Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 010
lượt xem 0
download
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 010 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi trắc nghiệm cũng như củng cố kiến thức của mình, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 lần 2 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 010
- SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ tên học sinh: ………………….………………………………. Lớp: ........................ Phòng:…….............................................................................. SBD:....................... Mã đề: 010 x 3 Câu 1: Cho hàm số y f x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm x2 có tung độ y0 4 là A. 5 x y 1 0 . B. 5 x y 1 0 . C. x 5 y 1 0 . D. 5 x y 1 0 . 2 x 2 x 1 1 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 27 A. 1 x 3 . B. 3 x 1. C. x 3; x 1 . D. 1 x 3 . Câu 3: Một đề thi trắc nghiệm gồm 12 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 5 phương án trả lời, nhưng chỉ có một phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng đươc 4 điểm, mỗi câu trả lời sai bị trừ đi 1 điểm. Một học sinh không học bài nên làm bằng cách chọn hú họa mỗi câu một phương án trả lời. Tính xác suất để học sinh đó bị điểm âm A. 0, 2064 B. 0, 2835 C. 0, 5583 D. 0, 05583 Câu 4: Đạo hàm của hàm số y ln 5 3x là 2 6 6x 6x 2x A. 2 B. 2 C. D. 3x 5 3x 5 3x 2 5 5 3x 2 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị thực của m để bất phương trình 2 x 2 1 x 1 x3 x 2 x 2 m x 2 1 x 1 0 , đúng với mọi x thuộc 1 A. m 2 . B. m 6 . C. m 1 . D. m . 4 z Câu 6: Cho số phức z = 2i + 3 khi đó bằng z 5 6i 5 12i 5 6i 5 12i A. . B. . C. . D. . 11 13 11 13 2 Câu 7: Cho I e sin x sin xdx a be c , (a, b, c là các số hữu tỉ). Tính a b c cosx 0 3 2 1 6 A. B. C. D. 5 3 4 5 Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 8 y 9 0 và hai điểm A 5;10;0 , B 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của MA 3MB bằng 11 2 22 2 A. . B. 11 2. C. 22 2. D. . 3 3 Trang 1/6- Mã Đề 10
- Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 12 y 12 z 2 2 9. Tọa độ tâm I và bán kính R của S lần lượt là A. I 1;1; 2 , R 3. B. I 1;1; 2 , R 9. C. I 1; 1;2 , R 3. D. I 1; 1;2 , R 9. Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. x 2 4 . x2 2x Số đường tiệm cận đứng của hàm số y 2 là f x 2 f x 3 A. 2 B. 4 C. 5 D. 3 x 1 Câu 11: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 4 A. S 1 B. S 2 C. S 4 D. S 3 1 Câu 12: Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc 3 vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động tại thời điểm t bằng bao nhiêu giây thì vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất A. t 5 B. t 10 C. t 6 D. t 3 Câu 13: Cho khối lăng trụ ABC. ABC có thể tích V , trên các cạnh AA, BB, CC lần lượt lấy các điểm 1 2 1 M , N , P sao cho AM AA, BN BB, CP CC . Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng 2 3 6 4V 2V 5V V A. . B. . C. . D. . 9 5 9 2 x 1 y z 1 Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : . Phương trình nào dưới đây là 1 2 1 phương trình của đường thẳng vuông góc với d x y z2 x y z x y2 z x 1 y z A. . . B. C. . D. . 2 1 1 2 3 1 1 1 1 2 3 1 Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0. Khoảng cách từ điểm M 1; 1; 3 đến P bằng 10 5 5 A. . B. 3. C. . D. . 3 9 3 Câu 16: Cho các số phức z thỏa mãn z 1 2 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w 1 i 8 z i là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là A. 36 . B. 9 . C. 3 . D. 6 . Trang 2/6- Mã Đề 10
- Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. ;1 . B. 1; . C. (-1;1). D. 1; . Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z1 3i, z2 2 2i, z3 5 i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Khi đó điểm G biểu diễn số phức A. z 1 i . B. z 2 i . C. z 1 2i . D. z 1 2i . Câu 19: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo công thức 1 1 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 3 3 3x b Câu 20: Cho hàm số y (ab 6, a 0) . Biết rằng a và b là các giá trị thỏa mãn tiếp tuyến của ax 2 đồ thị hàm số tại điểm A(1; 4) song song với đường thẳng d : 7x y 4 0 . Khi đó giá trị của a 3b bằng A. -1 B. 4 C. -2 D. 5 Câu 21: Hàm số y x3 3x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. ( , 0) và (2; ) B. (0; ) C. (0; 2) D. ( ; 2) . Câu 22: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , SA 3 AB. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SBC và SCD , giá trị cos bằng 1 1 1 A. . B. 0. C. . D. . 3 4 2 Câu 23: Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào A. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 B. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 C. y 2 x3 x 2 6 x 1 D. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 Câu 24: Biết f u du F u C. Tìm khẳng định đúng 1 A. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . B. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . 1 C. f 3x 2019 dx 3F 3x 2019 C . D. f 3x 2019 dx F 3x 2019 C . Trang 3/6- Mã Đề 10
- Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 2 0. Véc tơ pháp tuyến của (P) là A. n (2; 2;0) B. n (2; 2; 1). C. n (2;2;1) D. n (2; 2;1) m m Câu 26: Cho biểu thức 5 8 2 3 2 2 n , trong đó là phân số tối giản. Gọi P m2 n 2. Khẳng n định nào sau đây đúng A. P 340; 350 B. P 360; 370 C. P 350; 360 D. P 330; 340 Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng A. 0. B. 1. C. –2. D. –1. Câu 28: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai Ank A. Pn n ! n 0 B. C k n C. An 1 D. C n 1 k! Câu 29: Cho số phức z có phần thực là số nguyên và z thỏa mãn z 2 z 7 3i z . Môđun của số phức w 1 z z 2 bằng A. w 37 . B. w 425 . C. w 445 . D. w 457 . Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;2;3 , B 3;2; 1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là A. 1;0; 2 . B. 1;2;1 . C. 2;2;1 . D. 4;0; 4 . 2x 3 Câu 31: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 1 và y 3 . C. x 1 và y 2 . D. x 2 và y 1 . Câu 32: Cho z = (1 - i)(2 + i) khi đó z là A. z = - 9. B. z = 10 . C. z = 9. D. z = 10. Câu 33: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó x A. y log x . B. y . C. y log 2 x 1 . D. y log 3 x . 4 3 2 Câu 34: Biết rằng phương trình: log 3 x ( m 2) log 3 x 3m 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1; x2 thỏa mãn x1x2 27 . Khi đó tổng x1 x2 bằng 1 34 A. 6. B. . C. 12. D. . 3 3 Câu 35: Cho dãy số un là cấp số nhân với u1 2, q 2. Tính u6 A. 128 . B. 64 . C. 32 . D. 12 . Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 1;0 , C 0;0;1 và mặt phẳng P : 2 x 2 y z 7 0. Xét M P , giá trị nhỏ nhất của MA MB MC MC bằng 119 402 A. 3 2. B. . C. . D. 6. 3 3 Trang 4/6- Mã Đề 10
- Câu 37: Trong không gian Oxyz, các điểm A, B lần lượt thuộc x2 y 3 z 3 x 1 y 4 z 3 d1 : ; d2 : và C (3;2;3), sao cho C là trung điểm của AB . Hoành độ 1 1 2 1 2 1 điểm A bằng A. 3. B. 5. C. 1. D. 2. Câu 38: Cho hàm số y f x liên tục trên 1;3 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 1;3 . Giá trị M m bằng A. 2. B. 5. C. 1. D. 3. Câu 39: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x x 2 x 1 x 2 , x . Số điểm cực trị của hàm số đã 3 cho là A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 3 2 2 Câu 40: Cho phương trình: 2 x x 2 x m 2 x x x3 3 x m 0 . Tập các giá trị m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt có dạng a; b . Tổng a 2b bằng A. 2 . B. 2. C. 0. D. 1. Câu 41: Cho khối chóp S . ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B, SA AB 2. Thể tích khối chóp S . ABC bằng 2 8 4 A. . B. . C. 2. D. . 3 3 3 Câu 42: Nguyên hàm của hàm số f (x) 4x 3 x 1 là 1 2 1 A. x 4 x x C B. 12x 2 1 C C. x 4 x 2 x C D. x 4 x 2 x C 2 2 Câu 43: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông có diện tích bằng 8, diện tích toàn phần của hình nón bằng A. (8 8 2 ) . B. 2 2 4 . C. 2 2 8 8 2 . D. 8 . Câu 44: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 1, thiết diện qua trục có chu vi bằng 8. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12 . B. 6 . C. 8 . D. 2 . Câu 45: Cho hàm số y 4 x 2 . Hàm số xác định trên tập nào dưới đây 3 A. ;2 . B. [ 2;2] . C. 2; D. 2; 2 Câu 46: Hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R . Diện tích toàn phần của hình trụ A. Rh. B. R 2 h . C. 2 R ( R h ). D. 2 Rh . Câu 47: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA ' và BD a 2 A. . B. a 2. C. a. D. a . 2 2 13 4 Câu 48: Cho f x dx 2019 . Tính f 3 x 1 dx 1 0 A. 2019 . B. 2019 . C. 6057 . D. 673 . Trang 5/6- Mã Đề 10
- Câu 49: Công thức nào sau đây là sai 1 1 dx A. dx ln x C B. x 3dx x 4 C C. sin xdx cos x C D. sin x cot x C 2 x 4 2x 1 Câu 50: Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d :y x m . Tìm tất cả các tham số x 1 m dương để đường thẳng d cắt đồ thị C tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB 10 A. m 1 . B. m 0 m 2 . C. m 2 . D. m 0 . ---------- HẾT ---------- Trang 6/6- Mã Đề 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử THPT QG môn Hóa học năm 2021 có đáp án (Lần 2) - Trường THPT Quang Trung (Mã đề 201)
8 p | 13 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Ninh Giang, Hải Dương
8 p | 7 | 3
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 - Trường THPT Thủ Đức (Mã đề 546)
7 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Quế Võ số 2 (Mã đề 101)
9 p | 11 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Phụ Lực (Mã đề 101)
8 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 (Lần 2) - Sở GD&ĐT Bình Phước
6 p | 3 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 - Trường ĐH QG Hà Nội (Mã đề 102)
6 p | 9 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Sở GD&ĐT Hậu Giang (Mã đề 101)
10 p | 12 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh (Mã đề 101)
7 p | 11 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 136)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT Kinh Môn, Hải Dương (Mã đề 100)
6 p | 7 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 301)
13 p | 4 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 (Lần 4) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Mã đề 101)
6 p | 6 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THPT thị xã Quảng Trị (Mã đề 101)
9 p | 7 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 3) - Trường Đại học Vinh (Mã đề 132)
7 p | 8 | 2
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án - Trường THPT Lao Bảo (Mã đề 001)
7 p | 7 | 1
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Nho Quan A, Ninh Bình
7 p | 4 | 1
-
Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên (Mã đề 101)
20 p | 6 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn