intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2017-2018 - Trường THPT Đoàn Thượng - Mã đề 132

Chia sẻ: Linh Linh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

65
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Dưới đây là Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2017-2018 - Trường THPT Đoàn Thượng - Mã đề 132 giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 11 năm 2017-2018 - Trường THPT Đoàn Thượng - Mã đề 132

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG<br /> TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ 2 NĂM 2017 – 2018<br /> <br /> Môn thi: TOÁN 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 132<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................<br />  x3  2 x 2  x  4  2<br /> <br /> khi x  1<br /> Câu 1: Đạo hàm của hàm số f  x   <br /> tại x  1 là:<br /> x 1<br /> 0<br /> khi x  1<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> A. 0<br /> B. Không tồn tại<br /> C. <br /> D.<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 2: Tính giới hạn lim<br /> A. 1<br /> <br /> 2n  1<br /> ta được kết quả bằng:<br /> n3<br /> B. 2<br /> C. 0<br /> <br /> D. 3<br /> d<br />   2018<br /> Câu 3: Cho hàm số f  x   ax 3  bx 2  cx  d với a, b, c, d  R ; a  0 và <br /> .<br /> a  b  c  d  2018  0<br /> <br /> Hỏi phương trình f  x   2018  0 có mấy nghiệm phân biệt?<br /> B. 3.<br /> <br /> A. 0<br /> <br /> D. 1.<br /> <br /> C. 2.<br /> <br /> Câu 4: Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC) và ABC vuông ở B. AH là đường cao của SAB.<br /> <br /> Khẳng định nào sau đây sai ?<br /> A. SA  BC<br /> B. AH  BC<br /> <br /> C. AH  AC<br /> <br /> D. AH  SC<br /> <br />  3x  7 x  6<br /> khi x  3<br /> <br /> Câu 5: Tìm m để hàm số f  x   <br /> liên tục với mọi x  R .<br /> x3<br />  x 2  5mx  2 khi x  3<br /> 2<br /> <br /> A. 7<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> C. 3<br /> <br /> D. 0<br /> <br /> Câu 6: Trong không gian, cho  là góc giữa 2 mặt phẳng (P) và (Q) nào đó. Hỏi góc  thuộc<br /> <br /> đoạn nào?<br /> 0<br /> 0<br /> A. 0 ;90 <br /> <br /> 0<br /> 0<br /> B. 0 ;180 <br /> <br /> 0<br /> 0<br /> C. 90 ;180 <br /> <br /> 0<br /> 0<br /> D.  90 ;90 <br /> <br /> 2x  3<br /> , các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?<br /> x 1<br /> A. Hàm số liên tục tại x  2<br /> B. Hàm số liên tục tại x  3<br /> C. Hàm số liên tục tại x  1<br /> D. Hàm số liên tục tại x  4<br /> <br /> Câu 7: Cho hàm số f ( x) <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> Câu 8: Biết rằng lim x  2 x  m  1  11. Hỏi m thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?<br /> <br /> A. 12;18 <br /> <br /> x2<br /> <br /> B.  9;12 <br /> <br /> C.  5;8 <br /> <br /> D.  8;10 <br /> <br /> Câu 9: Cho hàm số y  sinx  cos x  2 x . Bất phương trình y '  0 có tập nghiệm là :<br /> <br />  <br /> <br />  2<br /> <br /> A. T   0;<br /> <br /> <br /> <br /> ;2 <br /> 2<br /> <br /> <br /> B. T  <br /> <br /> C. T   2 ;2 <br /> <br /> D. T  R<br /> <br /> uuur uuur uuur<br /> <br /> Câu 10: Trong không gian cho tứ diện ABCD, hỏi tổng BC  CD  BA bằng :<br /> <br /> uuur<br /> <br /> A. DA<br /> <br /> uuur<br /> <br /> B. AD<br /> <br /> uuur<br /> <br /> C. BD<br /> <br /> uuur<br /> <br /> D. CD<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 132<br /> <br /> uuur uuur<br /> <br /> uuur<br /> <br /> Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a, hỏi