intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

11
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107 sẽ là tư liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 107

  1. SỞ GD&DT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học 2017 ­ 2018 Môn: Toán 10 MàĐỀ: 107 Thời gian làm bài: 90 phút  (Đề thi gồm 05trang) (không kể thời gian giao đề) Câu 1: Xác định  a, b, c  biết parabol có đồ  thị  hàm số   y = ax 2 + bx + c   đi qua  các điểm M (0; - 1)  , N (1; - 1)  , P (- 1;1)  . A.  y = - x 2 + x - 1 . B.  y = x 2 - x + 1 C.  y = - 2x 2 - 1 . D.  y = x 2 - x - 1 . Câu 2: Phương trình  x 4 + 4x 2 - 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực . A. 2. B. 4. C. 3. D. 1 Câu 3: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ? 1 1 A.  1 + cot 2 x = . B.  sin 2 x + cos 2 x = 1 . C.  tan x + cot x = 1 . D.  1 + tan 2 x = − . cos 2 x sin 2 x Câu 4: Giá trị   x ᄈ 2  là điều kiện của phương trình nào? 1 1 A.  x + = 0. B.  x + = x- 2. x- 2 4- x 1 1 C.  x + + x - 2 = 0. D.  x + = 2x - 1 . x x- 2 Câu  5:  Cho bất  phương  trình   x 2 − 6 x + − x 2 + 6 x − 8 + m − 1 0 . Xác  định  m  để  bất phương  trình  nghiệm đúng  với  ∀x [ 2; 4] . 35 35 A.  m 9 B.  m C.  m 9 D.  m 4 4 Câu 6: Tìm mệnh đề đúng A.  a < b � ac < bc B.  a < b � a + c < b + c a bc c 2 x − 4 . Tập nào sau đây là  phần bù của tập S? A.  ( 0;10 ) ; 2] B.  ( −�� ( 10; +�) C.  ( −�� ;0 ) [ 10; +�) D.  ( −�� ; 2) [ 10; +�) ( 2x + y ) 2 ( ) ( − 5 4 x 2 − y 2 + 6 4 x 2 − 4 xy + y 2 = 0 ) Câu 10: Hệ phương trình   1   có một nghiệm  ( x0 ; y0 )   2x + y + =3 2x − y Khi đó:  P = x0 + y02  có giá trị là 17 A.  B. 2 C. 3 D. 1 16                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 107
  2. Câu 11: Bất phương trình  (m − 1) x 2 − 2(m − 1) x + m + 3 0  nghiệm đúng với mọi  x ᄈ  khi: A.  m �(2; +�) B.  m �(−2;7) C.  m �[1; +�) D.  m �(1; +�) uur uur uur uuur r Câu 12: Cho tam giác  ABC .Gọi  I , J   là hai điểm được xác định bởi  IA = 2 IB,3 JA + 2 JC = 0  . Hệ thức  nào đúng? uur 2 uuur uuur uur 2 uuur uuur uur 5 uuur uuur uur 5 uuur uuur A.  IJ = AC − 2 AB B.  IJ = AB − 2 AC C.  IJ = AB − 2 AC D.  IJ = AC − 2 AB 5 5 2 2 Câu 13: Cho các số dương  x, y , z   thỏa mãn  xyz = 1  Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 1 + x3 + y 3 1 + y3 + z3 1 + x3 + z 3           P = + +  là: xy yz xz 33 3 3 3 A.  3 3 3 B.  C.  D.  3 3 2 2 uuur uuur uuur uuur Câu 14: Cho ∆ ABC vuông tại A biết  AB.CB = 4, AC.BC = 9 .  Khi đó  AB, AC , BC  có độ dài là: A.  2;3; 13 B.  2; 4; 2 5 C.  4;6; 2 13 D.  3; 4;5 Câu 15: Bất phương trình  −3 x + 9 0  có tập nghiệm là: A.  ( − ; −3) B.  ( − ;3] C.  ( 3; + ) D.  [ 3; + ) Câu 16: Cặp số (x;y) nào sau đây không là nghiệm của phương trình   2 x − 3 y = 5 ? � 5 � 5 � � A.  x ; y = ᄈᄈ ; 0ᄈᄈᄈ . ( ) ( ) ( B.  x ; y = 1; - 1 . ) C.  x ; y = - 2; - 3 . D.  x ; y = ᄈᄈ 0; ᄈᄈᄈ . ( ) ( ) ( ) ᄈ2 ᄈ � � ᄈ� 3 � ᄈ Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  ( x + 2 ) ( 5 − x ) < 0  là: A.  ( −2;5 ) B.  [ 5;+ ) C.  ( −5; −2 ) D.  ( −�; −2 ) �( 5; +�) ( ) ( ) Câu 18: Cho hàm số bậc hai:  y = ax 2 + bx + c   a ᄈ 0  có đồ thị   P , đỉnh của  P  được xác  ( ) định bởi công thức nào ? � b D� �b � �b D� � b D� A.  I ᄈᄈ- ;- ᄈᄈ . B.  I ᄈᄈ- ; - D ᄈᄈ . C.  I ᄈᄈ ; ᄈᄈᄈ . D.  I ᄈᄈ- ;- ᄈᄈ . ᄈ� 2a 2a �ᄈᄈ ᄈ� a ᄈᄈ 4a � ᄈ a 4a � ᄈ� ᄈ� 2a ᄈ ᄈ 4a � Câu 19: Để đồ thị hàm số   y = mx 2 − 2mx − m 2 − 2 ( m 0 ) có đỉnh nằm trên đường thẳng  y = x − 3  thì  m  nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây A.  ( − ; −2 ) B.  ( 0; + ) C.  ( 1; 6 ) D.  ( −3;3) Câu 20: Cho (H) là đồ thị hàm số  f ( x ) = x 2 − 10 x + 25 + x + 5  . Xét các mệnh đề sau: I. (H) đối xứng qua trục  oy                               II. (H) đối xứng qua trục  ox   III. (H) không có tâm đối xứng.  Mệnh đề nào đúng A. Chỉ cóI I đúng. B. I  và  III  đúng. C. Chỉ có I đúng. D. II  và III  đúng. r Câu 21: Phương trình tham số  của đường thẳng đi qua điểm A(2; ­1) và nhận  u = (−3; 2)   làm  véc­tơ chỉ phương là: x = 2 − 3t x = −2 − 3t x = −2 − 3t x = −3 + 2t A.  B.  C.  D.  y = −1 + 2t y = 1 + 2t y = 1 + 2t y = 2−t x 2 + xy = 3 Câu 22: Hệ Phương trình    Có nghiệm khi: y 2 + xy = m 2 − 4 m >1 A.  m < −1 B.  C.  m > 1 D.  m 1 m < −1                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 107
  3. 2 { Câu 23: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X =  x �? / x + x + 1 = 0    } { } A. X =  0 . B. X = 0. C. X =ᄈ . D. X =  2 .{ } Câu 24: Khoảng cách từ điểm O(0;0)  đến đường thẳng  3x − 4 y − 5 = 0  là: 1 1 A.  B. 1 C. 0 D.  − 5 5 Câu 25: Tìm hàm  số  bậc hai có bảng biến thiên  như hình vẽ dưới đây. A.  y = x 2 - 2x + 2 . B.  y = x 2 - 4x - 5 . C.  y = x 2 - 4x + 5  . D.  y = - x 2 + 4x - 3 . Câu 26: Tập  nghiệm của bất phương trình  x 2 − 3 x ( ) 2 x 2 − 3x − 2 0  là: x 2 x 3 �1 � x 3 A.  x ��− ;0; 2;3� B.  1 C.  D.  x = 2 �2 x − x 0 2 1 x − 2 Câu 27: Cho mệnh đề  “ " x �R , x 2 - x + 7 < 0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề  phủ  định của  mệnh đề trên? A.  " x �R , x 2 - x + 7 > 0 . B.  $ x R, x2–  x +7 
  4. 3 Câu 33: Cho  sin α = 5 ( ) 900 < α < 1800 . Tính  cosα 5 4 5 4 A.  cosα = − B.  cosα = − C.  cosα = D.  cosα = 4 5 4 5 Câu 34: Cho ∆ ABC có các cạnh  BC = a, AC = b, AB = c . Diện tích của  ∆ ABC là: 1 1 1 1 A.  S ∆ABC = ac sin B B.  S∆ABC = bc sin B C.  S ∆ABC = ac sin C D.  S ∆ABC = bc sin C 2 2 2 2 Câu 35: Cho  ∆ ABC bất kỳ với  BC = a, AC = b, AB = c . đẳng thức nào sai? A.  a 2 = b 2 + c 2 − 2bc.cos A B.  b 2 = a 2 + c 2 − 2ac.cosB C.  c 2 = b 2 + a 2 − 2ab.cosC D.  c 2 = b 2 + a 2 + 2ab.cosC 1 Câu 36: Điều kiện của bất phương trình  > 2 x  là x+2 A.  x −2 B.  x > −2 C.  x 2 D.  x < −2 Câu 37: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:  y = x 4 − 4 x 3 − x 2 + 10 x − 3  trên đoạn  [ −1; 4]  là: 37 37 A.  ymax = , ymin = −21 B.  ymin = , ymax = 21 4 4 37 37 C.  ymax = 5, ymin = − D.  ymin = − , ymax = 21 4 4 Câu 38: Cho đường thẳng  ( d ) : 2 x + 3 y − 4 = 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (d)? r r r r A.  n = ( −3; −2 ) B.  n = ( 2;3) C.  n = ( 3; −2 ) D.  n = ( 3; 2 ) uuur Câu 39: Cho hai  điểm A(–3; 1) và B(1; –3). Tọa độ của vectơ  AB  là : A. (–4; 4) B. (–2; –2) C. (4; –4) D. (–1; –1) x = −1 + 2t Câu 40: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(2; 1) và đường thẳng  ∆ :  .  y = 2+t    Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng  ∆  sao cho AM= 10  . A.  M ( −1; 2 ) , M ( 3; 4 ) B.  M ( 1; −2 ) , M ( 3; 4 ) C.  M ( −1; 2 ) , M ( 4;3) D.  M ( 2; −1) , M ( 3; 4 ) Câu 41: Câu nào sau đây không là mệnh đề? A. Bạn học giỏi quá! B. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. C. 4 – 5  = 1. D. 3 
  5. � 11 � �11 � � 11 � � 11 � A.  G �−2; � B.  G � ; −2 � C.  G �2; − � D.  G �− ;2� � 3� �3 � � 3� � 3 � Câu 45:  Trong mặt phẳng tọa độ   Oxy ,   hình chiếu vuông góc của điểm   A ( 2;1)   lên đường thẳng  d : 2 x + y − 7 = 0  có tọa độ là �5 3 � �−14 −7 � �14 7 � A.  � ; � . B.  � ; �. C.  � ; �. D.  ( 3;1) . �2 2 � �5 5 � �5 5 � r r r r r r r r r ur r r Câu   46:  Cho   u = a + 3b   vuông   góc   với   v = 7a − 5b và   x = a − 4b   vuông   góc   với   y = 7a − 2b .  r r Khi đó góc giữa hai vectơ  a   và  b  bằng: rr rr rr rr ( ) A.  a, b = 60 0 B.  a, b = 120 0 ( ) C.  a, b = 45 0 ( ) D.  a, b = 75 0 ( ) Câu 47: Giải phương trình  2x 2 - 8x + 4 = x - 2 . x=0 A.  x = 4 . B.  x = 4 + 2 2 . C.  . D.  x = 6 . x=4 Câu 48: Với m bằng bao nhiêu thì phương trình: mx + m ­ 1 = 0 vô nghiệm? A. m = 0 và m = 1. B. m = 0. C. m =­1. D. m = 1. 2 Câu 49: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình  2x - 3x - 2 = x + 2 . A.  2. 3 C.  1. D.  3. B.  . 2 1 + cos B 2a + c Câu 50: Cho ∆ ABC có các cạnh  BC = a, AC = b, AB = c    thỏa mãn hệ  thức   =  là  1 − cos B 2a − c tam giác: A. Cân tại C B. Cân tại A C. Vuông tại B D. Đều ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 107
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
10=>1