intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 102

Chia sẻ: Ho Quang Dai | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

26
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em và giáo viên tham khảo Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 102 dưới đây.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 102

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3  TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi  102 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. Câu 1: Với mọi  a, b 0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A.  a 2 − ab + b 2 < 0 B. Tất cả đều đúng C.  a 2 + ab + b 2 > 0 D.  a − b < 0 Câu 2: Tọa độ một vectơ chỉ phương của đường thẳng qua hai điểm  A(1;2); B( −3;5)  là: A.  ( −2;7 ) B.  ( −3;5 ) C.  ( 1; 2 ) D.  ( −4;3) Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình :  2 x( x − 1) + 1 > x 2 − x + 1  là : A.  ( −�� ;0 ) ( 1; +�) B.  ( 0;1) C.  ( − ;0 ) D.  ( 1;+ ) Câu 4: Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương: A. 1 B. 0 C. 2 D. Vô số r r Câu 5: Cho  a = ( 4; −8 ) .  Vectơ nào sau đây không vuông góc với  a r r r r A.  b ( 4; 2 ) B.  b ( −2; −1) C.  b ( −1; 2 ) D.  ( 2;1) b Câu 6: Bất phương trình  2 x − 1 > x  có nghiệm là: � 1� �1 � −�; ��( 1; +�) A.  x �� B.  x � ;1� � 3� �3 � C.  x ᄀ D. Vô nghiệm x − 3y + 2 = 0 Câu 7: Hệ phương trình   có nghiệm là x+ y−2=0 A. (­2; 1) B. ( ­1; 1) C. (1; ­ 2) D. (1;1) Câu 8: Cho phương trình (m + 1)x2 ­ 6(m – 1)x +2m ­3 = 0 (1).  Với giá trị nào sau đây của m thì  phương trình (1) có một nghiệm đơn? 6 6 7 A. m =   B. m = ­1 C. m =  − D. m = 7 7 6 Câu 9: Phương trình tham số của đường thẳng qua hai điểm  A(2;3); B( −1;1)  là: x = −2 − 3t x = 2 − 3t x = 2 − 3t x = 2 + 3t A.  B.  C.  D.  y = 3 − 2t y = 3 − 2t y = 3 + 2t y = 3 − 2t Câu 10: Một công ty Taxi có 85 xe chở khách gồm 2 loại, xe chở được 4 khách và xe chở được   7 khách.  Dùng tất cả xe đó, tối đa mỗi lần công ty chở một lần được 445 khách.  Hỏi công ty  đó có mấy xe mỗi loại? A. 50 xe 4 chỗ; 35 xe 7 chỗ B. 45 xe 4 chỗ; 40 xe 7 chỗ C. 40 xe 4 chỗ; 45 xe 7 chỗ D. 35 xe 7 chỗ; 50 xe 4 chỗ Câu 11: Chọn câu sai : A. Mỗi vectơ đều có một độ dài, đó là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ  đó. r uuur uuur B.  0 = 0, PQ = PQ .                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 102
