ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 2011 (đề 12)
lượt xem 9
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn toán 2011 (đề 12)', tài liệu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN 2011 (đề 12)
- THI TH IH CL NI S GD& T THANH HOÁ N M H C 2010 – 2011 TR NG THPT H U L C 2 MÔN: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phút Ph n chung cho t t c thí sinh (7 i m): th (C) : y = x3 − 3x + 2 . Câu I(2. ) : 1.Kh o sát s bi n thiên và v 2.Vi t ph ng trình ng th ng c t th (C) t i 3 i m phân bi t A;B;C sao cho xA = 2 và BC= 2 2 log 2 x − log 2 x 2 − 3 > 5 (log 4 x 2 − 3) Câu II (2. ): Gi i b t ph ng trình 2 cos 2 x 1 Tìm x ∈ (0; π ) tho mãn ph ng trình c otx-1= + sin 2 x − sin 2 x 1 + tan x 2 1 ln( x + 1) I2 = = Câu II (1. ) : Tính các tích phân sau : dx ( x + 2) 2 + 0 Câu IV (1. ) : 2 ⊥ ! " # $ % & ( )* ' +, - . / &0 - ./% "⊥ !% " . 4 5 6 1 7 8 ANIB 1- +2 - ! 34 Câu V(1. ): Cho 3 s d ng x,y,z tho mãn : x+ y +z = 1. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c : xy yz zx . P= + + xy + z yz + zx + y x Ph n riêng (3 i m) Thí sinh ch c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A.Theo ch ng trình Chu n: Câu VI A.(2. ) : 1. Trong m t ph ng t a Oxy cho i m A(3; 2) , các ng th ng ∆ 1: x + y – 3 = 0 v à ng th ng ∆2: x + y – 9 = 0. Tìm t a i m B thu c ∆1 và i m C thu c ∆2 sao cho tam giác ABC vuông cân t i A. − ∆!= = "#$ % α & ' &( ) *+% , - #., 0 / 1 2 33 / 4 5 # α " 6 7∆ # 8 7 % " 9( CâuVIIA(1 ) Cho khai tri n (1 + x + x + x3)5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15. Tìm h s a10. 2 B.Theo ch ng trình Nâng cao: x2 + y 2 − 4 x − 4 y + 4 = 0 Câu VI.B(2. ) )9 - +: ! " ); - + )9 - < - !7" ); - + => ? @ 1- +2 - !7" ,A B!"C . D E8 & 3 C F. +G )9 - +: ! " H 78 4 - I x = 1+ t x=0 ng th ng : (∆1 ): y = t t ∈ R và (∆2 ) y = 1 + t ' t ' ∈ R 2.Trong không gian 0xyz cho 2 z = 2−t z = −t ' Ch ng minh r ng ∆1 và ∆2 chéo nhau .Vi t ph ng trình ng vuông góc chung c a 2 ng th ng ∆1 và ∆2 8 ( ) 1 lo g 2 3 x − 1 + 1 − . Hãy tìm các giá tr c a x bi t CâuVII.B(1. ) : Cho khai tri n 9 x −1 + 7 3 +2 lo g 2 2 5 r ng s h ng th 6 trong khai tri n này là 224 ------------------------------------------------- H T------------------------------------------------- Thí sinh d thi kh i B& D không ph i làm câu V.
- THI TH IH CL NI S GD& T THANH HOÁ N M H C 2010 – 2011 TR NG THPT H U L C 2 MÔN: TOÁN Th i gian làm bài: 180 phút ÁP ÁN JThí sinh làm cách khác úng v n cho i m t i a câu ó - N u thí sinh làm c hai ph n c a ph n t ch n thì không tính i m ph n t ch n - Thí sinh thi kh i D& B không ph i làm câu V. Thang i m dành cho câu I.1 và II.2 là 1.5 i m Câu im Câu I.1 1. (1.0 i m) Kh o sát… y=x3-3x+2 (1 ) TX D=R x =1 y’=3x2-3; y’=0 ⇔ 0,25 x = −1 lim y = ±∞ x →±∞ BBT x -1 1 −∞ +∞ y’ + 0 - 0 + 0,25 y 4 +∞ 0 −∞ Hs ng bi n trên kho ng ( −∞ ;-1) và (1; +∞ ), ngh ch bi n trên (-1;1) 0,25 Hs t c c i t i x=-1 và yc =4, Hs t c c ti u t i x=1 và yct=0 th : c t Oy t i i m A(0;2) y và i qua các i m ....... th nh n i m A(0;2) làm tâm i x ng 0,25 x ng th ng ∆ i qua A ( 2; 4 ) là 2(1. ) 0.25 V i xA = 2 y A = 4 . Ph ng trình : y = k ( x − xA ) + y A ∆ : y = k ( x − 2) + 4 L p ph ng trình hoành giao i m c a (C) và x=2 ( ) ∆ : x3 − 3x + 2 = k ( x − 2 ) + 4 ⇔ ( x − 2 ) x 2 + 2 x − k + 1 = 0 ⇔ g ( x ) = x2 + 2x − k + 1 0.25