BA  BC  BB ' bằng:<br /> A. 3.a<br /> <br /> B. 2.a<br /> <br /> C. a. 3<br /> <br /> D. 2 3.a<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> Câu 12: Tìm điểm M có hoành độ âm trên đồ thị  C  : y  x3  x  sao cho tiếp tuyến tại M<br /> 3<br /> 3<br /> 1<br /> 2<br /> vuông góc với đường thẳng y   x <br /> 3<br /> 3<br /> 4<br />  1 9<br />  4<br /> <br /> A. M  2;0 <br /> B. M   ; <br /> C. M  2; <br /> D. M  1; <br /> 3<br />  2 8<br />  3<br /> <br /> <br /> Câu 13: Cho lim f ( x)  2; lim g ( x)  3 , hỏi lim  4 f ( x)  2 g ( x)  bằng bao nhiêu?<br /> x  x0<br /> <br /> A. 2<br /> <br /> x  x0<br /> <br /> x  x0<br /> <br /> B. 3<br /> <br /> C. 5<br /> <br /> D. 4<br /> <br /> r r<br /> <br /> Câu 14: Trong không gian cho 2 đường thẳng a,b có véc tơ chỉ phương lần lượt là a; b . Biết rằng<br /> <br />  <br /> <br /> r r<br /> góc a; b  1200 . Hỏi góc giữa 2 đường thẳng a,b bằng:<br /> B. 600<br /> <br /> A. 1200<br /> <br /> Câu 15: Kết quả giới hạn lim<br /> x 1<br /> <br /> A.<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> A. T  1; 2 <br /> <br /> C. T   ;1<br /> <br /> D. 300<br /> <br /> x3 2<br /> bằng:<br /> x 1<br /> <br /> B. 4<br /> <br /> Câu 16: Cho hàm số y <br /> <br /> C. 900<br /> <br /> C.<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 1 3 3 2<br /> x  x  2 x  3 . Bất phương trình y '  0 có tập nghiệm là :<br /> 3<br /> 2<br /> B. T   2;  <br /> D. T   ;1   2;  <br /> <br /> Câu 17: Đạo hàm của hàm số y  cot 4 x là :<br /> <br /> 4<br /> 1<br /> 4<br /> 4<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> sin 4x<br /> sin 4x<br /> cos 4x<br /> cos 2 4x<br /> Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.<br /> cos x<br /> sinx  2<br /> A. f ( x) <br /> B. f ( x) <br /> sinx  2cos x  3<br /> x 1<br /> C. f ( x)  tan x<br /> D. f ( x)  cot x<br /> A.<br /> <br /> f ( x)<br /> bằng<br /> x  g ( x )<br /> C. <br /> <br /> Câu 19: Cho lim f ( x)  2; lim g ( x)   hỏi lim<br /> x <br /> <br /> x <br /> <br /> A. <br /> <br /> B. 2<br /> D. 0<br /> 1<br /> Câu 20: Cho hàm số y  x3 – 2mx 2   m  3 x – 5  m . Tìm m để y '  0, x  R<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> A.   m  1<br /> B. m  <br /> C.   m  1<br /> D. m  1<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Hỏi mp(SCD)<br /> <br /> vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?<br /> A. mp  SBD <br /> B. mp  SAC <br /> C. mp  SAB <br /> <br /> D. mp  SAD <br /> <br /> x 1<br /> cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho 2<br /> 2x 1<br /> điểm A, B không trùng với gốc O và OA  3OB là:<br /> <br /> Câu 22: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y <br /> <br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 132<br /> <br /> B. y <br /> <br /> A. y  3x  1; y  3x  9<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 5<br /> x ;y  x<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 17<br /> D. y  3x  3; y  3x  5<br /> x ;y  x<br /> 3<br /> 6<br /> 3<br /> 3<br /> Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết SA = SC và SB = SD.<br /> Khẳng định nào sau đây đúng ?<br /> A. AB  (SAC)<br /> B. CD  (SBD)<br /> C. CD AC<br /> D. SO  (ABCD)<br /> C. y <br /> <br /> n2  3n  2<br /> Câu 24: Tính giới hạn lim<br /> ta được kết quả bằng:<br /> n 1<br /> A. 1<br /> B. 0<br /> C. <br /> <br /> D. <br /> <br /> Câu 25: Đạo hàm của hàm số y  4 x 2  3x  1 là hàm số nào sau đây ?