  2. uuur C.  AB = AB = BA . r r D. Độ dài của vectơ  a  được kí hiệu là  a . Câu 12: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm:  mx − 2 ( m − 1) x + 4 < 0 2 A.  m �� 3 − 2 2;3 + 2 2 � � � B.  m �� 0;3 + 2 2 � � � C.  m = 0 D.  m �� 0;3 − 2 2 � � � Câu   13:  Phương   trình   sau   có   tất   cả   bao   nhiêu   nghiệm:  3 x 2 + 6 x + 16 + x 2 + 2 x = 2 x 2 + 2 x + 4 A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 14: Cho hàm số   y = − x 2 + 2(m + 1) x + 1 − m 2  (1) ,m là tham số.  Tìm m để  hàm số  (1) cắt  trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác KAB vuông tại K, trong đó  K ( 2; −2 ) . A.  m = 1, m = 3 B.  m = 1 C.  m = 3 D. không có m thỏa mãn Câu 15: Cho dãy số liệu thống kê:1,2,3,4,5,6,7,8.  Độ lệch chuẩn của dãy số liệu thống kê gần   bằng A. 5,30 B. 2,30 C. 4,30 D. 3,30 Câu 16: Cho hình bình hành ABCD.  Khẳng định nào sau đây đúng? uuur uuur uur uuur uuur uuur uuur uuur A.  AB = CD B.  AB = AC C.  AC = DB D.  AD = BC x 2 − 3x + 2 0 Câu 17: Tập nghiệm của hệ bất phương trình   là: x −1 0 A.  [ −1;1] B.  { 1} C.  [ 1;2] D.  Câu 18:  Cho mẫu số  liệu thống kê: { 2, 4,6,8,10} .   Phương sai của mẫu số  liệu trên là bao   nhiêu? A. 6 B. 8 C. 40 D. 10 Câu 19: Số nghiệm của phương trình  2 x − 4 = x − 3 là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 2x Câu 20: Bất phương trình   5 x − 1 > + 3 có nghiệm là: 5 5 20 A.  x > − B.  x < 2 C.  x > D.  ∀x 2 23 Câu 21: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình  x − 2 x + 5 x − 1 + 5 = 0  là: 2 A.  x = −3 B.  x = 5 C.  x = −4 D.  x = −6 Câu 22: Phương trình  x + 4 = 2 − x  có nghiệm là A.  x = 5 B.  x = 0  hoặc  x = 5 C.  x = 0 D. Vô nghiệm Câu 23: Đường thẳng d:  y = 2 x − 5 có hệ số góc là: A. ­2 B. 5 C. 1 D. 2 y + y 2 x = −6 x 2 Câu 24: Hệ phương trình   có tất cả các nghiệm là: 1 + x 3 y 3 = 19 x 3 �1 � � 1� A.  ( x; y ) = � ; −2 � B.  ( x; y ) = �−2; − � �3 � � 2�                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 102
  3. �1� �1 � �1 � C.  ( x; y ) = � ;3 � D.  ( x; y ) = � ; −2 � ; ( x; y ) = �− ;3 � �2� �3 � �2 � Câu 25: Phương trình x 2 − 3x = 0 có tất cả các nghiệm là: A.  x = 0 B.  x = 3 C.  x = 0; x = −3 D.  x = 0; x = 3 x +1 Câu 26: Hàm số  y =  xác định trên [0; 1) khi: x − 2m + 1 1 1 A.  m < B.  m <  hoặc  m 1 C.  m 1 D.  m 2  hoặc  m < 1 2 2 Câu 27: Tập xác định của hàm số  y = 3 x − 1  là: A.  ᄀ B.  ∀x 1 C.  x 1 D.  ( − ;1] Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình x2 ­ 2x + 3 > 0 là: A.  B. (­1;3) C.  ᄀ D. (­ ; ­1)   (3;+ ) Câu 29: Cho tam giác ABC đều cạnh 3a.  Lấy M, N, P lần lượt trên ba cạnh BC, CA, AB sao  cho BM = a, CN = 2a, AP = x.  Tìm x để AM vuông góc PN. 4a a A.  x = B.  x = 2a C.  x = D.  x = a 5 5 r r rr Câu 30: Cho  a (1; 2) ;  b(4;3) .  Kết quả của biểu thức  a.b  là: A. 10 B. 28 C. 0 D. 20 Câu 31: Cho tam giác ABC, có trung tuyến AM và trọng tâm G.  Khẳng định nào sau đây là đúng uuuur 1 uuur uuur uuuur uuur 2 uuur uuur ( A.  MG = MA + MB + MC 3 )B.  AG = 3 AB + AC ( ) uuuur uuur uuur uuuur uuuur C.  AM = AB + AC D.  AM = 3MG Câu 32: Phương trình  x 4 − 4 x 2 + 3 = 0  có tập nghiệm là A.  { } 3 B.  { 1; } 3 C.  { 1} D.  { 1;3} Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình  ( x + 3) + ( x + 5 ) 4 4 4 là: A.  −4 + 10 + 3; + ) ( B.  − ; −4 − 10 − 3   C.  ( −�; −4 − 10 − 3 ��� −4 + � � 10 + 3; +� ) D.  ᄀ Câu 34: Cho tam giác ABC là tam giác vuông tại A, cạnh  AB = 2a ,  ᄀACB = 300 .   uuur uuur Tính AB + AC A.  2a 3 B.  a 3 C.  4a D.  a x2 − 1 0 Câu 35: Hệ bất phương trình :   có nghiệm khi : x−m >0 A.  m > 1 B.  m = 1 C.  m < 1 D.  m 1 Câu 36: Tìm  m để  f ( x) = x 2 − 2(2 m − 3) x + 4m − 3 > 0; ∀x ᄀ  ? 3 3 3 3 A.  m > B.  < m < C. 1 < m < 3 D.  m > 4 4 2 2                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 102
  4. r r r r Câu 37: Cho  a (2; −3) và  b(5; m) .  Giá trị của m để  a  và  b  cùng phương là: 15 13 A. – 6 B. – 12 C.  − D.  − 2 2 Câu 38: Phương trình  x 4 − x 2 + 4 + x 4 + 20 x 2 + 4 = 7 x  có số nghiệm là: A. Vô nghiệm B. 1 C. 4 D. 2 y 2 − 3 xy = 4 Câu 39: Cho hệ sau:   .  Tất cả các nghiệm của hệ đã cho là: x 2 − 4 xy + y 2 = 1 A.  ( x; y ) = ( 1; −1) B.  ( x; y ) = ( 4; −4 ) C.  ( x; y ) = ( 1; −4 ) ; ( x; y ) = ( −1; 4 ) D.  ( x; y ) = ( 1;4 ) ; ( x; y ) = ( −1; −4 ) uur uur Câu 40: Cho tam giác ABC và Ithỏa  IA = 3IB .  Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? uur uuur uuur 1 ( 3CB − CA) uur uuur uuur A.  CI = CA − 3CB B.  CI = 2 uur 1 uuur uuur ( CA − 3CB ) uur uuur uuur C.  CI = 3CB − CA D.  CI = 2 Câu 41: Cho  A = [ 1;4] ; B = ( − ;2] , câu nào sau đây đúng: A.  A �B = [ 1; 2] B.  A �B = ( −�;2 ] C.  A �B = [ 2; 4] D.  A �B = ( −�;1) x x +1 Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình sau là:  −2 >3 x +1 x �4 � �2 � �2 2 � A.  �− ; −1� B.  ( −1;1) C.  � ;1� D.  � ; � �3 � �2 � �2 5� Câu 43: Cho hình chữ nhật ABCDcó  AB = a, AD = a 2 , gọi K là trung điểm cạnh AD góc giữa  BK và AC là A.  300 B.  450 C.  900 D.  600 Câu 44: Tìm m để phương trình sau vônghiệm:  x − ( 3m + 4 ) x + m = 0 4 2 2 4 4 A.  m < −4 B.  m < − C.  m = −4 D.  m = − 5 5 Câu   45:  Cho   biểu   thức   M = x + 3x + 2   trong   đó   x   là   nghiệm   của   bất   phương   trình  2 x 2 − 3 x + 2 < 0 .  Khi đó: A. M  12 C. 6 
  5. A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng  x = −2 B. y giảm trên khoảng  ( − ;1) . C. y tăng trên khoảng ( 1;+ ). D. Đồ thị hàm số nhận  I (1; −2)  làm đỉnh. Câu 50: Để lắp đường dây cao thế từ vị trí A đến vị trí B phái tránh 1 ngọn núi, do đó người ta  phại nối thẳng đường dây từ  vị trí A đến vị trí C dài 10km, rồi nối từ vị trí C đến vị  trí B dài   8km.  Biết góc tạo bời 2 đoạn dây AC và CB là  600 .  Hỏi nối thẳng từ A đến B thì tốn bao   nhiêu kilomet dây ? A. 9 B.  84 C.  244 D. 8 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 102
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0