- ∆' > 0 k >0 ⇔ i u ki n có BC : . g ( 2) ≠ 0 k ≠9 -------------------------------------------------------------------------------------------------- 0.25 c a B ( x1 ; y1 ) ; C ( x2 ; y2 ) Tho mãn h ph ng trình: Khi ó to x2 + 2x − k + 1 = 0 (1) ( 2) y = kx − 2k + 4 (1) ⇔ x2 − x1 = 2 ∆ ' = 2 k ( 2 ) ⇔ y2 − y1 = k ( x2 − x1 ) = 2k k 0.25 ---------------------------------------------------------------------------------------------------- Do ó : Theo gi thi t BC= 2 2 ⇔ 4k + 4k 3 = 2 2 ⇔ 4k 3 + 4k − 8 = 0 ⇔ k = 1 V y ∆ : y=x+2 Câu II x>0 1. K L (2.0 log 2 x − log 2 x 2 − 3 ≥ 0 2 i m) 02.5 I ); - + M ); - ); - log 2 x − log 2 x 2 − 3 > 5 (log 2 x − 3) (1) 0.25 2 N - =& O3 ! " ⇔ t 2 − 2t − 3 > 5 (t − 3) ⇔ (t − 3)(t + 1) > 5 (t − 3) t ≤ −1 1 log 2 x ≤ −1 t ≤ −1 0< x≤ t >3 ⇔ ⇔ ⇔ ⇔ 2 0,25 3
- CâuIII = = ; $= *8 = = = = (1.0 : : = = + + i m) 0,25 / / = = ;$ = / / / = = = / /+ +/ = = / #= #= = ππ /( + #) # ;$ = / # #∈ − 3 = π / #= #= = 9 0.25 π π ( #) # π + 9 9 π 9 #= #= = = # : + 1 u = ln( x + 1) du = dx x +1 t . dx dv = 1 ( x + 2) 2 v=− x+2 0,25 1 1 1 dx 1 ln ( x + 1) − = - l n2+I1 − 0 0 ( x + 1)( x + 2 ) x+2 3 0.25 1 1 1 x +1 1 dx dx dx 4 I1 = = ln . = − = ln ( x + 1)( x + 2) 0 x + 1 0 x + 2 x+2 0 3 0 1 4 V y I =- ln2+ln =… 3 3 Câu IV (1. ) $ 8 +R C F =S ) TL !@ @ @" ! @ @" 0,25 a2 aa2a @" ' ! ; ;" 2 @" !@ @ " ! 2 @" % !@ !@ 2 222 JJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJ ! " U; ,V ( ) n 1 = AS , AC = − a 2; a 2 ;0 2 !% " U; ,V −a 2 2 −a 2 2 2 0.25 n 2 = SM , SB = ; −a ; 2 2 n 1.n 2 = 0 mp ( SAC ) ⊥ mp ( SMB ) JJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJJ E" O ); - + )9 - < - % x = a − at a2 y= t 2 z=0 0.25
- x = at ' y = a 2t ' 1 a2 I = MB ∩ AC I a; ;0 O ); - + )9 -
- AB. AC = 0 L i có ∆ ABC vuông cân t i A ⇔ AB 2 = AC 2 0,25 2ab - 10a - 4b + 16 = 0 (1) ⇔ 2a 2 - 8a = 2b 2 − 20b + 48 (2) a = 2 không là nghi m c a h trên. ------------------------------------------------------------------------------------ 0.25 5a - 8 (1) ⇔ b = . Th vào (2) tìm !c a = 0 ho c a = 4 a-2 ---------------------------------------------------------------------------------------- V i a = 0 suy ra b = 4. B(0;3), C(4;5) 0.25 V i a = 4 suy ra b = 6. B(4;-1), C(6;3) 2. (1.0 i m) 0,25 G i / 33 < +
- (1.0 5 5 5 5 () i C5k C5 x k + 2i = C5k x k . C5 x 2 i i 0.25 i m) k =0 i =0 k =0 i =0 i=3 k =4 k + 2i = 10 i=4 Theo gt ta có 0 ≤ k ≤ 5, k ∈ N ⇔ 0,25 k =2 0 ≤ i ≤ 5, i ∈ N i=5 k =0 ------------------------------------------------------------------------------------------ a10= C50 .C55 + C52 .C54 + C54 .C53 = 101 0.25 Câu Ch ng trình nâng cao VI.B 1. (1.0 i m) (C) có tâm I(2;2), bán kính R=2 T a giao i m c a (C) (2.0 và (d) là nghi m c a h : i m) x=0 y y=2 x+ y−2 =0 C ⇔ 0,25 4 M x + y − 4x − 4 y + 4 = 0 x=2 2 2 I B y=0 2 H Hay A(2;0), B(0;2) A O 2 x Hay (d) luôn c t (C ) t i hai i m phân bi t A,B 0,25 1 Ta có S = CH . AB (H là hình chi u c a C trên AB) ABC 2 S ABC max ⇔ CH max 0,25 C = (C ) ∩ ( ) D% dàng th y CH max ⇔ xC > 2 ⊥d Hay : y = x v i : C (2 + 2; 2 + 2) I (2; 2) ∈ 0,25 V y C (2 + 2; 2 + 2) thì S ABC max 2. (1.0 i m) * Ch $ r & 2 0,5 ng th ng chéo nhau Cách 1: G i M(1+t; t; 2-t) ∈ (d ) và N(0; 1+t’; -t’) ∈ (d ' ) sao cho MN là o n vuông góc chung c a (d) và (d’). MN .u = 0 Ta có: ( u , u ' l n l !t là vtcp c a (d) và (d’) MN .u ' = 0 M (0;−1;3) t = −1 − 3t + 2t ' = −2 11 5 ⇔ ⇔ MN (0;− ;− ) 0,25 35 t' = − N (0;− ; ) − 2t + 2t ' = −3 22 2 22
