ơ ể ố ệ
ạ ấ ả ấ ị ệ ệ ị ễ ự A. Lo i mi n d ch t ệ B. Xu t hi n sau khi đ ạ i các tác nhân gây b nh. C. Kh năng c a c th ch ng l ự ỏ kh i. D. Xu t hi n sau khi b b nh và t
Câu 9: Ch n câu đúng trong các câu sau: ượ ọ c g i là virion
ỉ ộ ố ỏ
ơ ọ các đ n v protein g i là capsit.
ượ ấ ạ ừ c c u t o t ọ ỏ ầ ọ ữ A. Nh ng virut không hoàn ch nh còn đ ấ ả B. T t c virut còn có thêm m t s v bao bên ngoài capsit. ị ỏ C. V capsome đ D. Virut không có v ngoài g i là virut tr n.
ấ ữ ơ ấ ủ ẩ ưở ng c a vi khu n E. Coli? Câu 10: Trong nh ng ch t h u c sau, ch t nào là y u t
ữ A. Các vitamin. B. Triptophan. D. Các Enzim. ế ố sinh tr C. Các axít amin.
ạ ố Câu 11: Phag là d ng virut s ng kí sinh trên : iườ ơ A. Vi khu nẩ ậ ộ B. Đ ng v t ự ậ D. Th c v t
ự ễ ạ ị ộ bào limphô T đ c? C. Ng ủ ế Câu 12: Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a t
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 485
ễ ể ị ế ị ị ự ế ễ ị bào. nhiên. ị D. Mi n d ch ti p thu.
ễ A. Mi n d ch th d ch. B. Mi n d ch t ố ử ướ c mu i pha 5 – 10 phút? Câu 13: Vì sao khi r a rau s ng nên ngâm trong n ễ C. Mi n d ch t ố ậ ị ỡ
ậ
ế ậ ứ ể
ướ ướ ướ ướ ố ố ố ố ậ ượ c mu i gây dãn nguyên sinh làm cho vi sinh v t b v ra. c mu i làm vi sinh v t ch t l p t c. ậ c mu i vi sinh v t không phát tri n. c mu i gây co nguyên sinh, vi sinh v t không phân chia đ c. A. Vì n B. Vì n C. Vì n D. Vì n
ầ ơ ả ủ ấ ả ồ : t c các virut g m Câu 14: Hai thành ph n c b n c a t
A. Axit nuclêic và lipit. C. Prôtêinvà axit nuclêic
ấ ấ ậ ấ B. Prôtêin và axit amin. D. Prôtêin và lipit ổ ng nuôi c y, vi sinh v t có quá trình trao đ i ch t m nh m nh t trong: Câu 15: Trong môi tr ừ ạ ề
ạ ễ ườ A. Pha suy vong. B. Pha lũy th a ủ ậ ầ
ự ậ A. Virut kí sinh th c v t. C. Virut kí sinh vi sinh v t.ậ
ưở ườ ể ẩ ấ ng: Câu 17: Vi sinh v t a th m th u có th sinh tr
ườ ầ ẽ C. Pha cân b ngằ D. Pha ti m phát ụ ể Câu 16: Lo i virut xâm nhi m vào v t ch mà không c n th th là: ộ ậ B. Virut kí sinh đ ng v t ơ ươ D. Vi rut kí sinh ì ng ườ ở môi tr ng ng bình th ả ứ ạ B. Trên các lo i m t qu . ng axit. D. Trong môi tr ậ ư A. Trong không khí. ỡ C. Trong d u , m .
ữ ứ ự :
ấ ồ ắ
Câu 18: Chu trình nhân lên c a virut g m nh ng giai đo n theo th t ợ ợ ắ ấ
ụ ậ ợ ụ ổ ụ ắ ắ ổ ấ ậ ợ ạ ủ ậ ổ A. H p ph , xâm nh p, t ng h p, l p ráp, phóng thích ụ ổ B. Xâm nh p,h p ph , t ng h p, phóng thích, l p ráp. ấ ậ C. T ng h p, xâm nh p, h p ph , l p ráp, phóng thích. D. H p ph , t ng h p, xâm nh p, l p ráp, phóng thích
ơ ể ườ i: ủ Câu 19: Ho t đ ng c a HIV trong c th ng ầ
ạ ộ ả ễ ể ấ i d ng đ t n công. ễ ị
4 c a h th ng mi n d ch
i b nh thi u máu.
ủ ủ ồ ầ ủ ồ ủ ấ ả ạ ầ ậ ợ ụ ầ i y u d n, các vi sinh v t l ủ ệ ố bào limpho T ườ ệ ế t c các b ch c u trong máu
ườ ế ồ A. Làm gi m h ng c u, ng ộ ố ế B. Gây nhi m và phá h y m t s t ầ C. Kí sinh và phá h y h ng c u làm ng D. Làm phá h y h ng c u, phá h y t ụ ủ ặ ấ liên t c là :
ấ ưỡ ỏ ả
ấ ưỡ ng d th a. ấ ỏ ng xuyên ch t dinh d ng xuyên ch t dinh d
ấ ưỡ ớ ưỡ ưỡ ớ ỏ ấ ả ừ ng m i và rút b không ng ng các ch t th i. ư ừ ỏ ấ ng, không rút b ch t dinh d ả ừ ng, rút b không ng ng các ch t th i ố ư ừ ng m i, không rút b ch t ch i và sinh kh i d th a. ể Câu 20: Đ c đi m c a nuôi c y ổ A. Không b sung ch t dinh d ấ ườ ổ B. B sung th ấ ườ ổ C. B sung th ổ D. Không b sung ch t dinh d
Ầ ể Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m)
ặ ể ưở ủ ể ầ ẩ ấ ụ ng c a qu n th vi khu n trong nuôi c y không liên t c.
ủ ạ ố l nh ? (1 đi m) ng đ i lâu trong t
ể ữ ứ ề ề ườ ế i mà em bi t. Theo em th c ăn t ễ ấ ể ị ụ ề ệ ệ ữ ề ễ Câu 1: Nêu đ c đi m 4 pha sinh tr (2đi m)ể ể ươ Câu 2: Vì sao có th gi ệ ễ ở ng Câu 3 : B nh truy n nhi m là gì? Nêu các v d v b nh truy n nhi m ể ố ệ nh ng bi n pháp tôt nh t đ phòng ch ng b nh truy n nhi m là gì? (2 đi m)
Ế H T