Ở
Ỉ
Ỳ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ầ
ƯỜ
ờ
60 phút
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
Ự K THI TH C HÀNH NGH TIN H C VĂN PHÒNG Khoá thi ngày 09102014
Ề Ọ Th i gian: ề
Ự
ĐỀ TH C HÀNH (Đ I)
ở ộ ươ ự ệ ạ ả ả ầ ng trình so n th o văn b n MSWORD và th c hi n các yêu c u sau PH N IẦ : MSWORD (5 đi m)ể Thí sinh kh i đ ng ch đây:
ư ủ ẫ ướ ậ ạ ả ị ố ạ 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.doc); 2. Nh p và đ nh d ng đo n văn b n theo m u d i đây:
Ỉ
Ị
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
Ở
Ạ
ộ ậ
ự
ạ
UBND T NH BÀ R A VŨNG TÀU Ụ S GIÁO D CĐÀO T O
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề Ổ Ỳ
Ẻ Ự TH D THI K THI NGH PH THÔNG Khóa ngày tháng năm 2014
ọ
H và tên
........................................Nam(N ):ữ ............................
Ngày tháng năm sinh...................................................................
ơ
N i sinh
.......................................................................................
nhẢ 4x6
L pớ ..............................................................................................
ọ
H c ngh
iạ ...................................................................
ề THVP t
ngày tháng năm 2021 Ủ Ị CH T CH
ơ ở ạ ộ
ề L u ýư : C s d y ngh ghi các n i dung sau tr
c khi phát cho thí sinh: ạ ậ + Ngày thi:............................. gi ướ ờ ..................t p trung t i HĐ thi ..........................................
Ầ ể
ở ộ ươ ệ ầ PH N II : MS EXCEL (5 đi m) Thí sinh kh i đ ng ch ự ng trình MSEXCEL và th c hi n các yêu c u sau đây:
ư ố ạ ị ủ 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.xls); ả 2. Nh p và đ nh d ng b ng tính theo m u sau đây.
ọ
H và tên
ậ Số BD
uƯ Tiên
ể ư Đi m u tiên
T ngổ đi mể
K tế Quả
ễ
ố
ị
8 5 9 0 9 10 6 4
100 Nguy n Thành Công 101 Lê Đình Hòa 102 Mai Qu c Hoàng ạ 103 Ph m Minh Kiên 104 Phan Th Lan 105 Hoàng Thanh Minh 106 Lê Bích Ng cọ ả ễ 107 Nguy n B o Ph ố ế
ủ
ố
5 UT1 4 UT2 9 UT1 7 UT2 10 UT2 9 UT3 4 UT3 4 UT1
8 8 8 8 9 10 4 ướ 5 c ả Th ng kê s k t qu thi c a thí sinh Đậ u
ố ọ
ẫ Môn Thi Toán Lý Hóa
R tớ S h c sinh ứ 2. Đi n công th c cho các c t sau: ể ư
ề ộ ế ế ườ ạ a. Đi m u tiên: 1,5 n u “UT1”; 1 n u “UT2”, 0 các tr ợ ng h p còn l i
ể ổ ổ b. T ng đi m = T ng 3 môn thi + đi m u tiên ể ư ể ậ ả ườ ế ể ổ ớ ợ ng h p còn
ể ố ứ ề ế ậ ớ ế c. K t qu : “đ u” n u không có môn nào có đi m 0 và t ng đi m >=15 ; “r t” các tr khác 3. Đi n công th c đ th ng k có bao nhiêu thí sinh thi “đ u” và bao nhiêu thí sinh thi “r t”.
Ở
Ỉ
Ỳ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ầ
ƯỜ
ờ
60 phút
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
Ề Ọ Th i gian:
Ự K THI TH C HÀNH NGH TIN H C VĂN PHÒNG Khoá thi ngày 09102014 Ự
II)ề
ĐỀ TH C HÀNH (Đ
ở ộ ươ ạ ả ả ự ệ ầ ng trình so n th o văn b n MSWORD và th c hi n các yêu c u sau
ủ ố ạ ậ ạ ả ẫ ị PH N IẦ : MSWORD (5 đi m)ể Thí sinh kh i đ ng ch đây: ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.doc); 2. Nh p và đ nh d ng đo n văn b n theo m u sau đây:
Ở
Ỉ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ộ Ộ Ủ Ệ
Ầ
ƯỜ
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh Phúc
Ậ Ố Ứ Ờ GI Y CH NG NH N T T NGHI P T M TH I ệ ệ ị Ệ Ạ t nghi p THPT ban hành ngày 05/04/2004 qui đ nh trách nhi m ưở Ấ ế ườ ậ ố ệ ứ ề ố Căn c đi u 43 Qui ch thi t ệ ủ c a Hi u tr ng THPT; ng các tr ứ Căn c vào danh sách thí sinh đã đ t nghi p. ượ ƯỞ ƯỜ Ệ HI U TR NG THPT TR N PHÚ ậ ứ c công nh n t Ầ NG TR ớ .............................................................................Gi i tính
ệ ố ọ t nghi p THPT, THCN năm h c 2013 – 2014 khóa ngày ............................................................................S báo danh
ể ể ổ Ch ng nh n em ......................................... Sinh ngày.......................................................................................T iạ .................................................. ố ự ỳ ............................................ Đã d k thi t ạ ộ ồ T i h i đ ng thi .................................... ể Đi m các môn Văn Đi m KK T ng đi m Toán Sinh Anh Đ aị Lý
ủ ề ệ ượ ề ậ ố ị ệ ế Đ đi u ki n đ c đ ngh công nh n t t nghi p THPT. X p lo i ạ .................................................. Kim Long, ngày …… tháng …… năm…… Ệ ƯỞ HI U TR NG
ể Ầ
ự ệ ầ ở ộ ươ ạ ả ả ng trình so n th o văn b n MSEXCEL và th c hi n các yêu c u sau
ố ạ ị PH N II : MS EXCEL (5 đi m) Thí sinh kh i đ ng ch đây: ủ ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.xls); ả 2. Nh p và đ nh d ng b ng tính theo m u sau đây.