- x=0 0,25 1 pt ( MN ) : y = −1 − t 2 1 z = 3− t 2 [] ng vuông góc chung c a (d) và (d’) có vtcp: u ∆ = u , u ' = (0;1;1) Cách 2: G i (P) là mp ch a (d) và song song v i u (Q) là mp ch a (d’) và song song v i u ng vuông góc chung (∆) c a (d) và (d’) là giao tuy n c a (P) 0,25 và (Q) [] pt ( P) : −2 x + y − z + 4 = 0 (P) có vtpt: n P = u ∆ , u = (−2;1;−1) = [u , u '] = (−2;0;0) pt (Q) : x = 0 (Q) c ó vtpt: nQ ∆ D% th y A(0; -1; 3) n m trên giao tuy n c a (P) và (Q) x=0 A ∈ (∆ ) pt (∆) : y = −1 + t 0,25 z = 3+t Câu 8 ( ) 1 k =8 − log 2 3x −1 +1 Ta có : ( a + b ) = 8 log 2 3 9x −1 + 7 C8 a 8− k b k v i +2 k 0,25 2 5 VII.B k =0 (1.0 ------------------------------------------------------------------------------------------- i m) − log ( 3 +1) 1 1 1 = (9 + 7) ; b = 2 = (3 + 1) x −1 − x −1 3 log 9 + 7 x −1 x −1 a=2 2 5 3 5 2 + Theo th t trong khai tri n trên , s h ng th sáu tính theo chi u t' trái 0.25 sang ph i c a khai tri n là 3 5 1 1 ( 9x −1 + 7 ) 3 . ( 3x −1 + 1) = 56 ( 9 x −1 + 7 ) . ( 3x −1 + 1) − −1 T6 = C8 5 5 ------------------------------------------------------------------------------------------- + Theo gi thi t ta có : 0.25 9x −1 + 7 56 ( 9x −1 + 7 ) . ( 3x −1 + 1) = 224 ⇔ −1 = 4 ⇔ 9x −1 + 7 = 4(3x −1 + 1) x −1 3 +1 ⇔ ( 3x −1 ) − 4(3x −1 ) + 3 = 0 2 ------------------------------------------------------------------------------------------ 3x −1 = 1 x =1 ⇔ (3 ) x −1 2 x −1 − 4(3 ) + 3 = 0 ⇔ ⇔ x=2 x −1 =3 3 0.25
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 1 năm 2011 khối B
7 p | 731 | 334
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 2
4 p | 539 | 231
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh năm 2010 khối B - Trường THPT Anh Sơn 2 (Mã đề 153)
5 p | 456 | 213
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 1
7 p | 278 | 103
-
Đề thi thử Đại học môn tiếng Anh - Đề số 10
6 p | 384 | 91
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 1-4)
4 p | 223 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 2
7 p | 229 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 5-8)
4 p | 138 | 17
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 1
11 p | 143 | 15
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2013 - Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh (Mã đề 132)
7 p | 177 | 12
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2011 - Trường THPT Nông Cống I
20 p | 114 | 9
-
Đề thi thử đại học môn Lý khối A - Mã đề 132
6 p | 54 | 9
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 - Trường THPT Tây Thụy Anh
8 p | 79 | 8
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011
6 p | 105 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 khối A
6 p | 104 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011 có kèm đáp án
7 p | 102 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn