Đề thi thử đại học môn Lý năm 2011 (đề 14)
lượt xem 99
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn lý năm 2011 (đề 14)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử đại học môn Lý năm 2011 (đề 14)
- THI TH I H C S 14 B GIÁO D C VÀ ÀO T O THI TH IH C MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m) THI S : 14 I- PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Câu 1: M ch dao ng i n t lí tư ng g m cu n c m L và t i n C. Khi tăng t c m c a cu n c m lên 2 l n và gi m i n dung c a t i n i 2 l n thì t n s dao ng c a m ch A. tăng 4 l n. B. gi m 2 l n. C. không i. D. tăng 2 l n. Câu 2: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng trong không khí, hai khe cách nhau 3mm ư c chi u b ng ánh sáng ơn s c có bư c sóng 0,6µm, màn quan sát cách hai khe 2m. Sau ó t toàn b thí nghi m vào trong nư c có chi t su t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn là A. i = 0,3m. B. i = 0,4m. C. i = 0,3mm. D. i = 0,4mm. Câu 3: Chi u m t chùm b c x ơn s c vào catôt c a t bào quang i n.V i hi u i n th hãm là 1,9V thì dòng quang i n tri t tiêu. V n t c ban u c c i c a quang electron là A. 6,2.105m/s; B. 5,2.105m/s; C. 7,2.105m/s; D. 8,2.105m/s Câu 4: Phát bi u nào sau ây là sai ? ng năng ban u c c i c a các electron quang i n A. ph thu c vào hi u i n th gi a anôt và catôt. B. ph thu c vào bư c sóng c a ánh sáng kích thích. C. ph thu c vào b n ch t c a kim lo i làm catôt. D. không ph thu c vào cư ng chùm sáng kích thích. Câu 5: Con l c ơn có s i dây chi u dài l = 1m dao ng i u hoà t i nơi có gia t c g=π2. Kho ng th i gian 2 l n liên ti p ng năng b ng không là A. 2s B . 1s C. 0,5s D. 0,25s Câu 6: M ch dao ng lý tư ng LC g m t i n có i n dung 25 (nF) và cu n dây có t c m L. Dòng i n trong m ch thiên theo bi n phương trình: i = 0,02sin8000t (A). Xác nh năng lư ng dao ng i n t trong m ch. A. 25 J B. 125 µJ C. 250 µJ D. 12,5 J 10 −4 Câu 7: Mét tô ®iÖn cã ®iÖn dung C = ( F ) m¾c nèi tiÕp víi ®iÖn trë R = 100 th nh mét ®o¹n m¹ch. π M¾c ®o¹n m¹ch n y v o m¹ng ®iÖn xoay chiÒu cã tÇn sè 50Hz. HÖ sè c«ng suÊt cña m¹ch l B. 1/ 2 C. 2 A. 1 D. 1/2 Câu 8: M t m ch dao ng LC lí tư ng có C = 5µF , L = 50 mH. Hi u i n th c c i trên t là Umax = 6V. Khi hi u i n th trên t là U = 4V thì l n c a cư ng c a dòng trong m ch là: A. i = 4,47 (A) B. i = 2 (A) C. i = 2 m A. D. i = 44,7 (mA) Câu 9: Sóng âm có t n s 450Hz lan truy n v i t c 360m/s trong không khí. Gi a hai i m cách nhau 1m trên phương truy n thì chúng dao ng: π A. L ch pha . B. Ngư c pha. C. Vuông pha. D. Cùng pha. 4 Câu 10: i n năng m t tr m phát i n ư c truy n i dư i hi u i n th 2kV, hi u su t trong quá trình truy n t i là H = 80%. Mu n hi u su t trong quá trình truy n t i tăng n 95% thì ta ph i A. gi m hi u i n th xu ng còn 0,5kV. B. tăng hi u i n th lên n 8kV C. gi m hi u i n th xu ng còn 1kV. D. tăng hi u i n th lên n 4kV. Câu 11: Phát bi u nào sau ây là úng i v i máy phát i n xoay chi u? A. t n s c a su t i n ng không ph thu c vào t c quay c a rôto. B. t n s c a su t i n ng ph thu c vào s vòng dây c a ph n ng. C. cơ năng cung c p cho máy ư c bi n i hoàn toàn thành i n năng. Trang 1/4 - Mã thi 132