ẫ Môn Thi
ể
ọ
Đi m KK
H và tên
Khu v cự
T ngổ đi mể
K tế Quả
ậ Số BD
Vẽ
ễ
ố
ị
100 Nguy n Thành Công 101 Lê Đình Hòa 102 Mai Qu c Hoàng ạ 103 Ph m Minh Kiên 104 Phan Th Lan 105 Hoàng Thanh Minh 106 Lê Bích Ng cọ ả ễ 107 Nguy n B o Ph ố ế
ố
5 KV1 4 KV2 9 KV1 7 KV2 10 KV2 9 KV3 4 KV2 4 KV1
Toán Lý 8 8 8 5 8 9 8 0 9 9 10 10 4 6 ướ 5 4 c ả Th ng kê s k t qu thi c a thí sinh Đ uậ
ố ọ
ủ R tớ S h c sinh ứ 2. Đi n công th c cho các c t sau: ế a. Đi m KK: 1 n u thu c “KV1”; 0,5 n u thu c “KV2”, 0 n u thu c các khu v c còn l b. Đi m TB = Toán + lý + v *2 + Đi m KK
ộ ự ế ế ộ ộ ộ ạ i. ề ể ể ẽ ể
ườ ể ả ớ ợ ng h p khác ớ ế ổ ể ố ậ ứ ế ề ể ế ậ c. K t qu : “đ u” n u t ng đi m >=22 và không có môn nào đi m 0 ; “r t” các tr 3. Đi n công th c đ th ng k có bao nhiêu thí sinh thi “đ u” và bao nhiêu thí sinh thi “r t”.
Ở
Ỉ
Ỳ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ầ
ƯỜ
ờ
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
Ề Ọ Th i gian: ề
Ự K THI TH C HÀNH NGH TIN H C VĂN PHÒNG Khoá thi ngày 09102014 Ự
60 phút III)
ĐỀ TH C HÀNH (Đ
ở ộ ươ ạ ả ả ự ệ ầ ng trình so n th o văn b n MSWORD và th c hi n các yêu c u sau
ủ ố ạ ậ ạ ả ẫ ị PH N IẦ : MSWORD (5 đi m)ể Thí sinh kh i đ ng ch đây: ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.doc); 2. Nh p và đ nh d ng đo n văn b n theo m u sau đây:
Ở
Ỉ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ộ Ộ Ủ Ệ
Ầ
ƯỜ
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh Phúc
Ệ ƯỞ ƯỜ Ầ HI U TR NG TR NG THPT TR N PHÚ
ứ ậ ớ Ch ng nh n em ....................................Gi i tính .........................................
Sinh ngày...............................................T iạ ..................................................
Hình 3x4 ự ỳ ọ Đã d k thi TN THPT, THCN năm h c 2013 – 2014 khóa ngày ...............
ạ ộ ồ ố T i h i đ ng thi ....................................S báo danh ....................................
ế ả K t qu các môn thi
ể Đi m KK T ngổ đi mể Toán Lý Hoá Sử ị Đ a Anh ĐI MỂ Văn
ủ ề ệ ượ ề ậ ố ị ệ ế Đ đi u ki n đ c đ ngh công nh n t t nghi p THPT. X p lo i ạ ........................................ Kim Long, ngày …… tháng …… năm…… Ệ ƯỞ HI U TR NG
ể Ầ
ở ộ ươ ạ ả ả ự ệ ầ ng trình so n th o văn b n MSEXCEL và th c hi n các yêu c u sau
ố ạ ẫ ậ ị PH N II : MS EXCEL (5 đi m) Thí sinh kh i đ ng ch đây: ủ ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.xls); ả 2. Nh p và đ nh d ng b ng tính theo m u sau đây.
Ả
Ế
Ể
DANH SÁCH K T QU THI TUY N SINH
ọ SBD H và tên Văn Toán Anh
ị Đi mể ư u tiên ? T ngổ Đi m ể ? K tế quả ?
ị ồ ả
ầ
ầ ị ễ 180001 Nguy n Th Kim Anh ầ 180002 Tr n Minh Cao 180003 Lê Th H ng Hà ầ 180004 Tr n B o Duy 180005 Châu Hùng C ngườ 180006 Tr n Nam ỹ 180007 Lý M Linh 180008 Tr n Th Thanh Nhàn 3.5 4.5 8.0 4.0 9.0 2.0 8.5 9.0 2.0 6.0 10.0 6.0 8.5 5.0 0.0 7.0 7.0 4.0 8.5 5.0 9.5 3.0 8.0 9.0 uƯ Tiên 1 2 3 2 2 3 1 1
>=20 <20
ố ổ S thí sinh ể có t ng đi m ? ? ệ ư ộ ế ể Ư ệ ư ệ ư ế ộ
ể ư ổ ể ả ườ ể ế ậ ổ ớ ợ ng h p 1/ Đi m u tiên: 1.5 N u thu c di n u tiên 1, 1 n u thu c di n u tiên 2, 0 các di n u tiên khác ổ ể 2/ T ng đi m: T ng đi m 3 môn + đi m u tiên ể ế 3/ K t qu : "Đ u" n u không có môn nào có đi m 0 và t ng đi m trên 15, "R t" các tr khác
Ở
Ỉ
Ỳ
S GDĐT T NH BÀ R AVŨNG TÀU
Ầ
ƯỜ
60 phút
Ị NG THPT TR N PHÚ
TR
Ự K THI TH C HÀNH NGH TIN H C VĂN PHÒNG Khoá thi ngày 20092013
Ề Ọ Th i gian:
ờ Đ IVề
ở ộ ươ ạ ả ả ự ệ ầ ng trình so n th o văn b n MSWORD và th c hi n các yêu c u sau
ủ ố ạ ả ạ ẫ ậ ị PH N IẦ : MSWORD (5 đi m)ể Thí sinh kh i đ ng ch đây: ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.doc); 2. Nh p và đ nh d ng đo n văn b n theo m u sau đây:
1. C quan / Ð n v :
PHIẾU ÐĂNG KÝ THAM DỰ HỘI THẢO ơ ị ................................................................................................................. ỉ ................................................................................................................................. ạ .............................Fax:........................... Email...............................................
2.
TT
ơ ị Đ a ch : ệ Đi n tho i: Đăng ký tham d ự Họ tên
Chức vụ
Địa chỉ liên hệ
Đăng ký nội dung
Liên hệ (ĐT, eMail)
1 2 3 Tham d H i th o v i t
cách là: ướ c: □ ỉ ố T nhThành ph ệ ự ộ ả ớ ư □ C quan qu n lý nhà n ả ơ □ ộ B Ngành □ Các Vi n, Tr ng, Trung tâm đào t o: ườ □ ệ Vi n NC ạ □ ườ Tr ng ĐHTrung tâm ĐT
.........., ngày ...... tháng ...... năm 2011
ườ ệ ơ ặ ạ Ng ơ ị i đăng ký ho c đ i di n c quan/đ n v
ể Ầ
ự ệ ầ ở ộ ươ ạ ả ả ng trình so n th o văn b n MSEXCEL và th c hi n các yêu c u sau
ố ạ ậ ẫ PH N II : MS EXCEL (5 đi m) Thí sinh kh i đ ng ch đây: ủ ư 1. L u tên bài là s báo danh c a chính thí sinh.(vd: 180001.xls); ả 2. Nh p và đ nh d ng b ng tính theo m u sau đây.
Ả
Ế
Ể
ị DANH SÁCH K T QU THI TUY N SINH
ọ SBD H và tên Văn Toán Anh Ghi chú
ị Đi mể ư u tiên ? Đi mể TB ? K tế quả ? ?
ị ồ ả
ầ
ầ ị ễ 180001 Nguy n Th Kim Anh ầ 180002 Tr n Minh Cao 180003 Lê Th H ng Hà ầ 180004 Tr n B o Duy 180005 Châu Hùng C ngườ 180006 Tr n Nam ỹ 180007 Lý M Linh 180008 Tr n Th Thanh Nhàn uƯ tiên 1 2 3 4 2 4 3 1 6.0 10.0 6.0 8.5 5.0 0.0 7.0 7.0 4.0 8.5 5.0 9.5 3.0 8.0 9.0 8.5 4.5 8.0 4.0 9.0 2.0 8.5 9.0
ố Đậ u ? S thí sinh ế ư ế ư ể Ư ể ế ư ộ R tớ ? ế ư ế 1/ Đi m u tiên: 0,5 n u u tiên 1, 1 n u n u u tiên 2, 2 n u u tiên 3, 0 n u u tiên 4 2/ Tính Đi m trung bình c ng 3 môn thi
ể ư ủ ế ể ể ả ậ
ế 3/ K t qu : "Đ u" n u (đi m TB+ đi m u tiên) >=5, không có môn nào có đi m 0 và thi đ 3 môn. ớ ố ọ ậ ớ ườ "R t" các tr ố ả ợ ng h p khác ố ọ 4/ Hoàn thành b ng th ng kê s h c sinh thi " đ u" và s h c sinh thi "r t"