<br /> 8x  3<br /> 1<br /> 8x  3<br /> A. y  12x  3<br /> B. y <br /> C. y <br /> D. y <br /> 2<br /> 2<br /> 4 x  3x  1<br /> 2 4 x  3x  1<br /> 2 4 x 2  3x  1<br /> Câu 26: Biết rằng tồn tại các giới hạn hữu hạn lim f  x  ; lim g  x  và lim  f  x   2 g  x    14 ;<br /> x 3<br /> x3<br /> x3<br /> <br /> lim 3 f  x   g  x    17 . Kết quả lim  f  x  .g  x   bằng:<br /> x 3<br /> x 3<br /> A. 24<br /> B. 4<br /> C. 20<br /> D. 5<br /> x 1<br /> Câu 27: Cho hàm số y <br /> , tiếp tuyến tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành có<br /> x2<br /> phương trình là:<br /> A. y   x  1<br /> B. y   x  2<br /> C. y  2x  1<br /> D. y   x  1<br /> Câu 28: Bạn Duy Khôi tham gia một giải thi chạy, giả sử quãng đường mà bạn chạy được là một<br /> 1<br /> hàm số theo biến t và có phương trình là S (t )  t 3  2t 2  7t (m) và thời gian t có đơn vị là giây.<br /> 3<br /> Hỏi trong quá trình chạy vận tốc tức thời nhỏ nhất là :<br /> A. 5(m / s)<br /> B. 1(m / s)<br /> C. 3(m / s)<br /> D. 2(m / s)<br /> Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên R.<br /> <br /> 1<br /> 3x  5<br /> x 2  3x<br /> A. f ( x)  2<br /> B. f ( x) <br /> C. f ( x) <br /> x<br /> x 1<br /> x  4x  5<br /> 2n  3n<br /> lim<br /> Câu 30: Tính giới hạn<br /> ta được kết quả bằng:<br /> 5n  2018<br /> A. 1<br /> B. 3<br /> C. 2<br /> <br /> x2<br /> D. f ( x) <br /> x3<br /> <br /> D. 0<br /> <br /> uuur<br /> <br /> Câu 31: Trong không gian cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Véc tơ nào bằng AB trong các<br /> <br /> véc tơ sau:<br /> uuuur<br /> A. D 'C'<br /> <br /> uuur<br /> <br /> B. AA '<br /> <br /> uuur<br /> <br /> C. CD<br /> <br /> uuur<br /> <br /> D. BD<br /> <br /> Câu 32: Cho parabol y  x 2  4 x  1 , tiếp tuyến tại đỉnh của parabol trên có đặc điểm là :<br /> A. Song song với trục tung<br /> B. Song song với đường thẳng y  3x  2<br /> C. Song song với trục hoành.<br /> D. vuông góc với đường thẳng y  x  5<br /> Câu 33: Cho tứ diện ABCD có M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tìm mệnh đề đúng<br /> <br /> trong các mệnh đề sau?<br /> uuur uuuur uuur<br /> A. 3 véc tơ AD; MN ; BC đồng phẳng<br /> uuur uuuur uuur<br /> C. 3 véc tơ AN ; MN ; BC đồng phẳng<br /> <br /> uuur uuuur uuur<br /> <br /> B. 3 véc tơ AD; MN ; CD đồng phẳng<br /> <br /> uuur uuuur uuur<br /> <br /> D. 3 véc tơ AB; MN ; CD đồng phẳng<br /> <br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 132<br /> <br /> Câu 34: Cho hình chóp tam giác S.ABC có SA   ABC  , tam giác ABC vuông tại B. Gọi H là<br /> <br /> hình chiếu của B trên AC, trong các khẳng định sau:<br /> <br />  3 : SHB    SAC  .<br /> <br /> 1 : SA  BC ;<br /> <br />  2  :BC   SAB  ;<br /> <br /> Có mấy khẳng định đúng?<br /> A. 2<br /> B. 1<br /> C. 3<br /> D. 0<br /> Câu 35: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :<br /> A. lim( x 2  3x  2)  0<br /> B. lim( x 2  3x  2)  0<br /> x 1<br /> <br /> x 3<br /> <br /> C. lim( x  3x  2)  2<br /> 2<br /> <br /> x 0<br /> <br /> D. lim( x 2  3x  2)  0<br /> x 2<br /> <br /> Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Hỏi BC vuông<br /> <br /> góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?<br /> A. mp  SAD <br /> B. mp  SAC <br /> C. mp  SAB <br /> <br /> D. mp  SBD <br /> <br /> Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a. Khoảng cách từ điểm D tới mặt<br /> <br /> phẳng (ACC’A’) bằng:<br /> a 3<br /> a 3<br /> a 3<br /> A.<br /> B. a 2<br /> C.<br /> D.<br /> 3<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Mặt phẳng (SBD)<br /> vuông góc với mặt phẳng nào?<br /> A. mp  SAD <br /> B. mp  SAC <br /> C. mp  SAB <br /> D. mp  ABCD <br /> Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a, SA vuông góc với mặt<br /> <br /> đáy ABCD. Góc giữa SB và (ABCD) là 600 . Hỏi cạnh SA bằng:<br /> A. 2a<br /> B. a 2<br /> C. 6a<br /> D. 2 3a<br /> Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy<br /> ABCD và SA  a 2 . Hỏi góc giữa SC và (ABCD) bằng:<br /> 0<br /> 0<br /> 0<br /> 0<br /> A. 135<br /> B. 45<br /> C. 90<br /> D. 30<br /> Câu 41: Năm sinh của bạn Quyết Tâm được mã hóa bởi các chữ cái MNPQ, biết rằng :<br /> <br /> 5<br /> 6x 1<br /> <br /> ;<br /> M  lim  2  3  ; N  lim 2<br /> x <br /> x x  2<br /> x <br /> <br /> <br /> x 2  3x  2<br /> P  lim<br /> ; Q  lim<br /> x 2<br /> x 1<br /> x2<br /> <br /> <br /> <br /> x 2  3x  x<br /> <br /> <br /> <br /> Hỏi bạn Quyết Tâm sinh năm bao nhiêu?<br /> A. 2000<br /> B. 2002<br /> C. 2011<br /> D. 2001<br /> Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Đáy ABCD là hình vuông tâm O, gọi I là trung điểm<br /> của cạnh AD. Hỏi góc giữa 2 mặt phẳng (SAD) và (ABCD) là:<br /> ·<br /> ·<br /> ·<br /> ·<br /> A. SIO<br /> B. SOI<br /> C. OSI<br /> D. SAO<br /> 2x  3<br /> Câu 43: Cho hàm số y <br /> , hỏi phương trình y '  0 có số nghiệm là :<br /> x 1<br /> A. 1 nghiệm<br /> B. 3 nghiệm<br /> C. 2 nghiệm<br /> D. Vô nghiệm<br /> Câu 44: Cho tứ diện OABC có 3 cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc. Biết rằng tích 3 cạnh<br /> OA.OB.OC  a3  0 không đổi. Hỏi khoảng cách từ O tới mặt phẳng (ABC) lớn nhất bằng:<br /> a 3<br /> a 3<br /> a 3<br /> a<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 3<br /> 2<br /> 4<br /> 3<br /> Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy<br /> ABCD và SA  a 3 . Hỏi khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SBC) bằng:<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 132<br /> <br /> a 3<br /> a 3<br /> a 3<br /> a 2<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 3<br /> 2<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 46: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 2a. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng<br /> AB và A’D’ bằng:<br /> a 3<br /> A. a 3<br /> B. a<br /> C. 2a<br /> D.<br /> 2<br /> Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy<br /> ABCD và SA  a 3 . Hỏi khoảng cách từ điểm A tới đường thẳng SD bằng:<br /> a 3<br /> a 3<br /> a 3<br /> a 2<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 3<br /> 2<br /> 4<br /> 2<br /> 2x  3<br /> Câu 48: Cho hàm số f ( x) <br /> , hỏi f '(1) bằng :<br /> 3x  2<br /> A. 10<br /> B. 11<br /> C. 13<br /> D. 12<br /> 3<br /> x  3x  2<br /> Câu 49: Cho hàm số f ( x) <br /> , hàm số liên tục trên khoảng :<br /> x 5<br /> A.  5;  <br /> B.  ;  <br /> C.  ;8 <br /> D. 1;  <br /> r r<br /> r<br /> r r<br /> Câu 50: Trong không gian cho 2 véc tơ a ; b không cùng phương và c  2a  3b . Kết luận nào<br /> r r r<br /> đúng về 3 véc tơ a; b; c ?<br /> r r r<br /> r r r<br /> A. 3 véc tơ a; b; c đồng phẳng<br /> B. 3 véc tơ a; b; c cùng phương<br /> r r r<br /> r r r<br /> C. 3 véc tơ a; b; c không đồng phẳng<br /> D. 3 véc tơ a; b; c cùng hướng<br /> A.<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 132<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2