- THI TH I H C S 14 D. t n s c a su t i n ng ph thu c vào s c p c c c a nam châm. Câu 12: M t ch t i m có kh i lư ng m = 1kg dao ng i u hoà v i chu kì T = π/5s. Bi t năng lư ng c a nó là 0,02J. Biên dao ng c a ch t i m là: A. 2cm B. 4cm C. 6,3cm D. 6cm. Câu 13: Dao ng c a con l c lò xo có biên A và năng lư ng là E0 . ng năng c a qu c u khi qua li x = A/2 là : A. 3E0/4 B. E0/3 C. E0/4 D. E0/2 Câu 14: Trong máy phát i n xoay chi u m t pha, ph n c m có tác d ng: A. t o ra t trư ng. B. t o ra dòng i n xoay chi u. C. t o ra l c quay máy. D. t o ra su t i n ng xoay chi u. Câu 15: Phát bi u nào sau ây v ng năng và th năng trong dao ng i u hoà là không úng? A. ng năng và th năng bi n i tu n hoàn cùng chu kỳ. B. T ng ng năng và th năng không ph thu c vào th i gian. C. ng năng bi n i tu n hoàn cùng chu kỳ v i v n t c. D. Th năng bi n i tu n hoàn v i t n s g p 2 l n t n s c a li . Câu 16: M t v t dao ng i u hòa d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên A và chu kỳ T. Trong kho ng th i gian T/4, quãng ư ng l n nh t mà v t có th i ư c là A. A B. 2 A C. 3 A D. 1,5A Câu 17: M ch i n xoay chi u RLC m c n i ti p ang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng i n xoay chi u thì h s công su t c a m ch A. không thay i. B. không xác nh ư c. C. tăng. D. gi m. Câu 18: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t ch t l ng. Hai ngu n k t h p S1S2 cách nhau 10cm, dao ng v i bư c sóng λ = 2cm. V m t vòng tròn l n bao c hai ngu n sóng vào trong.Trên vòng tròn y có bao nhiêu i m có biên dao ng c c i? A. 9. B. 18. C. 20. D. 10. Câu 19: M t quang electron v a b t ra kh i t m kim lo i cho bay vào t trư ng u theo phương vuông ban u c a quang electron là 4,1.105m/s và t trư ng góc v i các ư ng c m ng t . Bi t t c B = 10-4T. Tìm bán kính qu o c a quang electron ó.Cho me=9,1.10-31kg, q e =1,6.10-19C. A. 23,32mm B. 233,2mm C. 6,63cm D. 4,63mm Câu 20: M t ch t i m có kh i lư ng m = 50g dao ng i u hoà trên o n th ng MN = 8cm v i t n s f = 5 Hz . Khi t = 0 ch t i m qua v trí cân b ng theo chi u dương. L y π 2 = 10. th i i m t = 1 /12 s, l c gây ra chuy n ng c a ch t i m có l n là: A. 10 N B. 3 N C . 1N D. 10 3 N Câu 21: Ch n câu tr l i sai. Ánh sáng ơn s c là ánh sáng A. Có m t m u xác nh. B. Không b tán s c khi i qua lăng kính. C. Có v n t c không i khi truy n t môi trư ng này sang môi trư ng kia. D. B khúc x qua lăng kính. Câu 22: i n áp hi u d ng gi a hai u m t pha c a m t máy phát i n xoay chi u ba pha là 220V. Trong cách m c hình sao, i n áp hi u d ng gi a hai dây pha là: A. 660V. B. 311V. C. 381V. D. 220V. Câu 23: Trong dao ng i u hoà, gia t c bi n i như th nào? A. S m pha π/2 so v i li B. Ngư c pha v i li C. Cùng pha v i li . D. Tr pha π/2 so v i li Câu 24: Phát bi u nào sau ây là sai khi nói v i n t trư ng? A. i n trư ng xoáy là i n trư ng mà ư ng s c là nh ng ư ng cong h B. Khi m t t trư ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t i n trư ng xoáy. C. T trư ng xoáy là t trư ng mà ư ng c m ng t bao quanh các ư ng s c i n trư ng. D. Khi m t i n trư ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra 1 t trư ng xoáy Trang 2/4 - Mã thi 132
- THI TH I H C S 14 Câu 25: M t h p kín ch a cu n dây thu n c m ho c t i n m c n i ti p v i i n tr R=20Ω vào m ng i n xoay chi u có t n s f=50Hz thì dòng i n trong m ch s m pha π/3 so v i hi u i n th hai u o n m ch. t c m L c a cu n dây ho c i n dung C c a t i n trong h p kín là: A. 9,2.10-4 F. D. 9,2.10 -5 F. B. 0,05 H. C. 0,06H. Câu 26: M t máy phát i n xoay chi u 1 pha có rôto g m 4 c p c c t , mu n t n s dòng i n xoay chi u mà máy phát ra là 50Hz thì rôto ph i quay v i t c là bao nhiêu? A. 1500vòng/phút. B. 750vòng/phút. C. 500vòng/phút D. 12,5vòng/phút. Câu 27: i u nào sau ây là sai khi so sánh tia h ng ngo i v i tia t ngo i? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i u tác d ng lên kính nh; B. Cùng b n ch t là sóng i n t ; C. Tia h ng ngo i có bư c sóng nh hơn bư c sóng tia t ngo i; D. Tia h ng ngo i và tia t ngo i u không nhìn th y b ng m t thư ng. Câu 28: Sóng truy n trên m t s i dây hai u c nh có bư c sóng λ. Mu n có sóng d ng trên dây thì chi u dài l ng n nh t c a dây ph i tho mãn i u ki n nào? A. l =λ/2. B. l = λ. C. l =λ/4. D. l = 2λ. Câu 29: T i hai i m A và B trên m t nư c có 2 ngu n sóng, biên l n lư t là 4cm và 2cm, bư c sóng là 10cm. i m M trên m t nư c cách A 25cm và cách B 30cm s dao ng v i biên là A. 2cm B. 4cm C. 6cm D. 8cm Câu 30: M ch dao ng ch n sóng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m L b ng 0,5mH và t i n có i n dung bi n i ư c t 20pF n 500pF. Máy thu có th b t ư c t t c các sóng vô tuy n i n có gi i sóng n m trong kho ng nào ? A. 188,4m n 942m B. 18,85m n 188m C. 600m n 1680m D. 100m n 500m Câu 31: Quang ph v ch h p th là quang ph g m nh ng v ch: A. màu bi n i liên t c . B. t i trên n n sáng . C. màu riêng bi t trên m t n n t i . D. t i trên n n quang ph liên t c Câu 32: Giíi h¹n quang ®iÖn cña kim lo¹i dïng l m cat«t l λ0 = 0,30µ m. C«ng tho¸t cña kim lo¹i dïng l m cat«t l : A. 4,14eV B. 1,16eV C. 2,21eV D. 6,62eV Câu 33: Trong i n t trư ng, các vectơ cư ng i n trư ng và vectơ c m ng t luôn: A. cùng phương, ngư c chi u. B. có phương vuông góc v i nhau. D. có phương l ch nhau góc 450. C. cùng phương, cùng chi u. Câu 34: Sóng cơ h c lan truy n trong không khí v i cư ng l n, tai ta có th c m th ư c sóng cơ h c nào sau ây A. Sóng cơ h c có chu kì 2 µ s . B. Sóng cơ h c có chu kì 2 ms. C. Sóng cơ h c có t n s 30 kHz. D. Sóng cơ h c có t n s 10 Hz. Câu 35: M t chi c èn nêôn t dư i m t hi u i n th xoay chi u 119V – 50Hz .Nó ch sáng lên khi hi u i n th t c th i gi a hai u bóng èn l n hơn 84V .Th i gian bóng èn sáng trong m t chu kì là bao nhiêu? A. ∆ t = 0,0233 s B. ∆ t = 0,0200 s C. ∆ t = 0,0133 s D. ∆ t = 0,0100 s Câu 36: tăng dung kháng c a t i n ph ng có ch t i n môi là không khí ta ph i: A. gi m i n áp hi u d ng gi a hai b n t i n. B. tăng t n s c a hi u i n th t vào hai b n t i n. C. ưa thêm b n i n môi có h ng s i n môi l n vào trong lòng t i n. D. tăng kho ng cách gi a hai b n t i n. Câu 37: M t ng Rơnghen có hi u i n th gi a an t và cat t là 25kV, cho h = 6,625.10-34 Js, c = 3.108m/s. Bư c sóng ng n nh t c a tia Rơnghen mà ng có th phát ra là: A. 4,969.10-10m C. 0,4969A0 B. 4,969nm D. 0,4969µm Câu 38: V n t c c a v t dao ng i u hoà có l n c c i khi A. v t v trí có pha dao ng c c i. B. v t v trí có li c c i. C. gia t c c a v t t c c i. D. v t v trí có li b ng không. Trang 3/4 - Mã thi 132
- THI TH I H C S 14 Câu 39: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng tr ng có bư c sóng t 0,4 µ m n 0,76 µ m, b r ng quang ph b c 3 thu ư c trên màn là 2,16mm. Kho ng cách t hai khe S1S2 n màn là 1,9m. Tìm kho ng cách gi a hai khe S1, S2. A. a = 0,95mm B. a = 0,75mm C. a = 1,2mm D. a = 0,9mm -4 Câu 40: Cho m ch i n xoay chi u g m bi n tr R và t C = 10 /π (F) m c n i ti p. t vào hai u m ch i n m t hi u i n th xoay chi u n nh t n s 50Hz. Thay i R ta th y ng v i hai giá tr R=R1 và R = R2 thì công su t c a m ch i n u b ng nhau. Khi ó tích s R1.R2 là: A. 2.104 B. 102 C. 2.102 D . 104 ---- II - PH N RIÊNG - Thí sinh ch ư c làm 1 trong 2 ph n PH N 1. BAN CƠ B N Câu 41: Khi m c t i n có i n dung C1 v i cu n c m L thì t n s dao ng c a m ch là f1 = 6kHz; khi m c t i n có i n dung C2 v i cu n L thì t n s dao ng c a m ch là f2 = 8kHz. Khi m c n i ti p C1 và C2 v i cu n L thì t n s dao ng c a m ch là bao nhiêu? A. f = 7kHz. B. f = 4,8kHz. C. f = 10kHz. D. f = 14kHz. Câu 42: M t con l c dao ng t t d n. C sau m i chu kì, biên gi m 3%. Ph n năng lư ng c a con l c b m t i trong m t dao ng toàn ph n là: A. 4,5%. B . 6% C . 9% D . 3% Câu 43: Dao ng c a con l c lò xo có biên A . Khi ng năng b ng th năng thì v t có li x : A2 A2 A. x = ± B. x = ±A/2 C. x = ± D. x = ±A/4 2 4 Câu 44: Hai khe Iâng cách nhau 3mm ư c chi u b ng ánh sáng ơn s c có bư c sóng 0,60µm. Các vân giao thoa ư c h ng trên màn cách hai khe 2m. T i i m M cách vân trung tâm 1,2 mm có: A. vân sáng b c 2. B. vân sáng b c 3. C. vân t i th 2. D. vân t i th 3. Câu 45: M t v t tham gia ng th i hai dao ng i u hoà cùng phương, có phương trình l n lư t là x1=3sin(10t - π/3) (cm); x2 = 4cos(10t + π/6) (cm) (t o b ng giây). Xác nh v n t c c c i c a v t. A. 50m/s B. 50cm/s C. 5m/s D. 5cm/s Câu 46: M t cu n dây khi m c vào hi u i n th xoay chi u 50V – 50Hz thì cư ng dòng i n qua cu n dây là 0,2A và công su t tiêu th trên cu n dây là 1,5W. H s công su t c a m ch là bao nhiêu? A. k = 0,25. B. k = 0,5. C. k = 0,75. D. k = 0,15. Câu 47: Sóng i n t nào sau ây ư c dùng trong vi c truy n thông tin trong nư c? A. Sóng ng n. B. Sóng c c ng n. C. Sóng trung. D. Sóng dài. Câu 48: Ch n câu úng. Tr ng thái d ng là A. tr ng thái electron không chuy n ng quanh h t nhân. B. tr ng thái ng yên c a nguyên t . C. tr ng thái h t nhân không dao ng. D. tr ng thái n nh c a h th ng nguyên t .. Câu 49: Tính ch t nào sau ây không ph i c a tia Rơnghen. A. B l ch hư ng trong i n trư ng. B. Có kh năng âm xuyên m nh. C. Có tác d ng làm phát quang m t s ch t. D. Có tác d ng sinh lý như hu di t t bào. Câu 50: Phát bi u nào sau ây v i lư ng c trưng c a sóng cơ h c là không úng? A. Chu kỳ c a sóng chính b ng chu kỳ dao ng c a các ph n t dao ng. B. T n s c a sóng chính b ng t n s dao ng c a các ph n t dao ng. C. T c c a sóng chính b ng t c dao ng c a các ph n t dao ng. D. Bư c sóng là quãng ư ng sóng truy n i ư c trong m t chu kỳ. 1C,2C,3D,4A,5B,6B,7B,8D,9C,10D,11D,12A,13A,14A,15C,16B,17D,18B,19B,20C,21C,22C,23B,24 A,25D,26B,27C,28A,29A,30A,31 D,32A,33B,34B,35C,36 D,37C,38D,39A,40D,41C,42B,43A,44B,45B, 46D,47D,48D,49A,50C,51 D,52C,53D,54A,55C,56B,57C,58B,59A,60C Trang 4/4 - Mã thi 132
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 1 năm 2011 khối B
7 p | 731 | 334
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 2
4 p | 539 | 231
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh năm 2010 khối B - Trường THPT Anh Sơn 2 (Mã đề 153)
5 p | 456 | 213
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 1
7 p | 278 | 103
-
Đề thi thử Đại học môn tiếng Anh - Đề số 10
6 p | 384 | 91
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 1-4)
4 p | 223 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 2
7 p | 229 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 5-8)
4 p | 138 | 17
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 1
11 p | 143 | 15
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2013 - Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh (Mã đề 132)
7 p | 177 | 12
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2011 - Trường THPT Nông Cống I
20 p | 114 | 9
-
Đề thi thử đại học môn Lý khối A - Mã đề 132
6 p | 54 | 9
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 - Trường THPT Tây Thụy Anh
8 p | 79 | 8
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011
6 p | 105 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 khối A
6 p | 104 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011 có kèm đáp án
7 p | 102 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn