Mã đề 101 Trang 1/4
Phn I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi thí
sinh ch chn một phương án
Câu 1. Cho hình hp 𝐴𝐵𝐶𝐷. 𝐴𝐵𝐶𝐷 (minh họa như hình bên).
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
= 𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
. B. 𝐷𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐷𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐷𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐷𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
.
C. 𝐷𝐴
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐷𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+ 𝐷𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐷𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
. D. 𝐴𝐵
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
+𝐴𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
=𝐴𝐶
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x=
có đồ th như hình dưới đây:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
( )
2;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1;2
.
Câu 3. Đưng cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
331y x x= +
. B.
331y x x= + +
. C.
31y x x= +
. D.
331y x x=
.
Câu 4. S liu thốngđộ dài quãng đường (đơn vị: km) ca mt bác lái xe mi ngày trong mt tháng bng
sau:
Độ dài quãng đường (km)
[50;100)
[100;150)
[150;200)
[200;250)
[250;300)
S ngày
5
10
9
4
2
Khong biến thiên ca mu s liu ghép nhóm này là
A. 150. B. 200. C. 250. D. 50.
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho vectơ
( ) ( )
2;0;1 , 2;3;2ab= =
. Tọa độ của véctơ
ab+
bng
A.
( )
0; 3; 1−−
. B.
( )
4;3;3
. C.
( )
4;3;1
. D.
( )
0;3;3
.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - QUỐC OAI
(Đề thi có:04 trang)
H và tên học sinh:………………………
S báo danh:……………………………..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2024 2025
Môn: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đề thi: 101
Mã đề 101 Trang 2/4
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác ABC có
( ) ( ) ( )
1;1; 2 ; 4;3;1 ; 1; 2;2A B C
. Tọa độ trng tâm
tam giác đó là
A.
4 2 1
;;
3 3 3

−−


. B.
4 2 1
;;
3 3 3



. C.
( )
4;2;1
. D.
4 2 1
;;
3 3 3



.
Câu 7. Đưng tim cn xiên của đồ th hàm s
236
1
xx
yx
−+
=
, có phương trình là:
A.
2yx=+
. B.
2yx=−
. C.
2yx=−
. D.
2yx= +
.
Câu 8. Đồ th sau đây là của hàm s nào?
A.
1
2
x
yx
+
=
. B.
1
1
x
yx
=+
. C.
1
2
x
yx
=+
. D.
2
1
x
yx
=+
.
Câu 9. Hình dưới biểu đồ biu din S ng xut khu gạo (đơn vị: triu tn) ca Việt Nam giai đoạn
1989-2015.
T phân v th nht ca mu s liu cho bi biểu đồ trên thuc khoảng nào sau đây?
A. [1; 2). B. [4; 5). C. [3; 4). D. [2; 3).
u 10. Cho chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông tâm O cnh bng
2 , 3a SA SB SC SD a= = = =
.
Tích vô hướng
.AC SD
bng
A.
2
23a
. B.
26
2
a
. C.
26a
. D. 0.
Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 11. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên dưới đây:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là:
A.
4x=
. B.
4y=
. C.
0y=
. D.
2x=
.
Câu 12. Trong không gian Oxyz cho hai vectơ
( ) ( )
2;3; 2 , 3;1; 1uv= =
. Tọa đ của vectơ tích hướng
,uv


A.
( )
1; 5; 7
. B.
( )
5;4; 3
. C.
( )
1;4;7
. D.
( )
1; 4; 7
.
Phn II. Câu trc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả li t Câu 1 đến Câu 4. Trong mi ý a), b), c), d) mi
câu thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
( )
2;3; 1M
,
( )
1;1;1N
,
( )
1; 1;2Pm+
a) Khong cách giữa hai điểm M và N bng
13
.
b) Tọa độ trung điểm của đoạn
MN
3;2;0
2
I


.
c) Đim Q thuc mt phng
Oxy
, nếu M, N, Q thẳng hàng thì Q là trung điểm của đoạn thng MN.
d) Tam giác MNP vuông ti M khi
2m=−
.
Câu 2. Cho hàm s
32
123
3
y x x x= +
.
a)
( )
1;4
min 1fx
=−
. b) Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng 1.
c) Hàm s đã cho đồng biến trên khong
( )
0;+
. d) Hàm s đã cho có hai điểm cc tr.
Câu 3. Trong thực hành đo hiệu điện thế ca mạch điện, An Bình đã dùng hai Vôn kế khác nhau để đo,
mi bn tiến hành đo 10 lần và cho kết qu như sau
Hiệu điện thế đo được (Vôn)
[3,85; 3,90)
[3,90; 3,95)
[3,95; 4,00)
[4,00; 4,05)
S lần An đo
1
6
2
1
S lần Bình đo
1
3
4
2
Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Khong biến thiên ca hai mu s liệu là như nhau.
b) Giá tr trung bình mu s liu ca hai bn bng nhau.
c) Các kết qu đo được ca An ổn định hơn của Bình.
d) Độ lch chun ca mu s liu v kết qu đo của An lớn hơn của Bình.
Câu 4. Cho hàm s
21ax bx
yxc
−+
=
có đồ th cho bi hình v sau
a) Hàm s đã cho không có cực tr.
b) Giao điểm của hai đường tin cn có tọa độ
( )
1;1
.
c)
2abc+ + =
.
d) Phương trình
210ax bx + =
có đúng một nghim.
Mã đề 101 Trang 4/4
Phn III. Câu trc nghim tr li ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho trước (đơn vị đo lấy theo kilomet), ra đa phát hiện mt
chiếc y bay đang bay vi vn tốc hướng không đi t điểm
( )
950;600;8A
đến điểm
( )
1050;450;9B
trong 12 phút. Tính vn tc của máy bay (đơn vị km/h) trong 12 phút đó (làm tròn kết qu tới hàng đơn vị)
Câu 2. Sau khi phát hin mt dch bnh, các chuyên gia y tế ước tính s người nhim bnh k t ngày phát
hin bệnh nhân đầu tiên đến ngày th t
( )
32*
17 580 , , 30
3
t
f t t t t t= + +
. Nếu coi
( )
ft
hàm s xác
định trên đoạn
0;30
thì
( )
'ft
được xem là tốc độ truyn bệnh (người/ngày) ti thời điểm t. Trong 30 ngày
đầu tiên, ngày th bao nhiêu tốc độ truyn bnh là ln nht?
Câu 3. B phn sn xut ca một công ty xác định chi phí để sn xut x sn phẩm được cho bi biu thc
( )
220 400T x x x= +
(nghìn đồng). Nếu
x
sn phẩm đều được bán hết và gbán mi sn phm 100 nghìn
đồng thì li nhun ln nhất mà công ty thu được là bao nhiêu?
Câu 4. tt c bao nhiêu gtr nguyên ca tham s m thuộc đoạn
24;24
để hàm s
( )
1
21
m x m
yx
++
=+
đồng biến trên tng khoảng xác định ca nó?
Câu 5. Điu tra ca ch nông trường v chiều cao (đơn vị: mét) của 200 cây keo 3 năm tuổi được cho biu
đồ dưới đây
Tìm khong t phân v ca mu s liu trên (làm tròn kết qu đến hàng phần trăm).
Câu 6. Hai chiếc flycam được điều khin cùng bay lên ti một địa điểm. Sau mt thi gian bay, chiếc flycam
th nht cách mặt đất 3m, cách điểm xut phát 3m v phía Nam 2m v phía Đông. Chiếc flycam th hai
cách mặt đất 5m, cách đim xut phát 2m v phía Bc và 4m v phíay. Chn h trc tọa độ Oxyz vi gc
O đặt tại điểm xut phát ca hai chiếc flycam, mt phng
( )
Oxy
trùng vi mặt đất trc Ox hướng v phía
nam, trc Oy ng v phía đông trục Oz ng thẳng đứng lên trời. (đơn vị đo lấy theo mét). Gi
( )
,,M a b c
là một điểm nm trên mặt đất sao cho ba điểm M, A, B thẳng hàng. Khi đó
2abc++
bng?
----HT---
101 103 105 107 109 111
1B D B C A C
2C C D A A C
3D B B D A C
4C B B D C D
5B D C C B A
6B A B C D C
7B D C D A D
8D C C D D C
9D A C B C B
10 D B D D A B
11 B B C B A A
12 D A D A A D
1SSĐS SSSĐ ĐSĐS SSĐS SĐSS SĐSS
2SSSĐ ĐSSS ĐĐSS ĐSSĐ SSĐS ĐSSS
3ĐSĐS SSSĐ SSSĐ ĐSSĐ SĐSĐ SSĐS
4SĐSS SĐSS SSSĐ SSSĐ SSĐS SSSĐ
1901 17 17 0,53 32 17
217 1082 676 10 721 32
33200 10 10 23 3825 901
425 3825 2625 17 17 3825
50,53 23 0,53 4500 25 0,53
632 0,53 23 773 0,53 23
Câu hỏi